Đề kiểm tra học kỳ 2 năm học 2018-2019 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 123 - Trường THCS và THPT M.V.LôMôNôXốp (Có đáp án)

pdf8 trang | Chia sẻ: Mịch Hương | Ngày: 08/04/2025 | Lượt xem: 33 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kỳ 2 năm học 2018-2019 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 123 - Trường THCS và THPT M.V.LôMôNôXốp (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2 
TRƯỜNG THCS VÀ THPT M.V.LÔMÔNÔXỐP 
 MÔN TOÁN ‐ LỚP 12 
 (Đề gồm 7 trang) 
 Năm học: 2018 – 2019 
 Thời gian: 90 phút 
 Họ và tên học sinh: .Lớp: Số báo danh . 
 MÃ ĐỀ 123 
 Câu 1 : 1
 Biết xsin xdx a sin1 b cos1 c a , b , c .Tính abc ? 
 0
 A. 1 B. 3 C. 0 D. ‐1 
 Câu 2 : 4 3
 Cho hàm số fx() liên tục trên và fxdx() 6. Tính fx(2 2) dx ? 
 0 1
 A. 10 B. 12 C. 3 D. 4 
 Câu 3 : Số phức zi 2018 2019 có phần ảo là: 
 A. ‐2019 B. 2019 C. ‐2019i D. 2019i 
 222
 Câu 4 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt cầu ():Sx 2 y 1 z 3 25 và mặt 
 phẳng ():Px 2 y 2 z 7 0 cắt nhau theo giao tuyến là đường tròn (C). Thể tích V 
 của khối nón có đỉnh trùng với tâm mặt cầu (S) và đáy là đường tròn (C) bằng kết quả 
 nào sau đây? 
 A. V 9 B. V 12 C. V 25 D. V 16 
 Câu 5 : Khẳng định nào sau đây sai? 
 2x 1 1
 A. 2x dx C B. sinxdx cos x C C. dx x C D. dx ln x C 
 x 1 x
   
 Câu 6 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho hai vectơ u (;;) xyz và vxyz ( ʹ; ʹ; ʹ). Khẳng định 
 nào sau đây sai? 
    
 A. u xyz222 B. uv.. xxʹ;. yyʹ;. zzʹ 
     
 C. uv xxyyzz ʹ; ʹ; ʹ D. uv xxyyzz ʹ; ʹ; ʹ 
 Câu 7 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho điểm M 2;0; 3 và mặt cầu 
 (Sxyz ) :222 2 xyz 6 4 2019 0 . Gọi d là đường thẳng đi qua M và cắt mặt cầu 
 Trang 1 – Mã đề 123 
 (S) tại hai điểm A, B sao cho độ dài đoạn AB là lớn nhất. Phương trình đường thẳng d 
 là: 
 xz 23y xz 12y 3
 A. B. 
 135 13 5
 xz 23y xz 12y 3
 C. D. 
 135 13 5
 Câu 8 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có phương trình 
 22
 xyz 1236 2 . Bán kính của mặt cầu (S) là: 
 A. R 6 B. R 6 C. R 362 D. R 36 
 Câu 9 : Trong không gian tọa độ Oxyz, mặt phẳng nào sau đây đi qua điểm M 3; 1;0 ? 
 A. xyz 250 B. xyz 250 C. 250xyz D. 250xyz 
 Câu 10 : 2018 2019 2019
 Nếu fxdx() 10 và fxdx() 5 thì fxdx() ? 
 2001 2018 2001
 A. 15 B. 5 C. ‐5 D. 2 
 Câu 11 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho ba điểm MNPm 1; 2;0 , 2; 2;1 , 1;0;2 . Tìm 
 m để tam giác MNP vuông tại M. 
 A. m 1 B. m 1 C. m 0 D. m 2 
 Câu 12 : Nếu zi là một nghiệm của phương trình zazb2 0, ab thì ab22 ? 
 A. ab22 0 B. ab22 5 C. ab22 2 D. ab22 1 
 Câu 13 : Diện tích S của miền hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số yx 2 , đường thẳng 
 xx 1, 5 và trục Ox bằng: 
 124 3124 124 3124
 A. S B. S C. S D. S 
 3 5 3 5
 Câu 14 : Trong không gian tọa độ Oxyz, phương trình mặt phẳng () đi qua 3 điểm 
 MNP 2;1; 1 , 1;0;3 , 2;2;1 có phương trình dạng Ax By Cz 15 0 . Hãy tính 
 ABC ? 
 A. ABC 5 B. ABC 3 C. ABC 5 D. ABC 3 
 Câu 15 : Chọn khẳng định đúng 
 Trang 2 – Mã đề 123 
 1 1
 A. sin 3xdx cos3 x C B. sin 3xdx cos3 x C 
 3 3
 C. sin 3xdx 3cos3 x C D. sin 3xdx 3cos 3 x C 
 Câu 16 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) có phương trình xyz 22100. 
 Một vectơ pháp tuyến của (P) là: 
     
 A. n 2;2; 10 B. n 1; 2; 2 C. n 1; 2; 2 D. n 2; 2;1 
 Câu 17 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có phương trình 
 xyz222 244160 xyz . Tọa độ tâm I của mặt cầu là: 
 A. I 2;4;4 B. I 1; 2; 2 C. I 1; 2; 2 D. I 2; 4; 4 
 Câu 18 : 2 2
 Cho fxdx() 7. Tính 3()fxdx ? 
 3 3
 A. ‐21 B. ‐4 C. 4 D. 21 
 Câu 19 : Tính tổng Siii 1 (1 ) (1 )210 ... (1 ) 
 A. Si 32 33 B. Si 33 32 C. Si 32 33 D. Si 33 32 
 Câu 20 : 3
 Biết Fx() là một nguyên hàm của hàm số fx() ( x 1)ln x và F(1) . Khi đó: 
 4
 xx221 xx22
 A. Fx() x ln x x B. Fx() x ln x x 2 
 242 24
 x2 9 x2 3
 C. Fx() ln x x D. Fx() ln x x 
 24 24
 Câu 21 : Số phức zi 5 có điểm biểu diễn là điểm có tọa độ nào dưới đây? 
 A. 5; 1 B. 5;1 C. 1; 5 D. 1; 5 
 Câu 22 : 2
 Phương trình zz 370 có hai nghiệm phức là zz12, . Tính Sz 1212 z zz. 
 A. S 10 B. S 10 C. S 4 D. S 4 
 Câu 23 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC có AB 2;1; 0 , 1; 0; 0 , C 0; 0; 2 . 
 Độ dài đường cao kẻ từ A của tam giác ABC bằng: 
 Trang 3 – Mã đề 123 
 205 210 210 205
 A. B. C. D. 
 10 10 5 5
 Câu 24 : Hàm số Fx() 3 x2 x là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây? 
 1 3 1 1 3 1
 A. fx() 6 x B. fx() x C. fx() 6 x D. fx() x 
 2 x 2 x 2 x 2 x
 Câu 25 : z1
 Cho hai số phức zizi12 52, 3 . Phần thực của số phức là: 
 z2
 13 11 11 13
 A. B. C. D. 
 10 29 10 29
 Câu 26 : Biết A,B là hai điểm biểu diễn cho hai nghiệm phức của phương trình zz2 490. 
 Tọa độ trung điểm đoạn thẳng AB là: 
 A. I 0; 5 B. I 2;0 C. I 2;0 D. I 0; 5 
 Câu 27 : xz 12y 3
 Trong không gian tọa độ Oxyz, đường thẳng d có phương trình có 
 213 
 một vectơ chỉ phương là: 
     
 A. u 1; 3; 2 B. u 2; 1;3 C. u 2;1;3 D. u 1; 3; 2 
 Câu 28 : Tính môđun của số phức z thỏa mãn: 3 2iizi (1 ) 3 32 10 i 
 A. z 34 B. z 35 C. z 37 D. z 31 
 Câu 29 : Cho phương trình bậc hai trên tập số phức: az2 bz c 0 và bac2 4 . Chọn khẳng 
 định sai: 
 A. Nếu 0 thì phương trình có nghiệm kép. 
 B. Nếu 0 thì phương trình vô nghiệm. 
 C. Nếu 0 thì phương trình có hai nghiệm. 
 b
 D. Nếu phương trình có hai nghiệm zz, thì zz . 
 12 12 a
 Câu 30 : Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi parabol ():Pyx 2 2 x 1 và đường 
 thẳng dy:3 x . 
 Trang 4 – Mã đề 123 
 17 53 1 37
 A. S B. S C. S D. S 
 6 6 6 3
 Câu 31 : Cho hàm số fx() liên tục trên đoạn ab; và fxdxFx() () C. Khẳng định nào sau 
 đây đúng? 
 b b
 A. fxdxFb() () Fa () B. fxdxFb() () Fa () 
 a a
 b b
 C. fxdxFbFa() ().() D. fxdxFa() () Fb () 
 a a
 Câu 32 : Miền hình phẳng D giới hạn bởi các đường: ye x , x2, x 5 và trục Ox. Thể tích 
 khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục Ox là: 
 5 5 5 5
 2x 2x x x
 A. Vedx B. Vedx C. Vedx D. Vedx 
 2 2 2 2
 Câu 33 : x 2
 Khi tìm nguyên hàm dx bằng cách đặt tx 1 , ta được nguyên hàm nào 
 x 1
 sau đây? 
 2 2
 t 3 2 2 t 3
 A. dt B. 23 tdt C. 23tt dt D. dt 
 t 2
 Câu 34 : Trong không gian tọa độ Oxyz, mặt cầu SIR ; và mặt phẳng (P) không có điểm 
 chung. Ký hiệu dI ;( P ) là khoảng cách từ tâm I của mặt cầu đến mặt phẳng (P). 
 Khẳng định nào sau đây đúng? 
 A. dI ;( P ) R B. dI ;( P ) R C. dI ;( P ) R D. dI ;( P ) 0 
 Câu 35 : 32 i
 Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 12 iz 74 z. Tìm môđun của số phức 
 i
 wzi ? 
 A. w 25 B. w 32 C. w 5 D. w 18 
 Câu 36 : Trong các số phức có điểm biểu diễn 
 thuộc đường thẳng d trên hình vẽ, gọi z là 
 số phức có môđun nhỏ nhất. Khi đó: 
 Trang 5 – Mã đề 123 
 A. z 2 B. z 1 C. z 2 D. z 22 
 Câu 37 : Một vật chuyển động chậm dần đều với vận tốc vt() 36 4 t ( m / s ). Tính quãng 
 đường vật di chuyển từ thời điểm ts 3( ) đến khi dừng hẳn? 
 A. 54 m B. 90 m C. 72 m D. 40 m 
 Câu 38 : Cho hình phẳng (H) giới hạn đồ thị hàm số yxx 3 2 và trục Ox. Thể tích V của khối 
 tròn xoay sinh ra khi quay (H) quanh trục Ox bằng: 
 9 9 81 81
 A. V B. V C. V D. V 
 2 2 10 10
 Câu 39 : 1
 Tích phân Ixedx 2 x nhận giá trị nào sau đây? 
 2
 4 16 6 20
 A. I B. I C. I D. I 
 e2 e3 e2 e 3
 Câu 40 : Trong không gian tọa độ Oxyz, khoảng cách d từ điểm A 2;1;3 đến mặt phẳng 
 ():Pxy 3 z 2 0 là: 
 611 511 311 411
 A. d B. d C. d D. d 
 11 11 11 11
 Câu 41 : Cho số phức zi 43. Tính môđun của số phức z ? 
 A. z 5 B. z 1 C. z 25 D. z 4 
 Câu 42 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tập hợp điểm biểu diễn cho số phức z thỏa mãn 
 zizi 12 23 là: 
 22
 A. Đường tròn xy 1213 B. Đường thẳng xy 540. 
 22
 C. Đường tròn xy 335 D. Đường thẳng xy 40. 
 Câu 43 : Trong không gian tọa độ Oxyz, phương trình đường thẳng đi qua điểm A 2;1; 1 và 
 vuông góc với mặt phẳng (Px ) : 2 yz 2019 0 là: 
 xz 11y 2 xz 11y 2
 A. B. 
 21 1 21 1
 xz 21y 1 xz 21y 1
 C. D. 
 121 121 
 Trang 6 – Mã đề 123 
 Câu 44 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, gọi M, N, P lần lượt là các điểm biểu diễn cho các số 
 phức ziziz123 23; 12; 4.Tìm số phức z4 có điểm biểu diễn là Q sao cho 
 MNPQ là hình bình hành? 
 A. zi4 35 B. zi4 7 C. zi4 55 D. zi4 1 
 Câu 45 : xz 51y
 Trong không gian tọa độ Oxyz, góc giữa hai đường thẳng d : và 
 1 213 
 xt1
 dy2 :28 t bằng: 
 zt 32
 A. 450 B. 600 C. 300 D. 900 
 Câu 46 : Trong không gian tọa độ Oxyz, đường thẳng đi qua điểm M 3; 1;0 và có vectơ chỉ 
  
 phương u 2;1; 2 có phương trình là: 
 xt23 xt32 xt32 xt3
 A. yt 1 yt 1 C. yt 1 yt 1 
 B. D. 
 z 2 zt 2 zt 2 zt 2 
 Câu 47 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng ():2Pxyz 2 2 0. Mặt cầu có tâm 
 I 2; 1;3 và tiếp xúc với (P) tại điểm Habc(;;). Tính abc ? 
 A. abc 2 B. abc 4 C. abc 1 D. abc 0 
 Câu 48 : Khẳng định nào sau đây đúng? 
 ln2 x ln2 x
 A. dx 2ln x C B. dx 3ln3 x C 
 x x
 ln2 x ln23xx ln
 C. dx ln x C D. dx C 
 x x 3
 Câu 49 : Số phức nào sau đây là số thuần ảo? 
 A. 5 B. 55i C. 55 i D. 5i 
 Câu 50 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(2; 1;3) và B(0;1; 1). Tọa độ trung 
 điểm I của đoạn AB là: 
 A. I(2;2;4) B. I(1;0;1) C. I(1;1;2) D. I(2;0;2) 
 ‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐HẾT‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐ 
 Trang 7 – Mã đề 123 
 Câu 123 124 125 126 127 128 129 130 
 1 C A A D A D D A 
 2 C B D C C B C C 
 3 A D D B C C B A 
 4 D B A D D B B D 
 5 A D A A C D D D 
 6 B A D A B B C A 
 7 D B C D B C A B 
 8 B B D B C A D B 
 9 B D B D C B D A 
 10 A C C B B B B A 
 11 C C D D A C C A 
 12 D B B C A D A B 
 13 A C D D C A C A 
 14 D C B D D B C A 
 15 A C C B A B D D 
 16 B A A A C A C C 
 17 B D C B B D B B 
 18 A D C B B A B B 
 19 C D B A B B D A 
 20 B B D B D D A C 
 21 A C A A D B D A 
 22 A B D C B A B C 
 23 D D A C D B A B 
 24 A A C C A A C D 
 25 A A B D A C B D 
 26 C D A B D C D C 
 27 B A D A C C A D 
 28 C A C A D A C C 
 29 B A C C A A C B 
 30 C C A C B D D C 
 31 A B B D B A B D 
 32 A A C A A D A D 
 33 B B B A D C A C 
 34 B D D A D D A D 
 35 C C B C A D D A 
 36 C C D B A A A A 
 37 C C C A A D A B 
 38 D D B B A B D B 
 39 C B B A D C B C 
 40 D C B C C A C B 
 41 A D A C D B D C 
 42 B B A B D B A B 
 43 D A D D B A B A 
 44 C D A B B D C D 
 45 D B A C B C B C 
 46 B C A D C D B D 
 47 D B C B C A B D 
 48 D A C A A C A C 
 49 D A B C B C C B 
 50 B A B D C C A B 
 Trang 8 – Mã đề 123 

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_hoc_ky_2_nam_hoc_2018_2019_mon_toan_lop_12_ma_de.pdf