Đề thi thử THPTQG lần 2 năm học 2018-2019 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 024 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến

pdf6 trang | Chia sẻ: Mịch Hương | Ngày: 08/04/2025 | Lượt xem: 23 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi thử THPTQG lần 2 năm học 2018-2019 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 024 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 2 NĂM HỌC 2018-2019 
 TRƯỜNG THPT Môn: TOÁN Lớp 12 
 LƯƠNG NGỌC QUYẾN Thời gian làm bài 90 phút (không kể thời gian phát đề) 
 Họ tên học sinh: . . Lớp: ........................ 
 Phòng: .............................................................................. SBD:....................... 
 Mã đề: 024 
 2x 1
Câu 1: Cho hàm số y có đồ thị C và đường thẳng d: y x m . Tìm tất cả các tham số m 
 x 1
dương để đường thẳng d cắt đồ thị C tại hai điểm phân biệt AB, sao cho AB 10 
 A. m 2. B. m 1. C. m 0 . D. m 0  m 2 . 
Câu 2: Cho z = (1 - i)(2 + i) khi đó z là 
 A. z = 10 . B. z = 10. C. z = - 9. D. z = 9. 
Câu 3: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Giá trị cực đại của hàm số bằng 
 A. 1. B. 0. C. –1. D. –2. 
Câu 4: Trong mặt phẳng Oxy , gọi ABC,, lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức 
z1 3 i , z2 2 2 i , z3 5 i . Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Khi đó điểm G biểu diễn số 
phức 
 A. z 1 i . B. z 1 2 i . C. z 1 2 i . D. z 2 i . 
Câu 5: Trong không gian Oxyz,cho mặt cầu S : x2 y 2 z 2 2 x 8 y 9 0 và hai điểm 
AB 5;10;0 , 4;2;1 . Gọi M là điểm thuộc mặt cầu S . Giá trị nhỏ nhất của MA 3 MB bằng 
 11 2 22 2
 A. 22 2. B. . C. . D. 11 2. 
 3 3
Câu 6: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó 
 x
 y log x y log x 
 A. 3 . B. . C. y log2 x 1 . D. y . 
 4 3 
Câu 7: Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D' cạnh a . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AA' và BD 
 a 2
 A. a 2. B. . C. a. D. a . 
 2 2
Câu 8: Cho khối lăng trụ ABC. A B C có thể tích V , trên các cạnh AA ,, BB CC lần lượt lấy các điểm 
 1 2 1
MNP,, sao cho AM AA ,,. BN BB CP CC Thể tích khối đa diện ABCMNP bằng 
 2 3 6
 4V V 5V 2V
 A. . B. . C. . D. . 
 9 2 9 5
 Trang 1/6- Mã Đề 24 
Câu 9: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai 
 Ak
 A. C 0 1 B. C k n C. P n ! D. An 1 
 n n k ! n n
Câu 10: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. 
 x2 4 . x 2 2 x 
Số đường tiệm cận đứng của hàm số y 2 là 
 f x 2 f x 3
 A. 5 B. 3 C. 2 D. 4 
Câu 11: Tìm tập nghiệm S của phương trình 2x 1 4 
 A. S 2 B. S 4 C. S 3 D. S 1 
 2
Câu 12: Cho I ecosx sin x sin xdx a be c , (a, b, c là các số hữu tỉ). Tính a b c 
 0
 2 3 1 6
 A. B. C. D. 
 3 5 4 5
Câu 13: Đường cong ở hình dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số 
nào 
 A. y 2 x3 6 x 2 6 x 1 B. y 2 x3 x 2 6 x 1 
 C. y 2 x3 6 x 2 6 x 1 D. y 2 x3 6 x 2 6 x 1 
Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm ABC 1;0;0 , 0; 1;0 , 0;0;1 và mặt phẳng 
     
 P : 2 x 2 y z 7 0. Xét MP , giá trị nhỏ nhất của MA MB MC MC bằng 
 119 402
 A. . B. . C. 6. D. 3 2. 
 3 3
Câu 15: Một đề thi trắc nghiệm gồm 12 câu hỏi, mỗi câu hỏi có 5 phương án trả lời, nhưng chỉ có một 
phương án đúng. Mỗi câu trả lời đúng đươc 4 điểm, mỗi câu trả lời sai bị trừ đi 1 điểm. Một học sinh 
không học bài nên làm bằng cách chọn hú họa mỗi câu một phương án trả lời. Tính xác suất để học sinh 
đó bị điểm âm 
 A. 0,2835 B. 0,2064 C. 0,5583 D. 0,05583 
Câu 16: Hình trụ có chiều cao h và bán kính đáy R . Diện tích toàn phần của hình trụ 
 A. 2 Rh. B. R2 h. C. Rh. D. 2 R ( R h ). 
 Trang 2/6- Mã Đề 24 
 3 2 2
Câu 17: Cho phương trình: 2x x 2 x m 2 x x x 3 3 x m 0 . Tập các giá trị m để phương trình có 3 
nghiệm phân biệt có dạng a; b . Tổng a 2 b bằng 
 A. 1. B. 2. C. 0. D. 2 . 
Câu 18: Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác vuông có diện tích bằng 8, diện tích toàn 
phần của hình nón bằng 
 A. (8 8 2 ) . B. 2 2 8 8 2 . C. 8 . D. 2 2 4 . 
 13 4
Câu 19: Cho f x dx 2019 . Tính f 3 x 1 dx 
 1 0
 A. 2019 . B. 673. C. 2019 . D. 6057 . 
Câu 20: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông, SA ABCD , SA 3 AB . Gọi là góc giữa 
hai mặt phẳng SBC và SCD , giá trị cos bằng 
 1 1 1
 A. . B. . C. . D. 0. 
 4 3 2
Câu 21: Cho hàm số f x có đạo hàm f' x x2 x 1 x 2 3 ,  x . Số điểm cực trị của hàm số đã 
cho là 
 A. 1. B. 3 . C. 6 . D. 2 . 
Câu 22: Trong không gian Oxyz, các điểm AB, lần lượt thuộc 
 x 2 y 3 z 3 x 1 y 4 z 3
d:;: d và C(3;2;3), sao cho C là trung điểm của AB . Hoành độ 
 11 1 2 2 1 2 1
điểm A bằng 
 A. 5. B. 1. C. 3. D. 2. 
Câu 23: Cho khối chóp S. ABC có SA ABC , tam giác ABC vuông cân tại B, SA AB 2. Thể tích khối 
chóp S. ABC bằng 
 4 2 8
 A. 2. B. . C. . D. . 
 3 3 3
 1
Câu 24: Một vật chuyển động theo quy luật s t3 6 t 2 , với t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc 
 3
vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong 
khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động tại thời điểm t bằng bao nhiêu giây thì vận tốc 
của vật đạt giá trị lớn nhất 
 A. t 5 B. t 10 C. t 3 D. t 6 
Câu 25: Cho các số phức z thỏa mãn z 1 2 . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức 
w 1 i 8 z i là một đường tròn. Bán kính r của đường tròn đó là 
 A. 6 . B. 36. C. 3. D. 9. 
Câu 26: Cho số phức z có phần thực là số nguyên và z thỏa mãn z 2 z 7 3 i z . Môđun của số 
phức w 1 z z2 bằng 
 A. w 425 . B. w 457 . C. w 445 . D. w 37 . 
 2
Câu 27: Biết rằng phương trình: log3x ( m 2)log 3 x 3 m 1 0 có hai nghiệm phân biệt x1; x 2 thỏa 
mãn x1 x 2 27 . Khi đó tổng x1 x 2 bằng 
 34 1
 A. 12. B. . C. . D. 6. 
 3 3
 Trang 3/6- Mã Đề 24 
 2x 3
Câu 28: Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là 
 x 1
 A. x 1 và y 3 . B. x 2 và y 1. C. x 1 và y 2 . D. x 1 và y 2 . 
Câu 29: Cho dãy số un là cấp số nhân với u1 2, q 2. Tính u6 
 A. 128. B. 32. C. 64 . D. 12. 
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm AB 1;2;3 , 3;2; 1 . Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng 
AB là 
 A. 1;2;1 . B. 2;2;1 . C. 1;0; 2 . D. 4;0; 4 . 
 z
Câu 31: Cho số phức z = 2i + 3 khi đó bằng 
 z
 5 6i 5 6i 5 12i 5 12i
 A. . B. . C. . D. . 
 11 11 13 13
 x 1 y z 1
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :. Phương trình nào dưới đây là 
 1 2 1
phương trình của đường thẳng vuông góc với d 
 x 1 y z x y 2 z x y z x y z 2
 A. . B. . C. . D. . 
 2 3 1 1 1 1 2 3 1 2 1 1
 3x b
Câu 33: Cho hàm số y (ab 6,a 0) . Biết rằng a và b là các giá trị thỏa mãn tiếp tuyến của 
 ax 2
đồ thị hàm số tại điểm A(1; 4) song song với đường thẳng d : 7x y 4 0. Khi đó giá trị của a 3b 
bằng 
 A. -1 B. 4 C. 5 D. -2 
Câu 34: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên dưới. Hàm số đã cho đồng biến trên 
khoảng nào dưới đây 
 A. 1; . B. (-1;1). C. ;1 . D. 1; . 
Câu 35: Hàm số y x3 3 x 2 5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây 
 B. ( ;2) 
 A. (0; ) . C. (0; 2) D. ( ,0)và (2; ) 
Câu 36: Tìm tất cả các giá trị thực của m để bất phương trình 
 2
 x2 1 x 1 x 3 x 2 x 2 m x 2 1 x 1 0 , 
đúng với mọi x thuộc 
 1
 A. m 1. B. m . C. m 2. D. m 6. 
 4
Câu 37: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2 x 2 y z 3 0. Khoảng cách từ điểm 
M 1; 1; 3 đến P bằng 
 5 10 5
 A. . B. . C. . D. 3. 
 9 3 3
Câu 38: Cho khối trụ có bán kính đáy bằng 1, thiết diện qua trục có chu vi bằng 8. Thể tích của khối trụ 
đã cho bằng 
 A. 2 . B. 12 . C. 8 . D. 6 . 
 Trang 4/6- Mã Đề 24 
 3
Câu 39: Cho hàm số y 4 x 2 . Hàm số xác định trên tập nào dưới đây 
 A. [ 2;2]. B. 2; C. ;2 . D. 2;2 
 m
 m 2 2
Câu 40: Cho biểu thức 5 8 23 2 2n , trong đó là phân số tối giản. Gọi P m n . Khẳng 
 n
định nào sau đây đúng 
 A. P 360;370 B. P 330; 340 C. P 340; 350 D. P 350; 360 
 x 3
Câu 41: Cho hàm số y f x có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại 
 x 2
điểm có tung độ y0 4 là 
 A. 5x y 1 0. B. x 5 y 1 0. C. 5x y 1 0. D. 5x y 1 0. 
Câu 42: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x 1 2 y 1 2 z 2 2 9. Tọa độ tâm I và bán 
kính R của S lần lượt là 
 A. IR 1; 1;2 , 9. B. IR 1;1; 2 , 3. C. IR 1; 1;2 , 3. D. IR 1;1; 2 , 9. 
Câu 43: Công thức nào sau đây là sai 
 1 1 dx
 A. x3 dx x 4 C B. dx ln x C C. cot x C D. sin xdx cos x C 
 4 x sin2 x 
Câu 44: Cho hàm số y f x liên tục trên  1;3 và có đồ thị như hình vẽ. Gọi M và m lần lượt là giá 
trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên  1;3 . Giá trị M m bằng 
 A. 1. B. 5. C. 2. D. 3. 
Câu 45: Nguyên hàm của hàm số f (x) 4x3 x 1 là 
 1 1
 A. x4 x 2 x C B. x4 x 2 x C C. x4 x 2 x C D. 12x2 1 C 
 2 2
 x2 2 x
 1 1
Câu 46: Tập nghiệm của bất phương trình là 
 3 27
 A. x 3; x 1. B. 3 x 1. C. 1 x 3. D. 1 x 3. 
Câu 47: Biết f u du F u C. Tìm khẳng định đúng 
 1
 A. f 3 x 2019 dx 3 F 3 x 2019 C . B. f 3 x 2019 dx F 3 x 2019 C . 
 3
 1
 C. f 3 x 2019 dx F 3 x 2019 C . D. f 3 x 2019 dx F 3 x 2019 C . 
 3 
Câu 48: Nếu một hình chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h thì có thể tích được tính theo 
công thức 
 1 1
 A. V B.h B. V B.h C. V B.h D. V B.h 
 3 3
 Trang 5/6- Mã Đề 24 
Câu 49: Đạo hàm của hàm số y ln 5 3x 2 là 
 2x 6 6x 6x
 A. B. C. D. 
 5 3x 2 3x2 5 3x2 5 3x2 5
Câu 50: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2 x 2 y z 2 0. Véc tơ pháp tuyến của (P) là 
 A. n (2;2;1) B. n (2; 2; 1). C. n (2; 2;1) D. n (2; 2;0) 
 ---------- HẾT ---------- 
 Trang 6/6- Mã Đề 24 

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_thptqg_lan_2_nam_hoc_2018_2019_mon_toan_lop_12_ma.pdf