Đề thi KSCL lần 2 năm học 2018-2019 môn Toán Khối 10 - Mã đề 132 - Trường THPT Yên Lạc 2 (Có đáp án)

pdf5 trang | Chia sẻ: Mịch Hương | Ngày: 07/04/2025 | Lượt xem: 40 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi KSCL lần 2 năm học 2018-2019 môn Toán Khối 10 - Mã đề 132 - Trường THPT Yên Lạc 2 (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 2 NĂM HỌC 2018 - 2019 
 TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2 ĐỀ THI MÔN TOÁN KHỐI 10 
 ----------- Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề 
 Đề thi gồm 04 trang 
 ——————— 
Họ, tên thí sinh:.................................................................. Mã đề thi 
Số báo danh: ...................................................................... 132 
 x 32 y z 
 Câu 1: Nghiệm của hệ phương trình 4x 2 y 3 z 15 là. 
 2x y 4 z 7
 A. 2; 1; 3 . B. 2;1; 3 . C. 2;1;3 . D. 2; 1;3 . 
 Câu 2: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai ? 
 A. Điểm G là trọng tâm của tam giác ABC thì GA GB GC 0. 
 B. Tứ giác ABCD là hình bình hành thì AC AB AD . 
 C. Với ba điểm bất kì O, A, B thì AB OA OB. 
 D. Gọi I là trung điểm của đoạn thẳng AB với điểm M bất kì thì 2MI MA MB . 
 Câu 3: Parabol y x2 34 x cắt trụcOy tại. 
 A. 0; 1 . B. 0; 4 . C. 1;0 . D. 4;0 . 
 Câu 4: Cho AB( 1;3), (2;4) và C(1;5). Tọa độ trung điểm M của đoạn AC và trọng tâm G của tam 
 giác ABC là. 
 2 2
 A. MG(0;4), ( ;4) . B. MG(1;1), ( ;4) . C. MG(0;4), (2;12) . D. MG(0;8), (2;12). 
 3 3
 Câu 5: Hàm số y 2 x2 6 x 3. 
 A. Đồng biến trên khoảng 0;3 . B. Đồng biến trên khoảng 3; . 
 C. Đồng biến trên khoảng ;3 . D. Đồng biến trên khoảng ;3 . 
 Câu 6: Cho tam giác , tập hợp điểm thỏa mãn MA MB MC 6 là. 
 A. Đường thẳng trung trực của BC. B. Đường tròn có bán kính là 2. 
 C. Đường tròn có bán kính là 6. D. Đường thẳng qua A vuông góc với BC. 
 Câu 7: Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên như sau: 
 x 3 
 fx() 5 
 Điều kiện của m để phương trình f() x m có 2 nghiệm là. 
 A. m 5 . B. m 5 hoặc m 0 . C. m 5 . D. m 5 hoặc m 3 . 
 Câu 8: Cho tập hợp A ;2và B 5;1 . Tìm AB\ . 
 A. ;2 B. ; 2  1;2. C. ; 5  1;2 . D. ; 5  1;2. 
 Câu 9: Tập nghiệm của phương trình xx 5 1 3 là. 
 3 3
 A.  2; . B. 2 . C.  ;2 . D.  . 
 2 2
 Câu 10: Cho ab 1; 2 , 0;3 . Tọa độ của vectơ x 3 a b là. 
 Trang 1/4 - Mã đề thi 132 A. x 3;3 . B. x 3; 3 . C. x 1;1 . D. x 3; 9 . 
 x 10
Câu 11: Tìm để hệ bất phương trình có nghiệm 
 23xm 
 A. . B. . C. . D. . 
Câu 12: Parabol (P): y x2 36 mx m cắt đường thẳng :yx 2 1 tại hai điểm A và B có độ dài 
AB 25. Giá trị của thuộc tập nào sau đây. 
 A. m 4;7 . B. m 2;4 . C. m 2;2 . D. m 4; 2 . 
Câu 13: Cho tập hợp A ;2 và B 0;5 . Tập hợp AB là. 
 A. AB ;5. B. AB 2;5 . C. AB ;0 . D. AB 0;2 . 
Câu 14: Cho tam giác , biết AB(1;1), (1;4) và C(5;1). Tọa độ tâm đường tròn nội tiếp tam giác 
ABC là. 
 A. 2;2 . B. 3;3 . C. 3;2 . D. 2;3 . 
 1
Câu 15: Tập xác định của hàm số yx 1 là. 
 x 2
 A. D  1; . B. D  1;2  2; . 
 C. D  1;2 . D. D 2; . 
Câu 16: Số nghiệm của phương trình x2 2 x 3 x 3 . 
 A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 0 . 
Câu 17: Phương trình xx 3 5 3 có bao nhiêu nghiệm. 
 A. ABC2. B. 3. C. 1. D. 0. 
Câu 18: Cho góc bất kì thỏa mãn 9000 180 . Chọn khẳng định đúng . 
 A. cot 0. B. sin 0. C. cos 0. D. tan 0. 
Câu 19: Cho tập hợp A m;2 m và B 0;5 . Điều kiện của m để AB là. 
 A. 03 m . B. m 0 hoặc . C. 05 m . D. 03 m . 
Câu 20: Trên khoảng 0;2019 có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của để phương trình 
4x2 2 mx 1 0 có hai nghiệm phân biệt là. 
 A. 2011 . B. 2017 . C. 2014 . D. 2016 . 
Câu 21: Cho tam giác vuông tại B có độ dài các cạnh AB1, AC 5 . Tìm độ dài 
 y f() x
 AB AC . 
 A. 15. B. 2 . C. 6 . D. 22. 
Câu 22: Để sản xuất 100 sản phẩm thì Mai và Lan cùng làm hết 72 giờ, Lan và Chi cùng làm hết 63 giờ, 
còn Mai và Chi cùng làm hết 60 giờ. Trong buổi tổng kết sắp tới trưởng cơ sở sản xuất muốn thưởng cho 
một người sản xuất năng suất nhất. Hỏi ai sẽ được thưởng? 
 A. Mai. m B. Lan. C. Chi. D. Mai và Chi. 
Câu 23: Cho tam giác có độ dài các cạnh AB 2 cm, AC 3 cm và BC 4 cm. Tìm diện tích tam 
 m 5 m 5 m 5 m 5
giác . 
 3 13 5 15 5 13 3 15
 A. cm2 . B. cm2 . C. cm2 . D. cm2 . 
 4 4 4 4
Câu 24: Mệnh đề phủ định của mệnh đề ''x R : f ( x ) 0''là. 
 A. ''x R : f ( x ) 0''. B. ''x R : f ( x ) 0'' . C. ''x R : f ( x ) 0'' . D. ''x R : f ( x ) 0''. 
Câu 25: Bất phương trình 2xx 1 8 có số nghiệm nguyên là. 
 A. 5. B. 7. C. 4. D. 3. 
Câu 26: Cho đồ thị hàm số như hình bên. 
 Trang 2/4 - Mã đề thi 132 y
 2
 x
 -2 -1 O
 -2
 Số nghiệm của phương trình  f( x )2 3 f ( x ) 1 0 là. 
 A. . B. . C. . D. 6 
 1
Câu 27: Phương trình 1 có nghiệm là. 
 x 1
 A. x 0 . B. x 3. C. x 2 . D. x 1. 
 13
CâuABC 28: Tập nghiệm của bất phương trình là. 
 xx 13
 A. 3; 1  0; . B. ; 3  1;0 . C. ; 3  1;0 . D. 0; . 
Câu 29: Cho Parabol y ax2 bx c có đỉnh I(1;4) và đi qua A(2;5). Giá trị của T a 2 b c là. 
 A. T 2. B. T 3. C. T 1. D. T 0 . 
Câu 30: Cho hai hàm số f( x ) x42 8 x 2019 và g(xx ) 1 2 . Khẳng định nào sau đây là đúng? 
 A. Hàm số và g(x ) không chẵn không lẻ. 
 B. Hàm số chẵn, hàm số không chẵn không lẻ. 
 C. Hàm4 số chẵn, hàm số lẻ. 2
 D. Hàm số và đều chẵn . 
 ABC
Câu 31: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của m để bất phương trình x2 40 x m có nghiệm thuộc 
(0;6) . 
 A. . B. . C. . D. 7 . 
Câu 32: Cho các số thực a,,, b c d với ac , biết c và d là nghiệm của phương trình x2 ax b 0 , 
còn a và b là nghiệm của phương trình x2 cx d 0. Giá trị của S a 23 b c d là. 
 A. S 1. B. S 2 . C. S 0 . D. S 3 
Câu 33: Cho tam giác vuông ở A có độ dài các cạnh AB 2, AC 3. Tìm độ dài cạnh BC . 
 A. BC 13 . B. BC 5 . C. BC 5 . D. BC 13 . 
 A
Câu 34: Cho tam giác vuông cân tại có độ dài cạnh BC a . Tính BC. CA. 
 a2 a2 a2 2 a2 2
 A. . B. . C. . D. . 
 2 2 32 2
Câu 35: Cho tập hợp A x fx N() x 2. Khẳng định nào sau5 đây là đúng ? 
 A. A 0;2. B. A 1;2. C. . D. A 0;1;2 . 
Câu 36: Cho hình thang ABCD có đáy lớn DC gấp hai lần đáy nhỏ AB . Gọi M, N lần lượt là trung 
điểm của cạnh AD và BC. Hãy chọn khẳng định đúng. 
 33 33
 A. MN MA MC . B. MN MA MC . 
 44A ;2 44
 35 13
 C. MN MA MC . D. MN MA MC . 
 44 44
Câu 37: Cho tam giác có , góc BAC 600 và hai đường trung tuyến BM và CN vuông 
góc với nhau. Diện tích tam giác là. 
 a2 3
 A. a2 3 . B. . C. 23a2 . D. a2 . 
 2
 Trang 3/4 - Mã đề thi 132 1
Câu 38: Cho sin biết 9000 180 . Tìm giá trị của cos . 
 4
 3 15 15 3
 A. cos . B. cos . C. cos . D. cos . 
 4 4 4 4
Câu 39: Cho a (1; 2), b (1; x 3). Giá trị của x để hai vectơ đã cho bằng nhau là. 
 A. . B. x 1. C. x 2. D. . 
 1
Câu 40: Cho tam giác có là trọng tâm. Gọi H là chân đường cao hạ từ A sao cho BH BC . 
 3
Điểm thay đổi trên cạnh sao cho BM xBC . Tìm sao cho MA GC đạt giá trị nhỏ nhất. 
 5 7 7 8
 A. . B. . C. . D. . 
 6 9 x8 2 x9 1
Câu 41: Số giao điểm của hai đồ thị hàm số yx 31 và yx 5là. 
 A. . B. . C. . D. . 
Câu 42: Cho a (1; 2), b ( x ;3). Giá trị của x để hai vectơ a và b vuông góc với nhau là. 
 A. . B. x 6. C. . D. x 6 . 
Câu 43: Tập nghiệm của bất phương trình x 36 là. 
 A. 3,9 . B.  6;6. C. ; 3  9; . D.  3,9 . 
Câu 44: Cho xy, là các số thực thay đổi thỏa mãn xy22 1. Giá trị lớn nhất của hàm số 
 2(4x2 6 xy ) 1 2 0
y thuộc khoảng nào sau đây. 
 1 2xy 2 y2 M G
 ABC 7 3 57 35
 A. ;4 . B. 1; . m C. ; . D. ; . 
 2 2 22 22
Câu 45: Tập nghiệm của bất phương trình x 20 là. 7
 A. ;2 . B. ;0 . C. ;2 . D. 2. 
Câu 46: Tập nghiệm của bất phương trình xx2 2 3 0 là. 
 A. 3;1 . B. . C. ; 3  1; . D. 1;;3 . 
 BC
Câu 47: Góc của hai vectơ x (8;6) và y ( 1; 7) là. 
 A. 1350 . B. 600 . C. 450 . D. 300 . 
Câu 48: Tập nghiệm của phương trình xx2 2 3 0 là. 
 A. 1;3. B. 2;3 . C. 3; 2 D. 3;1 . 
 x 3
Câu 49: Có bao nhiêu giá trị nguyên của để phương trình x2 20 x m có hai nghiệm phân biệt 
thuộc  3;3. 5
 A. . B. . C. 8 . D. . 
Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên của để bất phương trình x2 2 mx 4 0 nghiệm đúng với mọi 
số thực x . m
 A. . B. . C. . D. . 
----------------------------------------------- 
 ----------- HẾT ---------- 
 Trang 4/4 - Mã đề thi 132 cautron made132 made209 made357 made485 made570 made628 made743 made896
 1 C D A B A D B B
 2 C C D C D A D B
 3 B C C A C D D A
 4 A A D C C A D B
 5 A D B B D A B A
 6 B B D B A A A A
 7 B D B C B B C D
 8 C B B D B D B C
 9 B B B C D C C B
 10 B A C A D B B D
 11 D D A B C C A A
 12 C B A B D B A C
 13 D C A C A C B A
 14 A D C A C B D D
 15 B C A D C C A C
 16 D D B B B B C A
 17 C D B A A A A D
 18 B A A D A D B A
 19 A D D C A A D B
 20 D C B D A A D C
 21 D B C A D C A D
 22 C C A A D A C C
 23 D C B D C A C D
 24 C B B D D B D D
 25 C B D D C D D C
 26 B A C A B B D B
 27 C D A D B B B B
 28 B A D A B D A A
 29 A C D B B D A A
 30 D A C D C D A D
 31 B C B C A D B B
 32 C C C B D B B C
 33 A A B C B D A A
 34 B B A B C C D D
 35 D A C C C C D B
 36 A C D A D A C B
 37 A D A D B A B A
 38 C D D B A D C C
 39 D D B C D C C B
 40 D A C B D C A C
 41 A A B C A B C B
 42 D B C D B A C C
 43 D C D A D C B D
 44 C B A C C D A A
 45 A A B A A A A B
 46 A B A A D D C D
 47 A A C D B B B B
 48 A B C D B C B C
 49 B B D B C C C D
 50 A B D D A B D C

File đính kèm:

  • pdfde_thi_kscl_lan_2_nam_hoc_2018_2019_mon_toan_khoi_10_ma_de_1.pdf