Đề thi khảo sát chất lượng lần 1 năm học 2018-2019 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 246 - Trường THPT Thuận Thành Số 3 (Có đáp án)
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi khảo sát chất lượng lần 1 năm học 2018-2019 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 246 - Trường THPT Thuận Thành Số 3 (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 3 LẦN 1- NĂM HỌC: 2018- 2019 ______________________ MÔN THI : TOÁN - LỚP 11 (Thời gian: 90 phút không kể thời gian giao đề) Mã đề 246 _________________________ Họ, tên thí sinh:.............................................................Lớp: Số báo danh:........................................................................ Câu 1. Trong hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A 1;2 , B 3;0 , C 2;3 . Phương trình đường cao AH là: A. 3xy 5 7 0 . B. 5xy 3 1 0 . C. 3xy 5 13 0. D. 5xy 3 11 0 . Câu 2. Một quán cà phê vỉa hè thống kê tiền lãi trong 1 tháng (30 ngày) Tiền lãi 150 160 170 180 190 200 Tần số 2 4 5 11 7 1 Tính tiền lãi trung bình của quán trong một tháng (kết quả làm tròn đến hàng đơn vị) A. 176. B. 175. C. 177 . D. 180. Câu 3. Tính khoảng cách d từ điểm đến đường thẳng :12xy 5 4 0. 13 11 A. . B. 4 . C. . D. 2 . 17 12 Câu 4. Số đo của góc giữa hai đường thẳng d1 : 2 x 4 y 3 0, d2 :3 x y 17 0 là? 3 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 2 Câu 5. Cho hai điểm A 3;2 , B 4;3 . Điểm M nằm tren hệ trục Ox sao cho tam giác MAB vuông tại , Tìm tọa độ điểm ? A. M 2;0 . B. M 3;0 . C. M 3;0 ; . D. ; . Câu 6. Tập xác định của hàm số y 42 x x là? A. 2;4. B. . C. 4; 2 . D. 4;2. Câu 7. Cặp số 1; 1 là nghiệm của bất phương trình? A. xy 3 1 0 . B. xy 41. C. xy 20 . D. xy 0 . Câu 8. Phương trình đường tròn có tâm I 1;3 và bán kính R 2 là: A. xy 1 22 3 4. B. xy 1 22 3 2. C. xy 1 22 3 4. D. xy 1 22 2 4 . Câu 9. Cho đường thẳng d: 2 x y 1 0 và hai điểm A 2;4 , B 0;2 . Đường tròn C đi qua hai điểm A và B và có tâm thuộc là? A. xy 1 22 3 34 . B. xy 1 22 1 34 . 1/5 - Mã đề 246 C. xy 1 22 3 2. D. xy 1 22 3 2 . Câu 10. Bất phương trình x2 4 x m 5 0 có nghiệm khi A. m 9 . B. m 9 . C. m 9. D. m 9 . Câu 11. Vectơ nào sau đây là một vectơ chỉ phương của đường thằng xy 3 2 0? A. u 3;1 . B. u 1;3 . C. u 1;3 . D. u 3;1 . Câu 12. Cho đường tròn C : x 1 22 y 2 4 và đường thẳng d: 4 x 3 y 3 0. Gọi , là giao điểm của và Oxy. Tính độ dài đoạn ABCAB . A 1;2 B 3;0 C 2;3 2 A. AH. B. 3 . C. . D. 23. 3xy 5 7 0 5xy 3 1 0 3xy3 5 13 0 Câu5xy 313. Vi 11ế t phương 0 trình đường tiếp tuyến với C : x 1 22 y 2 13 biết tiếp tuyến song song với đường thẳng d: 2 x 3 y 5 0. A. 2xy 3 5 0 . B. 2xy 3 10 0. C. 2xy 3 15 0 . D. 2xy 3 16 0 . Câu 14. Giá trị của m để phương trình m 1 x2 2 m 2 x m 3 0 có hai nghiệm trái dấu là? A. m 3. B. m 2 . C. m 1. D. 13 m . d Câu 15. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? x 1 2 2 fx 0 A. f x x2 32 x . B. f x x2 32 x . C. f x x2 32 x . D. f x x2 32 x . Câu 16. Trong mặt phẳng , cho tam giác có , Ox , . Phương trình đường cao là? A. . B. . C. . D. . Câu 17. Đường thẳng đi qua điểm M 1;2 và tạo với hai tia , Oy một tam giác cân có phương trình là? A. xy 3 5 0 . B. xy 30 . C. xy 30 . D. xy 3 5 0 . Câu 18. Cho tam giác có A 60 , AC 5 và AB 7 . Diện tích của tam giác là: 35 35 3 35 35 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 4 4 Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình x 1 x 4 5 x2 5 x 28 . A. ;5 . B. 2;4 . C. ;4 . D. 9;4 . Câu 20. Đường thẳng đi qua điểm M 1;1 và nhận u 3;2 làm VTCP, có phương trình là? C A. 3xy 2 5 0. B. 2xy 3 1 0. C. 2xy 3 1 0 . D. 3xy 2 5 0 A B . 2/5 - Mã đề 246 Câu 21. Tìm để phương trình 4x22 4 x 5 x 4 x 2 m 1 có nghiệm phân biệt? 9 9 A. m 5. B. 05 m . C. m 5. D. m 5 . 2 2 3 3 3 3 Câu 22. Rút gọn biểu thức P cos a sin a cos a sin a . 2 2 2 2 A. Pa 2sin . B. Pa 2cos . C. Pa 2sin . D. Pa 2cos . xy22 Câu 23. Cho elip E :1 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 25 9 ABCAB A 1;2 A. E có độ dài trục nhỏ bằng 3 . B. có độ dài trục lớn bằng 10. C. có đỉnh A1 5;0 . D. có tiêu điểm là F1 4;0 và F2 4;0 . Câu 24. Biểu thức A sin8 x sin 6 x cos 2 x sin 2 x cos 2 x cos 2 x được rút gọn thành: A. cos4 x. B. sin4 x . C. 1. D. . Câu 25. Cho đườngm thẳng d1 : x y 3 0, d2 : x y 4 0 , d3 : x 2 y 0. Tìm tọa độ điểm nằm trên d3 và khoảng cách từ đến d1 bằng hai lần khoảng cách từ đến d2 . A. M 2;1 ; M 22; 11 . B. M 2; 1 . C. ; M 22;11 . 4 D. . 2 0 2 79 a a Câu 26. Cho a > 0. Giá trị của biểu thức P bằng? aa2 9 251 253 A. . B. 27. C. 27. D. . 3 6 M cos2x sin 2 x sin 2 x Câu 27. Rút gọn biểu thức A ta được biểu thức nào sau đây? 2sinxx cos A. sin x . B. cot x . C. cos x . D. tan x . Câu 28. Tam giác có M 2;2 , N 1;3 , P 3;0 lần lượt là trung điểm của BC , AC , . Đường trung trực của đoạn có phương trình? A. xy 2 5 0. B. xy 30 . C. 3xy 2 10 0. D. 2xy 3 2 0 . Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình xx2 23 là: A. 3;1 . B. ; 3 1; . C. ; 3 1; . D. 3;1 . Câu 30. Tìm tọa độ các đỉnh của tam giác biết cạnh BC: x y 2 0 và phương trình hai đường cao BB : x 3 0, CC : 2 x 3 y 6 0. A. A 2;1 , B 3; 1 , C 0;2 . B. , , . C. , , C 0; 2 . D. A 1; 2 , , . Câu 31. Số nghiệm nguyên của bất phương trình xx2 6 7 0 là? A. . B. . C. . D. . 3/5 - Mã đề 246 Câu 32. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. tan tan . B. tan tan . C. tan cot . D. tan tan . 2 Câu 33. Cho tam giác có A 1;1 . Phương trình đường trung trực của cạnh BC:3 x y 1 0. Lập phương trình đường cao ? A. 3xy 4 0. B. xy 3 2 0. C. 3xy 4 0. D. xy 3 2 0. xt 13 Câu 34. Đường thẳng nào sau đây song songABC và cách đường thẳng d : một khoảng bằng 3 yt 1 AH 10 ? xt 23 A. xy 3 6 0. B. . C. 3xy 6 0. D. xy 3 6 0 . yt 1 Câu 35. Giá trị của để 2x2 2 m 2 x m 2 0 có hai nghiệm phân biệt là? A. 0;2 . B. 0;2 . C. ;0 2; . D. ;0 2; . m Câu 36. Cho tam giác có A 1; 1 , B 2;0 , C 2;4 . Phương trình đường trung tuyến AM là? A. 3xy 4 0. B. 3xy 4 0. C. xy 3 2 0. D. xy 3 2 0. Câu 37. Cho tập hợp A m;2 m , B 1;2. Điều kiện của để AB là? m 1 m 1 A. 12 m . B. 10 m . C. . D. . m 2 m 0 Câu 38. Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. cos2 2cos2 1. B. sin 2 2cos sin . C. cos2 cos22 sin . D. cos22 1 2sin . Câu 39. Cho tam giác có BC a , AB c , AC b thỏa mãn b2 c 2 a 2 3 bc . Khi đó số đo góc là? BC A. 75. B. 60. C. 30 . D. 45. x 2 x2 5 x 4 Câu 40. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 0 là? x 1 A. ;2 4; . B. ;2 4; \ 1. C. ;2 4; . D. 2;4 . 1 Câu 41. Cho sin với 0 . Khi đó giá trị của sin bằng: 3 2 3 31 32 1 32 A. . B. . C. 6 . D. . 32 62 2 62 Câu 42.A Cho điểm A 2;1 , B 1;4 , C 3; 2 . Viết phương trình đường thẳng đi qua và song song . 4/5 - Mã đề 246 A. . B. 3xy 5 0 . C. . D. xy 3 5 0 . Câu 43. Elip có độ dài trục lớn bằng 8 , độ dài trục bé bằng tiêu cự. Phương trình chính tắc của là? xy22 xy22 xy22 xy22 A. 1. B. 1. C. 1. D. 1. 16 9 16 4 16 8 16 16 5 Câu 44. Giá trị của để f x 8 m 1 x2 m 2 x 1 luôn dương là: AB A. m ;28 . B. m 0; .ABC C. m \ 0;28 . D. m 0;28 . E Câu 45. Cho tập A 1;2;4;6 và B x x2 9 khi đó tập BA\ là: A. 0;1. B. 1;4;6. C. 2. D. 1;0;1;2;3;4 . 1 Câu 46. Cho và cos . Khi đó sin có giá trị là: 5 26 25 25 26 A. sin . B. sin . C. sin . D. sin . 5 m 5 5 5 Câu 47. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? 2 x fx 0 A. f x x 2 . B. f x 16 8 x . C. f x 24 x . D. f x x 2 . Câu 48. Cho tam giác có A 30 , B 120 , AC 8. Độ dài cạnh bằng: 4 83 A. 16. B. . C. 83. D. . 3 3 xt 2 Câu 49. Tìm tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm lên đường thẳng d : là? yt 2 A. M 1; 3 . B. M 3; 1 . C. M 4;0 . D. M 2; 2 . 2 Câu xy50. 3 Xác 5đ ịnh 0 hàm số bậc hai y ax bx 2 , biết đồ thị của nó có đỉnh 2; 2 . xy 3 5 0 A. y x2 42 x . B. y 2 x2 3 x 2 . C. y 2 x2 4 x 2 . D. y 2 x2 4 x 2 . ------------------ HẾT -------------- 0 2 M 1;1 5/5 - Mã đề 246 TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 3 KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1- NĂM HỌC 2018-2019 ĐÁP ÁN MÔN TOÁN HỌC KHỐI 11 Mã đề Câu 241 242 243 244 245 246 1 B C D A A B 2 C D A C B B 3 A B A B C C 4 A B A D C D 5 D D A D A A 6 C A A C B B 7 D D D D D C 8 A C C C C A 9 A C D C A C 10 B A C D A A 11 A A B A C A 12 B D C C D D 13 A B A B B B 14 C A A D D A 15 C B D D B C 16 B B C D D A 17 D A B D A D 18 A D D B D A 19 B B A D C A 20 B A B D B B 21 B C A A A B 22 B A D C B B 23 B D C A A C 24 C B C A C B 25 C A D A A C 26 A D B A D C 27 B D A A B A 28 C C D C D A 29 A B D B A B 30 C D C B A D 31 A C B D C C 32 C B A B C B 33 B A D B B A 34 D B C C A A 35 A C C C D C 36 D A D A A D 37 D C D A C D 38 C C B C D A 39 A A C B C B 40 C C B A C D 41 D C B B D D 42 D C B B D D 43 D A C A B C 44 A B B B C D 45 D A A C B D 46 B D B D B C 47 D D B C B B 48 D B B B B D 49 B D A B A B 50 C B C A D C
File đính kèm:
de_thi_khao_sat_chat_luong_lan_1_nam_hoc_2018_2019_mon_toan.pdf



