Đề kiểm tra học kì I năm học:2013-2014 môn:toán 7 thời gian:90 phút

doc3 trang | Chia sẻ: haohao | Lượt xem: 912 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kì I năm học:2013-2014 môn:toán 7 thời gian:90 phút, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC:2013-2014
MÔN:TOÁN 7
THỜI GIAN:90 PHÚT
GV RA ĐỀ: TRẦN THỊ HỒNG
TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG
Bài 1: 2 ,5điểm
 a/Trong các số sau,số nào là số vô tỉ,số nào là sô hữu tỉ: 0,25; 
	b/Tìm x biết = 1
	c/Tính: -3,45 – 0,126.Làm tròn kết quả đến chữ số thập phân thứ hai
	d/ Tính: 
	e/Cho hàm số y = f(x)= x+1.Tính f(0), f(-1)
Bài 2: 2 điểm
	a/Vẽ một hệ trục tọa độ Oxy và đánh dấu điểm A( 2;3)
	b/Cho biết 3 người làm cỏ trên một cánh đồng hết 6 giờ.Hỏi 12 người làm cỏ (năng suất như nhau)trên cánh đồng đó hết bao nhiêu giờ?

 Bài 3: 1,5 điểm
Cho hình vẽ ,biết a // b, = 700, = 900. 
	a/ Góc và là hai góc đồng vị hay trong cùng phía 
	b/Tính số đo góc 
	c/Vì sao bCD
Bài 4: 4 điểm
Cho tam giác ABCvuông tại A, Vẽ AHBC tại H. Trên đường vuông góc với BC tại B lấy điểm D ( Không cùng nửa mặt phẳng bờ BC với điểm A) sao cho AH = BD.
a/ Chứng minhAHB = DBH.
b/Chứng minh AB//DH.
c/ Biết BH = 350 . Tính AB?
























ĐÁP ÁN
Bài/câu
Đáp án
Điểm
Bài 1 :
Câu a: Số vô tỉ 
 Số hữu tỉ 0,25
0,25đ
0,25đ

Câu b: x=1
 Hoặc x=-1
0,25đ
0,25đ

Câu c: kq =-3,576
 Làm tròn – 3,58
0,25đ
0,25đ

Câu d: = 4+25:
 = 104
0,25 đ
0,25 đ


Câu e: f(0)= 1
 f(-1)=0
0,25 đ
0,25 đ
Bài 2 :
Câu a :Biểu diễn đúng
1 đ

Câu b:Gọi thời gian làm cỏ của 12 người là x(giờ)
 Theo đề bài ta có: 3.6 = 12x
 Suy ra: x=
 Vậy : thời gian của 12 người làm cỏ là 1,5 giờ
0,25 đ
0,5 đ

0,25 đ

Bài 3:
Câu a: Trả lời đúng 
 0,5đ

Câu b:Tính đúng: =1100
 0,5 đ

Câu c:Giải thích đúng
 0,5 đ
Bài 4:
Hình vẽ:

A
C
B
H
D

Viết đúng giả thiết,kết luận
0,5đ













0,5đ


Câu a: Chứng minh:AHB = DBH(c-g-c).
1đ

Câu b: Từ a suy ra góc ABH = góc BHD
 Suy ra AB//DH

1đ
0,5đ

Câu c: Góc ACB = Góc BAH = 350( Vì cùng phụ với góc ABC)
0,5đ



MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA

 Cấp độ

Tên 
Chủ đề 
(nội dung,
chương)
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng



Cấp độ thấp
Cấp độ cao


TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL

Số Q,R
Nắm được số hữu tỉ,số vô tỉ,làm tròn số
Nắm được giá trị tuyệt đối
Nắm được các phép tính trong Q,R


Số câu 
Số điểm 
Tỉ lệ %

2
1 đ

1
0,5đ

1
0,5đ


4
2 đ 
20%
Hàm số và đồ thị
Biểu diễn được tọa độ của 1 điểm
Tính được giá trị của hàm số tại những giá trị cho trước của biến
Nắm được bài toán tỉ lệ thuận,tỉ lệ nghịch


Số câu 
Số điểm 
Tỉ lệ %

1
1đ


1
0,5đ

1
1đ


3
2,5đ 
25%
Đường thẳng song song,vuông góc
Nắm được góc so le trong,góc đồng vị,trong cùng phía
Nắm được góc so le trong,góc đồng vị,trong cùng phía 


Số câu 
Số điểm 
Tỉ lệ %

1
0,5đ

2
1đ




3
1,5 đ
15%
Tam giác

Nắm được các trường hợp bằng nhau của hai tam giác

Vận dụng được các trường hợp bằng nhau của hai tam giác

Số câu 
Số điểm 
Tỉ lệ %



2
2đ



2
2
4
4 đ
40%
Tổng số câu 
Tổng số điểm
Tỉ lệ %

4
2,5đ
25%

6
4đ
 40%

2
1,5đ
15%

2
2đ
20%
14
10đ 
100%


File đính kèm:

  • docTO71_QT2.doc
Đề thi liên quan