Đề thi thử THPTQG lần 2 năm học 2018-2019 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 021 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến

pdf6 trang | Chia sẻ: Mịch Hương | Ngày: 08/04/2025 | Lượt xem: 20 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi thử THPTQG lần 2 năm học 2018-2019 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 021 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 2 NĂM HỌC 2018-2019 
 TRƯỜNG THPT Môn: TOÁN Lớp 12 
 LƯƠNG NGỌC QUYẾN Thời gian làm bài 90 phút (không kể thời gian phát đề) 
 Họ tên học sinh: . . Lớp: ........................ 
 Phòng: .............................................................................. SBD:....................... 
 Mã đề: 021 
Câu 1: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau 
Tập tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f x m có ba nghiệm phân biệt là 
 A. 2;4 . B. ; 2 . C. 4; . D. 2;4 . 
Câu 2: Các số thực a và b thỏa mãn a 2 b i i 1 2 i với i là đơn vị ảo. Tính a b 
 A. a b 1. B. a b 1. C. a b 0. D. a b 2 . 
Câu 3: Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây 
 A. y x 1 2 x 2 . B. y x 1 2 2 x . C. y x 1 x 2 2 . D. y x 1 2 x 2 . 
 2x 1
 1 
Câu 4: Bất phương trình 27 có tập nghiệm là 
 3 
 A. 1,0 . B. ,2 . C. 1, . D. , 1 . 
 4 4
Câu 5: Gọi P là tích các nghiệm của phương trình logmx .log n x 14.log m x 12log n x 4036 0 với m, 
n là các số nguyên dương khác 1. Khi P là một số nguyên, tìm tổng m n để P nhận giá trị nhỏ nhất 
 A. m n 12. B. m n 20. C. m n 24. D. m n 48. 
 Trang 1/6- Mã Đề 21 
Câu 6: Một biển quảng cáo có dạng hình elip với bốn đỉnh A1 , A2 , B1, B2 như hình vẽ bên. Biết chi phí 
sơn phần tô đậm là 200.000 đồng/ m2 và phần còn lại là 100.000 đồng/ m2 . Hỏi số tiền để sơn theo cách 
trên gần nhất với số tiền nào dưới đây, biết AA1 2 10m, BB1 2 8 m và tứ giác MNPQ là hình chữ nhật 
có MQ 4 m 
 A. 13.782.000 đồng. B. 12.204.000 đồng. C. 11.526.000 đồng. D. 10.213.000 đồng. 
Câu 7: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên , biết rằng hàm số y f' x có đồ thị như hình vẽ bên. 
Số điểm cực tiểu của hàm số y f 4 x2 là 
 A. 1. B. 3. C. 0. D. 2. 
 2
Câu 8: Tích phân e3xdx bằng 
 1
 e6 e 3 6 3 e3
 A. . B. 2 e e . C. e6 e 3. D. . 
 3 2
Câu 9: Cho a, b là hai số thực dương và khác 1. Khẳng định nào sau đây đúng 
 A. log(a b ) log a log b . B. log(a . b ) log a .log b . 
 C. log(a . b ) log a log b . D. log(a b ) log a .log b . 
 2 2
Câu 10: Cho hai số phức z1, z 2 khác không thỏa mãn z1 z 2 z 1 z 2 và z1 z 2 2 . Khẳng định nào sau 
đây đúng 
 A. z1 z 2 1 B. z1 2; z 2 4 C. z1 1; z 2 2 D. z1 z 2 2 
Câu 11: Cho log2 7 a ,log 2 5 b . Biểu diễn log35 bằng 
 a b a b a b
 A. . B. a b. C. . D. . 
 1 b 1 b 1 a
Câu 12: Cho un là cấp số cộng với công sai d . Biết u5 u 4 2 . Giá trị của công sai d là 
 A. d 1. B. d 2. C. d 2. D. d 1. 
 6 3
Câu 13: Cho hàm số f x liên tục trên và f x d x 40 , thì f 2 x d x bằng 
 0 0
 A. 30. B. 10. C. 5. D. 20. 
Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm ABC 1;0;0 , 0; 1;0 , 0;0;1 và mặt phẳng 
     
 P : 2 x 2 y z 7 0. Xét MP , giá trị nhỏ nhất của MA MB MC MC bằng 
 402 119
 A. 3 2. B. . C. 6. D. . 
 3 3
 Trang 2/6- Mã Đề 21 
Câu 15: E {1,2,3, 4,5,6,7,8}. S là tập hợp các số có bốn chữ số phân biệt mà các chữ số thuộc E . Lấy 
ngẫu nhiên một số thuộc S . Tính xác suất để số lấy ra là một số chia hết cho 3 
 11 9 12 2
 A. . B. . C. . D. . 
 35 35 35 35
Câu 16: Cho khối chóp S. ABC có SA ABC , tam giác ABC vuông cân tại B, SA AB 2. Thể tích khối 
chóp S. ABC bằng 
 8 4 2
 A. . B. . C. . D. 2. 
 3 3 3
Câu 17: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông, SA ABCD , SA 3 AB . Gọi là góc giữa 
hai mặt phẳng SBC và SCD , giá trị cos bằng 
 1 1 1
 A. . B. . C. 0. D. . 
 3 2 4
Câu 18: Cho khối lăng trụ ABC. A B C có thể tích V , trên các cạnh AA ,, BB CC lần lượt lấy các điểm 
 1 2 1
MNP,, sao cho AM AA ,,. BN BB CP CC Thể tích khối đa diện ABCMNP bằng 
 2 3 6
 5V V 4V 2V
 A. . B. . C. . D. . 
 9 2 9 5
Câu 19: Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y ex ; y 0, x 0, x 2. Mệnh đề nào 
dưới đây đúng 
 2 2 2 2
 A. S ex dx . B. S e2x dx . C. S ex dx . D. S e2x dx . 
 0 0 0 0
Câu 20: Hàm số y f() x có bảng biến thiên được cho ở hình bên dưới. Hỏi hàm số đã cho đồng biến 
trên khoảng nào dưới đây 
 A. 0;1 . B. 0; . C. ; 1 . D. 1;0 . 
Câu 21: Cho hàm số f x ax3 bx 2 cx d có đồ thị C . Đồ thị hàm số y f x được cho như hình 
vẽ bên dưới. Biết rằng đường thẳng d: y x cắt C tạo thành hai phần hình phẳng có diện tích bằng 
nhau. Tổng a b c d bằng 
 1 5
 A. . B. . C. 1. D. 0. 
 3 3
Câu 22: Tìm tập xác định D của hàm số y log x2 1 
 A. D . B. D . 
 C. D ; 2  1; . D. D ( ; 1)  (1; ). 
 Trang 3/6- Mã Đề 21 
Câu 23: Cho khối trụ có bán kính đáy bằng 1, thiết diện qua trục có chu vi bằng 8. Thể tích của khối trụ 
đã cho bằng 
 A. 12 . B. 2 . C. 8 . D. 6 . 
Câu 24: Phương trình 4x 1 16 có nghiệm là 
 A. x 4. B. x 2. C. x 3. D. x 1. 
Câu 25: Hàm số y f() x có bảng xét dấu đạo hàm được cho ở hình bên dưới. Hỏi hàm số đã cho có bao 
nhiêu điểm cực trị 
 A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. 
Câu 26: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2 x 2 y z 2 0. Véc tơ pháp tuyến của (P) là 
 A. n (2; 2;0) B. n (2;2;1) C. n (2; 2;1) D. n (2; 2; 1). 
 1 x2d x
 a bln 2 c ln 3
Câu 27: Cho 2 với a , b , c là các số hữu tỷ. Giá trị của 3a b c bằng 
 0 x 2 
 A. 1. B. 2 . C. 5. D. 2 . 
Câu 28: Phương trình lnx 2ln x 2 có bao nhiêu nghiệm 
 A. 1. B. 0. C. 3. D. 2. 
Câu 29: Với k và n là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k n, mệnh đề nào dưới đây đúng 
 n! n!
 k k k!! n k k k n!
 A. Cn . B. C . C. Cn . D. C . 
 k!! n k n n! n k ! n k!
Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x 1 2 y 1 2 z 2 2 9. Tọa độ tâm I và bán 
kính R của S lần lượt là 
 A. IR 1;1; 2 , 9. B. IR 1; 1;2 , 3. C. IR 1; 1;2 , 9. D. IR 1;1; 2 , 3. 
Câu 31: Nếu một hình chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h thì có thể tích được tính theo 
công thức 
 1 1
 A. V B.h B. V B.h C. V B.h D. V B.h 
 3 3
Câu 32: Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác vuông có diện tích bằng 8, diện tích toàn 
phần của hình nón bằng 
 A. 2 2 8 8 2 . B. (8 8 2 ) . C. 8 . D. 2 2 4 . 
Câu 33: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên 
của m để tập hợp nghiệm của phương trình f x m m 0 có nhiều hơn hai phần tử 
 A. 4. B. 5. C. 3. D. 2. 
Câu 34: Hình trụ có chiều cao h và bán kính đáy R . Diện tích toàn phần của hình trụ 
 A. 2 Rh. B. R2 h. C. Rh. D. 2 R ( R h ). 
 Trang 4/6- Mã Đề 21 
Câu 35: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x2 y 2 z 2 2 x 8 y 9 0 và hai điểm 
AB 5;10;0 , 4;2;1 . Gọi M là điểm thuộc mặt cầu S . Giá trị nhỏ nhất của MA 3 MB bằng 
 11 2 22 2
 A. . B. 11 2. C. . D. 22 2. 
 3 3
Câu 36: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y x4 2 mx 2 đồng biến trên 
khoảng 3; 
 A. 9. B. 8. C. 4. D. 7. 
Câu 37: Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D' cạnh a . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AA ' và BD 
 2 a
 A. a 2. B. a. C. a . D. . 
 2 2
 x 1 y z 1
Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :. Phương trình nào dưới đây là 
 1 2 1
phương trình của đường thẳng vuông góc với d 
 x y 2 z x y z 2 x y z x 1 y z
 A. . B. . C. . D. . 
 1 1 1 2 1 1 2 3 1 2 3 1
Câu 39: Gọi z là số phức có môđun nhỏ nhất thỏa mãn z i 1 z i . Phần thực của z bằng 
 3 1 1 3
 A. . B. . C. . D. . 
 5 10 5 10
Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm AB 1;2;3 , 3;2; 1 . Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng 
AB là 
 A. 4;0; 4 . B. 1;0; 2 . C. 2;2;1 . D. 1;2;1 . 
Câu 41: S là tập hợp tất cả các giá trị thực của m để phương trình 4x 6.2 x m2 7 m 0 có hai nghiệm 
thực x1, x 2 sao cho x1 2 x 2 0 . Tổng các phần tử trong S là 
 A. 5. B. 4. C. 7. D. 1. 
Câu 42: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ; 
 x 1
 A. y x3 1. B. y x2. C. y . D. y 2 x 3. 
 x 1
Câu 43: Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức z 2 i 
 A. M . B. Q . C. P . D. N . 
 2
Câu 44: Kí hiệu z1, z 2 là hai nghiệm phức của phương trình z z 5 0 . Giá trị của z1 z 2 bằng 
 A. 3. B. 10. C. 5 . D. 2 5 . 
Câu 45: Họ nguyên hàm của hàm số y x2019 là 
 x2018 x2020 x2018
 A. C. B. C. C. 2019x2018 C . D. C. 
 2018 2020 2019
Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2 x 2 y z 3 0. Khoảng cách từ điểm 
M 1; 1; 3 đến P bằng 
 5 10 5
 A. 3. B. . C. . D. . 
 3 3 9
 Trang 5/6- Mã Đề 21 
 x 1 1 
 ;2 
Câu 47: Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn bằng 
 x 1 2 
 1 2
 A. 1. B. . C. . D. 0 . 
 9 3
Câu 48: Trong không gian Oxyz, các điểm AB, lần lượt thuộc 
 x 2 y 3 z 3 x 1 y 4 z 3
d:;: d và C(3;2;3), sao cho C là trung điểm của AB . Hoành độ 
 11 1 2 2 1 2 1
điểm A bằng 
 A. 5. B. 3. C. 2. D. 1. 
Câu 49: Đồ thị hàm số y x3 3 x 2 cắt trục tung tại điểm có tọa độ là 
 A. 2;0 . B. 0;2 . C. 1;0 . D. 0; 2 . 
 x y z 
 x,, y z log x x 2 y y 2 z z 2 .
Câu 50: Cho các số thực thỏa mãn 16 2 2 2 
 2x 2 y 2 z 1 
 x y
Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của biểu thức F bằng 
 x y z
 2 8 4 1
 A. . B. . C. . D. . 
 3 3 3 3
 ---------- HẾT ---------- 
 Trang 6/6- Mã Đề 21 

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_thptqg_lan_2_nam_hoc_2018_2019_mon_toan_lop_12_ma.pdf