Đề khảo sát chất lượng lần 3 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 108 - Trường THPT Nguyễn Viết Xuân
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề khảo sát chất lượng lần 3 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 108 - Trường THPT Nguyễn Viết Xuân, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3 TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN MÔN : TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 108 Câu 1: Cho góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng? A. sin 0. B. cot 0 . C. cos 0. D. tan 0. 3x y 1 Câu 2: Gọi (;)x0 y 0 là nghiệm của hệ phương trình: . Tính x0 y 0 6x 3 y 5 7 2 11 A. B. C. 3 D. 3 3 3 Câu 3: Cho phương trình x2 1 x –1 x 1 0 . Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình đã cho ? A. x2 1 0. B. x 1 0. C. x–1 x 1 0. D. x 1 0. Câu 4: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình x2 8 x 7 0 . Trong các tập hợp sau, tập nào không là tập con của S ? A. ; 1. B. 6; . C. ;0 . D. 8; . 1 x 5 t Câu 5: Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng : 2 ? y 3 3 t 1 1 A. u1 1;3 B. u2 ;3 C. u3 ;3 D. u4 1; 6 2 2 Câu 6: Cho A= 1;5; B= 1;3;5. Tập nào là tập con của tập AB A. 1 B. 1;2;5. C. 1;3;5 D. 1;3 Câu 7: Tập xác định của hàm số y 3 2 x 5 6 x là 3 . 5 . 6 . 2 . ; ; ; ; A. 2 B. 6 C. 5 D. 3 Câu 8: Hãy chọn kết luận đúng trong các kết luận sau: A. x 1 x 1. B. x 1 x 1. C. x 1 x 1. D. x 1 1 x 1. Câu 9: Dấu của tam thức bậc 2: f( x ) x2 5 x 6 được xác định như sau A. f x 0với 2 x 3 và f x 0 với x 2 hoặc x 3. B. f x 0với 3 x 2 và f x 0 với x 3hoặc x 2. C. f x 0 với 2 x 3 và f x 0 với x 2 hoặc x 3. D. f x 0với 3 x 2 và f x 0 với x 3hoặc x 2. 1 2x 3 Câu 10: Khi giải phương trình x 1 , một học sinh tiến hành theo các bước sau: x 2 x 2 Bước 1: đk: x 2 Bước 2:với điều kiện trên 1 x x 2 1 2 x 3 2 Bước 3: 2 x2 4 x 4 0 x 2 . Bước 4 :Vậy phương trình có tập nghiệm là:T 2. Cách giải trên sai từ bước nào? Trang 1/5 - Mã đề thi 108 A. Sai ở bước 3. B. Sai ở bước 1. C. Sai ở bước 2. D. Sai ở bước 4. Câu 11: Cho hàm số: y f x x3 9 x . Kết quả nào sau đây đúng? A. f 0 2; f 3 4 B. f 2 : không xác định; f 3 5 C. f 1 8; f 2 : không xác định D. Tất cả các câu trên đều đúng Câu 12: Parabol y 4 x 2 x2 có đỉnh là: A. I 1;1 B. I 1;1 C. I 2;0 D. I 1;2 Câu 13: Cho ABC có b 6, c 8, A 600 . Độ dài cạnh a là: A. 2 13. B. 3 12. C. 2 37. D. 20. Câu 14: Xét tính chẵn, lẻ của hàm số f x 3 x2 2 x 1 A. hàm số lẻ. B. hàm số vừa chẵn vừa lẻ. C. hàm số không chẵn, không lẻ. D. hàm số chẵn. Câu 15: Cho a > b > 0 và c khác không . Bất dẳng thức nào sau đây sai? A. ac > bc B. ac2 > bc2 C. a – c > b – c D. a + c > b + c Câu 16: Với giá trị nào của m thì hàm số y 2 m x 5 m là hàm số bậc nhất A. m 2 B. m 2 C. m 2 D. m 2 Câu 17: Cho a, b 0 , a, b đối nhau. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề sai : A. a, b cùng hướng. B. a, b cùng độ dài. C. a, b ngược hướng. D. a b 0 . Câu 18: Cho tam giác ABC vuông cân tại A có BC a 2 , M là trung điểm của BC . Khẳng định nào sau đây đúng. a 3 a 2 a 10 A. BA BM . B. BA BM . C. BA BM . D. BA BM a. 2 2 2 Câu 19: Hàm số nào sau đây đồng biến trên R: A. y 3 x2 2 B. y m2 1 x 3 1 1 C. y x 5 D. y mx 9 2019 2018 Câu 20: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hệ phương trình sau vô nghiệm 2 2m x 3 m 1 y 3 m x y y 2 A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 21: Tìm số nghiệm của các phương trình sau 4x x 1 2 x 1 1 A. 2 nghiệm B. 3 nghiệm C. 4 nghiệm D. 1 nghiệm Câu 22: Khoảng cách giữa hai đường thẳng d1 : 6 x – 8 y 3 0 và d2 :3 x – 4 y – 6 0 là 3 5 1 A. . B. . C. 2. D. . 2 2 2 Câu 23: Muốn đo chiều cao của tháp chàm Por Klong Garai ở Ninh Thuận người ta lấy hai điểm A và B trên mặt đất có khoảng cách AB=12m cùng thẳng hàng với chân C của tháp để đặt hai giác kế. Chân của giác kế có chiều cao h=1,3m. Gọi D là đỉnh tháp và hai điểm AB1, 1 cùng thẳng hàng với C1 thuộc chiều 0 0 cao CD của tháp. Người ta đo được góc DA1 C 1 49 và DB1 C 1 35 . Tính chiều cao CD của tháp. Trang 2/5 - Mã đề thi 108 A. 22,77 m B. 21,47 m C. 21,77 m D. 20,47 m x2 4 0 Câu 24: Hệ bất phương trình có số nghiệm nguyên là 2 x 1 x 5 x 4 0 A. 2 B. 3 C. 1 D. Vô số Câu 25: Cho 2 vectơ đơn vị a và b thỏa a b 2. Hãy xác định 3a 4 b 2 a 5 b A. 5. B. 5. C. 7 . D. 7. Câu 26: Cho tam giác ABC có ABC 1;1, () 0; 2, 4;2. Lập phương trình đường trung tuyến của tam giác ABC kẻ từ A A. x y 0. B. x 2 y 3 0. C. x y 2 0. D. 2x y 3 0. Câu 27: Cho hình bình hành ABCD , điểm M thoả mãn: MA MC AB , Khi đó M là trung điểm của: A. CD . B. AD . C. AB . D. BC . Câu 28: Hai cạnh của hình chữ nhật nằm trên hai đường thẳng 4x – 3 y 5 0, 3 x 4 y – 5 0, đỉnh A 2;1 . Diện tích của hình chữ nhật là A. 2 B. 4 C. 3 D. 1 Câu 29: Cho phương trình mx2 – 2 m – 2 x m –3 0 . Khẳng định nào sau đây là sai: m 2 4 m m 2 4 m A. Nếu 0 m 4 thì phương trình có nghiệm: x , x . m m B. Nếu m 4 thì phương trình vô nghiệm. 3 C. Nếu m 4 thì phương trình có nghiệm kép x . 4 3 D. Nếu m 0 thì phương trình có nghiệm x . 4 Câu 30: Tam giác ABC có a 6, b 4 2, c 2. M là điểm trên cạnh BC sao cho BM 3 . Độ dài đoạn AM bằng bao nhiêu ? 1 A. 9 . B. 3. C. 9. D. 108. 2 Câu 31: Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ? A. Bất phương trình bậc nhất một ẩn luôn có nghiệm. B. Bất phương trình ax b 0 vô nghiệm khi a 0 và b 0 . C. Bất phương trình ax b 0 có tập nghiệm là khi a 0 và b 0 . D. Bất phương trình ax b 0 vô nghiệm khi a 0 . x2 y 2 6 x 2 y 0 Câu 32: Cho hệ phương trình . Từ hệ phương trình này ta thu được phương trình x y 8 sau đây ? Trang 3/5 - Mã đề thi 108 A. x2 x – 4 0. B. x2 10 x 24 0. C. 20x 48 0 D. x2 16 x 20 0. Câu 33: Phương trình m2– 4 m 3 x m 2 – 3 m 2 có nghiệm duy nhất khi: A. m 3. B. m 1và m 3. C. m 1. D. m 1và m 3. 2 Câu 34: Bất phương trình x 6 x 5 8 2 x có bao nhiêu nghiệm nguyên? A. 4 B. 3 C. 1 D. 2 Câu 35: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để hàm số y 1 m 1 x2 2 m 1 x 2 2 m có tập xác định là R A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 Câu 36: Cho các số thực không âm x,y,z thỏa mãn: x y z 1. Tìm giá trị lớn nhất của: P 9 xy 10 yz 11 zx . 95 495 49 45 A. max P B. max P C. max P D. max P 148 148 148 18 Câu 37: Parabol P có phương trình y x2 đi qua A, B có hoành độ lần lượt là 3 và 3 . Cho O là gốc tọa độ. Khi đó: A. Tam giác AOB là tam giác nhọn. B. Tam giác AOB là tam giác có một góc tù. C. Tam giác AOB là tam giác vuông. D. Tam giác AOB là tam giác đều. x2 1 2 m x 2 m 0 Câu 38: Cho 2 khẳng định nào sai? x 2 m x 2 m 0 A. 1 m 0: S 2a; a B. m 1: S 2;1 C. m 0: S 1 D. m 0: S 0 Câu 39: Cho hàm số y x2 2 x 2 có đồ thị (P), và đường thẳng (d) có phương trình y x m . Tìm m để (d) cắt (P) tại hai điểm phân biệt A, B sao cho OA2 OB 2 đạt giá trị nhỏ nhất. 5 5 A. m 1 B. m 2 C. m D. m 2 2 ABCD AB 4 a CD 2 a AD 3 a Câu 40: Cho hình thang vuông có đáy lớn , đáy nhỏ , đường cao Tính DA. BC A. 9a2 . B. 0. C. 15a2 . D. 9a2 Câu 41: Số các giá trị nguyên âm của x để đa thức f x x 3 x 2 x 4 không âm là A. 0 . B. 3. C. 1. D. 2. 1 a 1 b Câu 42: Cho a b 0 và x , y . Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 a a2 1 b b2 A. Không so sánh được. B. x y . C. x y . D. x y . x2 mx 2 Câu 43: Tìm tất cả giá trị của m để phương trình : m2 x có nghiệm dương: 2 x A. 2 6 4 m 1 B. 4 2 6 m 1. C. 0 m 2 6 4 . D. 1 m 3. x 3 4 x 0 Câu 44: Hệ bất phương trình vô nghiệm khi x m 1 A. m 1. B. m 2 . C. m 2 . D. m 0. Trang 4/5 - Mã đề thi 108 x 2 2 2 x 0 Câu 45: Tìm m để hệ bất phương trình 2x 1 x 2 có nghiệm mx 2 1 m 0 A. m 1 và m 2 . B. 0 m 2 . C. D. 1 m 2 . m 2 Câu 46: Cho bất phương trình 4 x 1 3 x x2 2 x m 3 . Xác định m để bất phương trình nghiệm với x 1;3 . A. m 12 B. m 12 C. 0 m 12 D. m 0 Câu 47: Để phương trình m2 x–1 4 x 5 m 4 có nghiệm âm, giá trị thích hợp cho tham số m là : A. m –2 hay m 2 . B. m –4 hay m –2 . C. m –4 hay m –1 . D. – 4 m –2 hay – 1 m 2 . Câu 48: Trong mặt phẳng tọa độ cho ba điểm A 1; 4 , B 2; 2 và C 4; 2 .Xác định tọa độ điểm M sao cho tổng MA2 2 MB 2 3 MC 2 nhỏ nhất. 3 3 3 3 A. M ;1 B. M ; 1 C. M ; 1 D. M ;1 2 2 2 2 a b Câu 49: Cho các bất đẳng thức: (I) ≥ 2 ; b a a b c (II) ≥ 3 ; b c a 1 1 1 9 (III) ≥ (với a, b, c > 0). a b c a b c Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Chỉ (III) đúng B. Chỉ (II) đúng C. (I), (II), (III) đều đúng D. Chỉ (I) đúng x y 2 a 1 Câu 50: Câu 46 Cho hệ phương trình . Giá trị thích hợp của tham số sao cho hệ 2 2 2 a x y a 2 a 3 có nghiệm x; y và tích x. y nhỏ nhất là : A. a 1. B. a 1. C. a 2. D. a 2. ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 5/5 - Mã đề thi 108
File đính kèm:
de_khao_sat_chat_luong_lan_3_mon_toan_lop_10_ma_de_108_truon.pdf



