Đề kiểm tra 1 tiết Chương III môn Toán Giải Tích Lớp 12 NC Năm học 2018-2019 (Có đáp án)

pdf19 trang | Chia sẻ: Mịch Hương | Ngày: 06/04/2025 | Lượt xem: 9 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra 1 tiết Chương III môn Toán Giải Tích Lớp 12 NC Năm học 2018-2019 (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 Tiết 71 : MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG III - GIẢI TÍCH 12 NC 
 NĂM HỌC 2018 -2019 
 Mức độ nhận thức Tổng 
 Chủ đề 
 Thông Vận dụng Vận dụng 
 Chuẩn kiến thức kĩ năng Nhận biết Số câu Điểm 
 hiểu thấp cao 
1. Nguyên hàm. 1 1 1 3 1,2 
2. Phương pháp nguyên hàm. 1 1 1 1 4 1,6 
3. Tích phân. 2 2 1 1 6 2,4 
4. Ứng dụng tích phân (quảng 
 1 1 0,4 
đường, vận tốc, gia tốc). 
5. Phương pháp tích phân. 1 2 1 1 5 2,0 
6. Ứng dụng tích phân tính diện tích 1 1 1 1 4 1,6 
7. Ứng dụng tích phân tính thể tích 1 1 2 0,8 
 Số câu 7 8 6 4 25 
 TỔNG 
 Điểm 2,8 3,2 2,4 1,6 10 
 Chú ý: - 20 câu đầu trắc nghiệm A,B,C hay D. 
 - 5 câu cuối trắc nghiệm điền khuyết. 
 TRƯỜNG THPT TX QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3 
 TỔ TOÁN Môn : Giải tích 12 NC . Thời gian làm bài : 45 phút 
 --------------------------------------------------------- 
 Mã đề 132 
 Họ và tên học sinh: .. .. Lớp: .. 
 PHẦN ĐÁP ÁN 
 1 6 11 16 
 A B C D A B C D A B C D A B C D 
 2 7 12 17 
 A B C D A B C D A B C D A B C D 
 3 8 13 18 
 A B C D A B C D A B C D A B C D 
 4 9 14 19 
 A B C D A B C D A B C D A B C D 
 5 10 15 20 
 A B C D A B C D A B C D A B C D 
 21 22 
 23 24 
 25 
Chú ý: - Từ câu 1 đến câu 20 thí sinh tô đậm đáp án A, B, C hay D vào các ô tương ứng ở bảng trên. 
 - Từ câu 21 đến câu 25 thí sinh điền đáp án vào các ô tương ứng ở bảng trên. 
 Phần I: Trắc nghiệm A,B,C hay D 
 1
Câu 1: Tính I e3x .dx . 
 0
 e13 1
 A. I e13 . B. I e1. C. . D. I e3 . 
 3 2
Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số f xx 2sin2 x là 
 1 1
 A. x2 2cos2xC. B. x2 cos 2xC. C. x2 cos 2xC. D. x2 2cos2xC. 
 2 2
Câu 3: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 3 thỏa mãn f 12 và f 39 . Tính 
 3
I fxx d . 
 1
 A. I 11. B. I 7 . C. I 2 . D. I 18 . 
Câu 4: Cho hai hàm số f x và gx liên tục trên K , ab, K . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? bb bbb
 A. kfxxkfxx dd . B. f xgxx dd.d fxxgxx . 
 aa aaa
 bbbbbb
 C. f xgxx ddd fxxgxx . D. f xgxx ddd fxxgxx . 
 aaaaaa
 e ln x
Câu 5: Cho tích phân I dx . Nếu đặt tx ln thì 
 1 x
 1 t 1 1 e
 A. I dt B. I tt2 d C. I ttd D. I ttd 
 t 
 0 e 0 0 1
Câu 6: Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x2 , trục hoành Ox , các đường thẳng x 1, 
x 2 là 
 8 7
 A. S . B. S . C. S 8. D. S 7 . 
 3 3
Câu 7: Cho hàm số f xx cos . Mệnh đề nào sau đây đúng 
 A. f xxdsin xC . B. f xxdcos xC . 
 C. f xxdcos xC. D. f xxdsin xC. 
Câu 8: Cho hàm yfx liên tục và không âm trên ab; . Tính thể tích khối tròn xoay được tạo thành khi quay 
hình phẳng H được giới hạn bởi các đường yfx , trục Ox và hai đường thẳng x a , x b , ab xung 
quanh trục Ox . 
 b b b b
 A. f 2 xxd . B. 2d f 2 xx. C. f 2 xxd . D. f xxd . 
 a a a a
Câu 9: Cho I xxdx2 12 . Bằng cách đặt tx 2 1, khẳng định nào sau đây đúng 
 1
 A. I 2 tdt B. I tdt C. I tdt1 D. I tdt 
 2 
Câu 10: Cho hàm số f x liên tục trên ab; . Hãy chọn mệnh đề sai dưới đây: 
 ba
 A. f xxdd fxx . 
 ab
 bcb
 B. f xxddd fxx fxx với cab  ;  . 
 aac b
 C. kxd kb a,  k . 
 a
 ba
 D. f xxdd fxx . 
 ab
 π ux 
Câu 11: Tính tích phân I xxxcos d bằng cách đặt . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
 0 dvxx cos d
 π π
 I xxsinπ sin xx d . I xxsinπ sin xx d . 
 A. 0 B. 0 
 0 0
 π π
 C. I xxsinπ cos xx d . D. I xxcosπ sin xx d . 
 0 0 
 0 0
 5 2
Câu 12: Giả sử hàm số yfx liên tục trên và f xxad , a . Tích phân I fx 21d x có giá 
 3 1
trị là 
 1 1
 A. I a 1. B. Ia 21. C. Ia 2 . D. I a . 
 2 2
Câu 13: Goi H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y ex , trục Ox và hai đường thẳng x 0, x 1. Thể 
tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay H xung quanh trụcOx là 
 A. e2 1 . B. e2 1 . C. e2 1 . D. e2 1 . 
 2 2
Câu 14: Viết công thức tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số yfx , trục Ox và các đường 
thẳng x ax,. b a b 
 b b b b
 A. f xdx. B. f xdx. C. f 2 xdx. D. f xdx. 
 a a a a
Câu 15: Kết quả của I xexd x là 
 x2 x2
 A. Ie xx xeC . B. IxeeC xx . C. IeC x . D. IeeC xx . 
 2 2
Câu 16: Một xe mô tô đang chạy với vận tốc 20m/s thì người lái xe nhìn thấy một chướng ngại vật nên đạp phanh. 
Từ thời điểm đó, mô tô chuyển động chậm dần với vận tốc vt 20 5 t , trong đó t là thời gian (được tính bằng 
giây ) kể từ lúc đạp phanh. Quãng đường mà mô tô đi được từ khi người lái xe đạp phanh cho đến lúc mô tô dừng lại 
là 
 A. 40m B. 80m C. 60m D. 20m e lnx 3
Câu 17: Biết I dln,,xa babQ . Mệnh đề nào sau đây đúng? 
 1 xx ln 2 2
 A. ab 1. B. 21ab . C. ab 20. D. ab22 4 . 
Câu 18: Gọi Fx là một nguyên hàm của hàm số f xx e x . Tính Fx biết F 01 . 
 A. Fx x 1e x 2. B. Fx x 1e x 2. 
 C. Fx x 1e x 1. D. Fx x 1e x 1. 
 1
Câu 19: Biết Fx là một nguyên hàm của fx và F 02 thì F 1 bằng. 
 x 1
 A. ln 2 . B. 3 . C. 4 . D. 2ln2 . 
 2 1 a a
Câu 20: Giả sử dlnx với a , b * và tối giản. Tính M ab22. 
 1 21x b b
 A. M 28 . B. M 34 . C. M 14 . D. M 8 . 
 Phần II: Câu hỏi trắc nghiệm điền khuyết. 
Câu 21: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y 2x2 và yx 52. 
Câu 22: Biết Fx là một nguyên hàm của hàm fx xln x 1 và F 00, Fab 2ln với ab,  . 
Tính Pab . 
 1
Câu 23: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 và thỏa mãn f 06 , 22.d6xfxx . 
 0
 1
Tích phân f xxd . 
 0
Câu 24: Cho hàm số yfx= () có đạo hàm liên tục trên [-2;4] . Đồ thị của 
 hàm số yfx= ¢() được cho như hình bên. Diện tích hình phẳng giới hạn 
bởi trục Ox và đồ thị hàm số yfx= ¢() trên đoạn [-2;1] và [1; 4 ] lần lượt 
bằng 9 và 12. Cho f ()13.= Tính tổng ff()-+24. () 
 1 2
Câu 25: Cho hàm số f x thỏa mãn f 2 , f xxfx 3 và fx 0 với mọi x . Tính giá trị 
 5 
của f 1. 
 ----------- HẾT ---------- TRƯỜNG THPT TX QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3 
 TỔ TOÁN Môn : Giải tích 12 NC . Thời gian làm bài : 45 phút 
 --------------------------------------------------------- 
 Mã đề 209 
 Họ và tên học sinh: .. ..Lớp: .. 
 PHẦN ĐÁP ÁN 
 1 6 11 16 
 A B C D A B C D A B C D A B C D 
 2 7 12 17 
 A B C D A B C D A B C D A B C D 
 3 8 13 18 
 A B C D A B C D A B C D A B C D 
 4 9 14 19 
 A B C D A B C D A B C D A B C D 
 5 10 15 20 
 A B C D A B C D A B C D A B C D 
 21 22 
 23 24 
 25 
Chú ý: - Từ câu 1 đến câu 20 thí sinh tô đậm đáp án A, B, C hay D vào các ô tương ứng ở bảng trên. 
 - Từcâu 21 đến câu 25 thí sinh điền đáp án vào các ô tương ứng ở bảng trên. 
 Phần I: Trắc nghiệm A,B,C hay D 
Câu 1: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 3 thỏa mãn f 12 và f 39 . Tính 
 3
I fxx d . 
 1
 A. I 2 . B. I 18 . C. I 7 . D. I 11. 
Câu 2: Viết công thức tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số yfx , trục Ox và các đường 
thẳng x ax,. b a b 
 b b b b
 A. f xdx. B. f 2 xdx. C. f xdx. D. f xdx. 
 a a a a
Câu 3: Goi H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y ex , trục Ox và hai đường thẳng x 0, x 1. Thể tích 
của khối tròn xoay tạo thành khi quay H xung quanh trụcOx là 
 A. e2 1 . B. e2 1 . C. e2 1 . D. e2 1 . 
 2 2 Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số f xx 2sin2 x là 
 1 1
 A. x2 cos 2xC. B. x2 2cos2xC. C. x2 cos 2xC. D. x2 2cos2xC. 
 2 2
 1
Câu 5: Tính I e3x .dx . 
 0
 e13 1
 A. I e13 . B. . C. I e1. D. I e3 . 
 3 2
Câu 6: Cho I xxdx2 12 . Bằng cách đặt tx 2 1, khẳng định nào sau đây đúng 
 1
 A. I 2 tdt B. I tdt C. I tdt1 D. I tdt 
 2 
Câu 7: Cho hàm số f xx cos . Mệnh đề nào sau đây đúng 
 A. f xxdcos xC. B. f xxdsin xC. 
 C. f xxdsin xC . D. f xxdcos xC . 
Câu 8: Cho hai hàm số f x và gx liên tục trên K , ab, K . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? 
 bbb bb
 A. f xgx dd.d x f x x gx x. B. kfxxkfxx dd . 
 aaa aa
 bbbbbb
 C. f xgxx ddd fxxgxx . D. f xgxx ddd fxxgxx . 
 aaaaaa
 e ln x
Câu 9: Cho tích phân I dx . Nếu đặt tx ln thì 
 1 x
 e 1 t 1 1
 A. I ttd B. I dt C. I ttd D. I tt2 d 
 t 
 1 0 e 0 0
Câu 10: Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x2 , trục hoành Ox , các đường thẳng x 1, 
x 2 là 
 7 8
 A. S 7 . B. S 8. C. S . D. S . 
 3 3
 5 2
Câu 11: Giả sử hàm số yfx liên tục trên và f xxad , a . Tích phân I fx 21d x có giá 
 3 1
trị là 1 1
 A. I a 1. B. Ia 21. C. Ia 2 . D. I a . 
 2 2
Câu 12: Cho hàm yfx liên tục và không âm trên ab; . Tính thể tích khối tròn xoay được tạo thành khi quay 
hình phẳng H được giới hạn bởi các đường yfx , trục Ox và hai đường thẳng x a , x b , ab xung 
quanh trục Ox . 
 b b b b
 A. f 2 xxd . B. f xxd . C. 2d f 2 xx. D. f 2 xxd . 
 a a a a
Câu 13: Kết quả của I xexd x là 
 x2 x2
 A. Ie xx xeC . B. IxeeC xx . C. IeC x . D. IeeC xx . 
 2 2
Câu 14: Cho hàm số f x liên tục trên ab; . Hãy chọn mệnh đề sai dưới đây: 
 ba
 A. f xxdd fxx . 
 ab
 b
 B. kxd kb a,  k . 
 a
 bcb
 C. f xxddd fxx fxx với cab  ;  . 
 aac
 ba
 D. f xxdd fxx . 
 ab
 π ux 
Câu 15: Tính tích phân I xxxcos d bằng cách đặt . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
 0 dvxx cos d
 π π
 I xxsinπ sin xx d . I xxsinπ sin xx d . 
 A. 0 B. 0 
 0 0
 π π
 C. I xxsinπ cos xx d . D. I xxcosπ sin xx d . 
 0 0 
 0 0
 2 1 a a
Câu 16: Giả sử dlnx với a , b * và tối giản. Tính M ab22. 
 1 21x b b
 A. M 28 . B. M 34 . C. M 14 . D. M 8. 
Câu 17: Gọi Fx là một nguyên hàm của hàm số f xx e x . Tính Fx biết F 01 . 
 A. Fx x 1e x 1. B. Fx x 1e x 2. C. Fx x 1e x 1. D. Fx x 1e x 2. 
 1
Câu 18: Biết Fx là một nguyên hàm của fx và F 02 thì F 1 bằng. 
 x 1
 A. 3 . B. ln 2 . C. 2ln2 . D. 4 . 
 e lnx 3
Câu 19: Biết I dln,,xa babQ . Mệnh đề nào sau đây đúng? 
 1 xx ln 2 2
 A. ab22 4 . B. ab 1. C. 21ab . D. ab 20. 
Câu 20: Một xe mô tô đang chạy với vận tốc 20m/s thì người lái xe nhìn thấy một chướng ngại vật nên đạp phanh. 
Từ thời điểm đó, mô tô chuyển động chậm dần với vận tốc vt 20 5 t , trong đó t là thời gian (được tính bằng 
giây ) kể từ lúc đạp phanh. Quãng đường mà mô tô đi được từ khi người lái xe đạp phanh cho đến lúc mô tô dừng lại 
là 
 A. 40m B. 60m C. 20m D. 80m 
 Phần II: Câu hỏi trắc nghiệm điền khuyết. 
Câu 21: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y x2 và yx 56. 
Câu 22: Biết Fx là một nguyên hàm của hàm fx xln x 1 và F 22, Fabc 3ln với 
abc,,  . Tính Pabc . 
 1
Câu 23: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 và thỏa mãn f 08 , xfxx 1. d 6. Tích 
 0
 1
phân f xxd . 
 0
Câu 24: Cho hàm số yfx= () có đạo hàm liên tục trên [-2;4] . Đồ thị của 
 hàm số yfx= ¢() được cho như hình bên. Diện tích hình phẳng giới hạn 
bởi trục Ox và đồ thị hàm số yfx= ¢() trên đoạn [-2;1] và [1; 4 ] lần lượt 
bằng 8 và 11. Cho f ()14.= Tính tổng ff()-+24. () 
 1 2
Câu 25: Cho hàm số f x thỏa mãn f 2 , f xxfx 4 3 và fx 0 với mọi x . Tính giá 
 25 
 trị của f 1. 
 ----------- HẾT ---------- 
 TRƯỜNG THPT TX QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 3 
 TỔ TOÁN Môn : Giải tích 12 NC . Thời gian làm bài : 45 phút 
 --------------------------------------------------------- 
 Mã đề 357 
 Họ và tên học sinh: .. ..Lớp: .. 
 PHẦN ĐÁP ÁN 
 1 6 11 16 
 A B C D A B C D A B C D A B C D 
 2 7 12 17 
 A B C D A B C D A B C D A B C D 
 3 8 13 18 
 A B C D A B C D A B C D A B C D 
 4 9 14 19 
 A B C D A B C D A B C D A B C D 
 5 10 15 20 
 A B C D A B C D A B C D A B C D 
 21 22 
 23 24 
 25 
Chú ý: - Từ câu 1 đến câu 20 thí sinh tô đậm đáp án A, B, C hay D vào các ô tương ứng ở bảng trên. 
 - Từcâu 21 đến câu 25 thí sinh điền đáp án vào các ô tương ứng ở bảng trên. 
 Phần I: Trắc nghiệm A,B,C hay D 
Câu 1: Goi H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y ex , trục Ox và hai đường thẳng x 0, x 1. Thể tích 
của khối tròn xoay tạo thành khi quay H xung quanh trụcOx là 
 A. e2 1 . B. e2 1 . C. e2 1 . D. e2 1 . 
 2 2
Câu 2: Cho hàm số f x liên tục trên ab; . Hãy chọn mệnh đề sai dưới đây: 
 ba
 A. f xxdd fxx . 
 ab
 bcb
 B. f xxddd fxx fxx với cab  ;  . 
 aac
 b
 C. kxd kb a,  k . 
 a
 ba
 D. f xxdd fxx . 
 ab

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_1_tiet_chuong_iii_mon_toan_giai_tich_lop_12_nc_n.pdf
Đề thi liên quan