Đề khảo sát học kì I Tiếng anh Lớp 4 - Năm học 2011-2012

doc7 trang | Chia sẻ: thuongnguyen92 | Lượt xem: 207 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề khảo sát học kì I Tiếng anh Lớp 4 - Năm học 2011-2012, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 ĐỀ THI KHẢO SÁT HỌC KỲ I
 Môn : Tiếng Anh khối 4 ( Thời gian làm bài 40 phút)
 Năm học : 2011- 2012
Họ và tên: Lớp :
Trường tiểu học : Đề : Chẵn
Điểm bằng số
Điểm bằng chữ
 Lưu ý: Học sinh làm ngay trên đề thi. Nếu viết sai phải gạch bỏ rồi viết lại.
Bài 1: Em hãy chọn một đáp án đúng. ( 2,5 ms)
Lan and Hung ..... students. ( a, am b, is c, are d, aren’t)
..he read a book ? ( a, Could b, Can c, What d, How) 
This is my sister . name is Lan.( a, he b, she c, His d, Her)
How .clouds are there ? ( a, much b, color c, many d, lion)
There .. four desks . ( a, are b, is c, has d, have)
 6. Oh! I want chicken.pizza . ( a, but b, with c, and d, so )
7 ..your favorite color ? ( a, What’s b, When’s c, How’s d, Can’s)
8. How. the weather ? ( a, am b, is c, are d, isn’t).
9. .. you like English? ( a, Do b, Does c, Did d, Are)
 10. Where ..the books ? ( a, am b, is c, am not d, are) 
Bài 2: Em hãy gạch chân một từ khác loại với các từ còn lại. ( 2,5 ms)
orange juice , brown , red , pink
sunny, snowy, weather , rainy
father, mother , sister, boy
June, July, Monday , December
Car , swim, bus , taxi
John, Kate, Lisa, birthday
in , on , it , for
one, eight, banana, ten
run , hop, jump, balls
he, she, they, her
Bài 3: Em hãy loại các chữ cái thừa. ( 2,5 ms)
 1. Hobw 6. Apprle Answers : 1. .. 6. ..... 
 2. Whast 7. Rabbikts 2. . 7. ..... 
 3. Froeg 8. Oapen 3. .. 8. . 
 4. Englivsh 9. Birmd 4. . 9. . 
 5. Drinsk 10.Caoke 5 10.  
Bài 4 : Em hãy sắp xếp lại các câu sau . ( 2,5 ms)
 My/ mother/ pretty. / is
..................................................................................................................................................
 wash / Can/ apple ?/ you
 ..
 What/ want ?/ you/ do
4) is/ your/ What/ color ?/ favorite
 ..
5) thirsty./ I’m / want/ juice./ I
 The end. Goodluck! 
 ĐỀ THI KHẢO SÁT HỌC KỲ I
 Môn : Tiếng Anh khối 4 ( Thời gian làm bài 40 phút)
 Năm học : 2011- 2012
Họ và tên: Lớp :
Trường tiểu học : Đề : Lẽ
Điểm bằng số
Điểm bằng chữ
 Lưu ý: Học sinh làm ngay trên đề thi. Nếu viết sai phải gạch bỏ rồi viết lại.
Bài 1: Em hãy chọn một đáp án đúng. ( 2,5 ms)
How. the weather ? ( a, am b, is c, are d, isn’t).
Where ..the balls? ( a, am b, is c, am not d, are) 
There .. four tables. ( a, are b, is c, has d, have)
How .clouds are there ? ( a, much b, color c, many d, lion)
.. you like English? ( a, Do b, Does c, Did d, Are)
..she climb a tree ? ( a, Could b, Can c, What d, How) 
This is my brother. name is Minh.( a, he b, she c, His d, Her)
Lan and Hung ..students. ( a, am b, is c, are d, aren’t)
 ..your favorite color ? ( a, What’s b, When’s c, How’s d, Can’s)
 10. Oh! I want cake..ice cream. ( a, but b, with c, and d, so )
Bài 2: Em hãy gạch chân một từ khác loại với các từ còn lại. ( 2,5 ms)
he, she, they, her
one, eight, banana, ten
in , on , it , for
John, Kate, Lisa, birthday
Car , swim, bus , taxi
June, July, Monday , December
run , hop, jump, balls
father, mother , sister, boy
sunny, snowy, weather , rainy
 10. orange juice , brown , red , pink
Bài 3: Em hãy loại các chữ cái thừa. ( 2,5 ms)
 1. Caoke 6. Froeg Answers : 1. .. 6. ... 
 2. Birmd 7. Rabbikts 2. . 7. ... 
 3. Apprle 8. Englivsh 3. .. 8. .. 
 4. Oapen 9. Whast 4. . 9. .. 
 5. Drinsk 10. Hobw 5 10. . 
Bài 4 : Em hãy sắp xếp lại các câu sau. ( 2,5 ms)
 hungry. / I’m / want / an / apple./ I
..................................................................................................................................................
 What/ want ?/ you/ do
..
 drink / Can/ milk?/ you
 is/ your/ What/ color ?/ favorite
 ..
 My/ is / pretty. / mother
 The end. Goodluck! 
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM ĐỀ THI KHẢO SÁT HỌC KỲ I
MÔN : TIẾNG ANH – KHỐI 4
 NĂM HỌC : 2011- 2012.
	----------------------------------------------------------
ĐÁP ÁN: Đề chẵn
Bài 1: Em hãy chọn một đáp án đúng. ( 2,5 ms)
are 6. and
Can 7. What’s
Her 8. is
many 9. Do
are 10. are
Bài 2: Em hãy gạch chân một từ khác loại với các từ còn lại. ( 2,5 ms) 
orange juice 6. birthday
weather 7. it
boy 8. banana
Monday 9. balls
swim 10. her
Bài 3: Em hãy loại các chữ cái thừa. ( 2,5 ms)
How 6. Apple
What 7. Rabbits
Frog 8. Open
English 9. Bird
Drink 10. Cake 
Bài 4: Em hãy sắp xếp lại các câu sau. ( 2,5 ms)
My mother is pretty.
Can you wash apple ?
What do you want ?
What is your favorite color ?
I’m thirsty. I want juice. 
BIỂU ĐIỂM: 
Bài 1: - Chọn một đáp án đúng ở mỗi câu 0,25 điểm. ( 10 câu – 2,5 điểm) 
Bài 2: - Gạch chân một từ đúng khác loại với các từ còn lại 0,25 điểm. ( 10 câu – 2,5 điểm)
Bài 3: - Loại một chữ cái thừa đúng ở mỗi từ 0,25 điểm. ( 10 câu – 2,5 điểm)
Bài 4 : - Sắp xếp một câu đúng ở mỗi câu 0,5 điểm. ( 5 câu – 2,5 điểm ) 
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM ĐỀ THI KHẢO SÁT HỌC KỲ I
MÔN : TIẾNG ANH – KHỐI 4
 NĂM HỌC : 2011- 2012.
	----------------------------------------------------------
ĐÁP ÁN: Đề lẽ
Bài 1: Em hãy chọn một đáp án đúng. ( 2,5 ms)
is 6. Can
are 7. His
are 8. are
many 9. What’s
Do 10. and
Bài 2: Em hãy gạch chân một từ khác loại với các từ còn lại. ( 2,5 ms) 
her 6. Monday
banana 7. balls
it 8. boy
birthday 9. weather
swim 10. orange juice
Bài 3: Em hãy loại các chữ cái thừa. ( 2,5 ms)
Cake 6. Frog
Bird 7. Rabbits
Apple 8. English
Open 9. What
Drink 10. How 
Bài 4: Em hãy sắp xếp lại các câu sau. ( 2,5 ms)
I’m hungry. I want an apple. 
What do you want ?
Can you drink milk ?
What is your favorite color ?
My mother is pretty.
BIỂU ĐIỂM: 
Bài 1: - Chọn một đáp án đúng ở mỗi câu 0,25 điểm. ( 10 câu – 2,5 điểm) 
Bài 2: - Gạch chân một từ đúng khác loại với các từ còn lại 0,25 điểm. ( 10 câu – 2,5 điểm)
Bài 3: - Loại một chữ cái thừa đúng ở mỗi từ 0,25 điểm. ( 10 câu – 2,5 điểm)
Bài 4 : - Sắp xếp một câu đúng ở mỗi câu 0,5 điểm. ( 5 câu – 2,5 điểm ) 

File đính kèm:

  • docDE THI KHAO SAT HOC KY I MON TIENG ANH LOP 4.doc