Đề thi thử THPTQG lần 1 môn Toán - Mã đề 485 - Trường THPT Vĩnh Yên (Có đáp án)

pdf34 trang | Chia sẻ: Mịch Hương | Ngày: 08/04/2025 | Lượt xem: 1 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Đề thi thử THPTQG lần 1 môn Toán - Mã đề 485 - Trường THPT Vĩnh Yên (Có đáp án), để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 1 
 TRƯỜNG THPT VĨNH YÊN MÔN: TOÁN 
 Thời gian làm bài: 90 phút;(50 câu trắc nghiệm) 
 Mã đề thi 
 485 
 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) 
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số BD ............................. 
 432
Câu 1: Đồ thị của hàm số yx 346121 x x x đạt cực tiểu tại M xy11; . Khi đó giá trị của tổng 
x11 y bằng? 
 A. 6 . B. 7. C. 13 D. 11 
Câu 2: Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh? 
 A. 10. B. 12 . C. 8. D. 20 . 
Câu 3: Tính thể tích khối chóp SABC. có ABa , ACa 2 , BAC 120 , SA ABC , góc giữa 
 S
 SBC và ABC là 60. 
 A 2a
 o
 120 o C
 a 60
 H
 B
 7 a3 321a3 21 a3 7 a3
 A. . B. . C. . D. . 
 14 14 14 7
Câu 4: Cho biết đồ thị sau là đồ thị của một trong bốn hàm số ở các phương án A, B, C, D. Đó là đồ thị 
của hàm số nào? 
 32
 A. yx 231 x 
 3
 B. yx 261 x 
 yx 3 31 x 
 C. 
 3
 D. yx 31 x 
 2
Câu 5: Cho hàm số fx x3 x32 x . Mệnh đề nào đúng? 
 5'2ff ' 1 
 12
 A. ff'2 5 ' 2 32 B. 3 
 1 1
 3ff ' 2 ' 1 742 5ff ' 1 ' 2 302
 C. 4 D. 2 
 21x xx2
Câu 6: Hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận ? 
 xx3 
 A. 2 B. 1 C. 4 D. 3 
 3
Câu 7: : Cho hàm số yfx () xác định, liên tục trên 1; và có đồ thị là đường cong như hình vẽ. 
 2
 3
Tổng giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất y m của hàm số f ()x trên 1; là: 
 4 2
 2 
 7
 A. Mm . 
 2 1 
 x 
 -1 3 Trang 1/7 - Mã đề thi 485 
 -1 
 2
 -2 B. M m 3 
 5
 C. Mm 
 2
 D. M m 3 
Câu 8: Cho hình chóp S. ABCD có SA ABCD , SA 2 a , ABCD là hình vuông cạnh bằng a . Gọi O 
là tâm của ABCD , tính khoảng cách từ O đến SC . 
 a 2 a 3 a 3 a 2
 A. . B. . C. . D. . 
 4 3 4 3
Câu 9: Mệnh đề nào sau đây là đúng ? 
 A. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường 
thẳng còn lại. 
 B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau. 
 C. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc với nhau thì song song với 
đường thẳng còn lại. 
 D. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau. 
Câu 10: Cho hình chóp S. ABC có tam giác ABC vuông tại A , ABa 2 , ACa 3 , SA vuông góc với 
đáy và SA a . Thể tích khối chóp SABC. bằng 
 A. 2a3 . B. 6a3 . C. 3a3 . D. a3 . 
 xx2 34
Câu 11: Giới hạn của I lim bằng: 
 x 1 x2 1
 1 1 1 5
 A. B. C. D. 
 2 4 3 2
Câu 12: Tìm số nghiệm của phương trình x 1 + 2 x 4 + 2x 9 + 4 3x 1 = 25 
 A. 2 nghiệm B. 3 nghiệm C. 4 nghiệm D. 1 nghiệm 
 xx32 3
Câu 13: Hàm số fx() 6 x 
 32 4
 A. Đồng biến trên khoảng 2; B. Nghịch biến trên khoảng ;2 
 C. Nghịch biến trên khoảng 2;3 D. Đồng biến trên 2;3 
Câu 14: : Cho hàm số yfx xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Đồ thị 
hàm số yfx cắt đường thẳng y 2019 tại bao nhiêu điểm? 
 A. 2 . B. 1 C. 0 . D. 4 . 
Câu 15: Tam giác ABC có C 150 , BC 3 , AC 2 . Tính cạnh AB 
 A. 13 . B. 3 . C. 10 . D. 1. 
Câu 16: Đồ thị hàm số nào sau đây có ba điểm cực trị 
 2
 A. yx 24342 x B. yx 2 2 . 
 C. yx 42 3 x D. yx 32695 x x . 
Câu 17: Cho hàm số yx 3232 x có đồ thị như Hình 1. Đồ thị Hình 2 là của hàm số nào dưới đây? 
 Trang 2/7 - Mã đề thi 485 y y
 2
 2
 x
 -2 -1 O 1
 x
 O
 -3 -2 -1 1
 -2
 Hình 1 Hình 2 
 32 3
 A. yx 32. x B. yx 3232. x C. yx 32. x2 D. yx 32 32. x 
Câu 18: Trong các hàm số sau, hàm nào là hàm số chẵn? 
 y 1sinx.2 B. yx cos( ) yx sinx D. y sinx+cosx. 
 A. 3 C. 
 72 x
Câu 19: Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng là đường thẳng? 
 x 2
 A. x =-3 . B. x = 2 . C. x =-2 . D. x = 3 
Câu 20: Mỗi hình sau gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, tìm hình không là hình đa diện. 
 Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 
 A. Hình 4 . B. Hình 3. C. Hình 2 . D. Hình 1. 
 21x 
Câu 21: Số giao điểm của đồ thị hàm số y với đường thẳng là: 
 x 1 yx 23
 A. B. C. D. 
 2 3 1 0
 nn2 21
Câu 22: Cho dãy số u . Tính u 
 n n 1 11
 182 1142 1422 71
 u11 u11 u11 D. u11 
 12 12 C. 12 6
 A. B. 
Câu 23: Một người gửi tiết kiệm ngân hàng, mỗi tháng gửi 1 triệu đồng, với lãi suất kép 1% trên tháng. 
Sau hai năm 3 tháng (tháng thứ 28 ) người đó có công việc nên đã rút toàn bộ gốc và lãi về. Hỏi người 
đó được rút về bao nhiêu tiền? 
 A. 100. 1,0127 1 triệu đồng. B. 101. 1,0126 1 triệu đồng. 
 27
 C. 101. 1,01 1 triệu đồng. D. 100. 1,01 6 1 triệu đồng. 
 1
Câu 24: Cho biểu thức SC 333..19 0 18 C 1 17 C 2 C 20 . Giá trị của 3S là 
 20 20 203 20
 419 418 421
 A. B. C. D. 
 420 3 3 3
Câu 25: Đồ thị hình bên là của hàm số nào? 
 A. yx 4221 x 
 Trang 3/7 - Mã đề thi 485 
 B. yx 42 31 x 
 C. yx 42 21 x 
 D. yx 4231 x 
 12 n 2
Câu 26: Cho n thỏa mãn CCnn ... C n 1023 . Tìm hệ số của x trong khai triển 
 n
 12 nx 1 thành đa thức. 
 A. 90 B. 45 C. 180 D. 2 
 xy22
Câu 27: Cho Elip E :1 và điểm M nằm trên E . Nếu điểm M có hoành độ bằng 1 thì các 
 16 12
khoảng cách từ M tới 2 tiêu điểm của E bằng: 
 2
 A. 3, 5 và 4,5. B. 42 . C. 3 và 5. D. 4 . 
 2
Câu 28: Phương trình xx22 481 34 481 10 có hai nghiệm ,  . Khi đó tổng  thuộc đoạn 
nào sau đây? 
 A. 2;5 . B.  1;1 . C.  10; 6 . D.  5; 1 . 
Câu 29: Cho hàm số yfx liên tục trên và có bảng biến thiên như hình vẽ. Tìm tất cả các giá trị 
 1
thực của m để phương trình fx m 0 có đúng hai nghiệm phân biệt. 
 2
 x −1 0 1 
 y ' + 0 − 0 + 0 − 
 0 0 
 y −3 
 m 0
 3 m 0
 A. 3 B. m 3 C. m D. 
 m 2 m 3
 2
Câu 30: Cho hàm số fx x4243 x có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hỏi phương trình 
 42
 xx42 434 xx 42 4330 có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt ? 
 Trang 4/7 - Mã đề thi 485 y
 3
 3
 -3 x
 -2 -1 O 1 2
 A. 9 . B. 10. C. 8 . D. 4 . 
Câu 31: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị của hàm số yx 223 mxm cắt 
trục hoành tại 3 điểm phân biệt 
 1 1 1 1
 m . mm , 4. m . m . 
 A. 2 B. 2 C. 2 D. 2
Câu 32: Cho cấp số cộng un có uu414 12; 18. Tổng của 16 số hạng đầu tiên của cấp số cộng là: 
 A. S 24 . B. S 25. C. S 24 . D. S 26 . 
Câu 33: Phương trình xx32 10 có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt 
 A. 2 . B. 6 . C. 1. D. 3. 
Câu 34: Cho xy, là hai số không âm thỏa mãn xy 2 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 
 1
Pxx 32y 2x 1 
 3
 17 115 7
 A. min P . B. minP 5 . C. min P . D. min P . 
 3 3 3
 21x 
Câu 35: Cho hàm số y có đồ thị C . Viết phương trình tiếp tuyến của C biết tiếp tuyến song 
 x 2
song với đường thẳng :3xy 2 0 là 
 A. y 35x , y 38x B. yx 314 
 C. y 38x D. yx 314, yx 32 
Câu 36: Lăng trụ tam giác đều ABC. A B C có cạnh đáy bằng a . Gọi M là điểm trên cạnh AA sao cho 
 3a
AM . Tang của góc hợp bởi hai mặt phẳng MBC và ABC là: 
 4
 1 3 2
 A. 2 . B. . C. . D. . 
 2 2 2
 xx2 540
Câu 37: Tập hợp nghiệm của hệ bất phương trình là 
 32
 xxx 39100
 A. ;4 . B.  4; 1 . C.  4;1 . D.  1; . 
Câu 38: Cho hai điểm A 3; 0 , B 0; 4 . Đường tròn nội tiếp tam giác OAB có phương trình là 
 A. xy22 1. B. xy22 2210 xy . 
 C. xy22 68250 xy . D. xy22 2 . 
Câu 39: Có bao nhiêu số tự nhiên có 2018 chữ số sao cho trong mỗi số tổng các chữ số bằng 5 ? 
 12234
 A. 1 2CCACC2017 2017 2017 2 2017 2017 2017 . 
 Trang 5/7 - Mã đề thi 485 2345
 B. 12 CCCC2018 2 2018 2018 2018 . 
 2345
 C. 12 AAAC2018 2 2018 2018 2017 . 
 222334
 D. 12 A2018 2 CA 2017 2017 CA 2017 2017 C 2017 . 
Câu 40: Cho hai hàm số yfx , ygx có đạo hàm là f x , g x . Đồ thị hàm số yfx và 
g x được cho như hình vẽ bên dưới. 
 Biết rằng ffgg 0606 . Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 
hx f x gx trên đoạn 0;6 lần lượt là: 
 A. h 2 , h 6 . B. h 6 , h 2 . C. h 0 , h 2 . D. h 2 , h 0 . 
 21x 
Câu 41: Cho hàm số y có đồ thị C . Gọi I là giao điểm của hai đường tiệm cận. Tiếp tuyến 
 x 2
của C tại M cắt các đường tiệm cận tại A và B sao cho đường tròn ngoại tiếp tam giác IAB có diện 
tích nhỏ nhất. Khi đó tiếp tuyến của C tạo với hai trục tọa độ một tam giác có diện tích lớn nhất 
thuộc khoảng nào ? 
 A. 29; 30 . B. 27; 28 . C. 26; 27 . D. 28; 29 . 
 11 ab 
Câu 42: Giải phương trình: xx 1 ta được một nghiệm x , abc,, , b 20. 
 x x c
Tính giá trị biểu thức Pa 3225 b c. 
 A. P 61. B. P 109. C. P 29 . D. P 73. 
 k k 1 k 2
Câu 43: Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên k sao cho C14 , C14 , C14 theo thứ tự đó lập thành một 
cấp số cộng. Tính tổng tất cả các phần tử của S . 
 A. 12. B. 8 . C. 10. D. 6 . 
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình chữ nhật, AB =SA = a, AD =a 2 , SA vuông góc 
 V
với đáy. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AD và SC, gọi I là giao điểm của BM và AC. Tỷ số AMNI 
 VSABCD
là ? 
 1 1 1 1
 A. B. C. D. 
 7 12 6 24
Câu 45: Cho hình bình hành ABCD tâm O, ABCD không là hình thoi. Trên đường chéo BD lấy 2 điểm 
M, N sao cho BM=MN=ND. Gọi P, Q là giao điểm của AN và CD; CM và AB. Tìm mệnh đề sai: 
 A. M là trọng tâm tam giác ABC B. P và Q đối xứng qua O 
 C. M và N đối xứng qua O D. M là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC 
Câu 46: : Cho hình chóp S. ABC , có AB 5cm , BC 6cm , AC 7cm . Các mặt bên tạo với đáy 
1 góc 60. Thể tích của khối chóp bằng: 
 Trang 6/7 - Mã đề thi 485 105 3 35 3
 A. cm3 . B. 24 3 cm3 . C. 83cm 3 . D. cm3 . 
 2 2
 2
Câu 47: Cho hàm số yxx 23 có đồ thị C và điểm A 1; a . Có bao nhiêu giá trị nguyên của a 
để có đúng hai tiếp tuyến của C đi qua A ? 
 A. 3. B. 2 . C. 1. D. 4 . 
Câu 48: Cho hàm số yfx liên tục trên \1  và có bảng biến thiên như sau:. 
 1
 Đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận đứng? 
 25fx 
 A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 4 . 
Câu 49: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số 
 x2 mx m
y trên 1; 2  bằng 2 . Số phần tử của S là 
 x 1
 A. 1. B. 4 . C. 3. D. 2 . 
 33 2
 xy 3320 y x 1
Câu 50: Cho hệ phương trình 
 22 2
 xxyym 132 02 
 Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hệ phương trình trên có nghiệm 
 A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 
----------------------------------------------- 
 ----------- HẾT ---------- 
 Trang 7/7 - Mã đề thi 485 SỞ GD VÀ ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 1 NĂM HỌC 2018-2019 
 TRƯỜNG THPT VĨNH YÊN MÔN: TOÁN 
 (Thời gian làm bài 90 phút) 
 Họ và tên thí sinh:...............................SBD:........... Mã đề thi 485 
 4 3 2
Câu 1. [2D1.2-2] Đồ thị của hàm số y 3 x 4 x 6 x 12 x 1 đạt cực tiểu tại M x1; y 1 . Khi đó 
 giá trị của tổng x1 y 1 bằng 
 A. 6 . B. 7 . C. 13 . D. 11. 
Câu 2. [2H1.2-1] Hình bát diện đều có bao nhiêu cạnh? 
 A. 10. B. 12. C. 8 . D. 20 . 
Câu 3. [2H1.3-3] Tính thể tích khối chóp S. ABC có AB a , AC 2 a , BAC 120  , SA ABC , 
 góc giữa SBC và ABC là 60. 
 7 a3 3 21a3 21a3 7 a3
 A. . B. . C. . D. . 
 14 14 14 7
Câu 4. [2D1.5-2] Cho biết đồ thị sau là đồ thị của một trong bốn hàm số ở các phương án A, B, C, D. 
 Đó là đồ thị của hàm số nào? y
 A. y 2 x3 3 x 2 1. 3
 B. y 2 x3 6 x 1. 
 C. y x3 3 x 1. 2 1
 3 1O x
 D. y x 3 x 1. 1
Câu 5. [1D5.2-2] Cho hàm số f x x3 x 3 x 2 2 . Mệnh đề nào đúng? 
 5f 2 f 1 
 A. f 2 5 f 2 32 . B. 12 . 
 3
 1 1
 C. 3f 2 f 1 742 . D. 5f 1 f 2 302 . 
 4 2
 2x x2 x 1
Câu 6. [2D1.4-2] Đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận? 
 x3 x
 A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 4 . 
 3 
Câu 7. [2D1.3-2] Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên đoạn 1; 
 2 y
 và có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Tổng giá trị lớn nhất M và 4
 3 
 giá trị nhỏ nhất m của hàm số f x trên đoạn 1; là 
 2 
 7 1
 A. M m . B. M m 3 . x
 2 1 O 3/2
 5 1
 C. M m . D. M m 3 . 
 2
Câu 8. [1H3.5-2] Cho hình chóp S. ABCD có SA ABCD , SA 2 a , ABCD là hình vuông cạnh 
 a . Gọi O là tâm hình vuông ABCD . Tính khoảng cách từ O đến SC . 
 a 2 a 3 a 3 a 2
 A. . B. . C. . D. .
 4 3 4 3 
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 1/27 – BTN 38 Câu 9. [1H3.2-1] Mệnh đề nào sau đây là đúng? 
 A. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với 
 đường thẳng còn lại. 
 B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song nhau. 
 C. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc với nhau thì song 
 song với đường thẳng còn lại. 
 D. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau. 
Câu 10. [2H1.3-1] Cho hình chóp S. ABC có tam giác ABC vuông tại A , AB 2 a , AC 3 a , SA 
 vuông góc với đáy và SA a . Thể tích khối chóp S. ABC bằng 
 A. 2a3 . B. 6a3 . C. 3a3 . D. a3 . 
 x2 3 x 4
Câu 11. [1D4.2-2] Giới hạn của I lim 2 bằng 
 x 1 x 1 
 1 1 1 5
 A. . B. . C. . D. . 
 2 4 3 2
Câu 12. [0D3.2-3] Tìm số nghiệm của phương trình x 1 2 x 4 2 x 9 4 3 x 1 25 . 
 A. Hai nghiệm. B. Ba nghiệm. C. Bốn nghiệm. D. Một nghiệm. 
 x3 x 2 3
Câu 13. [2D1.1-1] Cho hàm số f x 6 x . Khẳng định nào đúng? 
 3 2 4
 A. Đồng biến trên khoảng 2; . B. Nghịch biến trên khoảng ; 2 . 
 C. Nghịch biến trên khoảng 2;3 . D. Đồng biến trên 2;3 . 
Câu 14. [2D1.5-2] Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. 
 Đồ thị hàm số y f x cắt đường thẳng y 2019 tại bao nhiêu điểm? 
 x 1 0 1 
 y 0 0 0 
 3 3 
 y 
 1 
 A. 2 . B. 1 C. 0 . D. 4 . 
Câu 15. [0H2.3-2] Tam giác ABC có C 150  , BC 3 , AC 2 . Tính cạnh AB . 
 A. 13 . B. 3 . C. 10. D. 1. 
Câu 16. [2D1.2-1] Đồ thị hàm số nào sau đây có ba điểm cực trị? 
 2
 A. y 2 x4 4 x 2 3. B. y x2 2 . 
 C. y x4 3 x 2 . D. y x3 6 x 2 9 x 5 . 
Câu 17. [2D2.6-2] Cho hàm số y x3 3 x 2 2 có đồ thị như Hình 1. Đồ thị Hình 2 là của hàm số 
 nào dưới đây? 
 y y
 2
 2
 2 O 1 x
 2 3 2 1 O 1 x
 Hình 1 Hình 2 
 3 2 3
 A. y x 3 x 2 . B. y x3 3 x 2 2 . C. y x 3 x2 2 . D. y x3 3 x 2 2. 
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 2/27 – BTN 38 Câu 18. [1D1.1-2] Trong các hàm số sau, hàm nào là hàm số chẵn? 
 2 
 A. y 1 sin x . B. y cos x . C. y xsin x . D. y sin x cos x . 
 3 
 7 2x
Câu 19. [2D1.4-1] Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng là đường thẳng 
 x 2
 A. x 3. B. x 2 . C. x 2. D. x 3. 
Câu 20. [2H1.1-1] Mỗi hình sau gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, tìm hình không là hình đa diện. 
 Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 
 A. Hình 4 . B. Hình 3 . C. Hình 2 . D. Hình 1. 
 2x 1
Câu 21. [2D1.5-1] Số giao điểm của đồ thị hàm số y với đường thẳng y 2 x 3 là 
 x 1
 A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 . 
 n2 2 n 1
Câu 22. [1D3.2-1] Cho dãy số u . Tính u . 
 n n 1 11
 182 1142 1422 71
 A. u . B. u . C. u . D. u . 
 11 12 11 12 11 12 11 6
Câu 23. [2D2.4-3] Một người gửi tiết kiệm ngân hàng, mỗi tháng gửi 1 triệu đồng, với lãi suất kép 1% 
 trên tháng. Sau hai năm 3 tháng (tháng thứ 28 ) người đó có công việc nên đã rút toàn bộ gốc 
 và lãi về. Hỏi người đó được rút về bao nhiêu tiền? 
 A. 100. 1,0127 1 triệu đồng. B. 101. 1,0126 1 triệu đồng. 
 C. 101. 1,0127 1 triệu đồng. D. 100. 1,0126 1 triệu đồng. 
 1
Câu 24. [1D2.3-2] Cho biểu thức SCCCC 3190 3 181 3 172 .. 20 . Giá trị của 3S là 
 20 20 203 20
 419 418 421
 A. 420 . B. . C. . D. . y
 3 3 3 2
Câu 25. [2D1.5-2] Đồ thị hình bên là của hàm số nào? 
 A. y x4 2 x 2 1. B. y x4 3 x 2 1. 
 C. y x4 2 x 2 1. D. y x4 3 x 2 1 2 1 O 1 2 x
 1 2 n
Câu 26. [1D2.3-2] Cho n thỏa mãn CCCn n ... n 1023 . Tìm hệ số của 
 2 n
 x trong khai triển 12 n x 1 thành đa thức. 
 A. 90 . B. 45 . C. 180. D. 2 . 
 x2 y 2
Câu 27. [0H3.3-2] Cho Elip E : 1 và điểm M nằm trên E . Nếu điểm M có hoành độ 
 16 12
 bằng 1 thì các khoảng cách từ M tới 2 tiêu điểm của E bằng 
 2
 A. 3,5 và 4,5. B. 4 2 . C. 3 và 5 . D. 4 . 
 2
TOÁN HỌC BẮC–TRUNG–NAM sưu tầm và biên tập Trang 3/27 – BTN 38 

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_thptqg_lan_1_mon_toan_ma_de_485_truong_thpt_vinh.pdf