Đề kiểm tra Chuyên đề môn Toán Lớp 10 năm học 2018-2019 - Mã đề 001 - Trường THPT Dương Quảng Hàm (Có đáp án)
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra Chuyên đề môn Toán Lớp 10 năm học 2018-2019 - Mã đề 001 - Trường THPT Dương Quảng Hàm (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN ĐỀ KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ TRƢỜNG THPT DƢƠNG QUẢNG HÀM MÔN TOÁN LỚP 10 NĂM HỌC 2018 - 2019 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 5 trang) Họ tên :............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001 Câu 1: Tập nghiệm của bất phƣơng trình x2 là đoạn a;b . Tính ba . A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4 . 2x 2 khi 3 x 2 y Câu 2: Tập xác định của hàm số 2 là: x 1 khi 2 x 3 A. 3;3. B. 3;3 . C. . D. 3;3 . Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, đƣờng thẳng d có phƣơng trình 6x 8y 15 0. Trong các vectơ có tọa độ sau, vectơ nào là vectơ chỉ phƣơng của đƣờng thẳng d? A. 4; 3 . B. 4;3 . C. 4;3 . D. (3; 4) . Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A(1; 2),B(3;2). Tọa độ tâm đƣờng tròn đƣờng kính AB là A. (2;4). B. (2;0) . C. (1;2) . D. ( 1; 2). Câu 5: Cho hàm số y f(x) bảng biến thiên Có bao nhiêu giá trị nguyên dƣơng của tham số m đề phƣơng trình f(x) m 0 có ba nghiệm phân biệt: A. 16 . B. 15 . C. 14 . D. 17 . Câu 6: Cho a, b là số thực dƣơng thỏa mãn ab = 4. Tìm giá trị nhỏ nhất của a + b. A. 8. B. 4. C. 6. D. 2. Câu 7: Có bao nhiêu giá trị x nguyên dƣơng trong đoạn 2019;2019 để tam thức bậc hai y x2 4x 5 có giá trị âm. A. 2020 . B. 2018 . C. 2019 . D. 4039 . Câu 8: Hàm số nào đồng biến trên A. y .x 2018. B. y 1 3 x 2 . C. y(x) | x | . D. y2 x2 . Câu 9: Tập nghiệm của bất phƣơng trình x 2018 1 là : A. S [2019; ) . B. S (- ;2018] . C. S [2018; ) . D. S (- ;2019]. Câu 10: Số giao điểm của hai đồ thị hàm số y x42 3x và y3 x2 là: A. 0 . B. . C. . D. . xy22 Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho (E) : 1. Tọa độ hai tiêu điểm của (E) là 94 A. F12 ( 3;0),F (3;0) . B. F(12 5;0),F( 5;0) . C. F12 (0; 2),F (0;2) . D. F12 (0; 5),F (0; 5) . Trang 1/5 - Mã đề 001 Câu 12: Phƣơng trình ax2 b x c 0, (a 0) có hai nghiệm phân biệt dƣơng khi và chỉ khi: 0 0 0 0 A. P0 . B. P0 C. P0 . D. P0 . S0 S0 S0 S0 5 5xx 3 1 7 Câu 13: Số nghiệm nguyên của hệ bất phƣơng trình là 63x 25x 2 A. . B. . C. . D. . Câu 14: Chọn công thức sai ? A. 1cos 2 a 2sin2 a 1. 3 B. sin2 a b sina. cosb cosa.sin b . x y x y C. sin 2aa 2sin .cosa . D. cosx cos y 2sin .sin . 22 x1 Câu 15: Tập nghiệm của bất phƣơng trình 0 2x A. 1;2 . B. ; 1 2; . C. 1;2 . D. 1;2 . Câu 16: Tập nghiệm của bất phƣơng trình x2 3x 2 0 là : A. S (- ;1] [2; ) . B. S [1;2]. C. S (- ;1) (2; ) . D. S (1;2). Câu 17: Cho tam giác có độ dài ba cạnh lần lƣợt là 3, 4, 5. Tính diện tích tam giác đó. A. 12. B. 8. C. 3. D. 6. x1 Câu 18: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y là: 2xx2 3 1 1 11 A. M(2; ) . B. Q( ; ) . C. N(0;1). D. P(1;0) 3 22 Câu 19: Hàm số nào là hàm số chẵn ? 1 A. yx . B. y . C. y 1 2x . D. yx 2 . x1 Câu 20: Chọn khẳng định đúng. 2 A. : sin 2 . B. cos ( a) cosa . C. 360 . D. cos44 x sin x cos 2 x. 5 3 Câu 21: Cho ; , chọn khẳng định SAI. 2 A. c0os . B. tan 0. C. cot 0 . D. sin 0 . Câu 22: Tập xác định của phƣơng trình 2x 4 x 3 là: A. 2x3 . B. x2 . C. x2 . D. x3 . Câu 23: Cho tam giác đều ABC, ta có cos AB,CA bằng 3 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 Câu 24:0 Biểu thức nào sau đây có giá trị luôn phụ thuộc vào giá trị của x? A. M cos22 (2019 x) sin (2019 x). B. N sin a x .cosx cos a x .sin x . 4 4 2 1 C. P 2 sin x cos x sin 2 x. D. P 1 .tan x . c2os x Trang 2/5 - Mã đề 001 222 Câu 25: Gọi S ma m b m c là tổng bình phƣơng độ dài ba trung tuyến của tam giác ABC . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng ? 3 3 A. S 3( a2 b 2 c 2 ). B. S () a2 b 2 c 2 . C. S a2 b 2 c 2 . D. S () a2 b 2 c 2 . 2 4 Câu 26: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, phƣơng trình đƣờng tròn tâm I( 2;3) bán kính R 2 là A. (xy 2)22 ( 3) 4 . B. (xy 2)22 ( 3) 2 .C. (xy 2)22 ( 3) 2 . D. (xy 2)22 ( 3) 4 . Câu 27: Tam giác ABC có trọng tâm G và I là trung điểm của BC. Khẳng định nào sau đây SAI? 2 A. AB AC 3AG . B. GA BG CG . C. GB GC GI . D. AG AI . 3 Câu 28: Cho ABC có B 600 , BC 8, BA 5 Độ dài cạnh AC bằng: A. 129 . B. 7 . C. 49 . D. 129 . Câu 29: Gọi M, m lần lƣợt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức y 3sinx 4cosx . Khi đó Mm bằng A. . B. 5 . C. 10. D. 10 . Câu 30: Một trong năm điểm vƣợt trội của Trung tâm bóng đá PVF, Văn Giang, Hƣng Yên là hệ thống sân “chất” nhất khu vực Đông Nam Á. PVF có hệ thống sân thi đấu và sân tập tiêu chuẩn quốc tế gồm 04 sân cỏ tự nhiên, 03 sân cỏ nhân tạo chất lƣợng FIFA, trong đó có sân cỏ bóng đá fullsize trong nhà đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam. Sân bóng kích thƣớc tiêu chuẩn 11v11 với hệ thống mái che gồm 13 lan bán elíp bằng chất liệu thép tốt và thiết kế vững chãi bậc nhất thế giới. Chiều cao từ mặt đất đến điểm cao nhất của mái là 12m, chiều rộng là 30m (nhƣ hình vẽ). Hãy lập phƣơng trình đƣờng elíp có kích thƣớc nhƣ một lan thép của mái che. xy22 xy22 xy22 xy22 A. 1 . B. 0. C. 1. D. 1. 3022 12 1522 12 1522 12 1522 12 Câu 31: Chọn mệnh đề sai 0 f (x) g2 (x) f (x) g(x) A. f (x) g(x) . B. f(x) g(x) f(x) 0 . g(x) 0 g(x) 0 f (x) 0 f (x) g2 (x) C. f(x) g(x) h(x) g(x) 0 . D. f (x) g(x) . g(x) 0 f(x) 2 f(x).g(x) g(x) h(x) Trang 3/5 - Mã đề 001 Câu 32: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho (C):x22 y 4x 2y1 0 và A(6;2). Xác định vị trí trí tƣơng đối của điểm A với (C) A. Điểm A nằm trong đƣờng tròn (C). . B. Điểm A là tâm của đƣờng tròn (C). C. Điểm A nằm ngoài đƣờng tròn (C). D. Điểm A nằm trên đƣờng tròn (C). Câu 33: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, phƣơng trình trục Ox là A. Ox. B. y 0. C. Oy. D. x 0 . Câu 34: Chọn mệnh đề đúng. xy A. a22 b 2a b, a,b. . B. xy, x, y. 1 3 22 4 ab C. ax by a2 b.x 2 2 y, 2 a,b,x,y . D. 2, a,b 0 . ba Câu 35: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để mx2 2 m 1 x 4m 0 với mọi x thuộc tập Mmsố thực. 1 A. ; 1 0 . B. ;1 . C. ; 1 0 . D. ; 1 ; . 3 x33 y 9 Câu 36: Cho hệ phƣơng trình . Với S x y, P xy thì 2S 3P bằng: 22 x y xy 6 A. 5. B. . C. . D. 1. Câu 37: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai đƣờng tròn: 22 22 (C1 ): x y 4x 6y 4 0 và (C2 ): x y 4x 6y 12 0 Hai đƣờng tròn trên có bao nhiêu tiếp tuyến chung ? A. . B. . C. . D. . Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ cho tam giác ABC với A(4;11), B( 11;2), C(13; 4) . Tính diện tích tam giác ABC. 3 34 A. 153 . B. 306. C. 3 34 . D. . 2 Câu 39: Biểu thức P x2 6x 5 có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn 2;6 là M và m. Giá trị bằng: A. . B. 9 . C. . D. 9 . Câu 40: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đƣởng thẳng ( ):3x 4y 3 0 và điểm A(1;1). Điểm M bất kì thu0 ộc () . Độ dài AM nhỏ nhất bằng A. 3. B. 2. C. 5. D. 4. Câu 41: Tập nghiệm của bất phƣơng trình x2 4xx 3 2 5 là: 14 14 14 A. 1; . B. 1;3 . C. 2; . D. 1x . 5 5 5 Trang 4/5 - Mã đề 001 Câu 42: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho (C):x22 y 4x 4y 17 0 . Phƣơng trình tiếp tuyến với đƣờng trong (C) tại điểm M(2;1) là A. 4x 3y 11 0. B. 4x 3y 11 0 . C. 2x 3y 7 0. D. 2x y 5 0. Câu 43: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho phƣơng trình x22 y 2(m 1)x 2my 1 0 . Giá trị m dƣơng để phƣơng trình trên là phƣơng trình đƣờng tròn có bán kính bằng 2 thuộc miền nào trong các miền dƣới đây. A. 4;7 . B. 1;0 . C. 3;5 . D. 1;3 . 2xx2 3 5 x 1 Câu 44:1 Tổng bình phƣơng tất cả các nghiệm của hệ phƣơng trình 4 bằng: 2 3x x 6 A. . B. 8 . C. . D. 13 . Câu 45: Biết rằng trong tam giác ABC ta luôn có sin2 A sin 2 B sin 2 C m n.cosA. cosB.cosC với m,n . Khi đó 1011.m n bằng 5 A. . B. . C. 2021. D. . Câu 46: Tổng các nghiệm của phƣơng trình x 1 3 3xx2 2 9 x 3 0 A. . B. 1 2 3 . C. . D. 2 2 3 . Câu 47: Xét các số thực dƣơng abc,, thỏa mãn a 2 b 3 c 20. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1 3 9 4 L a b c a2 b c A. . B. 363 . C. 12 . D. . Câu 48: Cho sợi dây có độ dài 20m. Chia sợi dây thành ba phần: Phần thứ nhất uốn thành một tam giác đều, phần thứ hai uốn thành một hình vuông, phần thứ ba uốn thành một hình tròn. Hỏi độ dài phần thứ16 hai bằng bao nhiêu để 15tổng diện tích ba hình trên là nhỏ nhất ? 20 60 3 40 80 A. . B. . C. . D. . 3 3 4 3 3 4 3 3 4 3 3 4 Câu 49: Số giá trị nguyên của tham số m trong đoạn 0;2019 để bất phƣơng trình 2 2 2 x 22020x 4 x 3 x 4 m x nghiệm2018 đúng với mọi giá trị2019 thực của x dƣơng A. . B. . C. . D. . Câu 50: Trên các cạnh AB, BC, CA của tam giác ABC lấy lần lƣợt các điểm M, N, P sao cho MA NB PC S 2 . Tỷ lệ MNP bằng MB NC PA SABC 1 2 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 3 4 3 ----------- HẾT ------------- Trang 5/5 - Mã đề 001 SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN ĐỀ KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ TRƢỜNG THPT DƢƠNG QUẢNG HÀM MÔN TOÁN LỚP 10 NĂM HỌC 2018 - 2019 Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 5 trang) Họ tên :............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001 Câu 1: Tập nghiệm của bất phƣơng trình x2 là đoạn a;b . Tính ba . A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4 . 2x 2 khi 3 x 2 y Câu 2: Tập xác định của hàm số 2 là: x 1 khi 2 x 3 A. 3;3. B. 3;3 . C. . D. 3;3 . Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, đƣờng thẳng d có phƣơng trình 6x 8y 15 0. Trong các vectơ có tọa độ sau, vectơ nào là vectơ chỉ phƣơng của đƣờng thẳng d? A. 4; 3 . B. 4;3 . C. 4;3 . D. (3; 4) . Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A(1; 2),B(3;2). Tọa độ tâm đƣờng tròn đƣờng kính AB là A. (2;4). B. (2;0) . C. (1;2) . D. ( 1; 2). Câu 5: Cho hàm số y f(x) bảng biến thiên Có bao nhiêu giá trị nguyên dƣơng của tham số m đề phƣơng trình f(x) m 0 có ba nghiệm phân biệt: A. 16 . B. 15 . C. 14 . D. 17 . Câu 6: Cho a, b là số thực dƣơng thỏa mãn ab = 4. Tìm giá trị nhỏ nhất của a + b. A. 8. B. 4. C. 6. D. 2. Câu 7: Có bao nhiêu giá trị x nguyên dƣơng trong đoạn 2019;2019 để tam thức bậc hai y x2 4x 5 có giá trị âm. A. 2020 . B. 2018 . C. 2019 . D. 4039 . Câu 8: Hàm số nào đồng biến trên A. y .x 2018. B. y 1 3 x 2 . C. y(x) | x | . D. y2 x2 . Câu 9: Tập nghiệm của bất phƣơng trình x 2018 1 là : A. S [2019; ) . B. S (- ;2018] . C. S [2018; ) . D. S (- ;2019]. Câu 10: Số giao điểm của hai đồ thị hàm số y x42 3x và y3 x2 là: A. 0 . B. . C. . D. . xy22 Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho (E) : 1. Tọa độ hai tiêu điểm của (E) là 94 A. F12 ( 3;0),F (3;0) . B. F(12 5;0),F( 5;0) . C. F12 (0; 2),F (0;2) . D. F12 (0; 5),F (0; 5) . Trang 1/5 - Mã đề 001 Câu 12: Phƣơng trình ax2 b x c 0, (a 0) có hai nghiệm phân biệt dƣơng khi và chỉ khi: 0 0 0 0 A. P0 . B. P0 C. P0 . D. P0 . S0 S0 S0 S0 5 5xx 3 1 7 Câu 13: Số nghiệm nguyên của hệ bất phƣơng trình là 63x 25x 2 A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 . Câu 14: Chọn công thức sai ? A. cos 2 a 2sin2 a 1. B. sin a b sina. cosb cosa.sin b . x y x y C. sin 2aa 2sin .cosa . D. cosx cos y 2sin .sin . 22 x1 Câu 15: Tập nghiệm của bất phƣơng trình 0 2x A. 1;2 . B. ; 1 2; . C. 1;2 . D. 1;2. Câu 16: Tập nghiệm của bất phƣơng trình x2 3x 2 0 là : A. S (- ;1] [2; ) . B. S [1;2]. C. S (- ;1) (2; ) . D. S (1;2). Câu 17: Cho tam giác có độ dài ba cạnh lần lƣợt là 3, 4, 5. Tính diện tích tam giác đó. A. 12. B. 8. C. 3. D. 6. x1 Câu 18: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y là: 2xx2 3 1 1 11 A. M(2; ) . B. Q( ; ) . C. N(0;1). D. P(1;0) 3 22 Câu 19: Hàm số nào là hàm số chẵn ? 1 A. yx . B. y . C. y 1 2x . D. yx 2 . x1 Câu 20: Chọn khẳng định đúng. 2 A. : sin 2 . B. cos ( a) cosa . C. 360 . D. cos44 x sin x c os 2 x. 5 3 Câu 21: Cho ; , chọn khẳng định SAI. 2 A. c0os . B. tan 0. C. cot 0 . D. sin 0 . Câu 22: Tập xác định của phƣơng trình 2x 4 x 3 là: A. 2x3 . B. x2 . C. x2 . D. x3 . Câu 23: Cho tam giác đều ABC, ta có cos AB,CA bằng 3 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 Câu 24: Biểu thức nào sau đây có giá trị luôn phụ thuộc vào giá trị của x? A. M cos22 (2019 x) sin (2019 x). B. N sin a x .cosx cos a x .sin x . 4 4 2 1 C. P 2 sin x cos x sin 2 x. D. P 1 .tan x . c2os x Trang 2/5 - Mã đề 001 222 Câu 25: Gọi S ma m b m c là tổng bình phƣơng độ dài ba trung tuyến của tam giác ABC . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng ? 3 3 A. S 3( a2 b 2 c 2 ). B. S () a2 b 2 c 2 . C. S a2 b 2 c 2 . D. S () a2 b 2 c 2 . 2 4 Câu 26: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, phƣơng trình đƣờng tròn tâm I( 2;3) bán kính R 2 là A. (xy 2)22 ( 3) 4 . B. (xy 2)22 ( 3) 2 .C. (xy 2)22 ( 3) 2 . D. (xy 2)22 ( 3) 4 . Câu 27: Tam giác ABC có trọng tâm G và I là trung điểm của BC. Khẳng định nào sau đây SAI? 0 2 A. AB AC 3AG . B. GA BG CG . C. GB GC GI . D. AG AI . 3 Câu 28: Cho ABC có B 600 , BC 8, BA 5 Độ dài cạnh AC bằng: A. 129 . B. 7 . C. 49 . D. 129 . Câu 29: Gọi M, m lần lƣợt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức y 3sinx 4cosx . Khi đó Mm bằng A. . B. 5 . C. 10. D. 10 . Câu 30: Một trong năm điểm vƣợt trội của Trung tâm bóng đá PVF, Văn Giang, Hƣng Yên là hệ thống sân “chất” nhất khu vực Đông Nam Á. PVF có hệ thống sân thi đấu và sân tập tiêu chuẩn quốc tế gồm 04 sân cỏ tự nhiên, 03 sân cỏ nhân tạo chất lƣợng FIFA, trong đó có sân cỏ bóng đá fullsize trong nhà đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam. Sân bóng kích thƣớc tiêu chuẩn 11v11 với hệ thống mái che gồm 13 lan bán elíp bằng chất liệu thép tốt và thiết kế vững chãi bậc nhất thế giới. Chiều cao từ mặt đất đến điểm cao nhất của mái là 12m, chiều rộng là 30m (nhƣ hình vẽ). Hãy lập phƣơng trình đƣờng elíp có kích thƣớc nhƣ một lan thép của mái che. xy22 xy22 xy22 xy22 A. 1 . B. 0. C. 1. D. 1. 3022 12 1522 12 1522 12 1522 12 Câu 31: Chọn mệnh đề sai f (x) g2 (x) f (x) g(x) A. f (x) g(x) . B. f(x) g(x) f(x) 0 . g(x) 0 g(x) 0 f (x) 0 f (x) g2 (x) C. f(x) g(x) h(x) g(x) 0 . D. f (x) g(x) . g(x) 0 f(x) 2 f(x).g(x) g(x) h(x) Trang 3/5 - Mã đề 001 Câu 32: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho (C):x22 y 4x 2y1 0 và A(6;2). Xác định vị trí trí tƣơng đối của điểm A với (C) A. Điểm A nằm trong đƣờng tròn (C). . B. Điểm A là tâm của đƣờng tròn (C). C. Điểm A nằm ngoài đƣờng tròn (C). D. Điểm A nằm trên đƣờng tròn (C). Câu 33: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, phƣơng trình trục Ox là A. Ox. B. y 0. C. Oy. D. x 0 . Câu 34: Chọn mệnh đề đúng. xy A. a22 b 2a b, a,b. . B. xy, x, y. 1 3 22 4 ab C. ax by a2 b.x 2 2 y, 2 a,b,x,y . D. 2, a,b 0 . ba Câu 35: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để mx2 2 m 1 x 4m 0 với mọi x thuộc tập Mmsố thực. 1 A. ; 1 0 . B. ;1 . C. ; 1 0 . D. ; 1 ; . 3 x33 y 9 Câu 36: Cho hệ phƣơng trình . Với S x y, P xy thì 2S 3P bằng: 22 x y xy 6 A. 5. B. . C. . D. 1. Câu 37: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai đƣờng tròn: 22 22 (C1 ): x y 4x 6y 4 0 và (C2 ): x y 4x 6y 12 0 Hai đƣờng tròn trên có bao nhiêu tiếp tuyến chung ? A. . B. . C. . D. . Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ cho tam giác ABC với A(4;11), B( 11;2), C(13; 4) . Tính diện tích tam giác ABC. 3 34 A. 153 . B. 306. C. 3 34 . D. . 2 Câu 39: Biểu thức P x2 6x 5 có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn 2;6 là M và m. Giá trị bằng: A. . B. 9 . C. . D. 9 . Câu 40: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đƣởng thẳng ( ):3x 4y 3 0 và điểm A(1;1). Điểm M bất kì thu0 ộc () . Độ dài AM nhỏ nhất bằng A. 3. B. 2. C. 5. D. 4. Câu 41: Tập nghiệm của bất phƣơng trình x2 4xx 3 2 5 là: 14 14 14 A. 1; . B. 1;3 . C. 2; . D. 1x . 5 5 5 Trang 4/5 - Mã đề 001 Câu 42: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho (C):x22 y 4x 4y 17 0 . Phƣơng trình tiếp tuyến với đƣờng trong (C) tại điểm M(2;1) là A. 4x 3y 11 0. B. 4x 3y 11 0 . C. 2x 3y 7 0. D. 2x y 5 0. Câu 43: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho phƣơng trình x22 y 2(m 1)x 2my 1 0 . Giá trị m dƣơng để phƣơng trình trên là phƣơng trình đƣờng tròn có bán kính bằng 2 thuộc miền nào trong các miền dƣới đây. A. 4;7 . B. 1;0 . C. 3;5 . D. 1;3 . 2xx2 3 5 x 1 Câu 44:1 Tổng bình phƣơng tất cả các nghiệm của hệ phƣơng trình 4 bằng: 2 3x x 6 A. . B. 8 . C. . D. 13 . Câu 45: Biết rằng trong tam giác ABC ta luôn có sin2 A sin 2 B sin 2 C m n.cosA. cosB.cosC với m,n . Khi đó 1011.m n bằng 5 A. . B. . C. 2021. D. . Câu 46: Tổng các nghiệm của phƣơng trình x 1 3 3xx2 2 9 x 3 0 A. . B. 1 2 3 . C. . D. 2 2 3 . Câu 47: Xét các số thực dƣơng abc,, thỏa mãn a 2 b 3 c 20. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1 3 9 4 L a b c a2 b c A. . B. 363 . C. 12 . D. . Câu 48: Cho sợi dây có độ dài 20m. Chia sợi dây thành ba phần: Phần thứ nhất uốn thành một tam giác đều, phần thứ hai uốn thành một hình vuông, phần thứ ba uốn thành một hình tròn. Hỏi độ dài phần thứ16 hai bằng bao nhiêu để 15tổng diện tích ba hình trên là nhỏ nhất ? 20 60 3 40 80 A. . B. . C. . D. . 3 3 4 3 3 4 3 3 4 3 3 4 Câu 49: Số giá trị nguyên của tham số m trong đoạn 0;2019 để bất phƣơng trình 2 2 2 x 22020x 4 x 3 x 4 m x nghiệm2018 đúng với mọi giá trị2019 thực của x dƣơng A. . B. . C. . D. . Câu 50: Trên các cạnh AB, BC, CA của tam giác ABC lấy lần lƣợt các điểm M, N, P sao cho MA NB PC S 2 . Tỷ lệ MNP bằng MB NC PA S ABC 1 2 1 1 A. . B. . C. 2 . D. . 3 4 3 ----------- HẾT ------------- Trang 5/5 - Mã đề 001
File đính kèm:
de_kiem_tra_chuyen_de_mon_toan_lop_10_nam_hoc_2018_2019_ma_d.pdf



