Đề thi thử THPT Quốc Gia năm 2019 môn Toán Lớp 12 Lần 3 - Trường THPT Chuyên Quang Trung (Có lời giải)

pdf16 trang | Chia sẻ: Mịch Hương | Ngày: 05/04/2025 | Lượt xem: 11 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi thử THPT Quốc Gia năm 2019 môn Toán Lớp 12 Lần 3 - Trường THPT Chuyên Quang Trung (Có lời giải), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 TRƯỜNG THPT CHUYÊN QUANG TRUNG ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2019 
 TỔ TOÁN MÔN: TOÁN, LỚP 12, LẦN 3 
 (Đề thi có 07 trang) Môn thi: HÓA HỌC 
 Thời gian làm bài: 90 phút 
Câu 1. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Giá trị cực đại của hàm số bằng 
 A. –1. B. –2. C. 1. D. 0. 
Câu 2. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? 
 A. 1;0 . B. 1;1 . C. 1; . D. 0;1 . 
Câu 3. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 
 A. y x3 3 x 1. B. y x3 3 x . C. y x3 3 x 1. D. y x3 3 x 3 . 
Câu 4. Cho hàm số y f x liên tục trên  1;3 và có đồ thị như hình vẽ. Gọi M và m lần lượt là giá trị 
lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên  1;3 . Giá trị M m bằng 
 A. 1. B. 2. C. 3. D. 5. 
 Trang 1/5 
 ab2 
Câu 5. Với a, b là hai số thực dương tùy ý. Khi đó bằng 
 a 1 
 A. lna 2ln b ln a 1 . B. lna ln b ln a 1 . 
 C. lna 2ln b ln a 1 . D. 2ln b . 
 2
Câu 6. Tìm tập nghiệm của phương trình log3 2x x 3 1. 
 1  1  1 
 A. 0; . B. 0. C. . D. 0; . 
 2  2  2 
Câu 7. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. 
 x 0 2 
 f' x – + 0 – 
 f x 3 4 
 2 2 
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là 
 A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. 
 2 2 2
Câu 8. Cho f x dx 2 và 2g x dx 8 . Khi đó f x g x dx bằng 
 1 1 1
 A. 6. B. 10. C. 18. D. 0. 
Câu 9. Họ nguyên hàm của hàm số f x e2x x 2 là 
 e2x x 3 x3
 A. F x C . B. F x e2x x 3 C . C. F x 2 e2x 2 x C . D. F x e2x C . 
 2 3 3
  
Câu 10. Trong không gian Oxyz cho hai điểm A 2;3;4 và B 3;0;1 . Khi đó độ dài vectơ AB là 
 A. 19 . B. 19. C. 13 . D. 13. 
Câu 11. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng Oxy có phương trình là 
 A. z 0 . B. x 0 . C. y 0. D. x y 0 . 
 x 1 y z
Câu 12. Trong không gian Oxyz, đường thẳng d : đi qua điểm nào dưới đây 
 2 1 3
 A. 3;1;3 . B. 2;1;3 . C. 3;1;2 . D. 3;2;3 . 
Câu 13. Thể tích của khối hình hộp chữ nhật có các cạnh lần lượt là a, 2a, 3a bằng 
 A. 6a3 . B. 3a3 . C. a3 . D. 2a3 . 
Câu 14. Tìm hệ số của đơn thức a3 b 2 trong khai triển nhị thức a 2 b 5 . 
 A. 40. B. 400a3 b 2 . C. 10. D. 10a3 b 2 . 
Câu 15. Tập xác định của hàm số y log x2 1 là 
 A. ; 1  1; . B. ;1 . C. 1; . D. 1;1 . 
Câu 16. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng 2a, góc giữa đường sinh và đáy bằng 60°. Thể tích của 
khối nón đã cho là 
 Trang 2/6 
 a3 3 a3 a3 2 a3
 A. . B. . C. . D. . 
 3 3 3 3 3
Câu 17. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1;2;3 và B 3;2;1 . Phương trình mặt cầu đường kính 
AB là 
 A. x 2 2 y 2 2 z 2 2 2. B. x 2 2 y 2 2 z 2 2 4. 
 2 2
 C. x2 y 2 z 2 2. D. x 1 y2 z 1 4. 
 x2 2 x
 1 1
Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình là 
 3 27
 A. 3 x 1. B. 1 x 3 . C. 1 x 3. D. x 3; x 1. 
Câu 19. Đạo hàm của hàm số y x. ex 1 là 
 A. y' 1 x ex 1 . B. y' 1 x ex 1 . C. y' ex 1 . D. y' xex . 
Câu 20. Đặt log5 3 a , khi đó log81 75 bằng 
 1 1 1 1 a 1 a 2
 A. . B. a . C. . D. . 
 2a 4 2 4 4 4a
Câu 21. Tính thể tích của khối tứ diện đều có tất cả các cạnh bằng a. 
 2 1
 A. a3 . B. a3 . C. 6a3 . D. a3 . 
 12 12
Câu 22. Cho hàm số f x có đạo hàm f' x x2019 x 1 2 x 1 3 . Số điểm cực đại của hàm số f x 
là 
 A. 1. B. 1. C. 0. D. 3. 
Câu 23. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm của phương trình 2f x 3 0 là 
 A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. 
Câu 24. Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x3 3 x 2 2 m 1 x 2019 đồng 
biến trên 2; . 
 1 1 1
 A. m . B. m . C. m . D. m 0. 
 2 2 2
 3
Câu 25. Hàm số y log3 x x có đạo hàm là 
 3x2 1 3x2 1 1 3x 1
 A. y' . B. y' . C. y' . D. y ' . 
 x3 x ln3 x3 x x3 x ln 3 x3 x ln 3
Câu 26. Một người gửi tiết kiệm ngân hàng với lãi suất 0,5% mỗi tháng theo cách sau: mỗi tháng (vào 
đầu tháng) người đó gửi vào ngân hàng 10 triệu đồng và ngân hàng tính lãi suất (lãi suất không đổi) dựa 
 Trang 3/6 
trên số tiền tiết kiệm thực tế của tháng đó. Hỏi sau 5 năm, số tiền của người đó có được gần nhất với số 
tiền nào dưới đây (cả gốc và lãi, đơn vị triệu đồng)? 
 A. 701,19. B. 701,47. C. 701,12. D. 701. 
Câu 27. Họ nguyên hàm của hàm số f x sin x x ln x là 
 x2 x 2
 A. F x cos x ln x C . B. F x cos x ln x C . 
 2 4
 x2 x 2
 C. F x cos x ln x C . D. F x cos x C . 
 2 4
 1 xdx
Câu 28. Cho a bln 2 c ln 3 với a, b, c là các số hữu tỉ. Giá trị của a b c bằng 
 2
 0 2x 1 
 1 5 1 1
 A. . B. . C. . D. . 
 12 12 3 4
Câu 29. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : x 2 y 2 z 10 0 . Phương trình mặt phẳng Q 
 7
song song với P và khoảng cách giữa hai mặt phẳng P và Q bằng là 
 3
 A. x 2 y 2 z 3 0; x 2 y 2 z 17 0 . B. x 2 y 2 z 3 0; x 2 y 2 z 17 0 . 
 C. x 2 y 2 z 3 0; x 2 y 2 z 17 0 . D. x 2 y 2 z 3 0; x 2 y 2 z 17 0 . 
Câu 30. Người ta đổ một cái cống bằng cát, đá, xi măng và sắt thép như hình vẽ bên dưới. Thể tích 
nguyên vật liệu cần dùng là 
 A. 0,32π. B. 0,16π. C. 0,34π. D. 0,4π. 
Câu 31. Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u1 2 và công bội q 5 . Giá trị của u6 u 8 bằng 
 A. 2.56 . B. 2.57 . C. 2.58 . D. 2.55 . 
Câu 32. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.'''' A B C D có BC a, BB ' a 3 . Góc giữa hai mặt phẳng 
 ABC'' và ABC'' D bằng 
 A. 60°. B. 30°. C. 45°. D. 90°. 
 x5 mx 4
Câu 33. Tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y 2 đạt cực đại tại x 0 là 
 5 4
 A. m 0. B. m 0 . C. m . D. Không tồn tại m. 
Câu 34. Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ 
 Trang 4/6 
 2
Tập hợp tất cả các giá trị thực của m để phương trình f ex m có đúng hai nghiệm thực là 
 A. 0 4; . B. 0;4 . C. 4; . D. 0;4. 
Câu 35. Tìm tất cả các giá trị thực của m để bất phương trình 
 2
 x2 1 x 1 x 3 x 2 x 2 m x 2 1 x 1 0 , x . 
 1
 A. m 2. B. m . C. m 6 . D. m 1. 
 4
 3
Câu 36. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log1 x 1 log 1 x x m có 
 2 2
nghiệm. 
 A. m . B. m 2. C. m 2. D. Không tồn tại m. 
 x x
Câu 37. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 4 m .2 1 0 có hai nghiệm x1, x 2 
thỏa x1 x 2 1. 
 A. m 2. B. m . C. m 0. D. m 2; m 2 . 
Câu 38. Cho hàm số f x x2 3 và hàm số g x x2 2 x 1 có đồ thị như hình vẽ. 
 2
Tích phân I f x g x dx bằng với tích phân nào sau đây? 
 1
 2 2
 A. I f x g x dx . B. I g x f x dx . 
 1 1
 2 2
 C. I f x g x dx . D. I f x g x dx . 
 1 1
 Trang 5/6 
 dx
Câu 39. Kết quả của phép tính dx bằng 
 ex 2. e x 1
 1ex 1 ex 1 1ex 1
 A. ln C . B. ln C . C. ln ex 2 e x 1 C . D. ln C . 
 3ex 2 ex 2 3ex 2
Câu 40. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : x y z 3 0 và đường thẳng 
 x y 1 z 2
 d : . Đường thẳng d ' đối xứng với d qua mặt phẳng P có phương trình là 
 1 2 1
 x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1
 A. . B. . C. . D. . 
 1 2 7 1 2 7 1 2 7 1 2 7
Câu 41. Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết góc BAC 30  , SA a và 
 BA BC a . Gọi D là điểm đối xứng với B qua AC. Khoảng cách từ B đến mặt SCD bằng 
 21 2 2 21 21
 A. a . B. a . C. a . D. a . 
 7 2 7 14
   
Câu 42. Cho hình hộp ABCD.'''' A B C D có thể tích V, gọi M, N là hai điểm thỏa mãn D' M 2 MD , 
   
 C' N 2 NC , đường thẳng AM cắt đường thẳng AD'' tại P, đường thẳng BN cắt đường thẳng BC'' tại 
Q. Thể tích của khối PQNMD'' C bằng 
 2 1 1 3
 A. V . B. V . C. V . D. V . 
 3 3 2 4
Câu 43. Thể tích lớn nhất của khối trụ nội tiếp hình cầu có bán kính R bằng 
 4 R3 3 8 R3 3 8 R3 8 R3 3
 A. . B. . C. . D. . 
 9 3 27 9
Câu 44. Tất cả các giá trị thực của m để phương trình 9x 6 x m .4 x 0 có nghiệm là 
 A. m 0. B. m 0 . C. m 0 . D. m 0. 
Câu 45. Trong không gian Oxyz, cho ABC 1;0;0 , 0;2;0 , 0;0;1 . Trực tâm của tam giác ABC có tọa 
độ là 
 4 2 4 2 1 2 
 A. ;; . B. 2;1;2 . C. 4;2;4 . D. ;; . 
 9 9 9 9 9 9 
Câu 46. Cho hàm số y f x . Hàm số y f' x có đồ thị như hình vẽ 
 Trang 6/6 
 f x x 3 2
Bất phương trình m đúng với mọi x 0;1 khi và chỉ khi 
 36x 1
 f 1 9 f 1 9 f 0 1 f 0 1
 A. m . B. m . C. m . D. m . 
 36 36 36 3 2 36 3 2
Câu 47. Cho hàm số f x có đồ thị của hàm số y f' x như hình vẽ 
 x3
Hàm số y f 2 x 1 x2 2 x nghịch biến trên khoảng nào sau đây 
 3
 A. 1;0 . B. 6; 3 . C. 3;6 . D. 6; . 
Câu 48. Trong không gian Oxyz, cho ABC 0;1;2 , 0;1;0 , 3;1;1 và mặt phẳng Q : x y z 5 0 . 
Xét điểm M thay đổi thuộc Q . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức MA2 MB 2 MC 2 bằng 
 A. 12. B. 0. C. 8. D. 10. 
 x y z 1 x 1 y z
Câu 49. Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng : và ': . Xét điểm M 
 1 1 1 1 2 1
thay đổi. Gọi a, b lần lượt là khoảng cách từ M đến Δ và ' . Biểu thức a2 2 b 2 đạt giá trị nhỏ nhất khi 
và chỉ khi M M0 x 0;; y 0 z 0 . Khi đó x0 y 0 bằng 
 2 4
 A. . B. 0. C. . D. 2 . 
 3 3
Câu 50. Có 5 bạn học sinh nam và 5 bạn học sinh nữ trong đó có một bạn nữ tên Tự và một bạn nam tên 
Trọng. Xếp ngẫu nhiên 10 bạn vào một dãy 10 ghế sao cho mỗi ghế có đúng một người ngồi. Tính xác 
suất để không có hai học sinh nam vào ngồi kề nhau và bạn Từ ngồi kề với bạn Trọng. 
 1 1 1 1
 A. . B. . C. . D. . 
 126 252 63 192
 Trang 7/6 
 Đề khảo sát chất lượng Toán 12 năm 2018-2019 
 MA TRẬN ĐỀ THI 
 Lớp Chương Nhận Biết Thông Hiểu Vận Dụng Vận dụng cao 
 Đại số 
 C4 C7 C22 C23 C24 C33 C34 
 Chương 1: Hàm Số C1 C2 C3 C35 C46 C47 
 Chương 2: Hàm Số Lũy 
 Thừa Hàm Số Mũ Và C5 C6 C15 C18 C20 C26 C36 C37 C44 
 Hàm Số Lôgarit 
 Chương 3: Nguyên Hàm - 
 Tích Phân Và Ứng Dụng C8 C9 C27 C38 C28 C39 
 Chương 4: Số Phức 
Lớp 12 
(90%) 
 Hình học 
 Chương 1: Khối Đa Diện C13 C21 C32 C41 C42 
 Chương 2: Mặt Nón, Mặt 
 C16 C43 C30 
 Trụ, Mặt Cầu 
 Chương 3: Phương Pháp 
 Tọa Độ Trong Không C10 C11 C12 C17 C40 C29 C45 C48 C49 
 Gian 
 Đại số 
 Chương 1: Hàm Số 
 Lượng Giác Và Phương 
 Trình Lượng Giác 
 Chương 2: Tổ Hợp - Xác 
 C14 C50 
Lớp 11 Suất 
(10%) 
 Chương 3: Dãy Số, Cấp Số 
 C31 
 Cộng Và Cấp Số Nhân 
 Chương 4: Giới Hạn 
 Trang 8/6 
 Chương 5: Đạo Hàm C19 C25 
 Hình học 
 Chương 1: Phép Dời 
 Hình Và Phép Đồng Dạng 
 Trong Mặt Phẳng 
 Chương 2: Đường thẳng 
 và mặt phẳng trong 
 không gian. Quan hệ 
 song song 
 Chương 3: Vectơ trong 
 không gian. Quan hệ 
 vuông góc trong không 
 gian 
 Đại số 
 Chương 1: Mệnh Đề Tập 
 Hợp 
 Chương 2: Hàm Số Bậc 
 Nhất Và Bậc Hai 
 Chương 3: Phương 
 Trình, Hệ Phương Trình. 
Lớp 10 
 (0%) Chương 4: Bất Đẳng 
 Thức. Bất Phương Trình 
 Chương 5: Thống Kê 
 Chương 6: Cung Và Góc 
 Lượng Giác. Công Thức 
 Lượng Giác 
 Hình học 
 Chương 1: Vectơ 
 Chương 2: Tích Vô 
 Hướng Của Hai Vectơ Và 
 Ứng Dụng 
 Chương 3: Phương Pháp 
 Tọa Độ Trong Mặt Phẳng 
 Tổng số câu 12 17 17 4 
 Điểm 2.4 3.4 3.4 0.8 
 ĐÁNH GIÁ ĐỀ THI 
 Trang 9/6 
Mức độ đề thi: KHÁ 
+ Đánh giá sơ lược: 
Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm khách quan 
Kiến thức tập trung trong chương trình 12 còn lại 1 số câu hỏi lớp 11 chiêm 10% 
Không có câu hỏi lớp 10. 
Cấu trúc tương tự đề minh họa ra năm 2018-2019 
21 câu VD-VDC phân loại học sinh . 4 câu hỏi khó ở mức VDC :C46 47 49 50 
Chủ yếu câu hỏi ở mức thông hiểu và vận dụng 
Đề phân loại học sinh ở mức khá 
 ĐÁP ÁN 
 1. A 2. A 3. A 4. A 5. A 6. A 7. A 8. A 9. A 10. A 
 11. A 12. A 13. A 14. A 15. A 16. A 17. A 18. A 19. A 20. A 
 21. A 22. A 23. A 24. A 25. A 26. A 27. A 28. A 29. A 30. A 
 31. A 32. A 33. A 34. A 35. A 36. A 37. A 38. A 39. A 40. A 
 41. A 42. A 43. A 44. A 45. A 46. A 47. A 48. A 49. A 50. A 
 LỜI GIẢI CHI TIẾT 
Câu 1. Chọn đáp án A 
 y C§ 1 khi xC§ 0 . 
Câu 2. Chọn đáp án A 
 Hàm số đồng biến trên 1;0 và 1; 
 Hàm số nghịch biến trên ; 1 và 0;1 . 
Câu 3. Chọn đáp án A 
 y 1 3 a b c d 3 a 1
 y 1 1 a b c d 1 b 0
 y 0 1 d 1 c 3
 3a 2 b c 0 d 1
 y ' 1 0 
Vậy y x3 3 x 1. 
Câu 4. Chọn đáp án A 
 M f 3 3, m f 2 2 M m 1. 
Câu 5. Chọn đáp án A 
 ab2 a
 I ln ln ln b2 2ln b ln a ln a 1 
 a 1 a 1
Câu 6. Chọn đáp án A 
 Trang 10/6 

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_thpt_quoc_gia_nam_2019_mon_toan_lop_12_lan_3_truo.pdf