Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn Toán - Đề 2

doc4 trang | Chia sẻ: huu1989 | Lượt xem: 870 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn Toán - Đề 2, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Sở giáo dục & đào tạo ĐƠN DƯƠNG
Đề thi .
Trường THCS KA ĐƠN
Khối : .
Thời gian thi : .
(Đề 2)
Câu 1 : 
Hệ phương trỡnh cú nghiệm là :
A.
(3;-4)
B.
(-5;12)
C.
(11;-4)
D.
(3;4)
Câu 2 : 
Trờn hỡnh vẽ sau số đo cung nhỏ bằng :
A.
1200
B.
800
C.
600
D.
200
Câu 3 : 
Quay hỡnh chữ nhật ABCD với AB = 4 cm; BD = 5 cm quanh cạnh AD cố định thỡ diện tớch xung quanh hỡnh trụ được tao ra bằng:
A.
40(cm2)
B.
25(cm2)
C.
9(cm2)
D.
24(cm2)
Câu 4 : 
Tam giỏc ABC nội tiếp đường trũn đương trũn tõm O bỏn kớnh R biết  ; số đo gúc ở tõm bằng
A.
1600
B.
300
C.
800
D.
1000
Câu 5 : 
Cho tam giỏc ABC cú  ; ngoại tiếp đương trũn (O ;R) như hỡnh vẽ. Số đo bằng
A.
410
B.
820
C.
980
D.
490
Câu 6 : 
Phương trỡnh bậc hai ax2 + bx + c =0 cú nghiệm khi biệt số cú giỏ trị:
A.
B.
C.
D.
.>0
Câu 7 : 
Phương trỡnh bậc nhất hai ẩn 2x – y = 1 cú nghiệm tổng quỏt là:
A.
B.
(y+1;y)
C.
(2x – 1;y)
D.
(x; 2x – 1)
Câu 8 : 
Trong hỡnh vẽ sau số đo của bằng
A.
1100
B.
350
C.
550
D.
700
Câu 9 : 
Đường thẳng y = (2m – 3)x + 1 đi qua A(1 ;-3)thỡ biểu thức 3 – 2m cú giỏ trị là :
A.
B.
- 1
C.
- 4
D.
4
Câu 10 : 
Đồ thị hàm số y = -2x2 đi qua điểm :
A.
(1; 2)
B.
(-1; -2)
C.
(2; 8)
D.
(-3; -12)
Câu 11 : 
Trong cỏc khẳng định sau khẳng định nào sai ?
Phương trỡnh bậc hai ax2 + bx + c = 0 (a 0)
A.
Phương trỡnh cú hai nghiệm x1; x2 thỡ x1 + x2 = 
B.
Phương trỡnh cú nghiệm khi 
C.
Phương trỡnh cú ac< o thỡ phương trỡnh cú hai nghiệm phõn biệt
D.
Cú a + b + c = 0 phương trỡnh cú hai nghiệm x1 = 1; x2 =
Câu 12 : 
Độ dài cỏc cạnh của một tam giỏc là 7 cm ; 24 cm ; 25  cm. Nếu quay tam giỏc đú một vũng quanh cạnh 7 cm thỡ diện tớch mặt ngoài hỡnh tạo thành là
A.
168 cm2
B.
Một kết quả khỏc
C.
175 cm2
D.
600 cm2
Câu 13 : 
Phương trỡnh 2x2 + mx + 1 = 0 cú nghiệm kộp khi m bằng
A.
B.
C.
- 
D.
8
Câu 14 : 
Phương trỡnh bậc hai 2x2 – m2x – 11 = 0 cú nghiệm x1 = - 1 thỡ m bằng:
A.
3
B.
9
C.
D.
3
Câu 15 : 
Hỡnh khai triển của một hỡnh nún cụt cắt theo một đương sinh là một hỡnh quạt cú kớch thước như hỡnh vẽ. Bỏn kớnh đỏy hỡnh nún là :
A.
5 cm
B.
10 cm
C.
4,5 cm
D.
6 cm
Câu 16 : 
Hỡnh nún cú đường sinh l = 13 cm, chiều cao h = 12 cm thỡ bỏn kớnh đường trũn đỏy bằng :
A.
5 cm
B.
25 cm
C.
2,5cm
D.
10cm
Câu 17 : 
Hỡnh vuụng cạnh 4cm nội tiếp (O ;R) độ dài đường trũn bằng :
A.
 (cm)
B.
 (cm)
C.
 (cm)
D.
 (cm)
Câu 18 : 
Cho hệ phương trỡnh vụ nghiệm khi:
A.
B.
C.
D.
Câu 19 : 
Nếu Phương trỡnh : ax2 -(a + 1)x + 2 = 0 cú hai nghiệm x1, x2 thỡ tổng hai nghiệm bằng :
A.
B.
1 + 
C.
D.
1
Câu 20 : 
Tam giỏc đều ABC cú cạnh bằng 4 cm. Bỏn kớnh đường trũn ngoại tiếp tam giỏc ABC bằng
A.
 cm
B.
 cm
C.
 cm
D.
 cm
Câu 21 : 
Trờn hỡnh vẽ sau : số đo cung nhỏ bằng
A.
500
B.
250
C.
300
D.
600
Câu 22 : 
Đường trũn cú chu vi 72,5 cm thỡ diện tớch hỡnh trũn băng :
A.
837 cm2
B.
145cm2
C.
36,25cm2
D.
418,5cm2
Câu 23 : 
Hỡnh cầu cú diện tớch mặt cầu là 36cm2 khi đú thể tớch hỡnh cầu bằng
A.
36 cm3
B.
12 cm3
C.
24 cm3
D.
48cm3
Câu 24 : 
Phương trỡnh 3x2 – 2x – 5 cú nghiệm là
A.
4
B.
- 1
C.
Vụ nghiệm
D.
2
Câu 25 : 
Đương thăng y = 2x + 3 cắt (p) y = x2 tại :
A.
(- 1;1) và (3; 9)
B.
(- 1; 1) và (-3; 9)
C.
(1; - 1) và (-3; 9)
D.
(1; - 1) và (3; 9)
Câu 26 : 
Hai đường thằng y = ax + b và y = -x + 1 song song với nhau khi
A.
B.
a = - 1; 
C.
A = - 1; b = 1
D.
a = -1
Câu 27 : 
Đồ thị y = ax2 (a 0) đi qua A(-3 ; 18)thỡ a bằng
A.
-3
B.
-2
C.
3
D.
2
Câu 28 : 
Trong cỏc hàm số sau hàm số đồng biến trờn R là :
A.
Y = (3 - 4)x
B.
Y =4 – 3x
C.
y =(- 2)x + 1
D.
Y = - 2x + 1
Câu 29 : 
Cho tam giỏc ABC vuụng tại A ngoại tiếp đường trũn tõm O thỡ bằng
A.
1000
B.
900
C.
1350
D.
1200
Câu 30 : 
Hỡnh nún cụt cú cỏc bỏn kớnh đỏy R1 ; R2 chiều cao h cụng thức tớnh thể tớch là :
A.
V = 
B.
V = 
C.
V = 
D.
V = 
Câu 31 : 
Cho (O ;9cm) độ dài cung số đo độ cung băng bao nhiờu
A.
600
B.
300
C.
1800
D.
1200
Câu 32 : 
Hàm số y= ( -1) x2 nghịch biến khi
A.
x<0
B.
x>0
C.
x
D.
Câu 33 : 
Hỡnh cầu cú thể tớch thỡ bàn kớnh R của hỡnh cầu là
A.
7 cm
B.
4 cm
C.
6 cm
D.
5 cm
Câu 34 : 
Tứ giỏc khụng thể nội tiếp trong một đường tron:
A.
Hỡnh thang cõn
B.
Hỡnh chữ nhật
C.
Hỡnh vuụng
D.
Hỡnh thoi
Câu 35 : 
Tam gi vuụng ABC () Nội tiếp (O;R) ; AB = 15 cm; AC = 20cm bỏn kớnh R của đường trũn bằng
A.
12,5cm
B.
10cm
C.
7,5cm
D.
25cm
Câu 36 : 
Đương thằng (d) y = 2x +1 cắt trục hoành tại điểm cú hoành độ :
A.
( ;0)
B.
(0; )
C.
(0;1)
D.
(- ;0)
Câu 37 : 
Phương trỡnh 2x2 + ( m – 1)x – 3 = 0 cú hai nghiệm x1; x2 thỏa món thỡ m bằng:
A.
- 3
B.
5 và - 3
C.
Mọi m thuộc R
D.
5
Câu 38 : 
Phương trỡnh bậc hai x2 – 5x + 4 = 0 cú nghiệm là:
A.
- 1 và 4
B.
1 và 4
C.
-1 và – 4
D.
1 và -4
Câu 39 : 
Một hỡnh trụ và một hỡnh nún cú cựng chiều cao và đỏy. Tỉ số thể tớch giữa hỡnh nún và thể tớch phần hỡnh trụ cũn lại là
A.
B.
C.
2
D.
Câu 40 : 
Cho hệ phương trỡnh : vụ nghiệm khi :
A.
B.
C.
D.

File đính kèm:

  • docde thi tuyen sinh.doc
Đề thi liên quan