Đề kiểm tra chất lượng học kì I Tiếng anh Lớp 3 - Năm học 2012-2013

doc8 trang | Chia sẻ: thuongnguyen92 | Lượt xem: 201 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra chất lượng học kì I Tiếng anh Lớp 3 - Năm học 2012-2013, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
bộ Đề thi
đề 1
đề kiểm tra chất lượng học kì 1
năm học 2012-2013
môn tiếng Anh lớp 3
(thời gian làm bài 40 phút )
Họ và tên_______________________________ Lớp___________________Điểm___________ 
Bài 1.Khoanh trũn từ khỏc loại.(1 điểm)
1.A.this
B.How
C. What
D.Who
2.A.Open
B.Close
C.Stand
D.Nice
3.A.your
B.my
C.its
D.she
4.A.school
B.library
C.classroom
D.friend
5.A.hello
B.hi
C.good bye
D.thanks
Bài 2.Hoàn thành cỏc cõu sau.(1 điểm)
 1.Wh _ t is y _ ur n _ me ?
2.Th _ t is m _ br _ ther.
3.s _ t d _ wn , please.
4.S _ e is my fr _ _nd.
5.N _ ce to m _ _ t you.
Bài 3.Chọn một đỏp ỏn đỳng. .(2 điểm)
1.This my sister 
A.is
B.are
C.am
2.What is .. name?
A.you
B.he
C.your
3.Hello.  am Trung.
A.She
B.I
C.He
4.Is .. school big ?
A.your
B.they
C.it
5.. name is Peter.
A.My
B.That
C.He
Bài 4.Nối cõu ở cột A với cõu ở cột B sao cho phự hợp. .(2 điểm)
A
B
Trả lời
1.Nice to meet you.
a.I am fine, thank you.
1- 
2.May I come in ?
b.My name is Linda.
2 - 
3.How are you ?
c.Nice to meet you, too.
3 - 
4.What is your name ?
d.Bye. See you later
4 - 
5.Good bye.
e.Sure.
5 - 
Bài 5.Sắp xếp đoạn hội thoại sau. .(2 điểm)
___ Lili, this is John. He 's my friend.
___ Hi, Alex.
___ Nice to meet you, too.
___ Hello, Lili.
___ Nice to meet you John.
Bài 6.Em hóy sắp xếp cỏc từ sau thành cõu hoàn chỉnh. .(2 điểm)
1.my / This / classroom / is . 
 _______________________________________
2. name / Tuan/ is / My . 
 _______________________________________
3.your / What / name / is ? 
 _______________________________________
4.later/ See / you/ Bye/ . /. 
________________________________________
5.Sao Mai / name / is / Its. 
 _______________________________________
the end
Bộ đề thi
đề 2
Đề kiểm tra chất lượng học kì 1
Năm học 2012-2013
Môn tiếng anh lớp 3
(Thời gian làm bài 40 phút)
Họ và tên__________________________________ Lớp____________ Điểm_______________
__________________________________________________________________
Bài 1.Khoanh tròn vào một từ khác loại.(1 điểm )
1.a.school
b.library
c.classroom
d.meet
2.a.open
b.book
c.close
d.read
3.a.I
b.you
c.my
d.it
4.a.bye
b.hello
c.hi
d.good morning
5.a.small
b.big
c.thanks
d. nice
Bài 2.Điền các chữ cái vào chỗ trống. (1 điểm )
1.Th _ s is my cl _ ssr _ om.
2.Wh _ t is _ ts n _ me?
3.I'm f _ ne, th _ nk y _ u.
4.s_e is m _ fr_ _ nd.
5.Is y_ _ r sch_ _ l l _ br _ ry?
Bài 3.Chọn một đáp án thích hợp nhất. (2 điểm )
1.This is my . school.
a.not
b.new
c.class
2.Who.. she ?
a.is
b.are
c.am
3your school big and nice?
a.are
b.nice
c.is
4.He is Trung.  my brother.
a.He's
b.She's
c.He
5.Close .. books, please.
a.you
b.your
c.a
Bài 4.Nối câu ở cột A và câu ở cột B sao cho phù hợp. (2 điểm )
A
B
A->B
1.Is your school library small ?
a.My name is Nguyet.
1-> 
2.How are you ?
b.Yes,it is.
2-> 
3.What is your name ?
c.Nice to meet you, too.
3-> 
4.Nice to meet you.
d.Its name is Sao Mai.
4-> 
5.What is its name ? 
e.I'm fine , thank you.
5-> 
Bài 5.Sắp xếp các từ sau thành câu . (2 điểm )
1.your / name / What / is / ? 
____________________________________________________________
2.is / friend / She / , / Nga / my/. 
____________________________________________________________
3.book / That / my / is. 
___________________________________________________________
4.name / Thang Long / is / school / Its. 
___________________________________________________________
5.I / come / May / in / ? / 
____________________________________________________________
Bài 6.Mỗi câu sau đây có một lỗi sai . Em hãy tìm và sửa lỗi sai. (2 điểm )
1.I am fine,thanks you. 
__________________________________________________________
2.What is she ? - She is my friend. 
__________________________________________________________
3.Its is Thanh Xuan primary school. 
__________________________________________________________
4.What's you name ? 
_________________________________________________________
5.That is Mai . He is my friend. 
_________________________________________________________
the end
Bộ đề thi
đề 3
Đề kiểm tra chất lượng học kì 1
Năm học 2012-2013
Môn tiếng anh lớp 3
(Thời gian làm bài 40 phút)
Họ và tên______________________________________Lớp__________ Điểm _____________
_____________________________________________________________________Bài 1.Khoanh tròn vào một từ khác loại.(1 điểm )
1.a.classroom
b.eraser
c.pen
d.ruler
2.a.big
b.book
c.small
d.new
3.a.what
b.it
c.who
d.how
4.a.am
b.is
c.are
d.good
5.a.friend
b.open
c.close
d. stand
Bài 2.Chọn một đáp án thích hợp nhất. (2 điểm )
1.He is Tung.He is my . .
a.friend
b.new
c.class
2.That is my. .
a.book
b.big
c.he
3. down,please.
a.stand
b.read
c.sit
4.What is . name ?
a.he
b.your
c.it
5.How.. you ?
a.are
b.is
c.am
Bài 3.Nối câu ở cột A và câu ở cột B sao cho phù hợp. (2 điểm )
A
B
A->B
1.Is your school big and nice ?
a.My name is Nguyet.
1-> 
2.Who is she ?
b.No , it isn't.
2-> 
3.What is your name ?
c.I'm fine, thank you.
3-> 
4.Goodbye.
d.She is Hoa.
4-> 
5.How are you ? 
e.Bye. See you later.
5-> 
Bài 4.Chọn một từ đã cho để điền vào chỗ trống.(2 điểm )
come
he
school
this
meet
book
nice
fine
small
what
1 is my classroom.
2.I'm  thanks.
3.Open your ..,please.
4.Is your . new?
5. is your name ?
Bài 5.Mỗi câu sau đây có một lỗi sai . Em hãy tìm và sửa lỗi sai. (2 điểm )
1.She is Alan. 
________________________________________________
2.That's is my friend . 
________________________________________________
3.It's name is Thang Long school. 
_______________________________________________
4.Good bye. See you late. 
_______________________________________________
5.Nice too see you,Huong. 
________________________________________________
Bài 6.Sắp xếp đoạn hội thoại sau. .( 1 điểm)
___ How are you ?
___ Hi . I'm LiLi
___ I'm fine , thank you.
___ Nice to meet you .
___ Hello, LiLi . My name is Mai.
the end
Bộ đề thi
đề 4
Đề kiểm tra chất lượng học kì 1
Năm học 2012-2013
Môn tiếng anh lớp 3
(Thời gian làm bài 40 phút)
Họ và tên_____________________________________. Lớp ________Điểm ______________
__________________________________________________________________
Bài 1.Khoanh tròn vào một từ khác loại.(1 điểm )
1.a.sit
b.stand
c.read
d.nice
2.a.small
b.big
c.my
d.fine
3.a.book
b.ruler
c.library
d.eraser
4.a.friend
b.mother
c.sister
d.brother
5.a.how
b.that
c.what
d.who
Bài 2.Nối câu ở cột A với câu ở cột B sao cho phù hợp.
A
B
A->B
1.Is your bag big ?
a.Yes, it is .
1
2.Who is he ?
b.My name is Trang.
2
3.Is its name Thang Long ?
c.No,it isn't. It is small.
3
4.What is your name ?
d.I'm fine, thank you .
4
5.How are you ?
e.He is my dad.
5
Bài 3. Hoàn thành câu.
1.Th__t is my fr__ __nd.
2.Is y__ __r h__ __ se n__c__ ?
3.Wh__t is i__s n__me ?
4.M__y I c__m__ in ?
5.I'm f__ne th__nk you . And y__u ?
Bài 4.Sắp xếp lại các câu sau.
1.house / This / my / is .
_____________________________________________________________
2.your / Is / notebook / new ?
_____________________________________________________________
3.please / , / up / stand / .
_____________________________________________________________
4.later / bye / . / you / good / see .
____________________________________________________________
5.is / My / Minh Khai / school .
___________________________________________________________
Bài 5 . Mỗi câu sau có một lỗi sai . Em hãy tìm và sửa lại.
1.How are you ? I'am fine, thank you _____________________________________________________________
2.That is my mum. He is Thanh.
_____________________________________________________________
3.What is he ? - He is my friend
_____________________________________________________________
4.What is it's name ? - It is Hoa Hong.
_____________________________________________________________
5.Is you pencil small ?
_____________________________________________________________
Bài 6.Sắp xếp lại đoạn hội thoại sau .
a.She is my new friend,Huong.
b.Hi, Lan . How are you ?
c. Oh,Who is she ?
d.Hello, Nga. I'm fine, thank you a lot. And you ?
e.Fine , thank you very much.
the end

File đính kèm:

  • docde kiem tra anh 3ki.doc
Đề thi liên quan