Toán học - Tuyển tập Bất đẳng thức

pdf22 trang | Chia sẻ: minhhong95 | Lượt xem: 578 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Toán học - Tuyển tập Bất đẳng thức, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tuyển tập Bất đẳng thức Trần Sĩ Tựng 
 4 
III. Chứng minh BĐT dựa vào BĐT Bunhiacụpxki 
1. Chứng minh: (ab + cd)2 Ê (a2 + c2)(b2 + d2) BĐT Bunhiacopxki 
2. Chứng minh: + Êsinx cosx 2 
3. Cho 3a – 4b = 7. Chứng minh: 3a2 + 4b2 ³ 7. 
4. Cho 2a – 3b = 7. Chứng minh: 3a2 + 5b2 ³ 725
47
. 
5. Cho 3a – 5b = 8. Chứng minh: 7a2 + 11b2 ³ 2464
137
. 
6. Cho a + b = 2. Chứng minh: a4 + b4 ³ 2. 
7. Cho a + b ³ 1 Chứng minh: + ³2 2 1a b
2
Lời giải: 
I. Chứng minh BĐT dựa vào định nghĩa và tớnh chất cơ bản: 
1. Cho a, b > 0 chứng minh: + +ổ ử³ ỗ ữ
ố ứ
33 3a b a b
2 2
 (*) 
 (*) Û + +ổ ử- ³ỗ ữ
ố ứ
33 3a b a b 0
2 2
 Û ( )( )+ - ³23 a b a b 0
8
. ĐPCM. 
2. Chứng minh: + +Ê
2 2a b a b
2 2
 (ô) 
 ữ a + b Ê 0 , (ô) luụn đỳng. 
 ữ a + b > 0 , (ô) Û + + +- Ê
2 2 2 2a b 2ab a b 0
4 2
 Û 
( )-
³
2a b 0
4
 , đỳng. 
 Vậy: + +Ê
2 2a b a b
2 2
. 
3. Cho a + b ³ 0 chứng minh: + +³
3 3
3a b a b
2 2
 Û 
( )+ +
Ê
3 3 3a b a b
8 2
 Û ( )( )- - Ê2 23 b a a b 0 Û ( ) ( )- - + Ê23 b a a b 0 , ĐPCM. 
4. Cho a, b > 0 . Chứng minh: + ³ +a b a b
b a
 (ô) 
 (ô) Û + ³ +a a b b a b b a Û ( ) ( )- - - ³a b a a b b 0 
 Û ( )( )- - ³a b a b 0 Û ( ) ( )- + ³2a b a b 0 , ĐPCM. 
5. Chứng minh: Với a ³ b ³ 1: + ³
++ +2 2
1 1 2
1 ab1 a 1 b
 (ô) 
Trần Sĩ Tựng Tuyển tập Bất đẳng thức 
 1 
PHẦN I: LUYỆN TẬP CĂN BẢN 
 I. Chứng minh BĐT dựa vào định nghĩa và tớnh chất cơ bản: 
1. Cho a, b > 0 chứng minh: + +ổ ử³ ỗ ữ
ố ứ
33 3a b a b
2 2
2. Chứng minh: + +Ê
2 2a b a b
2 2
3. Cho a + b ³ 0 chứng minh: + +³
3 3
3a b a b
2 2
4. Cho a, b > 0 . Chứng minh: + ³ +a b a b
b a
5. Chứng minh: Với a ³ b ³ 1: + ³
++ +2 2
1 1 2
1 ab1 a 1 b
6. Chứng minh: ( )+ + + ³ + +2 2 2a b c 3 2 a b c ; a , b , c ẻ R 
7. Chứng minh: ( )+ + + + ³ + + +2 2 2 2 2a b c d e a b c d e 
8. Chứng minh: + + ³ + +2 2 2x y z xy yz zx 
9. a. Chứng minh: + + + +³ ³a b c ab bc ca ; a,b,c 0
3 3
 b. Chứng minh: + + + +ổ ử³ ỗ ữ
ố ứ
22 2 2a b c a b c
3 3
10. Chứng minh: + + ³ - +
2
2 2a b c ab ac 2bc
4
11. Chứng minh: + + ³ + +2 2a b 1 ab a b 
12. Chứng minh: + + ³ - +2 2 2x y z 2xy 2xz 2yz 
13. Chứng minh: + + + ³ - + +4 4 2 2x y z 1 2xy(xy x z 1) 
14. Chứng minh: Nếu a + b ³ 1 thỡ: + ³3 3 1a b
4
15. Cho a, b, c là số đo độ dài 3 cạnh của 1 tam giỏc. Chứng minh: 
 a. ab + bc + ca Ê a2 + b2 + c2 < 2(ab + bc + ca). 
 b. abc ³ (a + b – c)(a + c – b)(b + c – a) 
 c. 2a2b2 + 2b2c2 + 2c2a2 – a4 – b4 – c4 > 0 
Tuyển tập Bất đẳng thức Trần Sĩ Tựng 
 2 
II. Chứng minh BĐT dựa vào BĐT CễSI: 
1. Chứng minh: + + + ³ ³(a b)(b c)(c a) 8abc ; a,b,c 0 
2. Chứng minh: + + + + ³ ³2 2 2(a b c)(a b c ) 9abc ; a,b,c 0 
3. Chứng minh: ( )( )( ) ( )+ + + ³ + 331 a 1 b 1 c 1 abc với a , b , c ³ 0 
4. Cho a, b > 0. Chứng minh: +ổ ử ổ ử+ + + ³ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
m m
m 1a b1 1 2
b a
 , với m ẻ Z+ 
5. Chứng minh: + + ³ + + ³bc ca ab a b c ; a,b,c 0
a b c
6. Chứng minh: + ³ - ³
6 9
2 3x y 3x y 16 ; x,y 0
4
7. Chứng minh: + ³ -
+
4 2
2
12a 3a 1
1 a
. 
8. Chứng minh: ( )> -1995a 1995 a 1 , a > 0 
9. Chứng minh: ( ) ( ) ( )+ + + + + ³2 2 2 2 2 2a 1 b b 1 c c 1 a 6abc . 
10. Cho a , b > 0. Chứng minh: ổ ử+ + Ê + +ỗ ữ
ố ứ+ + +2 2 2 2 2 2
a b c 1 1 1 1
2 a b ca b b c a c
11. Cho a , b ³ 1 , chứng minh: ³ - + -ab a b 1 b a 1. 
12. Cho x, y, z > 1 và x + y + z = 4. Chứng minh: xyz ³ 64(x – 1)(y – 1)(z – 1) 
13. Cho a > b > c, Chứng minh: ( )( )³ - -3a 3 a b b c c . 
14. Cho: a , b , c > 0 và a + b + c = 1. Chứng minh: 
 a) b + c ³ 16abc. 
 b) (1 – a)(1 – b)(1 – c) ³ 8abc 
 c) ổ ửổ ửổ ử+ + + ³ỗ ữỗ ữỗ ữ
ố ứố ứố ứ
1 1 11 1 1 64
a b c
15. Cho x > y > 0 . Chứng minh: 
( )
+ ³
-
1x 3
x y y
16. Chứng minh: 
 a) + ³
+
2
2
x 2 2
x 1
 ,"x ẻ R b) + ³
-
x 8 6
x 1
 , "x > 1 c) + ³
+
2
2
a 5 4
a 1
17. Chứng minh: + ++ + Ê >
+ + +
ab bc ca a b c ; a, b, c 0
a b b c c a 2
18. Chứng minh: + Ê
+ +
2 2
4 4
x y 1
41 16x 1 16y
 , "x , y ẻ R 
19. Chứng minh: + + ³
+ + +
a b c 3
b c a c a b 2
 ; a , b , c > 0 
Trần Sĩ Tựng Tuyển tập Bất đẳng thức 
 3 
20. Cho a , b , c > 0. C/m: 
+ + Ê
+ + + + + +3 3 3 3 3 3
1 1 1 1
abca b abc b c abc c a abc
21. Áp dụng BĐT Cụsi cho hai số chứng minh: 
 a. + + + ³ 4a b c d 4 abcd với a , b , c , d ³ 0 (Cụsi 4 số) 
 b. + + ³ 3a b c 3 abc với a , b , c ³ 0 , (Cụsi 3 số ) 
22. Chứng minh: + + ³ + +3 3 3 2 2 2a b c a bc b ac c ab ; a , b , c > 0 
23. Chứng minh: + + ³3 942 a 3 b 4 c 9 abc 
24. Cho = +x 18y
2 x
 , x > 0. Định x để y đạt GTNN. 
25. Cho = + >
-
x 2y ,x 1
2 x 1
 . Định x để y đạt GTNN. 
26. Cho = + > -
+
3x 1y , x 1
2 x 1
 . Định x để y đạt GTNN. 
27. Cho = + >
-
x 5 1y ,x
3 2x 1 2
 . Định x để y đạt GTNN. 
28. Cho = +
-
x 5y
1 x x
 , 0 < x < 1 . Định x để y đạt GTNN. 
29. Cho +=
3
2
x 1y
x
 , x > 0 . Định x để y đạt GTNN. 
30. Tỡm GTNN của + +=
2x 4x 4f(x)
x
 , x > 0. 
31. Tỡm GTNN của = +2 3
2f(x) x
x
 , x > 0. 
32. Tỡm GTLN của f(x) = (2x – 1)(3 – 5x) 
33. Cho y = x(6 – x) , 0 Ê x Ê 6 . Định x để y đạt GTLN. 
34. Cho y = (x + 3)(5 – 2x) , –3 Ê x Ê 5
2
 . Định x để y đạt GTLN 
35. Cho y = (2x + 5)(5 – x) , - Ê Ê5 x 5
2
 . Định x để y đạt GTLN 
36. Cho y = (6x + 3)(5 – 2x) , - 1
2
 Ê x Ê 5
2
 . Định x để y đạt GTLN 
37. Cho =
+2
xy
x 2
 . Định x để y đạt GTLN 
38. Cho 
( )
=
+
2
32
xy
x 2
 . Định x để y đạt GTLN 
Tuyển tập Bất đẳng thức Trần Sĩ Tựng 
 8 
7. Chứng minh: + ³ -
+
4 2
2
12a 3a 1
1 a
 (ô) 
 (ô) Û + + + + ³
+
4 4 2 2
2
1a a a 1 4a
1 a
. 
 Áp dụng BĐT Cụsi cho 4 số khụng õm: +
+
4 4 2
2
1a , a , a 1,
1 a
 ( )+ + + + ³ + =
+ +
4 4 2 4 4 2 24
2 2
1 1a a a 1 4 a a a 1 4a
1 a 1 a
8. Chứng minh: ( )> -1995a 1995 a 1 (ô) , a > 0 
 (ô) Û > - Û + >1995 1995a 1995a 1995 a 1995 1995a 
 + > + = + + + + ³ =14243
19951995 1995 1995 1995
1994 soỏ
a 1995 a 1994 a 1 1 ... 1 1995 a 1995a 
9. Chứng minh: ( ) ( ) ( )+ + + + + ³2 2 2 2 2 2a 1 b b 1 c c 1 a 6abc . 
 ° ( ) ( ) ( )+ + + + + = + + + + +2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2a 1 b b 1 c c 1 a a a b b b c c c a 
 ữ Áp dụng bất đẳng thức Cụsi cho 6 số khụng õm: 
 ° + + + + + ³ =62 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6a a b b b c c c a 6 a b c 6abc 
10. Cho a , b > 0. Chứng minh: ổ ử+ + Ê + +ỗ ữ
ố ứ+ + +2 2 2 2 2 2
a b c 1 1 1 1
2 a b ca b b c a c
 ° Ê =
+2 2
a a 1
2ab 2ba b
 , Ê =
+2 2
b b 1
2bc 2cb c
 , Ê =
+2 2
c c 1
2ac 2aa c
 ° Vậy: ổ ử+ + Ê + +ỗ ữ
ố ứ+ + +2 2 2 2 2 2
a b c 1 1 1 1
2 a b ca b b c a c
11. Cho a , b ³ 1 , chứng minh: ³ - + -ab a b 1 b a 1. 
 ° ( ) ( )= - + ³ - = - + ³ -a a 1 1 2 a 1 , b b 1 1 2 b 1 
 ° ³ - ³ -ab 2b a 1 , ab 2a b 1 
 ° ³ - + -ab a b 1 b a 1 
12. Cho x, y, z > 1 và x + y + z = 4. C/m: xyz ³ 64(x – 1)(y – 1)(z – 1) 
 ° ( ) ( )= - + = - + + + -x x 1 1 x 1 x y z 3 
 ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )( )= - + - + - + - ³ - - -24x 1 x 1 y 1 z 1 4 x 1 y 1 z 1 
 Tương tự: ( )( ) ( )³ - - -24y 4 x 1 y 1 z 1 ; ( )( )( )³ - - - 24z 4 x 1 y 1 z 1 
 ị xyz ³ 64(x – 1)(y – 1)(z – 1). 
13. Cho a > b > c, Chứng minh: ( )( )³ - -3a 3 a b b c c . 
 ° ( ) ( ) ( )( )= - + - + ³ - -3a a b b c c 3 a b b c c 
Trần Sĩ Tựng Tuyển tập Bất đẳng thức 
 5 
 Û + - - ³
+ ++ +2 2
1 1 1 1 0
1 ab 1 ab1 a 1 b
Û
( )( ) ( )( )
- -
+ ³
+ + + +
2 2
2 2
ab a ab b 0
1 a 1 ab 1 b 1 ab
 Û 
( )
( )( )
( )
( )( )
- -
+ ³
+ + + +2 2
a b a b a b 0
1 a 1 ab 1 b 1 ab
 Û - ổ ử- ³ỗ ữ+ + +ố ứ2 2
b a a b 0
1 ab 1 a 1 b
 Û 
( )( )
ổ ử- + - -
³ỗ ữỗ ữ+ + +ố ứ
2 2
2 2
b a a ab b ba 0
1 ab 1 a 1 b
 Û 
( ) ( )
( )( )( )
- -
³
+ + +
2
2 2
b a ab 1 0
1 ab 1 a 1 b
 , ĐPCM. 
 ữ Vỡ : a ³ b ³ 1 ị ab ³ 1 Û ab – 1 ³ 0. 
6. Chứng minh: ( )+ + + ³ + +2 2 2a b c 3 2 a b c ; a , b , c ẻ R 
 Û ( ) ( ) ( )- + - + - ³2 2 2a 1 b 1 c 1 0 . ĐPCM. 
7. Chứng minh: ( )+ + + + ³ + + +2 2 2 2 2a b c d e a b c d e 
 Û - + + - + + - + + - + ³
2 2 2 2
2 2 2 2a a a aab b ac c ad d ae e 0
4 4 4 4
 Û ổ ử ổ ử ổ ử ổ ử- + - + - + - ³ỗ ữ ỗ ữ ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ ố ứ ố ứ
2 2 2 2a a a ab c d e 0
2 2 2 2
. ĐPCM 
8. Chứng minh: + + ³ + +2 2 2x y z xy yz zx 
 Û + + - - - ³2 2 22x 2y 2z 2xy 2yz 2zx 0 
 Û ( ) ( ) ( )- + - + - ³2 22x y x z y z 0 
9. a. Chứng minh: + + + +³ ³a b c ab bc ca ; a,b,c 0
3 3
 ữ + + ³ + +2 2 2a b c ab bc ca 
 ữ + + + + + + + + +ổ ử = ³ỗ ữ
ố ứ
2 2 2 2a b c a b c 2ab 2bc 2ca ab bc ca
3 9 3
 Û + + + +³a b c ab bc ca
3 3
 b. Chứng minh: + + + +ổ ử³ ỗ ữ
ố ứ
22 2 2a b c a b c
3 3
 ữ ( ) ( )+ + = + + + + +2 2 2 2 2 2 2 2 23 a b c a b c 2 a b c 
 ( ) ( )³ + + + + + = + + 22 2 2a b c 2 ab bc ca a b c 
 ị + + + +ổ ử³ ỗ ữ
ố ứ
22 2 2a b c a b c
3 3
10. Chứng minh: + + ³ - +
2
2 2a b c ab ac 2bc
4
Tuyển tập Bất đẳng thức Trần Sĩ Tựng 
 6 
 Û ( )- - + + - ³
2
2 2a a b c b c 2bc 0
4
 Û ( )ổ ử- - ³ỗ ữ
ố ứ
2a b c 0
2
. 
11. Chứng minh: + + ³ + +2 2a b 1 ab a b 
 Û + + - - - ³2 22a 2b 2 2ab 2a 2b 0 
 Û - + + + + + + + ³2 2 2 2a 2ab b a 2a 1 b 2b 1 0 
 Û ( ) ( ) ( )- + - + - ³2 2 2a b a 1 b 1 0 . 
12. Chứng minh: + + ³ - +2 2 2x y z 2xy 2xz 2yz 
 Û + + - + - ³2 2 2x y z 2xy 2xz 2yz 0 Û (x – y + z)2 ³ 0. 
13. Chứng minh: + + + ³ - + +4 4 2 2x y z 1 2x(xy x z 1) 
 Û + + + - + - - ³4 4 2 2 2 2x y z 1 2x y 2x 2xz 2x 0 
 Û ( ) ( ) ( )- + - + - ³2 2 22 2x y x z x 1 0 . 
14. Chứng minh: Nếu a + b ³ 1 thỡ: + ³3 3 1a b
4
 ° a + b ³ 1 ị b ³ 1 – a ị b3 = (1 – a)3 = 1 – a + a2 – a3 
 ị a3 + b3 = ổ ử- + ³ỗ ữ
ố ứ
21 1 13 a
2 4 4
. 
15. Cho a, b, c là số đo độ dài 3 cạnh của 1 tam giỏc. Chứng minh: 
 a. ab + bc + ca Ê a2 + b2 + c2 < 2(ab + bc + ca). 
 ữ ab + bc + ca Ê a2 + b2 + c2 Û (a – b)2 + (a – c)2 + (b – c)2 
 ữ > - > - > -a b c , b a c , c a b 
 ị > - +2 2 2a b 2bc c , > - +2 2 2b a 2ac c , > - +2 2 2c a 2ab b 
 ị a2 + b2 + c2 < 2(ab + bc + ca). 
 b. abc ³ (a + b – c)(a + c – b)(b + c – a) 
 ữ ( )> - - 22 2a a b c ị ( )( )> + - + -2a a c b a b c 
 ữ ( )> - - 22 2b b a c ị ( ) ( )> + - + -2b b c a a b c 
 ữ ( )> - - 22 2c c a b ị ( ) ( )> + - + -2c b c a a c b 
 ị ( ) ( ) ( )> + - + - + -2 2 22 2 2a b c a b c a c b b c a 
 Û ( )( )( )> + - + - + -abc a b c a c b b c a 
 c. 2a2b2 + 2b2c2 + 2c2a2 – a4 – b4 – c4 > 0 
 Û 4a2b2 + 2c2(b2 + a2) – a4 – b4 – 2a2b2 – c4 > 0 
 Û 4a2b2 + 2c2(b2 + a2) – (a2 + b2)2 – c4 > 0 
 Û (2ab)2 – [(a2 + b2) – c2]2 > 0 Û [c2 – (a – b)2][(a + b)2 – c2] > 0 
 Û (c – a + b)(c + a – b)(a + b – c)(a + b + c) > 0 . đỳng 
 ° Vỡ a , b , c là ba cạnh của tam giỏc 
 ị c – a + b > 0 , c + a – b > 0 , a + b – c > 0 , a + b + c > 0. 
Trần Sĩ Tựng Tuyển tập Bất đẳng thức 
 7 
II. Chứng minh BĐT dựa vào BĐT CễSI: 
1. Chứng minh: + + + ³ ³(a b)(b c)(c a) 8abc ; a, b, c 0 
 ữ Áp dụng bất đẳng thức Cụsi cho hai số khụng õm: 
 ị + ³a b 2 ab , + ³b c 2 bc , + ³a c 2 ac 
 ị ( )( ) ( )+ + + ³ =2 2 2a b b c a c 8 a b c 8abc . 
2. Chứng minh: + + + + ³ ³2 2 2(a b c)(a b c ) 9abc ; a,b,c 0 
 ữ Áp dụng bất đẳng thức Cụsi cho ba số khụng õm: 
 ị + + ³ 3a b c 3 abc , + + ³ 32 2 2 2 2 2a b c 3 a b c 
 ị ( ) ( )+ + + + ³ =32 2 2 3 3 3a b c a b c 9 a b c 9abc . 
3. Chứng minh: ( )( )( ) ( )+ + + ³ + 331 a 1 b 1 c 1 abc , với a , b , c ³ 0. 
 ữ ( )( )( )+ + + = + + + + + + +1 a 1 b 1 c 1 a b c ab ac bc abc. 
 ữ + + ³ 3a b c 3 abc , + + ³ 3 2 2 2ab ac bc 3 a b c 
 ữ ( )( )( ) ( )+ + + ³ + + + = + 33 2 2 23 31 a 1 b 1 c 1 3 abc 3 a b c abc 1 abc 
4. Cho a, b > 0. Chứng minh: +ổ ử ổ ử+ + + ³ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
m m
m 1a b1 1 2
b a
 , với m ẻ Z+ 
 ữ 
+
ổ ử ổ ử ổ ử ổ ử ổ ử+ + + ³ + + = + +ỗ ữ ỗ ữ ỗ ữ ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ ố ứ ố ứ ố ứ
³ =
m m m m m
m m 1
a b a b b a1 1 2 1 . 1 2 2
b a b a a b
2 4 2
5. Chứng minh: + + ³ + + >bc ca ab a b c ; a, b, c 0
a b c
 ữ Áp dụng BĐT Cụsi cho hai số khụng õm: 
 + ³ =
2bc ca abc2 2c
a b ab
, + ³ =
2bc ba b ac2 2b
a c ac
 , 
 + ³ =
2ca ab a bc2 2a
b c bc
 ị + + ³ + +bc ca ab a b c
a b c
. 
6. Chứng minh: + ³ - ³
6 9
2 3x y 3x y 16 ; x,y 0
4
 (ô) 
 (ô) Û + + ³6 9 2 3x y 64 12x y Û ( ) ( )+ + ³3 32 3 3 2 3x y 4 12x y 
 Áp dụng BĐT Cụsi cho ba số khụng õm: 
 ( ) ( )+ + ³ =3 32 3 3 2 3 2 3x y 4 3x y 4 12x y . 
Tuyển tập Bất đẳng thức Trần Sĩ Tựng 
 12 
 ° Dấu “ = ” xảy ra Û ( )
=ộ-
= Û - = Û ờ = -- ở
2 x 3x 1 2 x 1 4
x 1(loaùi)2 x 1
 Vậy: Khi x = 3 thỡ y đạt GTNN bằng 5
2
26. Cho = + > -
+
3x 1y , x 1
2 x 1
 . Định x để y đạt GTNN. 
 ữ += + -
+
3(x 1) 1 3y
2 x 1 2
 ữ Áp dụng bất đẳng thức Cụsi cho hai số khụng õm 
( )+
+
3 x 1 1,
2 x 1
: 
( ) ( )+ +
= + - ³ - = -
+ +
3 x 1 1 3 3 x 1 1 3 3y 2 . 6
2 x 1 2 2 x 1 2 2
 ° Dấu “ = ” xảy ra Û 
 Û 
( ) ( )
ộ
= -ờ+ ờ= Û + = Û
ờ+
= - -ờ
ở
2
6x 1
3 x 1 1 2 3x 1
2 x 1 3 6x 1(loaùi)
3
 Vậy: Khi = -6x 1
3
 thỡ y đạt GTNN bằng - 36
2
27. Cho = + >
-
x 5 1y ,x
3 2x 1 2
 . Định x để y đạt GTNN. 
 ữ -= + +
-
2x 1 5 1y
6 2x 1 3
 ữ Áp dụng bất đẳng thức Cụsi cho hai số khụng õm -
-
2x 1 5,
6 2x 1
: 
 - - += + + ³ + =
- -
2x 1 5 1 2x 1 5 1 30 1y 2 .
6 2x 1 3 6 2x 1 3 3
 Dấu “ = ” xảy ra 
 Û ( )
ộ +
=ờ- ờ= Û - = Û
ờ- - +
=ờ
ở
2
30 1x2x 1 5 22x 1 30
6 2x 1 30 1x (loaùi)
2
 Vậy: Khi += 30 1x
2
 thỡ y đạt GTNN bằng +30 1
3
28. Cho = +
-
x 5y
1 x x
 , 0 < x < 1 . Định x để y đạt GTNN. 
Trần Sĩ Tựng Tuyển tập Bất đẳng thức 
 9 
14. Cho: a , b , c > 0 và a + b + c = 1. Chứng minh: 
 a) b + c ³ 16abc. 
 ° +ổ ử ³ỗ ữ
ố ứ
2b c bc
2
 Û ( )+ -ổ ử ổ ửÊ = = -ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
2 2
2b c 1 a16abc 16a 16a 4a 1 a
2 2
 ° ( ) ( )( ) ( ) ( )ộ ự- = - - = - - - Ê - = +ở ỷ2 224a 1 a 1 a 4a 4a 1 a 1 1 2a 1 a b c 
 b) (1 – a)(1 – b)(1 – c) ³ 8abc 
 ° (1 – a)(1 – b)(1 – c) = (b + c)(a + c)(a + b) ³ =2 bc.2 ac.2 ab 8abc 
 c) ổ ửổ ửổ ử+ + + ³ỗ ữỗ ữỗ ữ
ố ứố ứố ứ
1 1 11 1 1 64
a b c
 ° + + +ổ ử ổ ử+ = ³ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
4 21 a a b c 4 a bc1
a a a
 ° + ³
4 21 4 ab c1
b b
 ° + ³
4 21 4 abc1
c c
 ữ ổ ửổ ửổ ử+ + + ³ỗ ữỗ ữỗ ữ
ố ứố ứố ứ
1 1 11 1 1 64
a b c
15. Cho x > y > 0 . Chứng minh: 
( )
+ ³
-
1x 3
x y y
 ữ ( )
( )
( )
( )
-
= - + + ³ =
- -
3
x y y1VT x y y 3 3
x y y x y y
16. Chứng minh: 
 a) + ³
+
2
2
x 2 2
x 1
 Û + ³ +2 2x 2 2 x 1 Û + + ³ +2 2x 1 1 2 x 1 
 b) +
-
x 8
x 1
 = - + = - + ³ - =
- - -
x 1 9 9 9x 1 2 x 1 6
x 1 x 1 x 1
 c. ( ) ( )+ + ³ + = +2 2 2a 1 4 2 4 a 1 4 a 1 Û + ³
+
2
2
a 5 4
a 1
17. Chứng minh: + ++ + Ê >
+ + +
ab bc ca a b c ; a, b, c 0
a b b c c a 2
 ° Vỡ : + ³a b 2 ab 
 ị Ê =
+
ab ab ab
a b 22 ab
 , Ê =
+
bc bc bc
b c 22 bc
 , Ê =
+
ac ac ac
a c 22 ac
 ° + + ³ + +a b c ab bc ca , dựa vào: + + ³ + +2 2 2a b c ab bc ca . 
 ° + + + ++ + Ê Ê
+ + +
ab bc ca ab bc ac a b c
a b b c c a 2 2
Tuyển tập Bất đẳng thức Trần Sĩ Tựng 
 10 
18. Chứng minh: + Ê
+ +
2 2
4 4
x y 1
41 16x 1 16y
 , "x , y ẻ R 
 ° 
( )
= Ê =
+ +
2 2 2
4 2 2
x x x 1
81 16x 2.4x1 4x
 ° 
( )
= Ê =
+ +
2 2 2
4 2 2
y y y 1
81 16y 2.4y1 4y
 ữ + Ê
+ +
2 2
4 4
x y 1
41 16x 1 16y
19. Chứng minh: + + ³
+ + +
a b c 3
b c a c a b 2
 ; a , b , c > 0 
 Đặt X = b + c , Y = c + a , Z = a + b. 
 ° a + b + c = 1
2
(X + Y + Z) 
 ° + - + - + -= = =Y Z X Z X Y X Y Za , b , c
2 2 2
 ° ộ ựổ ử ổ ử ổ ử+ + = + + + + + -ỗ ữ ỗ ữ ỗ ữờ ỳ+ + + ố ứ ố ứ ố ứở ỷ
a b c 1 Y X Z X Z Y 3
b c a c a b 2 X Y X Z Y Z
 [ ]³ + + - =1 32 2 2 3
2 2
. 
 Cỏch khỏc: 
 ° ổ ử ổ ử ổ ử+ + = + + + + + -ỗ ữ ỗ ữ ỗ ữ
+ + + + + +ố ứ ố ứ ố ứ
a b c a b c1 1 1 3
b c a c a b b c a c a b
 ( ) ( ) ( )[ ]ổ ử= + + + + + + + -ỗ ữ
+ + +ố ứ
1 1 1 1a b b c c a 3
2 b c a c a b
 ữ Áp dụng bất đẳng thức Cụsi cho ba số khụng õm: 
 ° ( ) ( ) ( )[ ]ổ ử+ + + + + + + ³ - =ỗ ữ
+ + +ố ứ
1 1 1 1 9 3a b b c c a 3
2 b c a c a b 2 2
20. Cho a , b , c > 0. C/m: 
 + + Ê
+ + + + + +3 3 3 3 3 3
1 1 1 1
abca b abc b c abc c a abc
 ° ( )( ) ( )+ = + - + ³ +3 3 2 2a b a b a ab a a b ab 
 ị ( ) ( )+ + ³ + + = + +3 3a b abc a b ab abc ab a b c , tương tự 
 ° ( ) ( )+ + ³ + + = + +3 3b c abc b c bc abc bc a b c 
 ° ( ) ( )+ + ³ + + = + +3 3c a abc c a ca abc ca a b c 
 ữ 
( ) ( ) ( )
+ +ổ ửÊ + + = ỗ ữ
+ + + + + + + + ố ứ
1 1 1 1 a b cVT
ab a b c bc a b c ca a b c a b c abc
Trần Sĩ Tựng Tuyển tập Bất đẳng thức 
 11 
21. Áp dụng BĐT Cụsi cho hai số chứng minh: 
 a. + + + ³ 4a b c d 4 abcd với a , b , c , d ³ 0 (Cụsi 4 số) 
 ữ + ³ + ³a b 2 ab , c d 2 cd 
 ữ ( ) ( )+ + ³ + ³ ³ 4a b cd 2 ab cd 2 2 ab. cd 4 abcd 
 b. + + ³ 3a b c 3 abc với a , b , c ³ 0 , (Cụsi 3 số ) 
 ữ + + + ++ + + ³ 4a b c a b ca b c 4. abc
3 3
 Û + + + +³ 4a b c a b cabc
3 3
 Û + + + +ổ ử ³ỗ ữ
ố ứ
4a b c a b cabc
3 3
 Û + +ổ ử ³ỗ ữ
ố ứ
3a b c abc
3
 Û + + ³ 3a b c 3 abc . 
22. Chứng minh: + + ³ + +3 3 3 2 2 2a b c a bc b ac c ab ; a , b , c > 0 
 ° + ³3 2a abc 2a bc , + ³3 2b abc 2b ac , + ³3 2c abc 2c ab 
 ° ( )+ + + ³ + +3 3 3 2 2 2a b c 3abc 2 a bc b ac c ab 
 ị ( ) ( )+ + ³ + +3 3 3 2 2 22 a b c 2 a bc b ac c ab , 
 vỡ : + + ³3 3 3a b c 3abc 
 Vậy: + + ³ + +3 3 3 2 2 2a b c a bc b ac c ab 
23. Chứng minh: + + ³3 942 a 3 b 4 c 9 abc 
 ữ Áp dụng bất đẳng thức Cụsi cho 9 số khụng õm: 
 ° = + + + + + + + + ³3 3 3 94 4 4 4VT a a b b b c c c c 9 abc 
24. Cho = +x 18y
2 x
 , x > 0. Định x để y đạt GTNN. 
 ữ Áp dụng BĐT Cụsi cho hai số khụng õm: = + ³ =x 18 x 18y 2 . 6
2 x 2 x
 ° Dấu “ = ” xảy ra Û = Û = Û = ±2x 18 x 36 x 6
2 x
, chọn x = 6. 
 Vậy: Khi x = 6 thỡ y đạt GTNN bằng 6 
25. Cho = + >
-
x 2y ,x 1
2 x 1
 . Định x để y đạt GTNN. 
 ữ -= + +
-
x 1 2 1y
2 x 1 2
 ữ Áp dụng bất đẳng thức Cụsi cho hai số khụng õm -
-
x 1 2,
2 x 1
: 
 - -= + + ³ + =
- -
x 1 2 1 x 1 2 1 5y 2 .
2 x 1 2 2 x 1 2 2
Tuyển tập Bất đẳng thức Trần Sĩ Tựng 
 16 
 ° ( )ổ ử- Ê + +ỗ ữ
ố ứ
2 22 3 4 93 a 5 b 3a 5b
3 53 5
 Û 3a2 + 5b2 ³ 735
47
. 
5. Cho 3a – 5b = 8. Chứng minh: 7a2 + 11b2 ³ 2464
137
. 
 ữ - = -3 53a 5b 7 a 11b
7 11
 ữ Áp dụng BĐT Bunhiacopski cho 4 số -3 5, 7 a , , 11b
7 11
: 
 ° ( )ổ ử- Ê + +ỗ ữ
ố ứ
2 23 5 9 257 a 11b 7a 11b
7 117 11
 Û 7a2 + 11b2 ³ 2464
137
. 
6. Cho a + b = 2. Chứng minh: a4 + b4 ³ 2. 
 ữ Áp dụng BĐT Bunhiacopski: 
 ° ( )( )= + Ê + +2 22 a b 1 1 a b Û a2 + b2 ³ 2 
 ° ( ) ( )( )Ê + Ê + +2 2 4 42 a b 1 1 a b Û a4 + b4 ³ 2 
7. Cho a + b ³ 1 Chứng minh: + ³2 2 1a b
2
 ° ( )( )Ê + Ê + + Û + ³2 2 2 2 2 2 11 a b 1 1 a b a b
2
Trần Sĩ Tựng Tuyển tập Bất đẳng thức 
 13 
 °
( )- + - -
= + = + + ³ + = +
- - -
x 5 1 x 5x x x 1 x 1 xf(x) 5 5 2 5 5 2 5 5
1 x x 1 x x 1 x x
 Dấu “ = ‘ xảy ra Û - -ổ ử= Û = Û =ỗ ữ
- -ố ứ
2x 1 x x 5 55 5 x
1 x x 1 x 4
 (0 < x < 1) 
 ° Vậy: GTNN của y là +2 5 5 khi -= 5 5x
4
29. Cho +=
3
2
x 1y
x
 , x > 0 . Định x để y đạt GTNN. 
 ° + = + = + + ³ =
3
3
2 2 2 2 3
x 1 1 x x 1 x x 1 3x 3
2 2 2 2 4x x x x
 ° Dấu “ = ‘ xảy ra Û = = 2
x x 1
2 2 x
 Û = 3x 2 . 
 ° Vậy: GTNN của y là 3
3
4
 khi = 3x 2 
30. Tỡm GTNN của + +=
2x 4x 4f(x)
x
 , x > 0. 
 ° + + = + + ³ + =
2x 4x 4 4 4x 4 2 x. 4 8
x x x
 ° Dấu “ = ‘ xảy ra Û = 4x
x
 Û x = 2 (x > 0). 
 ° Vậy: GTNN của y là 8 khi x = 2. 
31. Tỡm GTNN của = +2 3
2f(x) x
x
 , x > 0. 
 ° 
ổ ử ổ ử+ = + + + + ³ =ỗ ữ ỗ ữố ứ ố ứ
3 22 2 2 2
2 5
3 3 3 3 5
2 x x x 1 1 x 1 5x 5
3 3 3 3 27x x x x
 ° Dấu “ = ‘ xảy ra Û = Û =
2
5
3
x 1 x 3
3 x
 Û x = 2 (x > 0). 
 ° Vậy: GTNN của y là 5
5
27
 khi = 5x 3 . 
32. Tỡm GTLN của f(x) = (2x – 1)(3 – 5x) 
 ° f(x) = –10x2 + 11x – 3 = ổ ử ổ ử- - - = - - + Êỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
2
2 11x 11 1 110 x 3 10 x
10 20 40 40
 ° Dấu “ = “ xảy ra Û = 11x
20
Tuyển tập Bất đẳng thức Trần Sĩ Tựng 
 14 
 ° Vậy: Khi = 11x
20
 thỡ y đạt GTLN bằng 1
40
. 
33. Cho y = x(6 – x) , 0 Ê x Ê 6 . Định x để y đạt GTLN. 
 ữ Áp dụng BĐT Cụsi cho 2 số khụng õm x và 6 – x (vỡ 0 Ê x Ê 6): 
 ° ( ) ( )= + - ³ -6 x 6 x 2 x 6 x ị x(6 – x) Ê 9 
 ° Dấu “ = “ xảy ra Û x = 6 – x Û x = 3 
 ° Vậy: Khi x = 3 thỡ y đạt GTLN bằng 9. 
34. Cho y = (x + 3)(5 – 2x) , –3 Ê x Ê 5
2
 . Định x để y đạt GTLN. 
 ữ y = (x + 3)(5 – 2x) = 1
2
(2x + 6)(5 – 2x) 
 ữ Áp dụng BĐT Cụsi cho 2 số khụng õm 2x + 6 và 5 – 2x , ổ ử- Ê Êỗ ữ
ố ứ
53 x
2
: 
 ° ( ) ( ) ( )( )= + + - ³ + -11 2x 6 5 2x 2 2x 6 5 2x ị 1
2
(2x + 6)(5 – 2x) Ê 121
8
 ° Dấu “ = “ xảy ra Û 2x + 6 = 5 – 2x Û = - 1x
4
 ° Vậy: Khi = - 1x
4
 thỡ y đạt GTLN bằng 121
8
. 
35. Cho y = (2x + 5)(5 – x) , - Ê Ê5 x 5
2
 . Định x để y đạt GTLN. 
 ữ y = (2x + 5)(5 – x) = 1
2
(2x + 5)(10 – 2x) 
 ữ Áp dụng BĐT Cụsi cho 2 số khụng õm 2x + 5 , 10 – 2x , ổ ử- Ê Êỗ ữ
ố ứ
5 x 5
2
: 
 ° ( ) ( ) ( )( )+ + - ³ + -2x 5 10 2x 2 2x 5 10 2x ị 1
2
(2x + 5)(10 – 2x) Ê 625
8
 ° Dấu “ = “ xảy ra Û 2x + 5 = 10 – 2x Û = 5x
4
 ° Vậy: Khi = 5x
4
 thỡ y đạt GTLN bằng 625
8
36. Cho y = (6x + 3)(5 – 2x) , - 1
2
 Ê x Ê 5
2
 . Định x để y đạt GTLN 
 ữ y = 3(2x + 1)(5 – 2x) 
 ữ Áp dụng BĐT Cụsi cho 2 số khụng õm 2x + 1 , 5 – 2x , ổ ử- Ê Êỗ ữ
ố ứ
1 5x
2 2
: 
 ° ( ) ( ) ( )( )+ + - ³ + -2x 1 5 2x 2 2x 1 5 2x ị (2x + 1)(5 – 2x) Ê 9 
 ° Dấu “ = “ xảy ra Û 2x + 1 = 5 – 2x Û x = 1 
Trần Sĩ Tựng Tuyển tập Bất đẳng thức 
 15 
 ° Vậy: Khi x = 1 thỡ y đạt GTLN bằng 9. 
37. Cho =
+2
xy
x 2
 . Định x để y đạt GTLN 
 ° + ³ =2 22 x 2 2x 2x 2 Û ³
+ 2
1 x
2 2 2 x
 ị Ê 1y
2 2
 ° Dấu “ = “ xảy ra Û = ị2x 2 và x > 0 x= 2 
 ° Vậy: Khi =x 2 thỡ y đạt GTLN bằng 1
2 2
. 
38. Cho 
( )
=
+
2
32
xy
x 2
 . Định x để y đạt GTLN 
 ° + = + + ³ 32 2 2x 2 x 1 1 3 x .1.1 Û ( )
( )
+ ³ ị Ê
+
232 2
32
x 1x 2 27x
27x 2
 ° Dấu “ = “ xảy ra Û = Û = ±2x 1 x 1 
 ° Vậy: Khi = ±x 1 thỡ y đạt GTLN bằng 1
27
. 
III. Chứng minh BĐT dựa vào BĐT Bunhiacụpxki 
1. Chứng minh: (ab + cd)2 Ê (a2 + c2)(b2 + d2) (ô) BĐT Bunhiacopxki 
 (ô) Û + + Ê + + +2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2a b 2abcd c d a b a d c b c d 
 Û + - ³2 2 2 2a d c b 2abcd 0 Û ( )- ³2ad cb 0 . 
2. Chứng minh: + Êsinx cosx 2 
 ữ Áp dụng BĐT Bunhiacopski cho 4 số 1 , sinx , 1 , cosx : 
 ° + =sinx cosx ( )( )+ Ê + + =2 2 2 21. sinx 1. cosx 1 1 sin x cos x 2 
3. Cho 3a – 4b = 7. Chứng minh: 3a2 + 4b2 ³ 7. 
 ữ Áp dụng BĐT Bunhiacopski cho 4 số 3 , 3 a , 4 , 4 b : 
 ° ( )( )+ = + Ê + +2 23a 4b 3. 3a 4. 4b 3 4 3a 4b Û 3a2 + 4b2 ³ 7. 
4. Cho 2a – 3b = 7. Chứng minh: 3a2 + 5b2 ³ 725
47
. 
 ữ - = -2 32a 3b 3 a 5 b
3 5
 ữ Áp dụng BĐT Bunhiacopski cho 4 số -2 3, 3 a , , 5 b
3 5
: 
Tuyển tập Bất đẳng thức Trần Sĩ Tựng 
 20 
 + ++ + Ê
2 2 2a b cx y z
2R
 (a, b, c là cỏc cạnh của DABC, R là 
bỏn kớnh đường trũn ngoại tiếp). Dấu “=” xảy ra khi nào? 
36. (Đại học 2002 dự bị 3) 
 Giả sử x, y là hai số dương thay đổi thoả món điều kiện x + y = 5
4
. Tỡm 
giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức: S = +4 1
x 4y
37. (Đại học 2002 dự bị 5) 
 Giả sử a, b, c, d là 4 số nguyờn thay đổi thoả món 1 ≤ a < b < c < d ≤ 50. 
 Chứng minh bất đẳng thức: + ++ ³
2a c b b 50
b d 50b
 và tỡm giỏ trị nhỏ nhất 
của biểu thức: S = +a c
b d
. 
 38. (Đại học 2002 dự bị 6) 
 Cho tam giỏc ABC cú diện tớch bằng 3
2
. Gọi a, b, c lần lượt là độ dài cỏc 
cạnh BC, CA, AB và ha, hb, hc tương ứng là độ dài cỏc đường cao kẻ từ 
cỏc đỉnh A, B, C. Chứng minh rằng: 
ổ ửổ ử+ + + + ³ỗ ữỗ ữ
ố ứố ứa b c
1 1 1 1 1 1 3
a b c h h h
39. (Đại học khối A 2003) 
 Cho x, y, z là 3 số dương và x + y + z Ê 1. Chứng minh rằng: 
 + + + + + ³2 2 22 2 2
1 1 1x y z 82
x y z
40. (Đại học khối A 2003 dự bị 1) 
 Tỡm giỏ trị lớn nhất và giỏ trị nhỏ nhất của hàm số: y = sin5x + 3 cosx 
41. (Đại học khối A 2003 dự bị 2) 
 Tớnh cỏc gúc của tam giỏc ABC, biết rằng: 
- Êỡ
ù
ớ -
=ùợ
4p(p a) bc (1)
A B C 2 3 3sin sin sin (2)
2 2 2 8
 trong đú BC = a, CA = b, AB = c, p = + +a b c
2
. 
42. (Đại học khối A 2005) 
 Cho x, y, z là cỏc số dương thoả món : + + =1 1 1 4
x y z
. 
Trần Sĩ Tựng Tuyển tập Bất đẳng thức 
 17 
PHẦN II. ĐỀ THI ĐẠI HỌC 
1. (CĐGT II 2003 dự bị) 
 Cho 3 số bất kỡ x, y, z. CMR: + + + + ³ +2 2 2 2 2 2x xy y x xz+z y yz+z 
2. (CĐBC Hoa Sen khối A 2006) 
 Cho x, y, z > 0 và xyz = 1. Chứng minh rằng: x3 + y3 + z3 ³ x + y + z. 
3. (CĐKTKT Cần Thơ khối A 2006) 
 Cho 3 số dương x, y, z thoả x + y + z Ê 1. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu 
thức: A = x + y + z + + +1 1 1
x y z
4. (CĐSPHCM khối ABTDM 2006) 
 Cho x, y là hai số thực dương và thoả x + y = 5
4
. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của 
biểu thức: A = +4 1
x 4y
. 
5. (CĐKTKT Cần Thơ khối B 2006) 
 Cho 4 số dương a, b, c, d. Chứng minh bất đẳng thức: 
 + + +
+ + + + + + + +
a b c d
a b c b c d c d a d a b
< 2 
6. (CĐKT Cao Thắng khối A 2006) 
 Chứng minh rằng nếu x > 0 thỡ (x + 1)2
ổ ử
+ +ỗ ữ
ố ứ2
1 2 1
xx ³ 16. 
7. (CĐKTKTCN1 khối A 2006) 
 Cho 3 số dương a, b, c. Ch. minh rằng: + + + + + ++ + ³a b c a b c a b c 9
a b c
8. (CĐKTYTế1 2006) 
 Cho cỏc số thực x, y thay đổi thoả món điều kiện: y Ê 0; x2 + x = y + 12. 
 Tỡm giỏ trị lớn nhất, nhỏ nhất của biểu thức: A = xy + x + 2y + 17 
9. (CĐBC Hoa Sen khối D 2006) 
 Cho x, y, z > 0; x + y + z = xyz. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức A = xyz. 
10. (Học viện BCVT 2001) 
 C

File đính kèm:

  • pdfBatDangThuc_TSTung.pdf
Đề thi liên quan