Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh Lớp 7 Sách Thí điểm (Hệ 10 năm) - Trường THCS Xuân Thiện

doc17 trang | Chia sẻ: thienbinh2k | Ngày: 14/07/2023 | Lượt xem: 227 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh Lớp 7 Sách Thí điểm (Hệ 10 năm) - Trường THCS Xuân Thiện, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 TỞNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH HỆ 10 NĂM
LỚP: 7
Người tổng hợp (cá nhân/trường): THCS XUÂN THIỆN + THCS CHÍNH TÂM + THCS CHẤT BÌNH + THCS HỒI NINH 
UNIT 1: MY HOBBIES
No
WORD
(V, N, Adj, Adv)
TRANSCRIPTION
MEANING
SYNONYM
ANTONYM
COLLOCATION/
STRUCURE
1
Piece of cake (idiom)
/ əpi:s əv keɪk /
dễ ợt
Easy 
 Difficult/ challenging
2
arranging flowers
/ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/
cắm hoa
3
bird-watching (n)
/ bɜːd wɒtʃɪŋ /
quan sát chim chĩc
4
board game (n)
/bɔːd ɡeɪm /
trị chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
Chess 
5
carve (v)
/ kɑːv /
chạm, khắc
6
carved (adj)
/ kɑːvd /
được chạm, khắc
7
collage (n)
/ 'kɒlɑːʒ /
một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8
eggshell (n)
/ eɡʃel /
vỏ trứng
9
fragile (adj)
/ 'frỉdʒaɪl /
dễ vỡ
Breakable 
Sturdy 
10
gardening (n)
/ 'ɡɑːdənɪŋ /
làm vườn
11
horse-riding (n)
/ hɔːs, 'raɪdɪŋ /
cưỡi ngựa
12
ice-skating (n)
/ aɪs, 'skeɪtɪŋ /
trượt băng
13
making model
/ 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl /
làm mơ hình
14
making pottery
/ 'meɪkɪŋ 'pɒtəri /
nặn đồ gốm
15
melody
/ 'melədi /
giai điệu
Tune 
16
monopoly (n)
/ mə'nɒpəli /
cờ tỉ phú
17
mountain climbing (n)
/ 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ /
leo núi
18
share (v)
/ ʃeər /
chia sẻ
Split, divide
Share sth with sb
19
skating (n)
/ 'skeɪtɪŋ /
trượt pa tanh
20
strange (adj)
/ streɪndʒ /
lạ
Normal 
21
surfing (n)
/ 'sɜːfɪŋ /
lướt sĩng
22
unique (adj)
/ jʊˈni:k /
độc đáo
Exceptional 
Common 
23
unusual (adj)
/ ʌn'ju:ʒuəl /
khác thường
Exceptional
usual
24
 Take up (v) 
/teɪk ʌp/
Take up sth
25
Find (v)
 /faɪnd/
Tìm thấy
 Find sth/ Ving + Adj
26
Occasion (n)
/əˈkeɪʒn/
Dịp
UNIT 2: HEALTH
No
WORD
(V, N, Adj, Adv)
TRANSCRIPTION
MEANING
SYNONYM
ANTONYM
COLLOCATION/
STRUCURE
1
allergy (n)
/ 'ỉlədʒi /
dị ứng
2
calorie(n)
/ 'kỉləri /
calo
3
compound (n)
/ 'kɒmpaʊnd /
ghép, phức
Simple
4
concentrate(v)
/'kɒnsəntreɪt /
tập trung
disperse
Concentrate on sth
5
conjunction (n)
/kən'dʒʌŋkʃən/
liên từ
6
coordinate (v)
/ kəʊˈɔːdɪneɪt /
kết hợp
7
cough (n)
/ kɒf /
ho
8
depression (n)
/ dɪˈpreʃən /
chán nản, buồn rầu
Unhappiness, sadness
 happiness
9
diet (adj)
/ 'daɪət /
ăn kiêng
To be/ go on a diet
10
essential (n)
/ ɪˈsenʃəl /
cần thiết
Necessary 
unnecessary
11
expert (n, v)
/ 'ekspɜːt /
chuyên gia
Expert in/ at/ on sth/ doing sth
12
independent (v)
/ 'ɪndɪˈpendənt /
độc lập, khơng phụ thuộc
free
dependent
13
itchy (adj)
/ 'ɪtʃi /
ngứa, gây ngứa
14
junk food (n)
/ dʒʌŋk fu:d /
đồ ăn nhanh, quà vặt
Fast food
15
myth (n)
/ mɪθ /
việc hoang đường
16
obesity (adj)
/ əʊˈbi:sɪti /
béo phì
overweighness
thinness
17
pay attention
/ peɪ ə'tenʃən /
chú ý, lưu ý đến
18
put on weight (n)
/ pʊt ɒn weɪt /
lên cân
To gain weight
 To lose weight
19
sickness (n)
/ 'sɪknəs /
đau yếu, ốm yếu
unhealthy
healthy
20
spot (n)
/spɒt /
mụn nhọt
21
stay in shape
/ steɪ ɪn ʃeɪp /
giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
Stay healthy/
Keep fit
22
sunburn (n)
/ 'sʌnbɜːn /
cháy nắng
 Get sunburnt
23
triathlon (n)
/ traɪˈỉθlɒn /
cuộc thi thể thao ba mơn phối hợp
24
vegetarian (n)
/,vedʒi’teəriən /
người ăn chay
25
Outdoor (adv)
/ˈaʊtdɔː(r)/
Ngồi trời
 indoor
26
Spend (v)
/spend/ 
Dành 
 Spend + Time +doing
UNIT 3: COMMUNITY SERVICE
No
WORD
(V, N, Adj, Adv)
TRANSCRIPTION
MEANING
SYNONYM
ANTONYM
COLLOCATION/
STRUCURE
1
benefit (n)
/ 'benɪfɪt /
lợi ích
profit
 Unbenefit/ harm
2
blanket (n)
/ 'blỉŋkɪt /
chăn
3
charitable (adj)
/ 'tʃỉrɪtəbl /
từ thiện
4
clean up (n, v)
/ kli:n ʌp /
dọn sạch
Mass up
5
community service (n)
/ kə'mju:nəti 'sɜːvɪs /
dịch vụ cơng cộng
6
disabled people (n)
/ dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl /
người tàn tật
7
donate (v)
/ dəʊˈneɪt /
hiến tặng, đĩng gĩp
Give/ offer
Donate sth to sb
8
elderly people (n)
/ 'eldəli 'pi:pl /
người cao tuổi
 Young people
9
graffiti
/ ɡrə'fi:ti /
hình hoặc chữ vẽ trên tường
10
homeless people
/ 'həʊmləs 'pi:pl /
người vơ gia cư
11
interview (n, v)
/ 'ɪntərvju: /
cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
Put question to
12
make a difference
/ meɪk ə 'dɪfərəns /
làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
13
mentor (n)
/ 'mentɔːr /
thầy hướng dẫn
Tutor, teacher
14
mural (n)
/ 'mjʊərəl /
tranh khổ lớn
Wall painting
15
non-profit organization (n)
/ nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən /
tổ chức phi lợi nhuận
16
nursing home
/ 'nɜːsɪŋ həʊm /
nhà dưỡng lão
17
organisation (n)
/,ɔ:gənai'zeiʃn/
tổ chức
18
service (n)
/ 'sɜːrvɪs /
dịch vụ
19
shelter (n)
/ 'ʃeltər /
mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
accommodations
20
sort (n)
/sɔ:t/
thứ, loại, hạng
rank
21
street children (n)
/ stri:t 'tʃɪldrən /
trẻ em (lang thang) đường phố
22
to be forced
/ tu: bi: fɔːst /
bị ép buộc
23
traffic jam (n)
/ "trỉfɪk dʒỉm /
ùn tắc giao thơng
24
tutor (n, v)
/ 'tju:tər /
thầy dạy kèm, dạy kèm
25
volunteer (n, v)
/ ,vɒlən'tɪər /
người tình nguyện, đi tình nguyện
26
use public transport (bus, tube,)
dùng các phương tiện giao thơng cơng cộng
Use private transport
27
start a clean-up campaign
phát động một chiến dịch làm sạch
28
plant trees
trồng cây
29
punish people who make graffiti
phạt những người vẽ bậy
30
raise people’s awareness
nâng cao ý thức của mọi người
31
Provide 
//prəˈvaɪd/
Provide sth for sb
32
Encourage
//ɪnˈkʌrɪdʒ/
Raise your spirits
discourage
Encourage Sb to do
UNIT 4: MUSIC AND ART
No
WORD
(V, N, Adj, Adv)
TRANSCRIPTION
MEANING
SYNONYM
ANTONYM
COLLOCATION/
STRUCURE
1
anthem (n)
/ 'ỉnθəm /
quốc ca
2
atmosphere (n)
/ 'ỉtməsfɪər /
khơng khí, mơi trường
3
compose (v)
/ kəm'pəʊz /
soạn, biên soạn
4
composer (n)
/ kəm'pəʊzər /
nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
musician
5
control (v)
/ kən'trəʊl /
điều khiển
6
core subject (n)
/ kɔːr 'sʌbdʒekt /
mơn học cơ bản
Basic subject
7
country music (n)
/ 'kʌntri 'mju:zɪk /
nhạc đồng quê
8
curriculum (n)
/ kə'rɪkjʊləm /
chương trình học
9
folk music (n)
/ fəʊk 'mju:zɪk /
nhạc dân gian
10
non-essential (adj)
/ nɒn-ɪˈsenʃəl /
khơng cơ bản
unnecessary
essential
11
opera (n)
/ 'ɒpərə /
vở nhạc kịch
12
originate (v)
/ ə'rɪdʒɪneɪt /
bắt nguồn
Start off
finish
13
perform (v)
/ pə'fɔːm /
biểu diễn
Act pon
14
performance (n)
/ pə'fɔːməns /
sự trình diễn, buổi biểu diễn
15
photography (n)
/ fə'tɒɡrəfi /
nhiếp ảnh
16
puppet (n)
/ 'pʌpɪt /
con rối
17
rural (adj)
/ 'rʊərəl /
thuộc nơng thơn, thơn quê
18
sculpture (n)
/ 'skʌlptʃər /
điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
19
support (v)
/sə'pɔ:t/
nâng đỡ
20
Tick Tac Toe (n)
/ tɪk tỉk təʊ /
trị chơi cờ ca-rơ
21
water puppetry (n)
/ 'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ /
múa rối nước
22
Be different from
khác
Be similar to
23
Portrait
/ˈpɔːtreɪt/ 
Chan dung
24
Decide to do st
/dɪˈsaɪd/
Quyết định làm gì
25
Let sb do sth
Để ai làm gì
26
traditional
/trəˈdɪʃənl/
Truyền thống
Modern 
27
Be anxious about sth
/ˈỉŋkʃəs/
Lo âu về cái gì đĩ
calm
28
Change (v, n)
/tʃeɪndʒ/
Thay đổi
Change in/ to sth
29
compulsory
/kəmˈpʌlsəri/
Enforced 
optional
30
unique
 /juˈniːk/
Độc đáo
single
common
31
Be made of/ from/ in
32
Look forward to + Ving
Mong đợi làm gì
33
Receive sth from sb
 Nhận gì từ ai
34
Complain about sth
Phàn nàn về điều gì
UNIT 5: VIETNAMESE FOOD AND DRINK
No
WORD
(V, N, Adj, Adv)
TRANSCRIPTION
MEANING
SYNONYM
ANTONYM
COLLOCATION/
STRUCURE
1
beat (v)
/ bi:t /
khuấy trộn, đánh trộn
2
beef (n)
/ bi:f /
thịt bị
3
bitter (adj)
/ 'bɪtə /
đắng
a bitter pill (for somebody) (to swallow)
4
broth (n)
/ brɒθ /
nước xuýt
5
delicious (adj)
/ dɪˈlɪʃəs /
ngon, thơm ngon
6
eel (n)
/ i:l /
con lươn
7
flour (n)
/ flaʊə /
bột
8
fold (n)
/ fəʊld /
gấp, gập
9
fragrant (adj)
/ 'freɪɡrənt /
thơm, thơm phức
10
green tea (n)
/ ,ɡri:n 'ti: /
chè xanh
11
ham (n)
/ hỉm /
giăm bơng
12
noodles (n)
/ 'nu:dlz /
mì, mì sợi
13
omelette (n)
/ 'ɒmlət, 'ɒmlɪt /
trứng tráng
14
pancake (n)
/ 'pỉnkeɪk /
bánh kếp
15
pepper (n)
/ 'pepər /
hạt tiêu
16
pork (n)
/ pɔːk /
thịt lợn
17
pour (v)
/ pɔː /
rĩt, đổ
pour out/open your heart to somebody
to tell somebody all your problems, feelings
18
recipe (n)
/ 'resɪpi /
cơng thức làm mĩn ăn
19
salt (n)
/ 'sɔːlt /
muối
20
salty (adj)
/ 'sɔːlti /
mặn, cĩ nhiều muối
21
sandwich (n)
/ 'sỉnwɪdʒ /
bánh xăng-đúych
22
sauce (n)
/ sɔːs /
nước xốt
23
sausage (n)
/ 'sɒsɪdʒ /
xúc xích
24
serve (v)
/ sɜːv /
múc/ xới/ gắp ra để ăn
serve something + adj
25
shrimp (n)
/ ʃrɪmp /
con tơm
26
slice (n)
/ slaɪs /
miếng mỏng, lát mỏng
27
soup (n)
/ su:p /
súp, canh, cháo
28
sour (adj)
/ saʊər /
chua
29
spicy (adj)
/ 'spaɪsi /
cay, nồng
30
spring rolls (n)
/ sprɪŋ rəʊlz /
nem rán
31
sweet (adj)
/ swi:t /
ngọt
32
sweet soup (n)
/ swi:t su:p /
chè
33
tasty (adj)
/ 'teɪsti /
đầy hương vị, ngon
34
tofu (n)
/ 'təʊfu: /
đậu phụ
35
tuna (n)
/ 'tju:nə /
cá ngừ
36
turmeric (n)
/ 'tɜːmərɪk /
củ nghệ
37
warm (v)
/ wɔːm /
hâm nĩng
38
Popular (adj)
/ˈpɒpjələ(r)/
Phổ biến
unpopular
UNIT 6: THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM
No
WORD
(V, N, Adj, Adv)
TRANSCRIPTION
MEANING
SYNONYM
ANTONYM
COLLOCATION/
STRUCURE
1
build (v)
/ bɪld /
xây dựng
construct
 destroy
(build) castles in the air
2
consider (v)
/ kən'sɪdər /
coi như
Disregard 
3
consist of (v)
/ kən'sist əv /
bao hàm/gồm
comprise
4
construct (v)
/ kən'strʌkt /
xây dựng
5
doctor’s stone tablet (n)
/ 'dɒktərz stəʊn 'tỉblət /
bia tiến sĩ
6
erect (v)
/ i´rekt /
xây dựng lên, dựng lên
7
found (v)
/ faʊnd /
thành lập
establish
8
grow (v)
/ grəʊ /
trồng, mọc
plant
9
Imperial Academy (n)
/ ɪm'pɪəriəl ə'kỉdəmi /
Quốc Tử Giám
10
Khue Van Pavilion (n)
/ 'pəvɪljən /
Khuê Văn Các
11
locate (v)
/ ləʊˈkeɪt /
đĩng, đặt, để ở một vị trí
12
pagoda (n)
/ pə'ɡəʊdə /
chùa
13
recognise (v)
/ 'rekəgnaiz /
chấp nhận, thừa nhận
acknowledge
14
regard (v)
/ rɪˈɡɑːd /
đánh giá
regard somebody/something (+ adv./prep.)
15
relic (n)
/ 'relɪk /
di tích
16
site (n)
/ saɪt /
địa điểm
17
statue (n)
/ 'stỉtʃu: /
tượng
18
surround (v)
/ sә'raʊnd /
bao quanh, vây quanh
19
take care of (v)
/ teɪ keər əv /
trơng nom, chăm sĩc
Look after 
20
Temple of Literature (n)
/ ’templ əv 'lɪtərɪtʃə /
Văn Miếu
21
World Heritage (n)
/ wɜːld 'herɪtɪdʒ /
Di sản thế giới
22
Mobile phone
Điện thoại di động
Cell phone
23
Take a trip to swh 
Đi đến đâu đĩ
24
In front of 
Phía trước
At the back of
25
courtyard
/ˈkɔːrtjɑːrd/
Sân trong
26
In advance
/ədˈvỉns/
Đặt trước
27
Pay a visit 
Viếng thăm
Visit 
28
Graduate from
/ˈɡrỉdʒuət/
Tốt nghiệp
UNIT 7: TRAFFIC
1.
cycle (v)
/saɪkl/
đạp xe
2.
traffic jam (n)
/'trỉfɪk dʒỉm/
sự kẹt xe
3.
park (v)
/pɑ:k/
đỗ xe
4.
pavement (n)
/'peɪvmənt/
vỉa hè (cho người đi bộ)
5.
railway station (n)
/'reɪlwei ,steɪ∫n/
nhà ga xe lửa
6.
safely (adv)
/'seɪflɪ/
an tồn
7.
safety (n)
/'seɪftɪ/
sự an tồn
8.
seatbelt (n)
/'si:t'belt/
dây an tồn
9.
traffic rule (n)
/'trỉfIk ru:l/
luật giao thơng
10.
train (n)
/treɪn/
tàu hỏa
11.
roof (n)
/ru:f/
nĩc xe, mái nhà
12.
illegal (adj)
/ɪ'li:gl/
bất hợp pháp
13.
reverse (n)
/rɪˈvɜːs/
quay đầu xe
14.
boat (n)
/bəʊt/
con thuyền
15.
fly (v)
/flaɪ/
lái máy bay, đi trên máy bay
16.
helicopter (n)
/'helɪkɒptər/
máy bay trực thăng
17.
triangle (n)
/'traɪỉŋɡl/
hình tam giác
18.
vehicle (n)
/'viɪkəl/
xe cộ, phương tiện giao thơng
19.
plane (n)
/pleɪn/
máy bay
20.
prohibitive (adj)
/prə'hɪbɪtɪv/
cấm (khơng được làm)
21.
road sign
/rəʊd saɪn/
biển báo giao thơng
22.
ship (n)
/ʃɪp/
tàu thủy
23.
tricycle (n)
/trɑɪsɪkəl/
xe đạp ba bánh
UNIT 8: FILMS
1.
animation (n)
/'ỉnɪˈmeɪʃən/
phim hoạt hoạ
2.
critic (n)
/'krɪtɪk/
nhà phê bình
3.
direct (v)
/dɪˈrekt/
làm đạo diễn (phim, kịch...)
4.
disaster (n)
/dɪˈzɑːstə/
thảm hoạ, tai hoạ
5.
documentary (n)
/,dɒkjə'mentri/
phim tài liệu
6.
entertaining (adj)
/,entə'teɪnɪŋ/
thú vị, làm vui lịng vừa ý
7.
gripping (adj)
/'ɡrɪpɪŋ/
hấp dẫn, thú vị
8.
hilarious (adj)
/hɪˈleəriəs/
vui nhộn, hài hước
9.
horror film (n)
/'hɒrə fɪlm /
phim kinh dị
10.
must-see (n)
/'mʌst si:/
bộ phim hấp dẫn cần xem
11.
poster (n)
/'pəʊstə/
áp phích quảng cáo
12.
recommend (v)
/,rekə'mend /
giới thiệu, tiến cử
13.
review (n)
/rɪˈvju:/
bài phê bình
14.
scary (adj)
/:skeəri/
làm sợ hãi, rùng rợn
15.
science fiction (sci-fi) (n)
/saɪəns fɪkʃən/
phim khoa học viễn tưởng
16.
star (v)
/stɑː/
đĩng vai chính
17.
survey (n)
/'sɜːveɪ/
cuộc khảo sát
18.
thriller (n)
/'θrɪlə /
phim kinh dị, giật gân
19.
violent (adj)
/'vaɪələnt/
cĩ nhiều cảnh bạo lực
UNIT 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD
1.
festival (n)
/'festɪvl/
lễ hội
2.
fascinating (adj)
/'fỉsɪneɪtɪŋ/
thú vị, hấp dẫn
3.
religious (adj)
/rɪˈlɪdʒəs/
thuộc về tơn giáo
4.
celebrate (v)
/'selɪbreɪt/
tổ chức lễ
5.
camp (n,v)
/Kỉmp/
trại,cắm trại
6.
thanksgiving (n)
/'θỉŋksgɪvɪŋ/
lễ tạ ơn
7.
stuffing (n)
/'stʌfɪŋ/
nhân nhồi (vào gà)
8.
feast (n)
/fi:st/
bữa tiệc
9.
turkey (n)
/'tə:ki/
gà tây
10.
gravy (n)
/'ɡreɪvi/
nước xốt
11.
cranberry (n)
/'kranb(ə)ri/
quả nam việt quất
12.
seasonal (adj)
/'si:zənl/
thuộc về mùa
13.
steep (adj)
/sti:p/
dốc
UNIT 10: SOURSES OF ENERGY
1.
always (Adj)
/ 'ɔːlweɪz /
luơn luơn
2.
often (Adj)
/ 'ɒf(ə)n /
thường
3.
sometimes (Adj)
/ 'sʌm.taɪmz /
thỉnh thoảng
4.
never (Adj)
/ 'nevə /
khơng bao giờ
5.
take a shower (n)
/ teɪk ə ʃaʊə /
tắm vịi tắm hoa sen
6.
distance (n)
/ 'dɪst(ə)ns /
khoảng cách
7.
transport (n)
/ trans'pɔrt /
phương tiện giao thơng
8.
electricity (n)
/,ɪlɛk'trɪsɪti /
điện
9.
biogas (n)
/'baiou,gỉs/
khí sinh học
10.
footprint (n)
/ 'fʊtprɪnt /
dấu vết, vết chân
11.
solar (Adj)
/ 'soʊlər /
(thuộc về) mặt trời
12.
carbon dioxide (n)
/ 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd /
khí CO2
13.
negative (Adj)
/ 'neɡətɪv /
xấu, tiêu cực
14.
alternative (Adj)
/ ɔ:l'tə:nətiv /
cĩ thể lựa chọn thay cho vật khác
15.
dangerous (Adj)
/ 'deindʒrəs /
nguy hiểm
16.
energy (n)
/ 'enədʒi /
năng lượng
17.
hydro (n)
/ 'haidrou /
thuộc về nước
18.
non-renewable (adj)
/ ,nɔn ri'nju:əbl /
khơng phục hồi, khơng tái tạo được
19.
plentiful (Adj)
/ 'plentifl /
phong phú, dồi dào
20.
renewable (Adj)
/ ri'nju:əbl /
phục hồi, làm mới lại
21.
source (n)
/ sɔ:s /
nguồn
UNIT 11: TRAVELLING IN THE FUTURE
1.
safety (n)
/'seɪfti/
Sự an tồn
2.
pleasant (a)
/'pleznt/
Thoải mái, dễ chịu
3.
imaginative (a)
/ɪˈmỉdʒɪnətɪv/
Tưởng tượng
4.
traffic jam (n)
/'trỉfɪk dʒỉm/
Sự kẹt xe
5.
crash (n)
/krỉʃ/
Va chạm xe, tai nạn xe
6.
fuel (n)
/fju:əl/
Nhiên liệu
7.
eco-friendly (adj)
/'i:kəu 'frendli/
thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với mơi trường
8.
float (v)
/fləut/
Nổi
9.
flop (v)
/flɔp/
Thất bại
10.
hover scooter (n)
/'hɔvə 'sku:tə/
một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất
11.
monowheel (n)
/'mɔnouwi:l/
một loại xe đạp cĩ một bánh
12.
pedal (v,n)
/'pedl/
đạp, bàn đạp
13.
segway (n)
/'segwei/
một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất
14.
metro (n)
/'metrəʊ/
Xe điện ngầm
15.
skytrain (n)
/skʌɪ treɪn/
Tàu trên khơng trong thành phố
16.
gridlocked (adj)
/'grɪdlɑːkt/
Giao thơng kẹt cứng
17.
pollution (n)
/pə'lu:ʃ(ə)n/
Ơ nhiễm
18.
technology (n)
/tek'nɒlədʒi/
Kỷ thuật
UNIT 12: AN OVERCROWDED WORLD
1.
affect (v)
/ə'fekt/
Tác động, ảnh hưởng
2.
block (v)
/blɑ:k/
Gây ùn tắc
3.
cheat (v)
/tʃi:t/
Lừa đảo
4.
crime (n)
/kraim/
Tội phạm
5.
criminal (n)
/'kriminəl/
Kẻ tội phạm
6.
density (n)
/'densiti/
Mật độ dân số
7.
diverse (adj)
/dai'və:s/
Đa dạng
8.
effect (n)
/i'fekt/
Kết quả
9.
explosion (n)
/iks'plouƷ ən/
Bùng nổ
10.
flea market (n)
/fli:'mɑ:kit/
Chợ trời
11.
hunger (n)
/'hʌɳgər/
Sự đĩi khát
12.
major (adj)
/'meiʤər/
Chính, chủ yếu, lớn
13.
malnutrition (n)
/,mỉlnju:'triʃən/
Bệnh suy dinh dưỡng
14.
megacity (n)
/'megəsiti/
Thành phố lớn
15.
overcrowded (Adj)
/,ouvə'kraudid/
Quá đơng đúc
16.
poverty (n)
/'pɔvəti/
Sự nghèo đĩi
17.
slum (n)
/slʌm/
Khu ổ chuột
18.
slumdog (n)
/slʌmdɔg/
Kẻ sống ở khu ổ chuột
19.
space (n)
/speis/
Khơng gian
20.
spacious (Adj)
/'speiʃəs/
Rộng rãi

File đính kèm:

  • doctong_hop_tu_vung_tieng_anh_lop_7_sach_thi_diem_he_10_nam_tru.doc