Đề khảo sát chất lượng lần 3 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 104 - Trường THPT Nguyễn Viết Xuân
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề khảo sát chất lượng lần 3 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 104 - Trường THPT Nguyễn Viết Xuân, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3 TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN MÔN : TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 104 Câu 1: Cho hàm số: y f x x3 9 x . Kết quả nào sau đây đúng? A. f 2 : không xác định; f 3 5 B. f 0 2; f 3 4 C. f 1 8; f 2 : không xác định D. Tất cả các câu trên đều đúng Câu 2: Tập xác định của hàm số y 3 2 x 5 6 x là 6 . 3 . 2 . 5 . ; ; ; ; A. 5 B. 2 C. 3 D. 6 Câu 3: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình x2 8 x 7 0 . Trong các tập hợp sau, tập nào không là tập con của S ? A. ; 1. B. 8; . C. 6; . D. ;0. 1 x 5 t Câu 4: Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng : 2 ? y 3 3 t 1 1 A. u1 1;3 B. u2 ;3 C. u3 ;3 D. u4 1; 6 2 2 Câu 5: Cho góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng? A. cot 0 . B. tan 0. C. cos 0. D. sin 0. Câu 6: Hãy chọn kết luận đúng trong các kết luận sau: A. x 1 x 1. B. x 1 x 1. C. x 1 x 1. D. x 1 1 x 1. Câu 7: Cho ABC có b 6, c 8, A 600 . Độ dài cạnh a là: A. 3 12. B. 2 37. C. 20. D. 2 13. Câu 8: Cho phương trình x2 1 x –1 x 1 0 . Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình đã cho ? A. x 1 0. B. x 1 0. C. x–1 x 1 0. D. x2 1 0. Câu 9: Với giá trị nào của m thì hàm số y 2 m x 5 m là hàm số bậc nhất A. m 2 B. m 2 C. m 2 D. m 2 Câu 10: Xét tính chẵn, lẻ của hàm số f x 3 x2 2 x 1 A. hàm số lẻ. B. hàm số không chẵn, không lẻ. C. hàm số chẵn. D. hàm số vừa chẵn vừa lẻ. Câu 11: Parabol y 4 x 2 x2 có đỉnh là: A. I 1;1 B. I 1;2 C. I 1;1 D. I 2;0 Câu 12: Dấu của tam thức bậc 2: f( x ) x2 5 x 6 được xác định như sau A. f x 0với 2 x 3 và f x 0 với x 2 hoặc x 3. B. f x 0với 2 x 3 và f x 0 với x 2 hoặc x 3. C. f x 0với 3 x 2 và f x 0 với x 3hoặc x 2. D. f x 0 với 3 x 2 và f x 0 với x 3hoặc x 2. Trang 1/5 - Mã đề thi 104 3x y 1 Câu 13: Gọi (;)x0 y 0 là nghiệm của hệ phương trình: . Tính x0 y 0 6x 3 y 5 11 7 2 A. B. 3 C. D. 3 3 3 Câu 14: Cho a > b > 0 và c khác không . Bất dẳng thức nào sau đây sai? A. ac2 > bc2 B. a + c > b + c C. ac > bc D. a – c > b – c Câu 15: Cho A= 1;5; B= 1;3;5. Tập nào là tập con của tập AB A. 1;2;5. B. 1;3 C. 1 D. 1;3;5 Câu 16: Cho a, b 0 , a, b đối nhau. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề sai : A. a, b cùng độ dài. B. a, b cùng hướng. C. a, b ngược hướng. D. a b 0 . 1 2x 3 Câu 17: Khi giải phương trình x 1 , một học sinh tiến hành theo các bước sau: x 2 x 2 Bước 1: đk: x 2 Bước 2:với điều kiện trên 1 x x 2 1 2 x 3 2 Bước 3: 2 x2 4 x 4 0 x 2 . Bước 4 :Vậy phương trình có tập nghiệm là:T 2. Cách giải trên sai từ bước nào? A. Sai ở bước 1. B. Sai ở bước 2. C. Sai ở bước 3. D. Sai ở bước 4. Câu 18: Cho 2 vectơ đơn vị a và b thỏa a b 2. Hãy xác định 3a 4 b 2 a 5 b A. 7. B. 5. C. 7 . D. 5. Câu 19: Hai cạnh của hình chữ nhật nằm trên hai đường thẳng 4x – 3 y 5 0, 3 x 4 y – 5 0, đỉnh A 2;1 . Diện tích của hình chữ nhật là A. 4 B. 3 C. 1 D. 2 x2 y 2 6 x 2 y 0 Câu 20: Cho hệ phương trình . Từ hệ phương trình này ta thu được phương trình x y 8 sau đây ? A. x2 x – 4 0. B. 20x 48 0 C. x2 16 x 20 0. D. x2 10 x 24 0. Câu 21: Hàm số nào sau đây đồng biến trên R: 2 1 1 A. y m 1 x 3 B. y x 5 2019 2018 C. y 3 x2 2 D. y mx 9 Câu 22: Phương trình m2– 4 m 3 x m 2 – 3 m 2 có nghiệm duy nhất khi: A. m 3. B. m 1và m 3 . C. m 1và m 3. D. m 1. Câu 23: Khoảng cách giữa hai đường thẳng d1 : 6 x – 8 y 3 0 và d2 :3 x – 4 y – 6 0 là 1 3 5 A. . B. 2. C. . D. . 2 2 2 Câu 24: Muốn đo chiều cao của tháp chàm Por Klong Garai ở Ninh Thuận người ta lấy hai điểm A và B trên mặt đất có khoảng cách AB=12m cùng thẳng hàng với chân C của tháp để đặt hai giác kế. Chân của giác kế có chiều cao h=1,3m. Gọi D là đỉnh tháp và hai điểm AB1, 1 cùng thẳng hàng với C1 thuộc chiều 0 0 cao CD của tháp. Người ta đo được góc DA1 C 1 49 và DB1 C 1 35 . Tính chiều cao CD của tháp. Trang 2/5 - Mã đề thi 104 A. 21,47 m B. 21,77 m C. 22,77 m D. 20,47 m Câu 25: Cho tam giác ABC có ABC 1;1, () 0; 2, 4;2. Lập phương trình đường trung tuyến của tam giác ABC kẻ từ A A. x y 2 0. B. x y 0. C. x 2 y 3 0. D. 2x y 3 0. Câu 26: Cho phương trình mx2 – 2 m – 2 x m – 3 0 . Khẳng định nào sau đây là sai: m 2 4 m m 2 4 m A. Nếu 0 m 4 thì phương trình có nghiệm: x , x . m m B. Nếu m 4 thì phương trình vô nghiệm. 3 C. Nếu m 4 thì phương trình có nghiệm kép x . 4 3 D. Nếu m 0 thì phương trình có nghiệm x . 4 Câu 27: Tam giác ABC có a 6, b 4 2, c 2. M là điểm trên cạnh BC sao cho BM 3 . Độ dài đoạn AM bằng bao nhiêu ? 1 A. 108. B. 3. C. 9. D. 9 . 2 Câu 28: Tìm số nghiệm của các phương trình sau 4x x 1 2 x 1 1 A. 3 nghiệm B. 2 nghiệm C. 1 nghiệm D. 4 nghiệm Câu 29: Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ? A. Bất phương trình ax b 0 vô nghiệm khi a 0 . B. Bất phương trình ax b 0 có tập nghiệm là khi a 0 và b 0 . C. Bất phương trình bậc nhất một ẩn luôn có nghiệm. D. Bất phương trình ax b 0 vô nghiệm khi a 0 và b 0 . Câu 30: Cho hình bình hành ABCD , điểm M thoả mãn: MA MC AB , Khi đó M là trung điểm của: A. AD . B. BC . C. AB . D. CD . Câu 31: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hệ phương trình sau vô nghiệm 2 2m x 3 m 1 y 3 m x y y 2 A. 2 B. 3 C. 4 D. 1 Câu 32: Cho tam giác ABC vuông cân tại A có BC a 2 , M là trung điểm của BC . Khẳng định nào sau đây đúng. a 3 a 2 a 10 A. BA BM . B. BA BM . C. BA BM a. D. BA BM . 2 2 2 Trang 3/5 - Mã đề thi 104 2 x 4 0 Câu 33: Hệ bất phương trình có số nghiệm nguyên là 2 x 1 x 5 x 4 0 A. 3 B. 2 C. 1 D. Vô số Câu 34: Cho các số thực không âm x,y,z thỏa mãn: x y z 1. Tìm giá trị lớn nhất của: P 9 xy 10 yz 11 zx . 49 95 45 495 A. max P B. max P C. max P D. max P 148 148 18 148 x 2 2 2 x 0 Câu 35: Tìm m để hệ bất phương trình 2x 1 x 2 có nghiệm mx 2 1 m 0 A. m 1 và m 2 . B. C. 1 m 2 . D. 0 m 2 . m 2 Câu 36: Số các giá trị nguyên âm của x để đa thức f x x 3 x 2 x 4 không âm là A. 0 . B. 3. C. 2 . D. 1. Câu 37: Cho bất phương trình 4 x 1 3 x x2 2 x m 3 . Xác định m để bất phương trình nghiệm với x 1;3 . A. m 12 B. 0 m 12 C. m 12 D. m 0 1 a 1 b Câu 38: Cho a b 0 và x , y . Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 a a2 1 b b2 A. x y . B. x y . C. Không so sánh được. D. x y . Câu 39: Cho hàm số y x2 2 x 2 có đồ thị (P), và đường thẳng (d) có phương trình y x m . Tìm m để (d) cắt (P) tại hai điểm phân biệt A, B sao cho OA2 OB 2 đạt giá trị nhỏ nhất. 5 5 A. m B. m 2 C. m 1 D. m 2 2 x y 2 a 1 Câu 40: Câu 46 Cho hệ phương trình . Giá trị thích hợp của tham số sao cho hệ 2 2 2 a x y a 2 a 3 có nghiệm x; y và tích x. y nhỏ nhất là : A. a 2. B. a 2. C. a 1. D. a 1. Câu 41: Trong mặt phẳng tọa độ cho ba điểm A 1; 4 , B 2; 2 và C 4; 2 .Xác định tọa độ điểm M sao cho tổng MA2 2 MB 2 3 MC 2 nhỏ nhất. 3 3 3 3 A. M ;1 B. M ; 1 C. M ; 1 D. M ;1 2 2 2 2 Câu 42: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để hàm số y 1 m 1 x2 2 m 1 x 2 2 m có tập xác định là R A. 2 B. 0 C. 3 D. 1 a b Câu 43: Cho các bất đẳng thức: (I) ≥ 2 ; b a a b c (II) ≥ 3 ; b c a Trang 4/5 - Mã đề thi 104 1 1 1 9 (III) ≥ (với a, b, c > 0). a b c a b c Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Chỉ (I) đúng B. Chỉ (III) đúng C. (I), (II), (III) đều đúng D. Chỉ (II) đúng x2 1 2 m x 2 m 0 Câu 44: Cho 2 khẳng định nào sai? x 2 m x 2 m 0 A. m 0: S 1 B. m 1: S 2;1 C. 1 m 0: S 2a; a D. m 0: S 0 Câu 45: Parabol P có phương trình y x2 đi qua A, B có hoành độ lần lượt là 3 và 3 . Cho O là gốc tọa độ. Khi đó: A. Tam giác AOB là tam giác có một góc tù. B. Tam giác AOB là tam giác nhọn. C. Tam giác AOB là tam giác đều. D. Tam giác AOB là tam giác vuông. x 3 4 x 0 Câu 46: Hệ bất phương trình vô nghiệm khi x m 1 A. m 2 . B. m 0. C. m 2 . D. m 1. x2 mx 2 Câu 47: Tìm tất cả giá trị của m để phương trình : m2 x có nghiệm dương: 2 x A. 2 6 4 m 1 B. 4 2 6 m 1. C. 0 m 2 6 4 . D. 1 m 3. ABCD AB 4 a CD 2 a AD 3 a Câu 48: Cho hình thang vuông có đáy lớn , đáy nhỏ , đường cao Tính DA. BC A. 9a2 B. 9a2 . C. 15a2 . D. 0. 2 Câu 49: Bất phương trình x 6 x 5 8 2 x có bao nhiêu nghiệm nguyên? A. 4 B. 2 C. 3 D. 1 Câu 50: Để phương trình m2 x–1 4 x 5 m 4 có nghiệm âm, giá trị thích hợp cho tham số m là : A. – 4 m –2 hay – 1 m 2 . B. m –2 hay m 2 . C. m –4 hay m –2 . D. m –4 hay m –1 . ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 5/5 - Mã đề thi 104
File đính kèm:
de_khao_sat_chat_luong_lan_3_mon_toan_lop_10_ma_de_104_truon.pdf



