Kiểm tra Hình học 11 - Chương 1

doc2 trang | Chia sẻ: huu1989 | Lượt xem: 899 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kiểm tra Hình học 11 - Chương 1, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Điểm
Trường THPT Lê Quí Đôn	KIỂM TRA HÌNH HỌC 11
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .	Ngày 8.11.2007 - Đề 1
Lớp: 11B2	Thời gian: 45 phút 
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
;
;
;
;
;
;
;
;
;
;
;
;
;
;
;
;
;
;
;
;
;
;
;
;
;
;
;
;
;
;
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
/
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
=
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
Câu 1: Trong các hình sau, hình nào vừa cĩ tâm đối xứng và vừa cĩ trục đối xứng
A. Parabol	B. Elip	C. Hình bình hành	D. Hình thang cân
Câu 2: Hình gồm hai đường trịn khơng đồng tâm cĩ bán kính khác nhau cĩ mất trục đối xứng
A. 1	B. 0	C. 2	D. vơ số
Câu 3: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d cĩ phương trình 2x +3y - 6= 0. Ảnh của đường thẳng d qua phép đối xứng trục Oy cĩ phương trình:
A. 2x +3y +6 = 0	B. 2x + 3y – 6 = 0	C. 2x – 3y – 6 = 0	D. 2x – 3y + 6 = 0
Câu 4: Trong mf Oxy phép tịnh tiến theo biến M(2;5) thành điểm nào?
A. C(1;6)	B. A(3;7)	C. D(4;7)	D. B(3;1)
Câu 5: Trong (Oxy), ảnh của d: 4x – y – 4 = 0 qua phép đối xứng tâm I(–2 ; 1) là đ.thẳng d’ cĩ ph.trình:
A. 4x – y + 22 = 0	B. 4x – y – 6 = 0	C. 4x – y – 8 = 0	D. 4x – y + 10 = 0
Câu 6: Cĩ mấy phép tịnh tiến biến một đường trịn thành chính nĩ?
A. 1	B. vơ số	C. 2	D. 0
Câu 7: Trong (Oxy) cho và vectơ . Tính m để phép tịnh tiến vectơ biến đ.thẳng d thành chính nĩ
A. m = 3	B. m = – 2	C. m = 1	D. m = – 4
Câu 8: Cho tam giác ABC và phép dời hình f biến điểm A thành điểm A, biến điểm B thành điểm B và biến điểm C thành điểm C’ khác C, Khi đĩ phép dời hình f là:
A. Phép đối xứng trục	B. Phép tịnh tiến	C. Phép đồng nhất	D. Phép quay
Câu 9: Nếu phép dời hình f biến mỗi đường thẳng a thành đường thẳng a’ cắt a thì phép dời hình đĩ là:
A. Phép đối xứng trục	B. Phép đồng nhất
C. Phép quay với gĩc quay khác 	D. Phép đối xứng tâm
Câu 10: Trong (Oxy), phép vị tự V(O ; 3/2) biến điểm A(6 ; – 2) thành điểm A’ cĩ tọa độ
A. (9 ; – 3)	B. (8 ; – 4)	C. (4 ; – 3)	D. (10 ; – 5)
Câu 11: Cho hình H gồm một hình chữ nhật ABCD (khác hình vuơng) và đường chéo AC. Khi đĩ hình H :
A. Cĩ một trục đối xứng	B. Cĩ hai trục đối xứng
C. Cĩ ba trục đối xứng	D. Khơng cĩ trục đối xứng
Câu 12: Trong các hình sau, hình nào cĩ vơ số tâm đối xứng?
A. Hai đường thẳng cắt nhau	B. Hai đường thẳng song song
C. Đường elíp	D. Hình lục giác đều
Câu 13: Trong (Oxy), phép tịnh tiến vectơ biến mỗi điểm M(x ; y) thành điểm cĩ tọa độ
A. (3 – x; 2 – y)	B. (– x – 3: 2 – y)	C. (x – 3; y + 2)	D. (x + 3; y – 2)
Câu 14: Trong (Oxy), cho M(1; 1). Điểm nào là ảnh của M qua phép quay tâm O gĩc quay 90°?
A. A(–1 ; 1)	B. B(1;0)	C. C(– 2; 0)	D. D( 0 ; – 2)
Câu 15: Cho tam giác đều ABC cĩ tâm O. Tìm phép quay biến đổi tam giác ABC thành chính nĩ
A. Q(A ; 600)	B. Q(C ; 1200)	C. Q(O ; 600)	D. Q(O ; 1200)
Câu 16: Trong mf Oxy cho I(1;2) và M(3;-1). Điểm nào là ảnh của M qua ĐI?
A. A(- 1 ; 5)	B. D( 5 ; -4)	C. B(2;1)	D. C(- 1 ; 3)
Câu 17: Trong (Oxy) cho (C): x2 + y2 + 4y – 5 = 0. Phép quay Q(O ; 900) biến (C) thành (C’) cĩ pt.trình:
A. x2 + y2 + 2x + 4y + 3 = 0	B. x2 + y2 + 4y + 5 = 0
C. x2 + y2 – 4y – 5 = 0	D. x2 + y2 + 4x + 2y – 3 = 0
Câu 18: Cho 2 tam giác bằng nhau ABC và A’B’C’ cĩ các cạnh tương ứng song song. Cĩ bao nhiêu phép tịnh tiến biến thành 
A. Cĩ vơ số phép tịnh tiến biến thành .
B. Cĩ hai phép tịnh tiến biến thành .
C. Cĩ ba phép tịnh tiến biến thành .
D. Cĩ một phép tịnh tiến duy nhất biến thành .
Câu 19: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho phép tịnh tiến xác định như sau: Với mỗi M(x ; y), ta cĩ M’ = f (M) sao cho M’(x’ ; y’) thỏa mãn: x’ = x + 2 ; y’ = y – 3
A. f là phép tịnh tiến theo vectơ 	B. f là phép tịnh tiến theo vectơ 
C. f là phép tịnh tiến theo vectơ 	D. f là phép tịnh tiến theo vectơ 
Câu 20: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hai hình vuơng bất kì luơn đồng dạng	B. Hai đường trịn bất kì luơn đồng dạng
C. Hai đường thẳng bất kì luơn đồng dạng	D. Hai hình chữ nhật bất kì luơn đồng dạng
Câu 21: Trong (Oxy), cho phép đối xứng tâm I (a ; b). Mỗi điểm M(x ; y) biến thành điểm . Khẳng định nào sau đây đúng
A. x’ = 2a – x và y’ = 2b – y	B. x’ = a – x và y’ = b – y
C. x’ = x – a và y’ = y – b	D. x’ = x – 2a và y’ = y – 2b
Câu 22: Trong (Oxy), phép vị tâm I(a ; b), tỉ số k biến mỗi điểm M(x ; y thành điểm M’(x’ ; y’). Khi đĩ:
A. x’ = (a – 1)kx và y’ = (b – 1)ky	B. x’ = kx + (k – 1)a và y’ = ky + (k – 1)b
C. x’ = ax + k và y’ = by + k	D. x’ = kx + (1 – k)a và y’ = ky + (1 – k)b
Câu 23: Trong mf Oxy phép tịnh tiến theo cho ảnh M’(4;5). Vậy tạo ảnh của M’ là điểm nào?
A. A(3;1)	B. B(2;4)	C. C(1;6)	D. D(6;6)
Câu 24: Cĩ mấy phép tịnh tiến biến một đường thẳng thành chính nĩ?
A. vơ số	B. 1	C. 0	D. 2
Câu 25: Cho hai đường thẳng song song d và d’ lần lượt đi qua hai điểm O và O’ ( OO’ khơng vuơng gĩc với d). Nếu phép dời hình f biến d thành d’, biến O thành O’ và biến O’ thành O thì f là :
A. Phép đồng nhất	B. Phép đối xứng trục	C. Phép đối xứng tâm	D. Phép tịnh tiến
Câu 26: Trong (Oxy) cho . Qua phép tịnh tiến vectơ , đ.thẳng d cĩ ảnh là thì
A. d’: 4x – 3y – 6 = 0	B. d’: 4x – 3y + 7 = 0
C. d’: 4x – 3y – 15 = 0	D. d’: 4x – 3y – 1 = 0
Câu 27: Trong (Oxy), phép vị tự V(O; – 2/3) biến đ.thẳng d: 3x – y – 5 = 0 thành đ.thẳng d’ cĩ phương trình:
A. 12x – 4y + 1 = 0	B. 3x – y – 8 = 0	C. 9x – 3y + 10 = 0	D. 6x – 2y – 3 = 0
Câu 28: Cho hai đường trịn đồng tâm (O;R) và (O;R’) với R R’. Cĩ bao nhiêu phép vị tự biến (O;R) thành (O;R’)?
A. 2	B. Vơ số	C. 1	D. 3
Câu 29: Trong (Oxy), phép vị tự V(O; – 2) biến đường trịn (C): (x – 1)2 + (y + 2)2 = 5 thành đường trịn (C’) cĩ p.trình
A. (x – 3)2 + (y + 1)2 = 20	B. x2 + y2 + 4x – 8y = 0
C. (x + 3)2 + (y – 1)2 = 20	D. x2 + y2 – 6x – 2y – 9 = 0
Câu 30: Cho tam giác ABC với trọng tâm G. Gọi A’;B’;C’ lần lượt là trung điểm các cạnh BC, AC, AB của tam giác ABC. Khi đĩ, phép vị tự nào sau đây biến thành :
A. Phép vị tự tâm G; tỉ số 2	B. Phép vị tự tâm G; tỉ số 3
C. Phép vị tự tâm G; tỉ số 	D. Phép vị tự tâm G; tỉ số 
HẾT

File đính kèm:

  • docDe kiem tra 1 tiet HH 11 NC Chuong I.doc