Kiểm tra 1 tiết chương giới hạn

doc12 trang | Chia sẻ: dethi | Lượt xem: 1271 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kiểm tra 1 tiết chương giới hạn, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Họ và tên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 
Lớp :
 	
	Đề : 01
 1). Cho phương trình 2x3 + x2 + x + 1 = 0
	A). PT cĩ ít nhất một nghiệm âm	
	B). PT cĩ ít nhất một nghiệm dương
 	C). PT khơng cĩ nghiệm âm
	D). PT cĩ ít nhất một nghiệm âm và một nghiệm dương
 2). 
	Tính 
	A). 2	B). 1	C). 3	D). 0
 3). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 1	B). 0	C). 	D). 
 4). Tính 
	A). 	B). 1	C). 3	D) 0
 5). Gán cho f(0) bằng bao nhiêu để hàm số f(x) = liên tục tại x0 = 0
	A). 0	B). 2	C). 1	D). 3
 6). 
	Tính 
	A). 0	B). 	C). 2	D). 1
 7). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 	B). 	C). 0	D). 1
 8). Tính 
	A). 0	B). 3	C). 	D). -5
 9). Tính S = 
	A). 12	B). 	C). 	D). 
 10). Tính 
	A). 	B). 	C). 2	D). 1
 





11). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 1	B). 0	C). 	D). 
 12). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 2	B). 	C). 0	D). 1
 13). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 1	B). 0	C). 3	D). 
 14). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 1	B). 	C). 0	D). 2
 15). Tính 
	A). 1	B). 2	C). 3	D). 0
 16). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 2	B). 0	C). 	D). 1
 17). Phương trình nào sau đây cĩ nghiệm trong (-1,1)
	A). x3 + x2 + 1 = 0	B). x3 - x2 + 1 = 0	
	C). x4 - 5x3 + 2 = 0 	D). 5x4 + x3 + 2 =0 
 18). Cho hàm số . Tìm a để hàm số liên tục tại x = 0
	A). 	B). 	C). 	D). 
 19). Tính 
	A). -4	B). -2	C). 6	D). 4
 20). Điểm gián đoạn của hàm số y = tgx + cotgx
	A). 	B). 	C). 	D). 
 21). Tính S = 
	A). 1	B). 4	C). 2	D). 
 22). Tính 
	A). 1	B). 	C). 	D). 0
 23). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 0	B). 1	C). 	D). 2
 24). Tính 
	A). 	B). 1	C). 	D). 2
 25). 
	Tính giới hạn của dãy số 
	A). 	B). 0	C). 2	D). 1
 26). Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x = 1 
	
	A). sin3 + cosx	B). sin2(2x2-2)	C). sin2x - 1 	D). 
 27). 
	Tính 
	A). 0	B). 	C). 	D). 1
 28). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 	B). 	C). 1	D). 0
 29). 
	Tính 
	A). 2	B). 1	C). 0	D). 

30) Tính giới hạn của dãy số (n2 + n).
	A). 2	B). 1	C). 0	D). 





Họ và tên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 
Lớp : 
 
	Đề : 2
 1). Cho hàm số . Tìm a để hàm số liên tục tại x = 0
	A). 	B). 	C). 	D). 
 2). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 	B). 	C). 1	D). 0
 3). Tính 
	A). 	B). 1	C). 	D). 2
 4). Tính 
	A). 	B). 	C). 2	D). 1
 5). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 0	B). 1	C). 	D). 
 6). Tính 
	A). 2	B). 0	C). 3	D). 1
 7). 
	Tính 
	A). 0	B). 2	C). 1	D). 3
 8). Tính 
	A). 1	B). 	C). 3	D). 0

 9). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 0	B). 1	C). 	D). 
 10). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 1	B). 	C). 0	D). 
 

11). Điểm gián đoạn của hàm số y = tgx + cotgx
	A). 	B). 	C). 	D). 
 12). Tính S = 
	A). 2	B). 	C). 1	D). 4
 13). 
Tính 
	A). 	B). 2	C). 1	D). 0
 14). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 0	B). 2	C). 1	D). 
 15). 
	Tính 
	A). 0	B). 1	C). 	D). 
 16). 
	Tính 
	A). 0	B). 2	C). 1	D). 
 17). Tính 
	A). 0	B). 1	C). 	D). 
 18). Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x = 1 
	A). sin2x - 1	B). sin3 + cosx	C). sin2(2x2-2) 	D). 

 19). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 1	B). 3	C). 0	D). 
 20). Tính S = 
	A). 	B). 	C). 12	D). 
 21). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 	B). 0	C). 2	D). 1
 
22). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 0	B). 	C). 1	D). 2
 23). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 2	B). 	C). 0	D). 1
 24). Phương trình nào sau đây cĩ nghiệm trong (-1,1)
	A). x3 + x2 + 1 = 0	B). x4 - 5x3 + 2 = 0
 	C). 5x4 + x3 + 2 =0 	D). 2x3 - x2 + 1 = 0
 25). Gán cho f(0) bằng bao nhiêu để hàm số f(x) = liên tục tại x0 = 0
	A). 1	B). 3	C). 0	D). 2
 26). Tính 
	A). 3	B). 0	C). -5	D). 
 27). 
	Tính giới hạn của dãy số 
	A). 	B). 1	C). 2	D). 0
 28). Tính 
	A). 4	B). -4	C). -2	D). 6
 29). Cho phương trình 2x3 + x2 + x + 1 = 0
	A). PT cĩ ít nhất một nghiệm dương 	
	B). PT khơng cĩ nghiệm âm
	C). PT cĩ ít nhất một nghiệm âm
	D). PT c ĩ ít nhất một nghiệm âm và một nghiệm dương
30) Tính giới hạn của dãy số (n2 + 1).
	A). 2	B). 1	C). 0	D). 
. Khởi tạo đáp án đề số : 001

	01. ; - - -	09. - / - -	17. - - = -	25. - - = -

	02. ; - - -	10. ; - - -	18. - / - -	26. - - =

	03. - - = -	11. - / - -	19. - - = -	27. - / - -

	04. - - =	12. - - = -	20. - - = -	28. - - = -

	05. - / - -	13. - / - -	21. - - = -	29. - - = -

	06. - - = -	14. ; - - -	22. - / - -



	07. - - - ~	15. - - - ~	23. ; - - -



	08. - - - ~	16. - - - ~	24. - - = -
Khởi tạo đáp án đề số : 002

	01. - / - -	09. - / - -	17. - - = -	25. - - - ~

	02. - - = -	10. - - = -	18. ; - -	26. - - = -

	03. - - = -	11. ; - - -	19. - - = -	27. - - = -

	04. - / - -	12. ; - - -	20. ; - - -	28. - - - ~

	05. - - - ~	13. - - - ~	21. - - - ~	29. - - = -

	06. - / - -	14. ; - - -	22. ; - - -



	07. - / - -	15. - - - ~	23. - - - ~



	08. - - =	16. - / - -	24. - / - -




Họ và tên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 
 Lớp:
	Đề : 3
 1). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 1	B). 2	C). 	D). 0
 2). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 0	B). 	C). 1	D). 
 3). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 	B). 1	C). 2	D). 0
 4). Tính 
	A). -2	B). -4	C). 6	D). 4
 5). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 0	B). 2	C). 1	D). 
 6). Điểm gián đoạn của hàm số y = tgx + cotgx
	A). 	B). 	C). 	D). 
 7). 
	Tính 
	A). 1	B). 3	C). 0	D). 2
 8). Cho hàm số . Tìm a để hàm số liên tục tại x = 0
	A). 	B). 	C). 	D). 
 9). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 	B). 0	C). 1	D). 
 10). Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x = 1 

	A). sin3 + cosx	B). sin2x - 1	C). sin2(2x2-2)	D). 
 11). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 0	B). 1	C). 3	D). 
 12). Tính 
	A). 1	B). 	C). 0	D). 
 13). Tính 
	A). 	B). 	C). 1	D). 2
 14). Tính 
	A). 2	B). 	C). 1	D). 
 15). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 0	B). 	C). 	D). 1
 16). Cho phương trình 2x3 + x2 + x + 1 = 0
	A). PT cĩ ít nhất một nghiệm âm	
	B). PT khơng cĩ nghiệm âm
	C). PT cĩ ít nhất một nghiệm dương
 	D). PT c ĩ ít nhất một nghiệm âm và một nghiệm dương
 17). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 	B). 1	C). 0	D). 
 18). 
	Tính 
	A). 0	B). 2	C). 	D). 1
 19). 
	Tính giới hạn của dãy số 
	A). 	B). 0	C). 2	D). 1
 20). Gán cho f(0) bằng bao nhiêu để hàm số f(x) = liên tục tại x0 = 0
	A). 2	B). 0	C). 3	D). 1
 21). Tính giới hạn của dãy số 
	A). 	B). 1	C). 2	D). 0
 22). 
	Tính 
	A). 	B). 1	C). 0	D). 
 23). Tính S = 
	A). 2	B). 	C). 4	D). 1
 24). Tính S = 
	A). 12	B). 	C). 	D). 
 
25). 
	Tính 
	A). 2	B). 0	C). 	D). 1
 26). Tính 
	A). 3	B). -5	C). 	D). 0
 27). Tính 
	A). 3	B). 1	C). 	D) . 0
 28). Phương trình nào sau đây cĩ nghiệm trong (-1,1)
	A). x3 - x2 + 1 = 0	B). x3 + x2 + 1 = 0	
	C). 5x4 + x3 + 2 =0 	D). x4 - 5x3 + 2 = 0 
 29). Tính 
	A). 3	B). 1	C). 0	D). 2

30) Tính giới hạn của dãy số (n2 - 1).
	A). 2	B). 1	C). 0	D). 
. Khởi tạo đáp án đề số : 003

	01. ; - - -	09. - - = -	17. - - - ~	25. - / - -

	02. - - = -	10. - / -	18. - / - -	26. - / - -

	03. - - - ~	11. ; - - -	19. - - = -	27. ; - -

	04. - - = -	12. - / - -	20. ; - - -	28. - - - ~

	05. - - = -	13. ; - - -	21. - - - ~	29. - - = -

	06. - - - ~	14. - - - ~	22. ; - - -



	07. - - - ~	15. ; - - -	23. ; - - -



	08. ; - - -	16. ; - - -	24. - - - ~




File đính kèm:

  • dockiem tra 1 tiet chuong gioi han.doc