Đề kiểm tra giữa học kỳ II năm học 2018- 2019 môn Toán Lớp 10 - Trường THPT Lý Thái Tổ (Có đáp án)

pdf5 trang | Chia sẻ: Mịch Hương | Ngày: 07/04/2025 | Lượt xem: 21 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra giữa học kỳ II năm học 2018- 2019 môn Toán Lớp 10 - Trường THPT Lý Thái Tổ (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ II NĂM HỌC 2018 - 2019 
 TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ MÔN: TOÁN 10 
 Thời gian làm bài: 90 phút; 
 (50 câu trắc nghiệm) Ngày thi: 22/03/2019 
 Mã đề thi 132 
Họ và tên thí sinh: ..................................................................................... Số báo danh: .......................... 
Câu 1. Bất phương trình ()16−xx2 −≤ 3 0 có tập nghiệm là
 A. []3; 4 . B. {}3∪[ 4; +∞) . C. [4; +∞) . D. (−∞; − 4][ ∪ 4; +∞) .
Câu 2. Cho f() x= ax2 ++ bx c() a ≠0. Điều kiện để fx( )≤ 0, ∀∈ x là
 a 0
 A.  . B.  . C.  . D.  . 
 ∆≥0 ∆≤0 ∆>0 ∆<0
Câu 3. Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là ? 
 A. 3xx2 0.1 B. 31xx2 0. C. 31xx2 0. D. 31xx2 0.
Câu 4. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc []−10;10 để phương trình x2 −2 mx − 2 m −= 10 có hai
nghiệm âm phân biệt? 
 A. 11. B. 8 . C. 10 . D. 9 .
 2
Câu 5. Số giá trị nguyên của x để tam thức fx 2 x 79 x nhận giá trị âm là 
 A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 .
Câu 6. Cho tam thức bậc hai fx()= x2 − 2 x. Chọn khẳng định đúng. 
 A. fx()()<0, ∀∈ x 0; 2 . B. fx() <0, ∀∈ x .
 C. fx() >0, ∀∈ x . D. fx()()>0, ∀ x ∈ 1; +∞ .
Câu 7. Tập nghiệm S của bất phương trình 2xx+≥ 1 3( − 1) là 
 A. S =[4; +∞) . B. S =[ −4; +∞) . C. S =( −∞;4]. D. S =( −∞;4 − ] .
Câu 8. Nhị thức fx() =22 x + nhận giá trị âm với mọi x thuộc tập hợp nào?
 A. [−1; +∞). B. (−∞;1] . C. ()−∞;1 − . D. ()1; +∞ .
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình xx2 +4 +> 40là 
 A. \2{}− . B. . C. ()2; +∞ . D. \2{} .
Câu 10. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? 
 A. fx() =−− x2 32 x +. B. fx()()()= x −12 −+ x . C. fx() =++ x2 32 x . D. fx() =−+ x2 32 x .
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình xx+≥−42 là 
 A. (−∞;2] . B. []−4; 2 . C. []2;5 . D. []−4;5 .
 Trang 1/4 - Mã đề 132 Câu 12. Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 11+−x −≥ xx 
 A. x ∈−()1;1 . B. x ∈()0;1 . C. x ∈[]0;1 . D. x ∈−[]1;1 .
 xy− −≤10
 
Câu 13. Gọi ()S là tập hợp các điểm trong mặt phẳng tọa độ Oxy thỏa mãn hệ xy+4 +≥ 90(hình vẽ). 
 
 xy−2 +≥ 30
Tìm tọa độ ()xy; trong miền ()S sao cho biểu thức Txy=−−324 có giá trị nhỏ nhất.
 A. ()5; 4 . B. ()−−1; 2 . C. ()−−5; 1 . D. ()−2;5 .
Câu 14. Cặp bất phương trình nào sau đây là tương đương? 
 2
 A. x20 và xx 2 0. B. x 20 và xx2 20 .
 2 2
 C. x 20 và xx 2 0. D. x 20 và xx 20 .
Câu 15. Tính tích các nghiệm nguyên của bất phương trình xx2 −2 − 15 ≤− x 3 
 A. 30 . B. 11. C. 5 . D. 6 . 
Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình 5x −≥ 46 có dạng S=( −∞;; ab][ ∪ +∞) . Tính tổng P=5 ab +
 A. 4 . B. −2 . C. 2 . D. 0 . 
Câu 17. Gọi S là tập các giá trị nguyên của tham số m để phương trình mx2 −2 mx −= 30 vô nghiệm. Tính tích các 
phần tử của S. 
 A. 2 . B. −3 . C. 0 . D. −2 . 
Câu 18. Bất phương trình mx2 −2 mx +> 10 nghiệm đúng với mọi x khi 
 A. m∈()0;1 . B. m∈[0;1) . C. m∈[]0;1 . D. m∈(0;1].
Câu 19. Với số thực x bất kì, biểu thức nào sau đây luôn nhận giá trị dương? 
 A. xx2 −+21. B. xx2 ++21. C. xx2 ++1. D. xx2 +−1. 
Câu 20. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình xx2 −−12 ≥ 0 . Tập nào sau đây không là tập con của S ? 
 A. [0; +∞) . B. (−∞;3 − ] . C. [5; +∞) . D. (−∞;5 − ].
Câu 21. Xác định m để bất phương trình 41()()−xx + 2 ≤ x2 ++ xm nghiệm đúng với ∀∈−x []2;1 .
 25 25 25 25
 A. m ≤ . B. −≤2 m ≤ . C. m ≥ . D. m > . 
 4 4 4 4
Câu 22. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 
 ab< ab<
 A.  ⇒−<−acbd. B.  ⇒+<+acbd. 
 cd< cd<
 ab< ab< ab
 C.  ⇒<ac bd . D.  ⇒<. 
 cd< cd< cd
Câu 23. Khẳng định nào sau đây sai? 
 Trang 2/4 - Mã đề 132 2 x − 3 2 x ≥ 3
 A. xx+ ≥⇔∈0 x . B. xx<⇔11 <. C. ≥⇔−≥0x 30. D. xx≥⇔3  . 
 x − 4 x ≤ 0
Câu 24. Miền nghiệm được cho bởi hình bên (không kể 
bờ là đường thẳng d , không bị gạch chéo) là miền 
nghiệm của bất phương trình nào? 
 A. 2xy+−> 60. B. 2xy+− 60. 
Câu 25. Giá trị x = −2 là nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình dưới đây? 
 A. xx+ 20. D. x < 2 . 
Câu 26. Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 3−+<+xx 21 x +. 
 A. x ∈−[]1; 3 . B. x ∈()1; 3 . C. x ∈[]1; 3 . D. x ∈−()1; 3 .
Câu 27. Miền nghiệm của bất phương trình 3 x 1 4 yx 2 5 3 là nửa mặt phẳng chứa điểm 
 A. Q()−5;3 . B. M ()0;0 . C. N ()−4; 2 . D. P()−2; 2 .
 1
Câu 28. Tập nghiệm S của bất phương trình ≥1 là 
 1− x
 A. S = []0;1 . B. S = ()0;1 . C. S = (0;1]. D. S = [0;1) .
Câu 29. Phương trình()xx2 −4 −= 10 có bao nhiêu nghiệm?
 A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1. 
Câu 30. Bất phương trình ()m2 −31 mx >− m vô nghiệm khi
 A. m = −3 . B. m =1. C. m = 0 . D. m = 3 . 
Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình xx−≥2019 2019 − là 
 A. [2019;+∞) . B. (−∞;2019] . C. {}2019 . D. ∅ .
Câu 32. Tìm các giá trị thực của tham số m để bất phương trình xm+>0 nghiệm đúng với mọi x ∈−[]2;3 ?
 A. m ≥ 2 . B. m >−3 . C. m ≥−3 . D. m > 2 . 
 x −>40
Câu 33. Hệ bất phương trình  có số nghiệm nguyên là 
 18−≤x
 A. 6 . B. 4 . C. 7 . D. 5 . 
Câu 34. Cho biểu thức fx()()()()=+−− x133 x 42 x. Tìm tất cả các giá trị của x sao cho fx() < 0 .
 A. ()()−∞; − 1 ∪ 1; 2 . B. ()()−∞; − 1 ∪ 1; + ∞ . C. ()()−1;1 ∪ 2; +∞ . D. ()()−∞;1 ∪ 2; + ∞ .
Câu 35. Cho đường thẳng dx:3− 2 y −= 7 0. Đường thẳng d cắt đường thẳng nào sau đây? 
 A. dxy1 :3+= 2 0. B. dxy3 : 6− 4 −= 14 0 . C. d2 :3− xy + 2 −= 7 0. D. dxy4 :3−= 2 0. 
Câu 36. Cho tam giác ∆ABC có độ dài 3 cạnh abc=6, = 8, = 10. Diện tích S của tam giác là 
 A. 48. B. 30. C. 24. D. 12. 
Câu 37. Cho đường thẳng dx:3− 7 y −= 1 0. Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d? 
 A. n =()3; − 7 . B. n = ()2;3 . C. n = ()3; 7 . D. n = ()7;3 .
 Trang 3/4 - Mã đề 132 Câu 38. Cho hai điểm AB()()4;0 , 0;− 5 . Phương trình của đường thẳng AB.
 xy xy xy xy
 A. −=0 . B. +=1. C. +=1. D. +=0 . 
 45 45− −54 −54
Câu 39. Cho hình vuông ABCD với A()1;− 1 , B()3;0 và điểm C có tung độ dương. Tọa độ của điểm C là
 A. C ()2; 2 . B. C ()2;1 . C. C ()−2; 2 . D. C ()1; 2 .
Câu 40. Tam giác ABC có AB 3, AC 6 và A 60 . Bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là 
 A. R 33. B. R 6 . C. R 3 . D. R 3 . 
Câu 41. Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là abc,, . Gọi ma là độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh A , R là bán 
kính đường tròn ngoại tiếp tam giác và S là diện tích tam giác đó. Mệnh đề nào sau đây sai? 
 22 2
 a 2 22 abc 2 bc+ a
 A. = 2R . B. a=++ b c2 bc cos A . C. S = . D. m = − . 
 sin A 4R a 24
Câu 42. Cho hai điểm A()−1; 2 , B()−2;0 và đường thẳng ∆:xy − += 10. Gọi điểm C() ab; thuộc ∆ để tam giác
 ABC có chu vi nhỏ nhất. Tính ab22+ . 
 A. 13 . B. 1. C. 5 . D. 2 . 
Câu 43. Cho đường thẳng dx: 4+−= 3 y 23 0 . Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng d ? 
 A. C ()−1; 9 . B. B()2;5 . C. A()5;3 . D. D()8;− 3 .
Câu 44. Tìm phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm AB()()−−2;1 , 2;0 .
 x = −2 xt=−+2 xt=−+23 xt=−+23
 A.  . B.  . C.  . D.  . 
 yt=33 + y =1 yt=1 + yt=1 −
Câu 45. Viết phương trình tổng quát đường ∆ đi qua điểm A()−4;1 và song song với dx:2− 8 y += 3 0.
 A. 28150xy−+=. B. −+xy4 + 80 = . C. 2xy−−= 8 16 0 . D. xy−4 += 80. 
Câu 46. Cho hai điểm AB()()6;− 5 , −− 2; 3 . Tìm phương trình tổng quát của đường trung trực đoạn AB .
 A. 8xy−+= 2 23 0 . B. 4xy−− 12 = 0 . C. xy+4 += 14 0 . D. xy+4 −= 14 0 . 
Câu 47. Cho ba điểm ABC()()()1;− 2 , 5; −− 4 , 1; 4 . Đường cao AA′ của tam giác ABC có phương trình
 A. 3xy− 4 −= 11 0 . B. 3xy− 4 += 80. C. 8xy+ 6 += 13 0 . D. −+6xy 8 += 11 0 . 
Câu 48. Cho hai đường thẳng dx:+ 3 y −= 10, dx':3+ 3 y += 2 0. Góc giữa hai đường thẳng là 
 A. 150° . B. 45°. C. 60° . D. 30° . 
 xt=42 +
Câu 49. Cho hai đường thẳng: ∆1 :  và ∆2 :3xy + 2 −= 14 0 . Khi đó 
 yt=13 −
 A. ∆1 và ∆2 trùng nhau. B. ∆1 và ∆2 vuông góc nhau. 
 C. ∆1 và ∆2 cắt nhau nhưng không vuông góc. D. ∆1 và ∆2 song song với nhau. 
Câu 50. Tìm tọa độ hình chiếu vuông góc H của điểm M ()1;− 8 lên đường thẳng ∆:xy − 3 += 50.
 A. H ()−5; 0 . B. H ()−−11; 2 . C. H ()0;− 5 . D. H ()−2;1 .
 -----------------------------------Hết ----------------------------- 
 Trang 4/4 - Mã đề 132 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH BẢNG ĐÁP ÁN 
 TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ II NĂM HỌC 2018 - 2019 
 (50 câu trắc nghiệm) MÔN: TOÁN 10 
 Thời gian làm bài: 90 phút; 
 Ngày thi: 22/03/2019 
 Đề 132 Đề 209 Đề 357 Đề 485 Đề 132 Đề 209 Đề 357 Đề 485 
 1. B 1. C 1. B 1. A 26. A 26. A 26. A 26. B
 2. B 2. D 2. B 2. B 27. B 27. B 27. A 27. C
 3. C 3. A 3. D 3. A 28. D 28. C 28. A 28. B
 4. D 4. D 4. A 4. A 29. C 29. A 29. A 29. D
 5. A 5. B 5. C 5. B 30. D 30. B 30. B 30. A
 6. A 6. C 6. C 6. B 31. C 31. D 31. B 31. B
 7. C 7. D 7. A 7. C 32. D 32. B 32. D 32. D
 8. C 8. A 8. B 8. D 33. D 33. D 33. D 33. A
 9. A 9. D 9. C 9. B 34. A 34. A 34. D 34. C
 10. B 10. C 10. D 10. A 35. A 35. D 35. C 35. C
 11. D 11. D 11. D 11. C 36. C 36. C 36. A 36. C
 12. D 12. B 12. A 12. B 37. A 37. C 37. D 37. B
 13. C 13. C 13. B 13. D 38. B 38. A 38. C 38. C
 14. A 14. B 14. B 14. D 39. A 39. B 39. C 39. C
 15. A 15. C 15. B 15. A 40. D 40. D 40. D 40. C
 16. D 16. B 16. D 16. A 41. B 41. B 41. A 41. D
 17. C 17. D 17. B 17. D 42. B 42. B 42. C 42. A
 18. B 18. A 18. D 18. B 43. C 43. B 43. B 43. D
 19. C 19. D 19. B 19. A 44. A 44. C 44. D 44. B
 20. A 20. C 20. C 20. C 45. D 45. A 45. A 45. B
 21. C 21. C 21. C 21. A 46. B 46. D 46. D 46. D
 22. B 22. A 22. B 22. B 47. A 47. A 47. A 47. D
 23. C 23. A 23. C 23. D 48. D 48. A 48. D 48. C
 24. B 24. A 24. A 24. A 49. A 49. D 49. C 49. D
 25. B 25. C 25. C 25. C 50. D 50. B 50. A 50. A

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_giua_hoc_ky_ii_nam_hoc_2018_2019_mon_toan_lop_10.pdf