Đề thi khảo sát chất lượng kỳ II năm học 2018-2019 môn Toán Khối 10 - Mã đề 211 - Trường THPT Đoàn Thượng (Có đáp án)

pdf8 trang | Chia sẻ: Mịch Hương | Ngày: 07/04/2025 | Lượt xem: 14 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi khảo sát chất lượng kỳ II năm học 2018-2019 môn Toán Khối 10 - Mã đề 211 - Trường THPT Đoàn Thượng (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KỲ II 
 TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG NĂM HỌC 2018 - 2019 
 MÔN TOÁN – Khối 10 
 (Đề thi có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút 
 (không kể thời gian phát đề) 
 Mã đề 211 
 Họ và tên học sinh: . Số báo danh: . 
Câu 1. [1] Cho là các số thực. Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào đúng ? 
 11
 A. a>⇔ b ac > bc . B. ab. 
 ab
 ab 
 C.  ⇒>ac bc . D.  ⇔+>+acbd. 
 cd 
Câu 2. [1] Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d đi qua điểm Mxy( 00; ) và có 
 vectơ pháp tuyến n=( AB;,) ( n ≠ 0). Phương trình tổng quát của đường thẳng d là 
 A. Ax( −− x00) By( −= y) 0. B. Bx( −+ x00) Ay( −= y) 0. 
 C. Ax( −+ x00) By( −= y) 0. D. xxA00( −+) yyB( −=) 0. 
Câu 3. [1] Trong các công thức sau, công thức nào đúng? 
 A. sin 2aa= 2sin . B. sin 2a= 2sin aa cos . 
 C. sin 2aaa= sin + cos . D. sin 2a= cos22 aa − sin . 
Câu 4. [1] Phương trình tham số của đường thẳng qua M (–2;3) và song song với đường thẳng 
 xy−+75
 = là 
 −15
 xt=35 + xt=52 − xt= − xt=−−2
 A.  . B.  . C.  . D.  . 
 yt=−−2 yt=−+13 yt= 5 yt=35 +
Câu 5. [2] Cho 3 đường thẳng d1 :2 xy+ += 1 0, dx2 :+ 2 y += 20, dxy3 :3− 6 −= 5 0. Chọn khẳng 
 định đúng trong các khẳng định sau 
 A. dd12⊥ B. dd32⊥ C. dd13⊥ D. dd12// 
Câu 6. [1] Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2xy+−> 30? 
 3 3
 A. Q(−−1; 3 ) . B. M 1; . C. N (1;1) . D. P−1; . 
 2 2
 1 π
Câu 7. [3] Cho a = và (ab+1)( += 12) ; đặt tan xa= và tan yb= với xy,∈ 0; . Tính xy+ . 
 2 2
 π π π π
 A. . B. . C. . D. . 
 3 4 6 2
Câu 8. [1] Với mọi góc a và số nguyên k , chọn đẳng thức sai? 
 A. sin(ak+= 2π ) sin a. B. cos(ak+=π ) cos a. 
 C. tan(ak+=π ) tan a. D. cot(ak−=π ) cot a. 
 1/6 - Mã đề 211 -     
Câu 9. [3] Đẳng thức MA.. AD= MB BC đúng với mọi điểm M. Khi đó tứ giác ABCD là hình gì? 
 A. Hình thang vuông. B. Hình chữ nhật. 
 C. Hình thoi. D. Tứ giác có hai đường chéo vuông góc. 
Câu 10. [1] Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình xx2 −8 +≥ 70. Trong các tập hợp sau, tập nào 
 không là tập con của S ? 
 A. [8; +∞) . B. (−∞;1 − ]. C. (−∞;0] . D. [6; +∞) . 
  5
 6xx+> 47 +
  7
Câu 11. [2] Cho hệ bất phương trình  (1) . Số nghiệm nguyên của (1) là 
 83x +
  <+2x 25
  2
 A. vô số. B. 4 . C. 8 . D. 0 . 
Câu 12. [1] Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh là AB = 2 , BC = 3, CA = 4 . Tính độ dài đường trung 
 tuyến MA , với M là trung điểm của BC . 
 5 31 23 31
 A. . B. . C. . D. . 
 2 2 2 4
Câu 13. [2] Cho tam giác ABC thỏa mãn: b222+−= c a3 bc . Khi đó: 
 A. A =45 ° . B. A =30 °. C. A =60 ° . D. A =75 ° . 
 2
 x −<40
Câu 14. [2] Hệ bất phương trình  2 có số nghiệm nguyên là 
 ( x−1)( xx ++≥ 540)
 A. 2 . B. 1. C. Vô số. D. 3. 
Câu 15. [3] Trong hệ tọa độ Oxy , cho hình thang vuông ABCD vuông tại A và B , đáy lớn AD . Biết 
 chu vi hình thang là 16+ 4 2 , diện tích hình thang là 24. Biết AB(1; 2) , (1; 6) . Tìm tọa độ đỉnh 
 D biết hoành độ điểm D lớn hơn 2. 
 −
 A. D( 9; 2) . B. D(5; 2) . C. D(9; 2) . D. D(7;2) . 
Câu 16. [1] Tìm tập xác định của hàm số y=2 xx2 −+ 52. 
 1 1 1
 A.  −∞; . B. ;2 . C.  −∞; ∪[ 2; +∞) . D. [2; +∞) . 
 2 2 2
Câu 17. [3] Biểu thức fxmx( ) =( −1) 2 − 2( mxm − 1) + + 3 ≥ 0, ∀∈ x khi và chỉ khi 
 A. m∈[1; +∞) . B. m∈(2; +∞) . C. m∈(1; +∞) . D. m∈−( 2;7) . 
Câu 18. [1] Cung có số đo 250° thì có số đo theo đơn vị là radian là 
 25π 25π 25π 35π
 A. . B. . C. . D. . 
 12 18 9 18
 4 π
Câu 19. [2] Cho cosα = − với < απ< . Tính giá trị của biểu thức M =10sinαα+ 5ocs . 
 5 2
 1
 A. −10 . B. 2 . C. 1. D. . 
 4
Câu 20. [3] Cho tam giác ABC không là tam giác vuông. Hãy chọn kết quả sai trong các kết quả sau 
 đây. 
 ABC
 A. sinABC++> sin sin 0 . B. cos .cos .cos> 0. 
 222
 2/6 - Mã đề 211 - ABC
 C. tan++> tan tan 0 . D. sinABC .sin .sin< 0 . 
 222
 1
Câu 21. [2] Biểu thức rút gọn của biểu thức Px= +1 .tan , (với điều kiện các biểu thức đều có 
 cos 2x
 nghĩa) là 
 A. Px= tan 2 . B. Px= cot 2 . C. Px= cos 2 . D. Px= sin . 
Câu 22. [1] Cho hai véc tơ a =( −1; 1) ; b = (2; 0) . Góc giữa hai véc tơ a , b là 
 A. 45°. B. 60° . C. 90° . D. 135° . 
Câu 23. [2] Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A(2;3) , B(−2;1) . Điểm C thuộc tia Ox sao cho tam 
 giác ABC vuông tại C có tọa độ là 
 A. C (3; 0) . B. C (−3; 0) . C. C (1; 0 ) . D. C (2;0) . 
 2 − x
Câu 24. [2] Với x thuộc tập nào dưới đây thì biểu thức fx( ) = không âm? 
 21x +
 1 1
 A. S = − ;2 . B. S = − ;2 . 
 2 2 
 1 1
 C. S = −∞; − ∪( 2; + ∞) . D. S = −∞; − ∪[ 2; + ∞) . 
 2 2
Câu 25. [2] Cho hàm số y= f( x) = ax2 ++ bx c có đồ thị như hình vẽ. Đặt ∆=b2 −4 ac , tìm dấu của 
 a và ∆ . 
 y y= fx( )
 4
 O 1 4 x
 A. a > 0 , ∆>0 . B. a 0 . C. a > 0 , ∆=0 . D. a < 0 , , ∆= 0. 
Câu 26. [4] Cho hình thang vuông ABCD , đường cao AD= h , cạnh đáy AB= a, CD = b . Tìm hệ thức 
 giữa abh,, để BD vuông góc trung tuyến AM của tam giác ABC . 
 A. 2h2 = aa( + b) . B. h2 = ab( − a) . 
 C. hh( + b) = aa( ++ b h) . D. h2 = aa( + b) 
Câu 27. [1] Cho a,b,c∈  , trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ? 
 A. a22−+≥ ab b 0 . B. a222++≥ b c ab ++ bc ca . 
 2
 ab+ (ab+ )
 C. ≥ ab . D. ≤+(ab22) . 
 2 2
   
Câu 28. [3] Cho tam giác ABC vuông tại B , BC= a 3 . Tính AC. CB 
 a2 3 a2 3
 A. 3a2 . B. − . C. D. −3a2 . 
 2 2
 5π
Câu 29. [1] Cho góc α thỏa mãn 2πα<< . Khẳng định nào sau đây sai? 
 2
 3/6 - Mã đề 211 - A. sinα > 0. B. cotα > 0 . C. tanα 0 . 
Câu 30. [2] Tam giác ABC vuông tại A có AC = 6 cm , BC =10 cm . Đường tròn nội tiếp tam giác đó 
 có bán kính r là 
 A. 1 cm . B. 2 cm . C. 2 cm . D. 3 cm . 
 abc
Câu 31. [2] Biểu thức P =++, với mọi giá trị của a , b , c > 0 . Mệnh đề nào sau đây 
 bc++ ca ab +
 đúng? 
 3 3 3
 A. 0 . C. P ≥ 2 . D. P ≥ . 
 2 2 2
Câu 32. [3] Từ một miếng tôn có hình dạng là nửa đường tròn bán kính 2m , người ta cắt ra một hình 
 chữ nhật. Hỏi có thể cắt được miếng tôn hình chữ nhật có diện tích lớn nhất là bao nhiêu? 
 A. 1m2 . B. 2m2 . C. 8m2 . D. 4m2 . 
Câu 33. [1] Khoảng cách từ điểm M (2 ;−1) đến đường thẳng ∆ : 3xy− 4 −= 12 0 là 
 2 2 2
 A. . B. − . C. . D. 2. 
 5 5 5
Câu 34. [3] Khẳng định nào sau đây là đúng? 
 A. sin44aa−= cos cos 2 a. B. 2( sin44aa+=− cos) 2 sin 2 2 a. 
 2 3
 C. (sinaa−=− cos) 1 2sin 2 a. D. (sin2a+=+ cos 2 a) 1 2sin44 aa .cos . 
Câu 35. [2] Cho tam giác ABC với A(2; 4) ; B(2;1) ; C (5; 0). Trung tuyến CM đi qua điểm nào dưới 
 đây? 
 9 5
 A. 14; . B. 10; − . C. (−−7; 6). D. (−1; 5 ) . 
 2 2
Câu 36. [1] Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng? 
 A. cos90°> 30′ cos100 °. B. sin 90°< sin150 °. 
 C. sin 90°< 15′′ sin 90 ° 30 . D. sin 90°≤ 15′′ sin 90 ° 30 . 
Câu 37. [3] Cho hai số thực dương x,y thỏa mãn xy+≥6 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức : 
 68
 Pxy=32 + ++. 
 xy
 59
 A. P = . B. P =13. C. P =19 . D. P = 38. 
 min 3 min min min
Câu 38. [2] Khi biểu diễn cung lượng giác trên đường tròn lượng giác, khẳng định nào dưới đây sai? 
 A. Điểm biểu diễn cung α và cung πα− đối xứng nhau qua trục tung. 
 B. Điểm biểu diễn cung α và cung −α đối xứng nhau qua gốc tọa độ. 
 C. Mỗi cung lượng giác được biểu diễn bởi một điểm duy nhất. 
 D. Cung α và cung απ+ k2 (k ∈ ) có cùng điểm biểu diễn. 
Câu 39. [3] Tính tổng các nghiệm nguyên thuộc [−5;5] của bất phương trình: 
 2231x −
 x−99 ≤−xx . 
 x + 5
 A. 5. B. 0 . C. 2 . D. 12. 
 4/6 - Mã đề 211 - Câu 40. [4] Một xưởng cơ khí có hai công nhân là Chiến và Bình. Xưởng sản xuất loại sản phẩm I và 
 II . Mỗi sản phẩm I bán lãi 500 nghìn đồng, mỗi sản phẩm II bán lãi 400 nghìn đồng. Để 
 sản xuất được một sản phẩm I thì Chiến phải làm việc trong 3 giờ, Bình phải làm việc trong 1 
 giờ. Để sản xuất được một sản phẩm II thì Chiến phải làm việc trong 2 giờ, Bình phải làm 
 việc trong 6 giờ. Một người không thể làm được đồng thời hai sản phẩm. Biết rằng trong một 
 tháng Chiến không thể làm việc quá 180 giờ và Bình không thể làm việc quá 220 giờ. Số tiền 
 lãi lớn nhất trong một tháng của xưởng là. 
 A. 32 triệu đồng. B. 35 triệu đồng. C. 14 triệu đồng. D. 30 triệu đồng. 
 89π
Câu 41. [1] Giá trị cot bằng 
 6
 3 3
 A. 3 . B. − 3 . C. . D. − . 
 3 3
 7 π
Câu 42. [2] Biết sinαα+= cos . Tính P =cosα − . 
 5 4
 3 7 72
 A. P = 3. B. P = . C. P = . D. P = . 
 4 52 5
Câu 43. [1] Cho fx( ) =24 x − , khẳng định nào sau đây là đúng? 
 A. fx( ) > 0 ⇔x ∈(2; +∞) . B. fx( ) < 0 ⇔x ∈( −∞;2 − ) 
 C. fx( ) > 0 ⇔x ∈( −2; +∞) . D. fx( ) = 0 ⇔=−x 2 . 
Câu 44. [4] Cho ∆ABC có AB = 3 ; AC = 4 . Phân giác trong AD của góc BAC cắt trung tuyến BM 
 AD a a
 tại I . Biết = , với ab, ∈ và tối giản. Tính Sa= + 2 b. 
 AI b b
 A. S =10 . B. S =14 . C. S = 24 . D. S = 27 . 
Câu 45. [1] Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp Xx={ ∈ |2 x2 − 5 x += 3 0}. 
 3 3
 A. X = {1}. B. X = . C. X = {0}. D. X = 1; . 
 2 2
Câu 46. [1] Hàm số yx=−+2 43 x đồng biến trên khoảng nào? 
 A. (1; 3 ) . B. (−∞;2) . C. (−∞; + ∞) . D. (2; +∞) . 
Câu 47. [2] Cho parabol (P) : y= ax2 ++ bx c có trục đối xứng là đường thẳng x =1. Khi đó 42ab+ 
 bằng 
 A. −1. B. 0 . C. 1. D. 2 . 
Câu 48. [2] Cho hàm số fx( ) = x2 − x. Khẳng định nào sau đây là đúng? 
 A. Đồ thị của hàm số fx( ) đối xứng qua trục hoành. 
 B. fx( ) là hàm số chẵn. 
 C. Đồ thị của hàm số fx( ) đối xứng qua gốc tọa độ. 
 D. fx( ) là hàm số lẻ. 
   
Câu 49. [3]Cho tứ giác ABCD , trên cạnh AB , CD lấy lần lượt các điểm M , N sao cho 32AM= AB 
      
 và 32DN= DC . Tính vectơ MN theo hai vectơ AD , BC . 
 5/6 - Mã đề 211 -  11    12   
 A. MN= AD + BC . B. MN= AD − BC . 
 33 33
  12    21   
 C. MN= AD + BC . D. MN= AD + BC . 
 33 33
 25ππ2019 
Câu 50. [4] Biểu thức A=sin( 2021ππ +− xx) cos −+cot( 2018 −+ x) tan  − x  có biểu 
 22 
 thức rút gọn là 
 A. 2sin x . B. −2sin x . C. 0 . D. −2cot x . 
 ------ HẾT ------ 
 6/6 - Mã đề 211 - 
 SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG ĐÁP ÁN ĐỀ THI SÁT HẠCH KÌ II 
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG NĂM HỌC 2018 - 2019 
 MÔN TOÁN 10 
 Tổng câu trắc nghiệm: 50. 
 211 322 Câu 433 544 
 1 C B 1 B D 
 2 C D 2 B D 
 3 B B 3 A B 
 4 D A 4 A B 
 5 C C 5 D B 
 6 B A 6 D A 
 7 B C 7 C C 
 8 B C 8 C C 
 9 B A 9 D A 
 10 D B 10 D C 
 11 C B 11 C C 
 12 B D 12 B A 
 13 B A 13 A C 
 14 A D 14 C C 
 15 C D 15 C D 
 16 C C 16 A C 
 17 A D 17 C A 
 18 B C 18 C C 
 19 B C 19 A D 
 20 D D 20 C C 
 21 A D 21 C B 
 22 D A 22 D B 
 23 C B 23 B A 
 24 B D 24 D D 
 25 A C 25 C B 
 26 D B 26 A A 
 27 C A 27 C B 
 28 D C 28 D B 
 29 C C 29 C D 
 30 C B 30 B D 
 31 D D 31 B D 
 32 D C 32 B B 
 33 A B 33 B B 
 34 B B 34 D A 
 35 D B 35 B B 
 36 A B 36 B D 
 37 C D 37 C C 
 38 B B 38 B B 
 39 A B 39 C B 
 40 A C 40 B C 
 41 B B 41 A B 
 42 C C 42 A A 
 43 A B 43 B A 
 44 C A 44 B D 
 45 D A 45 D B 
 1 
 46 D B 46 D B 
47 B C 47 D C 
48 B A 48 B C 
49 C C 49 B C 
50 B D 50 A D 
 2 

File đính kèm:

  • pdfde_thi_khao_sat_chat_luong_ky_ii_nam_hoc_2018_2019_mon_toan.pdf