Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn Toán - Đề 1

doc4 trang | Chia sẻ: huu1989 | Lượt xem: 895 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn Toán - Đề 1, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Sở giáo dục & đào tạo LÂM ĐỒNG
Đề thi .
Trường THCS Ka ĐƠN
Khối : .
Thời gian thi : .
 (Đề 1)
Câu 1 : 
Trong cỏc khẳng định sau khẳng định nào sai ?
Phương trỡnh bậc hai ax2 + bx + c = 0 (a 0)
A.
Cú a + b + c = 0 phương trỡnh cú hai nghiệm x1 = 1; x2 =
B.
Phương trỡnh cú hai nghiệm x1; x2 thỡ x1 + x2 = 
C.
Phương trỡnh cú ac< o thỡ phương trỡnh cú hai nghiệm phõn biệt
D.
Phương trỡnh cú nghiệm khi 
Câu 2 : 
Trong cỏc hàm số sau hàm số đồng biến trờn R là :
A.
Y = (3 - 4)x
B.
Y =4 – 3x
C.
y =(- 2)x + 1
D.
Y = - 2x + 1
Câu 3 : 
Hàm số y= ( -1) x2 nghịch biến khi
A.
B.
x<0
C.
x
D.
x>0
Câu 4 : 
Hỡnh cầu cú diện tớch mặt cầu là 36cm2 khi đú thể tớch hỡnh cầu bằng
A.
12 cm3
B.
48cm3
C.
24 cm3
D.
36 cm3
Câu 5 : 
Đương thăng y = 2x + 3 cắt (p) y = x2 tại :
A.
(1; - 1) và (-3; 9)
B.
(- 1;1) và (3; 9)
C.
(- 1; 1) và (-3; 9)
D.
(1; - 1) và (3; 9)
Câu 6 : 
Cho hệ phương trỡnh vụ nghiệm khi:
A.
B.
C.
D.
Câu 7 : 
Phương trỡnh 2x2 + mx + 1 = 0 cú nghiệm kộp khi m bằng
A.
B.
C.
- 
D.
8
Câu 8 : 
Hỡnh nún cú đường sinh l = 13 cm, chiều cao h = 12 cm thỡ bỏn kớnh đường trũn đỏy bằng :
A.
25 cm
B.
2,5cm
C.
10cm
D.
5 cm
Câu 9 : 
Tam gi vuụng ABC () Nội tiếp (O;R) ; AB = 15 cm; AC = 20cm bỏn kớnh R của đường trũn bằng
A.
7,5cm
B.
10cm
C.
12,5cm
D.
25cm
Câu 10 : 
Độ dài cỏc cạnh của một tam giỏc là 7 cm ; 24 cm ; 25  cm. Nếu quay tam giỏc đú một vũng quanh cạnh 7 cm thỡ diện tớch mặt ngoài hỡnh tạo thành là
A.
168 cm2
B.
175 cm2
C.
600 cm2
D.
Một kết quả khỏc 
Câu 11 : 
Hai đường thằng y = ax + b và y = -x + 1 song song với nhau khi
A.
a = - 1; 
B.
C.
A = - 1; b = 1
D.
a = -1
Câu 12 : 
Hỡnh vuụng cạnh 4cm nội tiếp (O ;R) độ dài đường trũn bằng :
A.
 (cm)
B.
 (cm)
C.
 (cm)
D.
 (cm)
Câu 13 : 
Cho tam giỏc ABC vuụng tại A ngoại tiếp đường trũn tõm O thỡ bằng
A.
1000
B.
1350
C.
1200
D.
900
Câu 14 : 
Hỡnh khai triển của một hỡnh nún cụt cắt theo một đương sinh là một hỡnh quạt cú kớch thước như hỡnh vẽ. Bỏn kớnh đỏy hỡnh nún là :
A.
5 cm
B.
4,5 cm
C.
6 cm
D.
10 cm
Câu 15 : 
Phương trỡnh bậc hai x2 – 5x + 4 = 0 cú nghiệm là:
A.
- 1 và 4
B.
1 và 4
C.
-1 và – 4
D.
1 và -4
Câu 16 : 
Nếu Phương trỡnh : ax2 -(a + 1)x + 2 = 0 cú hai nghiệm x1, x2 thỡ tổng hai nghiệm bằng :
A.
1 + 
B.
C.
D.
1
Câu 17 : 
Hỡnh cầu cú thể tớch thỡ bàn kớnh R của hỡnh cầu là
A.
6 cm
B.
5 cm
C.
7 cm
D.
4 cm
Câu 18 : 
Đồ thị hàm số y = -2x2 đi qua điểm :
A.
(1; 2)
B.
(-1; -2)
C.
(2; 8)
D.
(-3; -12)
Câu 19 : 
Một hỡnh trụ và một hỡnh nún cú cựng chiều cao và đỏy. Tỉ số thể tớch giữa hỡnh nún và thể tớch phần hỡnh trụ cũn lại là
A.
B.
2
C.
D.
Câu 20 : 
Phương trỡnh 3x2 – 2x – 5 cú nghiệm là
A.
4
B.
- 1
C.
Vụ nghiệm
D.
2
Câu 21 : 
Phương trỡnh bậc nhất hai ẩn 2x – y = 1 cú nghiệm tổng quỏt là:
A.
(2x – 1;y)
B.
C.
(x; 2x – 1)
D.
(y+1;y)
Câu 22 : 
Phương trỡnh bậc hai 2x2 – m2x – 11 = 0 cú nghiệm x1 = - 1 thỡ m bằng:
A.
B.
3
C.
3
D.
9
Câu 23 : 
Hỡnh nún cụt cú cỏc bỏn kớnh đỏy R1 ; R2 chiều cao h cụng thức tớnh thể tớch là :
A.
V = 
B.
V = 
C.
V = 
D.
V = 
Câu 24 : 
Trong hỡnh vẽ sau số đo của bằng
A.
1100
B.
350
C.
550
D.
700
Câu 25 : 
Đường thăng y = (2m – 3)x + 1 đi qua A(1 ;-3)thỡ biểu thức 3 – 2m cú giỏ trị là :
A.
- 1
B.
- 4
C.
D.
4
Câu 26 : 
Cho (O ;9cm) độ dài cung số đo độ cung băng bao nhiờu
A.
600
B.
300
C.
1800
D.
1200
Câu 27 : 
Tam giỏc đều ABC cú cạnh bằng 4 cm. Bỏn kớnh đường trũn ngoại tiếp tam giỏc ABC bằng
A.
 cm
B.
 cm
C.
 cm
D.
 cm
Câu 28 : 
Phương trỡnh bậc hai ax2 + bx + c =0 co1 nghiệm khi biệt số cú giỏ trị:
A.
B.
C.
.>0
D.
Câu 29 : 
Trờn hỡnh vẽ sau số đo cung nhỏ bằng :
A.
1200
B.
800
C.
600
D.
200
Câu 30 : 
Cho hệ phương trỡnh : vụ nghiệm khi :
A.
B.
C.
D.
Câu 31 : 
Đồ thị y = ax2 (a 0) đi qua A(-3 ; 18)thỡ a bằng
A.
-3
B.
2
C.
3
D.
-2
Câu 32 : 
Quay hỡnh chữ nhật ABCD với AB = 4 cm; BD = 5 cm quanh cạnh AD cố định thỡ diện tớch xung quanh hỡnh trụ được tao ra bằng:
A.
40(cm2)
B.
25(cm2)
C.
24(cm2)
D.
9(cm2)
Câu 33 : 
Đương thằng (d) y = 2x +1 cắt trục hoành tại điểm cú hoành độ :
A.
(- ;0)
B.
(0; )
C.
( ;0)
D.
(0;1)
Câu 34 : 
Tứ giỏc khụng thể nội tiếp trong một đường tron:
A.
Hỡnh chữ nhật
B.
Hỡnh thang cõn
C.
Hỡnh vuụng
D.
Hỡnh thoi
Câu 35 : 
Trờn hỡnh vẽ sau : số đo cung nhỏ bằng
A.
300
B.
250
C.
600
D.
500
Câu 36 : 
Phương trỡnh 2x2 + ( m – 1)x – 3 = 0 cú hai nghiệm x1; x2 thỏa món thỡ m bằng:
A.
5
B.
Mọi m thuộc R
C.
- 3
D.
5 và - 3
Câu 37 : 
Hệ phương trỡnh cú nghiệm là :
A.
(3;4)
B.
(-5;12)
C.
(3;-4)
D.
(11;-4)
Câu 38 : 
O
Cho tam giỏc ABC cú  ; ngoại tiếp đương trũn (O ;R) như hỡnh vẽ. Số đo bằng
A.
820
B.
980
C.
490
D.
410
Câu 39 : 
Tam giỏc ABC nội tiếp đường trũn đương trũn tõm O bỏn kớnh R biết  ; số đo gúc ở tõm bằng
A.
1600
B.
800
C.
1000
D.
300
Câu 40 : 
Đường trũn cú chu vi 72,5 cm thỡ diện tớch hỡnh trũn băng :
A.
837 cm2
B.
145cm2
C.
418,5cm2
D.
36,25cm2

File đính kèm:

  • docde thi tuyen sinh vao lop 10.doc