Đề khảo sát chất lượng lần 3 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 208 - Trường THPT Nguyễn Viết Xuân

pdf5 trang | Chia sẻ: Mịch Hương | Ngày: 08/04/2025 | Lượt xem: 19 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề khảo sát chất lượng lần 3 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 208 - Trường THPT Nguyễn Viết Xuân, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3 
 TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN 
 MÔN : TOÁN 10 
 Thời gian làm bài: 90 phút; 
 (50 câu trắc nghiệm) 
 Mã đề thi 
 208 
Câu 1: Dấu của tam thức bậc 2: f( x ) x2 5 x 6 được xác định như sau 
 A. f x 0với 2 x 3 và f x 0 với x 2 hoặc x 3. 
 B. f x 0với 2 x 3 và f x 0 với x 2 hoặc x 3. 
 C. f x 0với 3 x 2 và f x 0 với x 3hoặc x 2. 
 D. f x 0với 3 x 2 và f x 0 với x 3hoặc x 2. 
Câu 2: Cho phương trình x2 1 x –1 x 1 0 . Phương trình nào sau đây tương đương với phương 
trình đã cho ? 
 A. x 1 0. B. x2 1 0. C. x 1 0. D. x–1 x 1 0. 
Câu 3: Cho hàm số: y f x x3 9 x . Kết quả nào sau đây đúng? 
 A. Tất cả các câu trên đều đúng B. f 0 2; f 3 4 
 C. f 1 8; f 2 : không xác định D. f 2 : không xác định; f 3 5 
Câu 4: Cho góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng? 
 A. cos 0. B. cot 0 . C. sin 0 . D. tan 0. 
Câu 5: Cho a > b > 0 và c khác không . Bất dẳng thức nào sau đây sai? 
 A. ac > bc B. ac2 > bc2 C. a + c > b + c D. a – c > b – c 
Câu 6: Cho a, b 0 , a, b đối nhau. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề sai : 
 A. a b 0 . B. a, b cùng độ dài. C. a, b ngược hướng. D. a, b cùng hướng. 
 1 2x 3
Câu 7: Khi giải phương trình x 1 , một học sinh tiến hành theo các bước sau: 
 x 2 x 2
 Bước 1: đk: x 2 
 Bước 2:với điều kiện trên 1 x x 2 1 2 x 3 2 
 Bước 3: 2 x2 4 x 4 0 x 2 . 
 Bước 4 :Vậy phương trình có tập nghiệm là:T 2. 
 Cách giải trên sai từ bước nào? 
 A. Sai ở bước 3. B. Sai ở bước 2. C. Sai ở bước 4. D. Sai ở bước 1. 
Câu 8: Xét tính chẵn, lẻ của hàm số f x 3 x2 2 x 1 
 A. hàm số lẻ. B. hàm số vừa chẵn vừa lẻ. 
 C. hàm số không chẵn, không lẻ. D. hàm số chẵn. 
Câu 9: Cho A= 1;5; B= 1;3;5. Tập nào là tập con của tập AB 
 A. 1 B. 1;2;5. C. 1;3 D. 1;3;5 
Câu 10: Hãy chọn kết luận đúng trong các kết luận sau: 
 A. x 1 x 1. B. x 1 x 1. C. x 1 x 1. D. x 1 1 x 1. 
Câu 11: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình x2 8 x 7 0. Trong các tập hợp sau, tập nào không 
là tập con của S ? 
 Trang 1/5 - Mã đề thi 208 
 A. ; 1. B. 6; . C. ;0 . D. 8; . 
Câu 12: Với giá trị nào của m thì hàm số y 2 m x 5 m là hàm số bậc nhất 
 A. m 2 B. m 2 C. m 2 D. m 2 
 1
 x 5 t
Câu 13: Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng : 2 ? 
 y 3 3 t
     
 1 1 
 A. u1 1;3 B. u2 ;3 C. u3 ;3 D. u4 1; 6 
 2 2 
Câu 14: Cho ABC có b 6, c 8, A 600 . Độ dài cạnh a là: 
 A. 3 12. B. 2 13. C. 2 37. D. 20. 
Câu 15: Tập xác định của hàm số y 3 2 x 5 6 x là 
 6 . 5 . 3 . 2 . 
 ; ; ; ; 
 A. 5 B. 6 C. 2 D. 3 
Câu 16: Parabol y 4 x 2 x2 có đỉnh là: 
 A. I 2;0 B. I 1;2 C. I 1;1 D. I 1;1 
 3x y 1
Câu 17: Gọi (;)x0 y 0 là nghiệm của hệ phương trình: . Tính x0 y 0 
 6x 3 y 5
 2 11 7
 A. B. 3 C. D. 
 3 3 3
Câu 18: Hai cạnh của hình chữ nhật nằm trên hai đường thẳng 4x – 3 y 5 0, 3 x 4 y – 5 0, đỉnh 
A 2;1 . Diện tích của hình chữ nhật là 
 A. 3 B. 4 C. 2 D. 1 
Câu 19: Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ? 
 A. Bất phương trình ax b 0 có tập nghiệm là khi a 0 và b 0 . 
 B. Bất phương trình bậc nhất một ẩn luôn có nghiệm. 
 C. Bất phương trình ax b 0 vô nghiệm khi a 0 . 
 D. Bất phương trình ax b 0 vô nghiệm khi a 0 và b 0 . 
Câu 20: Muốn đo chiều cao của tháp chàm Por Klong Garai ở Ninh Thuận người ta lấy hai điểm A và B 
trên mặt đất có khoảng cách AB=12m cùng thẳng hàng với chân C của tháp để đặt hai giác kế. Chân của 
giác kế có chiều cao h=1,3m. Gọi D là đỉnh tháp và hai điểm AB1, 1 cùng thẳng hàng với C1 thuộc chiều 
 0 0
cao CD của tháp. Người ta đo được góc DA1 C 1 49 và DB1 C 1 35 . Tính chiều cao CD của tháp. 
 A. 21,47 m B. 20,47 m C. 21,77 m D. 22,77 m 
Câu 21: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hệ phương trình sau vô nghiệm 
 Trang 2/5 - Mã đề thi 208 
 2
 2m x 3 m 1 y 3
 m x y y 2
 A. 2 B. 4 C. 3 D. 1 
Câu 22: Phương trình m2– 4 m 3 x m 2 – 3 m 2 có nghiệm duy nhất khi: 
 A. m 1. B. m 1và m 3. C. m 3. D. m 1và m 3. 
Câu 23: Khoảng cách giữa hai đường thẳng d1 : 6 x – 8 y 3 0 và d2 :3 x – 4 y – 6 0 là 
 5 3 1
 A. . B. . C. 2. D. . 
 2 2 2
Câu 24: Cho 2 vectơ đơn vị a và b thỏa a b 2. Hãy xác định 3a 4 b 2 a 5 b 
 A. 5. B. 5. C. 7 . D. 7. 
Câu 25: Cho tam giác ABC có ABC 1;1, () 0; 2, 4;2. Lập phương trình đường trung tuyến của tam 
giác ABC kẻ từ A 
 A. x 2 y 3 0. B. x y 0. C. 2x y 3 0. D. x y 2 0. 
Câu 26: Hàm số nào sau đây đồng biến trên R: 
 A. y 3 x2 2 B. y mx 9 
 1 1 2
 C. y x 5 D. y m 1 x 3 
 2019 2018 
 2
 x 4 0
Câu 27: Hệ bất phương trình có số nghiệm nguyên là 
 2
 x 1 x 5 x 4 0
 A. 2 B. Vô số C. 3 D. 1 
Câu 28: Tam giác ABC có a 6, b 4 2, c 2. M là điểm trên cạnh BC sao cho BM 3 . Độ dài đoạn 
AM bằng bao nhiêu ? 
 1
 A. 3. B. 108. C. 9 . D. 9. 
 2
Câu 29: Cho phương trình mx2 – 2 m – 2 x m –3 0 . Khẳng định nào sau đây là sai: 
 m 2 4 m m 2 4 m
 A. Nếu 0 m 4 thì phương trình có nghiệm: x , x . 
 m m
 3
 B. Nếu m 4 thì phương trình có nghiệm kép x . 
 4
 C. Nếu m 4 thì phương trình vô nghiệm. 
 3
 D. Nếu m 0 thì phương trình có nghiệm x . 
 4
Câu 30: Cho tam giác ABC vuông cân tại A có BC a 2 , M là trung điểm của BC . Khẳng định nào 
sau đây đúng. 
   a 10   a 2   a 3   
 A. BA BM . B. BA BM . C. BA BM . D. BA BM a. 
 2 2 2
Câu 31: Tìm số nghiệm của các phương trình sau 
 4x x 1 2 x 1 1 
 A. 4 nghiệm B. 3 nghiệm C. 2 nghiệm D. 1 nghiệm 
 x2 y 2 6 x 2 y 0
Câu 32: Cho hệ phương trình . Từ hệ phương trình này ta thu được phương trình 
 x y 8
sau đây ? 
 Trang 3/5 - Mã đề thi 208 
 A. x2 16 x 20 0. B. x2 x – 4 0. C. 20x 48 0 D. x2 10 x 24 0. 
    
Câu 33: Cho hình bình hành ABCD , điểm M thoả mãn: MA MC AB , Khi đó M là trung điểm của: 
 A. AB . B. CD . C. AD . D. BC . 
Câu 34: Để phương trình m2 x–1 4 x 5 m 4 có nghiệm âm, giá trị thích hợp cho tham số m là : 
 A. m –2 hay m 2 . B. m –4 hay m –2 . 
 C. m –4 hay m –1 . D. – 4 m –2 hay – 1 m 2 . 
Câu 35: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để hàm số y 1 m 1 x2 2 m 1 x 2 2 m có tập xác 
định là R 
 A. 3 B. 0 C. 2 D. 1 
 a b
Câu 36: Cho các bất đẳng thức: (I) ≥ 2 ; 
 b a
 a b c
 (II) ≥ 3 ; 
 b c a
 1 1 1 9
 (III) ≥ (với a, b, c > 0). 
 a b c a b c
 Khẳng định nào sau đây là đúng? 
 A. Chỉ (III) đúng B. Chỉ (II) đúng 
 C. (I), (II), (III) đều đúng D. Chỉ (I) đúng 
 x2 mx 2
Câu 37: Tìm tất cả giá trị của m để phương trình : m2 x có nghiệm dương: 
 2 x
 A. 1 m 3. B. 0 m 2 6 4 . C. 2 6 4 m 1 D. 4 2 6 m 1. 
 2
Câu 38: Bất phương trình x 6 x 5 8 2 x có bao nhiêu nghiệm nguyên? 
 A. 2 B. 1 C. 4 D. 3 
Câu 39: Số các giá trị nguyên âm của x để đa thức f x x 3 x 2 x 4 không âm là 
 A. 3. B. 0 . C. 1. D. 2. 
Câu 40: Cho hàm số y x2 2 x 2 có đồ thị (P), và đường thẳng (d) có phương trình 
y x m . Tìm m để (d) cắt (P) tại hai điểm phân biệt A, B sao cho OA2 OB 2 đạt giá trị nhỏ 
nhất. 
 5 5
 A. m B. m C. m 2 D. m 1 
 2 2
 x2 1 2 m x 2 m 0
Câu 41: Cho 2 khẳng định nào sai? 
 x 2 m x 2 m 0
 A. 1 m 0: S  2a; a B. m 1: S  2;1 
 C. m 0: S 1 D. m 0: S 0 
Câu 42: Trong mặt phẳng tọa độ cho ba điểm A 1; 4 , B 2; 2 và C 4; 2 .Xác định tọa độ điểm M 
sao cho tổng MA2 2 MB 2 3 MC 2 nhỏ nhất. 
 3 3 3 3 
 A. M ;1 B. M ;1 C. M ; 1 D. M ; 1 
 2 2 2 2 
 Trang 4/5 - Mã đề thi 208 
 x y 2 a 1
Câu 43: Câu 46 Cho hệ phương trình . Giá trị thích hợp của tham số sao cho hệ 
 2 2 2 a
 x y a 2 a 3
có nghiệm x; y và tích x. y nhỏ nhất là : 
 A. a 2. B. a 1. C. a 1. D. a 2. 
Câu 44: Parabol P có phương trình y x2 đi qua A, B có hoành độ lần lượt là 3 và 3 . Cho O là 
gốc tọa độ. Khi đó: 
 A. Tam giác AOB là tam giác đều. B. Tam giác AOB là tam giác nhọn. 
 C. Tam giác AOB là tam giác vuông. D. Tam giác AOB là tam giác có một góc tù. 
 ABCD AB 4 a CD 2 a AD 3 a
Câu 45:  Cho hình thang vuông có đáy lớn , đáy nhỏ , đường cao 
Tính DA. BC 
 A. 0. B. 9a2 C. 15a2 . D. 9a2 . 
Câu 46: Cho bất phương trình 4 x 1 3 x x2 2 x m 3 . Xác định m để bất phương trình nghiệm 
với x  1;3 . 
 A. 0 m 12 B. m 12 C. m 12 D. m 0 
Câu 47: Cho các số thực không âm x,y,z thỏa mãn: x y z 1. Tìm giá trị lớn nhất 
của: P 9 xy 10 yz 11 zx . 
 45 49 95 495
 A. max P B. max P C. max P D. max P 
 18 148 148 148
 x 3 4 x 0
Câu 48: Hệ bất phương trình vô nghiệm khi 
 x m 1
 A. m 2 . B. m 1. C. m 0. D. m 2 . 
 1 a 1 b
Câu 49: Cho a b 0 và x , y . Mệnh đề nào sau đây đúng? 
 1 a a2 1 b b2
 A. x y . B. Không so sánh được. 
 C. x y . D. x y . 
 x 2 2 2 x 
 0
Câu 50: Tìm m để hệ bất phương trình 2x 1 x 2 có nghiệm 
 mx 2
 1 m 0
 A. 0 m 2 . B. 1 m 2 . C. D. m 1 và m 2 . 
 m 2
----------------------------------------------- 
 ----------- HẾT ---------- 
 Trang 5/5 - Mã đề thi 208 

File đính kèm:

  • pdfde_khao_sat_chat_luong_lan_3_mon_toan_lop_10_ma_de_208_truon.pdf