Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh Lớp 8 Sách Thí điểm - Lê Công Đức

pdf31 trang | Chia sẻ: thienbinh2k | Ngày: 14/07/2023 | Lượt xem: 99 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh Lớp 8 Sách Thí điểm - Lê Công Đức, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 1 
TỪ VỰNG 
TIẾNG ANH 8 
DÀNH CHO SÁCH THÍ ĐIỂM 
Trọn bộ 
Có kèm đĩa CD 
Biên soạn: Lê Công Đức 
Không giữ bản quyền, có thể sử dụng tự do để phục vụ giáo dục 
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 2 
LỜI NÓI ĐẦU 
 Từ vựng luôn là một trở ngại của các học viên Tiếng Anh bởi sự phong phú và đa 
dạng về mặt ngữ nghĩa và các hình thức biến thể của từ. Một số học viên gặp khó khăn 
trong việc tìm kiếm ngữ nghĩa thích hợp cho một từ mới, hoặc từ phát sinh của từ trong 
nhiều hoàn cảnh khác nhau. Một số sau khi đã tìm được ngữ nghĩa và các dạng thức của 
từ, nhưng sau đó lại gặp một khó khăn tiếp theo là không biết làm thế nào để đọc cho 
đúng từ đó. Xuất phát từ những khó khăn và những trở ngại đó, tác giả đã cố gắng biên 
soạn cuốn từ vựng này để phục vụ các bạn để giúp các bạn thuận lợi hơn trong việc học 
từ vựng. 
 Từ vựng được tập hợp từ mỗi đơn vị bài trong sách giáo khoa để các bạn dễ tra 
cứu. Mỗi từ nếu có các dạng phát sinh khác cũng đã được trình bày đầy đủ nhằm giúp 
học viên mở rộng vốn từ hơn. Nhằm giúp các bạn ghi nhớ và ôn luyện tốt hơn, tác giả 
cũng đã thu âm cách đọc của từng từ một để các bạn tiện nghe và thực hành từ vựng để 
dễ ghi nhớ hơn và làm quen với cách phát âm của các từ một cách thực tiển hơn. 
 Trong quá trình thực hiện, với kiến thức còn hạn hẹp khó lòng tránh khỏi các sai 
sót, mong các bạn và các bậc đi trước, anh chị đồng nghiệp, các bạn đọc bỏ qua và đóng 
góp cho những sai sót đó nhằm giúp quyển sách từ vựng nhỏ này ngày càng hoàn thiện 
hơn. 
 Xin trân trọng cám ơn các bạn đã quan tâm! 
Tác giả 
Lê Công Đức 
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 3 
UNIT 1 LEISURE ACTIVITIES English 8 Pearson 
 CÁC HOẠT ĐỘNG GIẢI TRÍ 
TỪ VỰNG 1 
1. (some) tricks n (một số) mẹo 
2. craft kit n bộ dụng cụ làm thủ công 
3. beads n hạt chuỗi 
4. buttons n cúc áo 
5. (take all my) savings n (tiêu hết) tiền tiết kiệm 
6. folk songs n nhạc dân ca 
7. improve = boost=enhance 
improvement (of sth) 
v 
n 
cải thiện 
sự cải thiện 
8. melody; melodies n giai điệu 
9. (Conan) comics n truyện tranh (Conan) 
10. tools n công cụ; dụng cụ 
11. pet training n huấn luyện thú cưng 
TỪ VỰNG 2 
1. DIY=Do it yourself abr Tự làm 
2. satisfy sb 
satisfaction 
satisfied 
satisfactory (answers) 
v 
n 
adj 
adj 
làm ai đó hài lòng, mãn nguyện 
sự hài lòng 
hài lòng 
(câu trả lời) thỏa đáng 
3. sports activities: yoga, 
mountain biking, skateboarding 
 yoga, đạp xe leo núi, trượt ván 
4. surf (the Internet) v lướt (mạng Internet) 
5. a volunteer for the community n tình nguyện viên vì cộng đồng 
6. social (problems) 
socialize (with sb) 
society 
sociable 
adj 
v 
n 
adj 
(các vấn nạn) xã hội 
hòa đồng (với ai đó) 
xã hội 
dễ hòa đồng 
7. total (leisure time) 
totally 
adj 
adv 
tổng cộng (thời gian giải trí) 
một cách tổng quát 
8. data n dữ liệu 
9. annual averages 
an average day 
n 
adj 
bình quân hàng năm 
trung bình một ngày 
10. statistic n thống kê 
11. make origami v xếp giấy 
TỪ VỰNG 3 
1. real =authentic 
really = truly (important) 
realize sth 
adj 
adv 
v 
thật [không phải giả] 
thật sự (quan trọng) 
hiện thực hóa 
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 4 
a reality show n chương trình thực tế 
2. culture 
cultural (events) 
n 
adj 
nền văn hóa 
(các sự kiện) văn hóa 
3. category n phân loại; chun 
4. detest v cực kỳ ghét 
5. bracelets n chuỗi 
6. mention v đề cập đến 
7. eat out # go out to eat v ăn nhà hàng # đi ăn ngoài 
8. free time = spare time n thời gian rảnh 
9. animal protection organization n tổ chức bảo vệ động vật 
10. weird adj kỳ dị 
11. imagine sth 
imaginative (ideas) 
imagination 
v 
adj 
n 
tưởng tượng cgđ 
(ý tưởng) sáng tạo 
sự tưởng tượng 
12. Europe 
Euro 
European 
n 
n 
adj 
Châu Âu 
Đồng Ơ-rô 
người Châu Âu 
TỪ VỰNG 4 
1. (be) hooked on sth adj rất thích cgđ 
2. addict 
addicted to sth 
addictive 
n 
adj 
adj 
người nghiện 
nghiện cgđ 
có tính gây nghiện 
3. ripe fruit adj trái cây chin 
4. virtual (garden) 
virtually 
adj 
adv 
(khu vườn) ảo 
một cách ảo [không thật] 
5. have (harmful) effects on sb/sth v có ảnh hưởng có hại đến ai đó/cgđ 
6. rely on = depend on/upon sth v phụ thuộc vào cgđ 
7. prefer A (to B) 
preference 
v 
n 
thích A (hơn B) 
sự yêu thích 
8. get out of (the house/office) v đi ra khỏi (nhà/ văn phòng) 
9. exist 
existence 
v 
n 
tồn tại 
sự tồn tại 
10. seem to be  
happen to be  
v dường như là  
11. ban = forbid = prohibit v cấm 
TỪ VỰNG 5 
1. positive/ negative side adj mặt tích cực/ tiêu cực 
2. do harm to your body 
be harmful to your body 
affect your body harmfully 
n 
adj 
adv 
làm hại đến cơ thể bạn 
có hại đối với cơ thể bạn 
ảnh hưởng cơ thể bạn một cách có hại 
3. solution = measure =proposal n giải pháp 
4. besides = in addition adv thêm vào đó là  
5. eye-tiredness n sự mỏi mắt 
6. get irritated easily v dễ nổi cáu; cáu gắt 
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 5 
7. conclude sth 
conclusion 
v 
n 
kết luận cgđ 
sự kết luận 
8. summarize sth 
summary 
v 
n 
tóm tắt cgđ 
sự tóm tắt 
9. strange (to sb) 
strangeness 
stranger 
adj 
n 
n 
lạ lẫm (đối với ai đó) 
sự lạ lẫm 
người lạ 
10. (update) antivirus software n (cập nhật) phần mềm diệt vi-rút 
11. pronounce (a word) 
pronunciation 
v 
n 
phát âm (một từ) 
sự phát âm 
TỪ VỰNG 6 
1. decide (to do sth) 
decision 
decisive 
decisiveness 
adj 
n 
adj 
n 
quyết định (làm cgđ) 
sự quyết định 
quyết đoán 
sự quyết đoán 
2. organize sth 
organized 
organization 
organizer 
v 
adj 
n 
n 
tổ chức cgđ 
có tổ chức 
tổ chức 
nhà tổ chức 
3. advertise sth 
advertiser 
advertising 
advertisement 
v 
n 
n 
n 
quảng cáo cgd 
nhà quảng cáo 
sự quảng cáo 
mẫu quảng cáo 
4. in isolation 
isolate 
isolated 
pre 
v 
adj 
một cách riêng biệt 
cô lập 
cách biệt; cô lập 
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 6 
UNIT 2 LIFE IN THE COUNTRYSIDE English 8 Pearson 
 CUỘC SỐNG Ở MIỀN QUÊ 
TỪ VỰNG 1 
1. expect sth 
expectation 
v 
n 
mong đợi 
sự mong đợi; kỳ vọng 
2. load # unload (the rice) v tải lên # tải xuống (gạo) 
3. ride – rode – ridden v cưỡi; chạy 
4. go herding the buffaloes v đi chăn trâu 
5. explore sth 
exploration 
explorer 
v 
n 
n 
khám phá cgđ 
sự khám phá 
người khám phá; nhà thám hiểm 
6. transport sth 
transportation 
v 
n 
vận chuyển 
sự vận chuyển 
7. harvest rice 
harvest time 
v 
n 
thu hoạch lúa 
mùa thu hoạch 
8. feed – fed – fed (a cat) v cho (mèo) ăn 
9. collect (water) v đi gánh (nước) 
10. nomadic (life) 
the nomads 
adj 
n 
(cuộc sống) du mục 
dân du mục 
11. vast (fields) adj (những cánh đồng) mênh mông 
TỪ VỰNG 2 
1. hay n cỏ khô 
2. a pole n cái sào, cái cộc 
3. block the view v cản tầm nhìn 
4. in full bloom pre nở rộ 
5. blow – blew – blown v (gió) thổi 
6. offer opportunity/chance v tạo cơ hội cho ai đó 
7. (have easy) access to sth n (có được) sự tiếp cận đến cgđ (dễ dàng) 
8. convenient # inconvenient 
convenience # inconvenience 
adj 
n 
tiện lợi # bất tiện 
sự tiện lợi # sự bất tiện 
9. facilities n các trang thiết bị (bao gồm phòng ốc, 
thiết bị, ) 
10. (city/ country) folk n người (thành thị/ nông thôn) 
11. donate sth 
donation 
donor 
v 
n 
n 
quyên góp cgđ 
sự quyên góp 
người quyên góp 
TỪ VỰNG 3 
1. stay + adjective 
stay slim 
stay healthy 
v giữ ở + trạng thái nào đó 
giữ dáng 
giữ gìn sức khỏe 
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 7 
2. score = mark =grade n điểm số 
3. urban area # rural area n khu đô thị # vùng nông thôn 
4. optimists 
optimistic 
n 
adj 
người lạc quan 
lạc quan 
5. densely populated 
dense population 
adv 
adj 
dân cư dày đặc 
6. (good) at calculus n (giỏi) về việc tính toán 
7. remote area 
mountainous area 
n vùng sâu vùng xa 
vùng miền núi 
8. human = human beings n nhân loại; con người 
9. shout out loud v la thật lớn 
10. disturb sb 
disturbance 
v 
n 
làm phiền; quấy nhiễu ai đó 
sự làm phiền; sự quấy nhiễu 
11. pick (blackberries) v hái (trái berry đen) 
TỪ VỰNG 4 
1. free (time) 
free sb 
freedom 
adj 
v 
(thời gian) rảnh 
phóng thích; trả tự do cho ai đó 
sự tự do 
2. home-made products n các sản phẩm tự làm 
3. local (villagers) 
the locals 
adj 
n 
(người dân) địa phương 
người bản địa 
4. dig (holes) v đào (lỗ; hố) 
5. forgettable # unforgettable adj dễ quên # không thể quên 
6. excite sb 
excited; exciting 
excitement 
v 
adj 
n 
làm cho ai đó hào hứng, phấn khích 
hào hứng; phấn khích 
sự hào hứng; phấn khích 
7. urban (area) 
urbanize 
urbanization 
adj 
v 
n 
(khu) đô thị 
đô thị hóa 
sự đô thị hóa 
8. discover sth 
a discovery 
v 
n 
khám phá ra cgđ 
sự khám phá 
9. attitude (of a person) n thái độ (của 1 người nào đó) 
10. cattle # castle n gia súc # lâu đài 
11. pastures = grasslands n đồng cỏ 
TỪ VỰNG 5 
1. a ger = circular tent n lều tròn 
2. (the temperature) drops to 10C v (nhiệt độ) hạ xuống 10C 
3. put up # take down (a tent) v dựng # dở (trại) 
4. surround (the house) 
surroundings 
v 
n 
bao quanh (nhà) 
những thứ xung quanh 
5. (do) household chores n (làm) việc nhà 
6. (be) brave 
bravery 
adj 
n 
dũng cảm 
sự dũng cảm 
7. similar (to sth) adj tương tự (với cgđ) 
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 8 
similarity n sự giống nhau; tương đồng 
8. provide sb with sth 
provide sth for sb 
provider 
v 
v 
n 
cung cấp cho ai đó với cgđ 
cung cấp cgđ cho ai đó 
nhà cung cấp 
9. electrical appliances n thiết bị (đồ dùng) điện 
10. earthen house n nhà [bằng] đất 
11. (inner) peace 
peaceful (atmosphere) 
(live) peacefully 
n 
adj 
adv 
sự yên bình (nội tâm); hòa bình 
(bầu không khí) bình yên 
(sống) một cách yên bình; hòa bình 
TỪ VỰNG 6 
1. furniture 
furnished 
n 
adj 
đồ nội thất 
được trang bị đầy đủ (tiện nghi) 
2. skills 
skillful (players) 
skilled (workers) 
(play) skillfully 
n 
adj 
adj 
adv 
kỹ năng 
(vận động viên) giỏi kỹ thuật 
(công nhân) lành nghề 
(chơi) một cách điêu luyện 
3. According to a survey pre theo một cuộc khảo sát 
4. (unemployment) rate n tỉ lệ (thất nghiệp) 
5. bike along the river pre đạp xe dọc theo dòng song 
6. equip with sth 
equipment 
v 
n 
trang bị với cgđ 
thiết bị 
7. experience sth 
experiences 
v 
n 
trải nghiệm cgđ 
kinh nghiệm; sự trải nghiệm 
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 9 
UNIT 3 PEOPLES OF VIETNAM English 8 Pearson 
 CÁC DÂN TỘC VIỆT NAM 
TỪ VỰNG 1 
1. cultural groups n nhóm văn hóa 
2. ethnic groups n nhóm thiểu số 
3. curious (about sth/sb) 
curiosity 
adj 
n 
tò mò (về cgđ) 
sự tò mò 
4. account for = make up (50%) v chiếm (50%) 
5. minority # majority n thiểu số # đa số 
6. regions (in the north) n các khu vực (phía bắc) 
7. the south 
southern provinces 
n 
adj 
miền nam 
các tỉnh phía nam 
8. customs # costumes n phong tục tập quán # trang phục 
9. peoples n các dân tộc 
10. open-air market n khu chợ (ngoài trời) 
11. stilt-house n nhà sàn 
TỪ VỰNG 2 
1. five-colored sticky rice n xôi ngũ sắc 
2. terraced fields n ruộng bậc thang 
3. religions 
religious (groups) 
n 
adj 
tôn giáo 
(các nhóm) tôn giáo 
4. World Heritage Sites n Di dản Văn hóa Thế giới 
5. discriminate (against sth/sb) 
discrimination 
v 
n 
phân biệt (đối với cgđ/ ai đó) 
sự phân biệt; kỳ thị 
6. (be) recognized by (UNESCO) v được công nhận bởi (UNESCO) 
7. exhibit (sth) 
exhibition 
v 
n 
triển lãm cgđ 
buổi triển lãm 
8. (Museum of) ethnology n (Bảo tang) Dân tộc học 
9. architect 
architecture 
architectural (attractions) 
n 
n 
adj 
kiến trúc sư 
kiến trúc 
(điểm thu hút) [về mặt] kiến trúc 
10. important # significant adj quan trọng 
11. play (an important) role in sth v đóng vai trò (quan trọng) trong cgđ 
TỪ VỰNG 3 
1. a boarding school n trường nội trú 
2. waterwheel n bánh xe [đẩy] nước 
3. The communal house n Nhà Rong 
4. poems 
poets 
poetry 
n 
n 
n 
bài thơ 
nhà thơ 
thơ 
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 10 
5. specialties n các đặc sản 
6. poultry n gia cầm 
7. bamboo items n các sản phẩm làm từ tre 
8. unique (products) adj các sản phẩm độc đáo 
9. ornaments n trang sức 
10. side by side prep cạnh nhau 
11. worship (one’s) ancestors v thờ cúng tổ tiên 
TỪ VỰNG 4 
1. alternating songs n các bài hát đối đáp 
2. represent (the elements of life) 
a representative 
v 
n 
tượng trưng (cho yếu tố cuộc sống) 
người đại diện 
3. create harmony (between 
heaven and earth) 
v tạo sự hài hòa (giữa trời và đất) 
4. turmeric (extract) n (chiết xuất) nghệ 
5. shredded (coconut) n (dừa) nạo rồi 
6. soak sticky rice n nếp ngâm 
7. steam v hấp 
8. recipe n công thức nấu ăn 
9. education standards n chất lượng giáo dục 
10. establish (good relations) 
establishment 
v 
n 
thiết lập (mối quan hệ tốt đẹp) 
sự thiết lập 
11. diverse (cultures) 
diversity (of cultures) 
adj 
n 
(văn hóa) đa dạng 
sự đang dạng (của cá nền văn hóa) 
TỪ VỰNG 5 
1. Central Highlands n Trung Nguyên 
2. columns n cột 
3. beams n đòn tay, xà (bắt ngang) 
4. the peaks n trên đỉnh (cao nhất) 
5. elaborate (buildings) n (công trình) phức tạp [đòi hỏi sự công 
phu và tỉ mỉ] 
6. receiving guests n sự đón khác; tiếp khách 
7. festivity n các hoạt động lễ hội 
8. semi-nomadic life n cuộc sống bán du mục 
9. situate = locate in a place v tọa lạc ở một nơi nào đó 
10. preserve sth 
preservation 
preservationist 
v 
n 
n 
bảo tổn cgđ 
sự bảo tồn 
nhà [hoạt động] bảo tồn 
11. present (time) 
a present = a gift 
present 
presence 
adj 
n 
adj 
n 
(thời điểm) hiện tại 
món quà 
hiện diện; có mặt 
sự hiện diện 
TỪ VỰNG 6 
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 11 
1. (coconut) plantation n đồn điền (dừa) 
2. floating markets n chợ nổi [trên song] 
3. fruit orchards n vườn cây ăn trái 
4. sculpture n điêu khắc 
5. spiritual life n đời sống tinh thần 
6. spoil – spoilt – spoilt 
=ruin =destroy 
v làm hư hại 
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 12 
UNIT 4 OUR CUSTOMS AND TRADITION English 8 Pearson 
 PHONG TỤC VÀ TRUYỀN THỐNG CỦA CHÚNG TA 
TỪ VỰNG 1 
1. customs n phong tục [tập quán] 
2. tradition 
traditional (festivals) 
traditionally 
n 
adj 
adv 
truyền thống 
(các lễ hội) truyền thống 
một cách truyền thống 
3. pass down (through generations) v truyền lại (cho thế hệ sau) 
4. 7 p.m sharp adj 7 giờ đúng 
5. lunar (month/ year) adj (tháng/ năm) âm lịch 
6. mention sth v đề cập cgđ 
7. table manners n quy tắc tại bàn ăn 
8. knife, forks n dao, nĩa 
9. do (mini) presentations v làm thuyết trình (mini) 
10. spot on = totally correct v chính xác 
11. explain sth 
explanation of sth 
v 
n 
giải thích cgđ 
sự giải thích của cgđ 
TỪ VỰNG 2 
1. similar (with/ to sb/ sth) 
similarity 
adj 
n 
giống, tương tự với ai đó, cgđ 
sự giống nhau; sự tương tự 
2. a compliment n một sự khen ngợi 
3. wordship (ancestors) v thờ cúng (ông bà tổ tiên) 
4. stand in a row v đứng thành hàng 
5. strict 
strictly (follow) 
adj 
adv 
nghiêm khắc 
(tuân thủ) một cách nghiêm khắc 
6. spread – spread – spread v lan rộng 
7. offspring n con cái 
8. take (your hat) off v cởi nón ra 
9. be obliged to do sth 
obligation 
adj 
n 
phải có trách nhiệm làm gì đó 
trách nhiệm 
10. prong n đầu nĩa; mấy thanh nhọn 
11. (fruit) tray n khay; mâm (trái cây) 
TỪ VỰNG 3 
1. mat n chiếu 
2. cutlery n bộ dao ăn 
3. appetizer = first starters 
main course 
dessert 
n 
n 
n 
món khai vị 
món chính 
món tráng miệng 
4. host/ hostess n gia chủ; chủ nhà 
5. your palm n lòng bàn tay của bạn 
6. place your knife upwards/ v để dao của bạn hướng lên/ hướng 
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 13 
downwards xuống 
7. break off (a small piece of 
bread) 
v bẻ nhỏ (1 mẫu bánh mì nhỏ) 
8. celebrate sth 
a celebration 
v 
n 
tổ chức kỷ niệm cgđ 
lễ hội 
9. grilled (chicken) n (thịt gà) nướng [quay] 
10. sense of belonging n cảm giác thân thuộc 
11. express sth v thể hiện cgđ 
TỪ VỰNG 4 
1. spirit 
spiritual (tradition) 
n 
adj 
tinh thần 
(truyền thống) tinh thần 
2. wealthy (life) n cuộc sống giàu có 
3. (public) gatherings n buổi nhóm họp (cộng đồng) 
4. social unity n sự đoàn kết xã hội 
5. reunite sth 
reunion 
v 
n 
hợp nhất, thống nhất cgđ 
sự đoàn tụ; sự thống nhất 
6. conical hats n nón lá 
7. reflect = mirror sth 
reflection 
v 
n 
phản ánh cgđ 
sự phản ánh 
8. typical dance n điệu nhảy đặc trưng 
9. monks # nuns n tu sỹ nam # tu sỹ nữ 
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 14 
UNIT 5 FESTIVALS IN VIETNAM English 8 Pearson 
 CÁC LỄ HỘI Ở VIỆT NAM 
TỪ VỰNG 1 
1. festivals 
festive (season) 
festivity 
n 
adj 
n 
lễ hội 
(mùa) lễ hội 
các hoạt động lễ hội 
2. (a grand) opening ceremony n buổi lễ khai trương (lớn) 
3. oriental (night) 
orientation 
adj 
n 
(đêm) phương đông 
định hướng 
4. royal court music 
royalty 
adj 
n 
nhã nhạc cung đình 
hoàng gia 
5. regret sth 
regretful 
v 
adj 
hối tiếc (vì đã làm gì đó) 
đáng tiếc 
6. swing v đu đưa 
7. recommend sth 
recommendation 
v 
n 
khuyến nghị; khuyên dùng 
sự khuyến nghị 
8. anniversary n lễ kỷ niệm 
9. carnival n buổi diễu hành trên phố 
10. procession n đám rước 
11. ride – rode – ridden sth 
a rider 
v 
n 
cưỡi, chạy cgđ 
người cưỡi, người chạy (xe đạp, ) 
TỪ VỰNG 2 
1. pray for good fortune v cầu nguyện sự may mắn 
2. preserve sth 
preservation 
preservationist 
v 
n 
n 
bảo tồn cgđ 
sự bảo tồn 
người bảo tồn 
3. ritual n lễ nghi 
4. commemorate sth/ sb v tưởng nhớ cgđ/ ai đó 
5. (show) respect 
respect sth 
 respectful # disrespectful 
n 
v 
adj 
(thể hiện) sự kính trọng 
tôn trọng cgđ/ ai đó 
đáng kính # bất kính 
6. (thanks to) technology 
technological (problems) 
technician 
n 
adj 
n 
(nhờ vào) công nghệ 
(vấn đề) công nghệ 
kỹ thuật viên 
7. offering of incense v thắp nhang 
8. confuse 
confusion 
v 
n 
làm bối rối; làm cho khó hiểu 
sự rối rắm 
9. companion n sự đồng hành; bạn bầu bạn 
10. memorize sth 
memorial (experience) 
memory 
v 
adj 
n 
ghi nhớ cgđ 
(trải nghiệm) đáng nhớ 
sự ghi nhớ; kỷ niệm 
11. otherwise = if not adv nếu không thì 
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 15 
TỪ VỰNG 3 
1. float lantern n đèn hoa đăng 
2. invade sth 
invaders 
v 
n 
xâm lăng cgđ 
kẻ xâm lăng 
3. essential = necessary adj cần thiết 
4. defeat sb v đánh bại ai đó 
5. courage = bravery n sự dũng cảm 
6. starting line # finish line n vạch xuất phát # vạch đích 
7. bamboo archway n cổng bằng tre 
8. rice flake n cốm 
9. offerings n đồ cúng dường 
10. emperor = king n nhà vua 
11. annually = every year adv hàng năm; thường niên 
TỪ VỰNG 4 
1. overseas = abroad adv nước ngoài 
2. (beautiful) scenery n cảnh đẹp 
3. Saint Gióng n Thánh Gióng 
4. mythical hero n anh hung thần thoại 
5. a giant n người khổng lồ 
6. defend sb from sb 
defense 
v 
n 
bảo vệ ai đó từ ai đó 
sự đề phòng 
7. impress sb 
impressive 
impression 
v 
adj 
n 
gây ấn tượng cho ai đó 
thật ấn tượng 
sự ấn tượng 
8. ancient (town) adj (phố) cổ 
9. magic 
magical 
magician 
n 
adj 
n 
phép thuật 
màu nhiệm 
nhà ảo thuật 
10. chanting of a hymn n hát thánh ca 
11. feature = consist of v bao gồm 
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 16 
UNIT 6 FOLK TALES English 8 Pearson 
 TRUYỆN CỔ TÍCH 
TỪ VỰNG 1 
1. reply a message 
a reply 
v 
n 
trả lời tin nhắn 
sự trả lời 
2. (do some Internet) research (on sth) 
a researcher 
n 
n 
tìm kiếm trên Internet về cgđ 
nhà nghiên cứu 
3. fables n truyện ngụ ngôn 
4. legends 
legendary 
n 
adj 
truyền thuyết 
đáng nể; huyền thoại 
5. folk tales n truyện cổ tích; truyện dân gian 
6. (main) characters n nhân vật (chính) 
7. give birth to (a bag of 100 eggs) v sanh ra (1 túi 100 trứng) 
8. (teach) a moral lesson n (dạy) một bài học đạo đức 
9. fairy n tiên 
10. a spoken form 
# a written form 
n dạng nói 
# dạng viết 
11. genre n thể loại 
TỪ VỰNG 2 
1. plot n cốt truyện 
2. climax n cao trào (của câu truyện) 
3. stepmother/ stepfather 
mother-in-law 
n 
n 
mẹ kế/ cha kế 
mẹ chồng/ mẹ vợ 
4. get married to sb 
=marry sb 
v kết hôn với ai đó 
5. woodcutter n tiều phu [người đốn củi] 
6. prince # princess n hoàng tử # công chúa 
7. Buddha 
Buddhism 
Buddhist 
n 
n 
n 
Đức Phật 
Đạo Phật 
Phật tử 
8. knight n hiệp sỹ 
9. a giant 
a giant building 
n 
adj 
người khổng lồ 
công trình khổng lồ 
10. witch n phù thủy 
11. evil = wicked n quỷ dữ; cái ác 
TỪ VỰNG 3 
1. greed 
greedy ( greedily) 
n 
adj 
sự tham lam 
tham lam 
2. a mean woman adj một phụ nữ bủn xỉn; keo kiệt 
3. a hare = a rabbit n con thỏ 
4. orge /ˈəʊɡə(r)/ n người khổng lồ ăn thịt người 
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 17 
5. a fierce dog adj con chó hung tợn 
6. a brave knight 
bravery 
adj 
n 
hiệp sỹ dũng cảm 
sự dũng cảm 
7. cunning adj xảo quyệt 
8. cruel to sb adj ác độc; tàn ác với ai đó 
9. (a beautiful) gown n đầm dạ hội (thật đẹp) 
10. serve sb 
servant 
service 
v 
n 
n 
phục vụ ai đó 
người hầu; đầy tớ 
dịch vụ; sự phục vụ 
11. spin v xoay tròn; quay tròn 
TỪ VỰNG 4 
1. roar with anger 
=roar angrily 
v gầm lên giận dữ 
2. a succession of actions n tuần tự của hành động 
3. merry = happy 
merrily = happily 
adj 
adv 
vui vẻ 
một cách vui vẻ 
4. claw n móng vuốt 
5. granny, grandpa n bà, ông [nội, ngoại] 
6. leave sb a fortune v để lại cho ai đó gia sản 
7. swap sth for sth v đổi cgđ lấy cgđ 
8. Once upon a time phr ngày xửa ngày xưa 
9. an enemy n kẻ thù 
10. capture a picture 
capture a man 
 data capture 
v 
v 
n 
chụp tấm hình 
bắt giam người đàn ông 
sự đánh cắp dữ liệu 
11. rescue sb 
a rescue team 
v 
n 
cứu ai đó 
đội cứu hộ 
TỪ VỰNG 5 
1. reach (a tower) v đến được (một cái tháp) 
2. (take a big) fiery breath n khè lửa 
3. a spindle n con suốt (để xe chỉ) 
4. chant a magic spell v đọc câu thần chú 
5. a curse n lời nguyền 
6. distinguish sth from sth v phân biệt cgđ với cgđ 
7. (express) emotions 
emotional (moments) 
emotionally 
n 
adj 
adv 
(bày tỏ) cảm xúc 
(giây phút) xúc động 
một cách đầy xúc động 
8. sprite n yêu tính; ma quỷ 
9. instruct sth 
instruction 
instructor 
v 
n 
n 
chỉ dạy; hướng dẫn 
sự chỉ dạy; sự hướng dẫn 
người chỉ dạy; người hướng dẫn 
10. (drop) litter v (vứt) rác 
11. (bring) a flashlight n (mang theo) đèn pin 
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 18 
TỪ VỰNG 6 
1. appreciate sb 
appreciation 
v 
n 
trân trọng; cảm kích ai đó 
sự trân trọng; sự cảm kích 
2. gratitude n sự biết ơn 
3. hungry spirits n những linh hồn đói khát 
4. set off (the firework) 
set off for London 
v 
v 
châm ngòi (pháo bông) 
khởi hành đi Luân Đôn 
5. Parents’ Appreciation Day n Ngày Vu Lan báo hiếu 
6. take place = occur =happen v diễn ra 
7. perform (various religious 
rituals) 
v thực hành (các nghi lễ tôn giáo khác 
nhau) 
8. release animals v thả con vật (=phóng sanh động vật) 
9. show their love towards sb v bày tỏ tình yêu thương của họ đối với ai 
đó 
10. pass away = die v mất; qua đời; chết 
11. dress code n chuẩn ăn mặc 
TỪ VỰNG 7 
1. (cause) offence n (gây) mích lòng; sự phản đối; sự xúc 
phạm 
2. queue (in a line) 
in a queue 
v đứng xếp hàng 
trong hàng 
3. apologize (for sth) 
an apology 
v 
n 
xin lỗi (vì cgđ) 
sự xin lỗi

File đính kèm:

  • pdftong_hop_tu_vung_tieng_anh_lop_8_sach_thi_diem_le_cong_duc.pdf