Đề thi KSCL Lần 3 năm học 2018-2019 môn Toán Khối 10 - Mã đề 132 - Trường THPT Yên Lạc 2 (Có đáp án)
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi KSCL Lần 3 năm học 2018-2019 môn Toán Khối 10 - Mã đề 132 - Trường THPT Yên Lạc 2 (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 3 NĂM HỌC 2018 - 2019 TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2 ĐỀ THI MÔN: TOÁN - KHỐI 10 ----------- Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề. Đề thi gồm: 05 trang. ——————— Mã đề thi 132 Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Số báo danh:............................................................................... x 42 Câu 1: Điều kiện xác định của phương trình là x2 1 3 x A. x ( 4; ). B. x \1 C. x 4;3 \ 1 . D. x ( ;3) Câu 2: Cho đường tròn ():(C x 1)22 ( y 3) 20 và đường thẳng :xy 2 5 0 biết đường thẳng cắt ()C tại hai điểm phân biệt AB, . Độ dài đoạn thẳng AB bằng 4 30 8 30 A. B. 46 C. D. 86 5 5 3 Câu 3: Cho tam giác ABC có b7, c 5, cos A . Đường cao h của tam giác là 5 a 72 A. 8. B. . C. 80 3. D. 8 3. 2 Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 82xx là A. S 4; B. S ( ; 1) (4;8) C. S 4;8 D. ; 1 4; Câu 5: Cho tam giác có BC a,, AC b AB c . Mệnh đề nào sau đây đúng? b2 c 2 a 2 A. cosA . B. a.sin A b .sin B c .sin C 2bc C. a2 b 2 c 2 bc.cos A. D. a2 b 2 c 2 2 bc .cos A . 2sin 3cos Câu 6: Tính giá trị của biểu thức P biết cot 3 4 sin 5cos 7 9 A. 1 . B. 1. C. . D. . 9 7 Câu 7: Cho hai đường thẳng d1 : x 2 y 5 0 và d2 : x 3 y 7 0. Góc tạo bởi đường thẳng d1 và d2 là A. 450 . B. 1350 . C. 900 . D. 600 . Câu 8: Cho đường tròn (C ) : x22 y 2 x 6 y 5 0. Tiếp tuyến của vuông góc với đường thẳng d: x 2 y 15 0 có phương trình là 2xy 1 0 2xy 1 0 2xy 10 0 20xy A. . B. . C. . D. . 2xy 3 0 2xy 3 0 20xy 2xy 10 0 Câu 9: Phương trình (m 1) x2 3 x 1 0 có nghiệm khi và chỉ khi 5 5 5 5 A. mm, 1. B. m . C. m . D. m . 4 4 4 4 Câu 10: Bất phương trình 2x 6 0 có tập nghiệm là A. (3; ) . B. ;3 . C. ;3 . D. 3; . Trang 1/5 - Mã đề thi 132 Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 3x 2 2 là 4 4 A. S 0; . B. S ( ;0) ( ; ) . 3 3 4 4 C. S (0; ) . D. S 0; . 3 3 x 2 6y x 2 y y Câu 12: Hệ phương trình có một nghiệm (;)xy00. Khi đó x x2 y x 3 y 2 2 P x002 y có giá trị là 8 A. 6 . B. . C. 10 . D. 8 . 3 Câu 13: Cho (E ) : 9 x22 36 y 64 và điểm M thuộc ()E có hoành độ bằng 3. Tổng khoảng cách từ đến hai tiêu điểm của bằng 47 16 8 87 A. . B. C. D. 3 3 3 3 Câu 14: Cho 0 . Gọi Mm, lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức ABC2 P sin44 cos , khi đó tổng Mm có giá trị bằng 3 3 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Câu 15: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho đường thẳng d: x 2 y 1 0 và điểm M(2;3). Gọi H(;) a b là hình chiếu của điểm trên đường thẳng d , khi đó tổng 2ab bằng A. 5. B. 3. C. 7. D. 9. Câu 16: Trong mặt phẳng , cho các điểm AB( 2;4), (4;0). Tính độ dài AB. A. 2 13. B. 52. C. 6. D. 13. Câu 17: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để phương trình 2 x2 2 x 2 4 x 2 m 3 0 có nghiệm. A. 0 B. 3 C. 2 D. 1 3 Câu 18: Cho tam giác có AB4, AC 4 3, cos( B C ) . Độ dài cạnh BC là 2 A. 4 2. B. 4 C. . D. 8 . Câu 19: Trong mặt phẳng , cho tam giác có trung điểm của là M(2; 2), đường cao kẻ từ B đi qua điểm N( 2; 4), đường thẳng AC đi qua K(0;2) và điểm E(3; 3) là điểm đối xứng của A qua tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. Biết C(;) a b với b 0. Khi đó ab bằng A. 6 B. 10 C. 10 D. 8 Câu 20: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2x2 3 x 2 x 2 3 A. . B. . C. . D. . 2 3(x 6) 3 Câu 21: Tìm giá trị của tham số để hệ bất phương trình 5xm có nghiệm 7 2 A. m 11. B. m 11. C. m 11. D. m 11. Trang 2/5 - Mã đề thi 132 Câu 22: Trong các tính chất sau, tính chất nào sai? ab ab A. a c b d . B. a c b d . cd cd 0 ab ab 0 ab C. . D. ac bd . 0 cd dc 0 cd Câu 23: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2xy 3 0? 3 3 A. P( 1; ) . B. N(1;1) . C. Q( 1; 3) . D. M (1; ) . 2 2 Câu 24: Với giá trị nào của tham số m thì phương trình x22 y2( m 1) x 4 y 8 0 là phương trình đường tròn? m 3 A. m 3. B. m 1. C. . D. m 0. m 1 M 1 Câu 25: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P2 x , x 0 bằng AB x 2 A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 22 . Câu 26: Cho đường thẳng (d ) : 3 x 4 y 6 0. Véctơ nào sau đây là véctơ chỉ phương của đường thẳng ()d ABC A. u (3; 4). B. u ( 4;3). C. u ( 4; 3). D. u (4; 3). . Câu 27: Cho a (2; 3) . Với giá trị nào của y thì by(1;2 ) vuông góc với a. 1 1 A. 3. B. 3. Oxy C. . D. . 3 3 Câu 28: Cho các số dương a,, b c thỏa mãn a b c 3 . Khi đó giá trị nhỏ nhất của biểu thức P3 a2018 b 3 b 2018 c 3 c 2018 a là A. 33 2019 . B. 33 2018 . C. 20193 2019 . D. 20183 2018 . Câu 29: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ , cho tam giác cân tại , điểm M(3; 1) là trung 57 điểm của và trọng tâm G(;) . Đường cao kẻ từ có phương trình xy3 4 0 . Biết 33 đỉnh C(a;b), khi đó tích ab. bằng A. 2019. B. 1. C. D. 1. 0. BC Câu 30: Trong mặt phẳng , đường tròn tâm I( 1;2) và đi qua điểm M(2;1) có phương trình là A. x22 y 2 x 4 y 5 0 B. x22 y 2 x 4 y 3 0 C. x22 y 2 x 4 y 5 0 D. x22 y 2 x 4 y 5 0. B 45x A x 3 Câu 31: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 6 74x 23x 3 23 23 A. (13; ) . B. ( ;13) . C. (;) . D. ( ;13) . 2 2 Câu 32: Cho đường tròn tâm O bán kính R và một điểm thỏa mãn MO3 R . Một đường kính thay đổi trên đường tròn. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức S MA MB A. minSR 4 . B. minSR 2 . C. minSR 6 . D. minSR . Trang 3/5 - Mã đề thi 132 x 3 Câu 33: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2 là 2 x A. . B. 2 . C. . D. 3 . 3xx2 2 2 Câu 34: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số y 1 có tập x2 21 mx xác định là . A. . B. . C. . D. 3 . xy22 Câu 35: Cho elip (E ) : 1. Tỉ số k của tiêu cự và độ dài trục bé của bằng 20 16 5 25 5 1 A. k . B. k . C. k . D. k . 5 5 2 2 Câu 36: Trong một cuộc thi pha chế, hai đội chơi A, B được sử dụng tối đa 24g hương liệu, 9 lít ()E nước và 210g đường để pha chế nước cam và nước táo. Để pha chế 1 lít nước cam cần 30g đường, 1 lít nước và 1g hương liệu; pha chế 1 lít nước táo cần 10g đường, 1 lít nước và 4g hương liệu. Mỗi lít nước cam nhận được 60 điểm thưởng, mỗi lít nước táo nhận được 80 điểm thưởng. Đội A pha chế được a lít nước cam và b lít nước táo và dành được điểm thưởng cao nhất. Hiệu số ab là A. 1 B. C. D. Câu 37: Biết khi thu ABCgọn biểu thức tan300 tan40 0 tan50 0 tan60 0 ta thu được kết quả là ab .cos200 , khi đó giá trị 2ab bằng b A. 18 B. 20 C. 19 D. 2019 Câu 38: Bất phương trình (m 1) x2 2( m 1) x m 3 0 với mọi x khi A. m (2; ) . B. m 1; . C. m (1; ) . D. m ( 2;7). Câu 39: Cho góc lượng giác . Mệnh đề nào sau đây sai? A. cos( ) cos . B. tan( ) tan . C. cos( ) sin . D. sin( ) sin . 2 Câu 40: Trong các công thức sau, công thức nào đúng? m A. sin2a 2sin a cos a . B. cos2aa 2cos2 1. 2 C. cos2a 1 2sin a . D. sin2a sin a cos a. 0 1 xt1 Câu 41: Cho hai điểm AB( 1;2), (3;1) và đường thẳng : . Tọa độ điểm C thuộc để yt2 tam giác cân tại là 7 13 7 13 7 13 13 7 A. (;) B. (;) C. (;) D. (;) 66 66 66 66 53 Câu 42: Cho cosaa ( 2 ) . Tính tana . 13 2 12 5 12 12 A. . B. . C. . D. . 5 12 5 13 Câu 43: Người ta dùng 120m2 rào để rào một mảnh vườn hình chữ nhật để thả gia súc. Biết một cạnh của hình chữ nhật là bức tường (không phải rào). Tính diện tích lớn nhất của mảnh để có thể rào được? A. 1250 m2 . B. 2000 m2 . C. 900 m2 . D. 1800 m2 . Trang 4/5 - Mã đề thi 132 Câu 44: Cho tam giác ABC thỏa mãn 2sinABC sin (1 cos ) 1, khi đó tam giác có dạng đặc biệt nào? A. Tam giác có góc C 600 . B. Tam giác vuông cân. 3 C. Tam giác đều. D. Tam giác tù. Câu 45: Cho tam giác ABC. Mệnh đề nào sau đây đúng? ABC A. sin( ) cos . B. sin(ABC ) sin . 22 3 C. cos(ABC ) cos . D. tan(ABCC 2 ) tan . 1 Câu 46: Giả sử 3sin44xx cos thì sin44xx 3cos có giá trị bằng 2 A. 4 . B. . C. . D. . 3 Câu 47: Giá trị của cos( ) bằng bao nhiêu khi sin ( ) 3 52 4 3 3 4 3 3 4 3 3 4 A. . B. . C. . D. . 10 10 10 3 Câu 48: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ , khoảng cách từ điểm M( 2;3) đến đường thẳng : 3xy 4 5 0 là 18 ABC 23 18 23 A. . B. C. D. . 5 5 5 5 Câu 49: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ , cho tam giác có ABC(1;2), (4; 2), ( 3;4) . Phương trình đường trung tuyến kẻ từ đỉnh của tam giác là A. x 4 0. B. xy2 0. Oxy C. xy2 0. D. 2xy 3 2 0. 2 Câu 50: Tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình 2xx 3 15 0 bằng A. . B. . C. 3. D. . ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- 0 2 1 B Trang 5/5 - Mã đề thi 132 made cauhoi dapan 132 1 C 132 2 C 132 3 B 132 4 C 132 5 A 132 6 A 132 7 A 132 8 C 132 9 D 132 10 B 132 11 D 132 12 D 132 13 B 132 14 A 132 15 C 132 16 A 132 17 C 132 18 B 132 19 D 132 20 D 132 21 B 132 22 B 132 23 D 132 24 C 132 25 C 132 26 C 132 27 C 132 28 A 132 29 B 132 30 D 132 31 D 132 32 C 132 33 A 132 34 B 132 35 D 132 36 A 132 37 C 132 38 B 132 39 D 132 40 A 132 41 A 132 42 A 132 43 D 132 44 B 132 45 A 132 46 D 132 47 A 132 48 B 132 49 B 132 50 A
File đính kèm:
de_thi_kscl_lan_3_nam_hoc_2018_2019_mon_toan_khoi_11_ma_de_1.pdf



