Đề thi thử THPTQG lần 2 năm học 2018-2019 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 011 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi thử THPTQG lần 2 năm học 2018-2019 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 011 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 2 NĂM HỌC 2018-2019
TRƯỜNG THPT Môn: TOÁN Lớp 12
LƯƠNG NGỌC QUYẾN Thời gian làm bài 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ tên học sinh: . . Lớp: ........................
Phòng: .............................................................................. SBD:.......................
Mã đề: 011
Câu 1: Tìm tập xác định D của hàm số y log x2 1
A. D . B. D ; 2 1; . C. D ( ; 1) (1; ). D. D .
Câu 2: Các số thực a và b thỏa mãn a 2 b i i 1 2 i với i là đơn vị ảo. Tính a b
A. a b 1. B. a b 1. C. a b 2 . D. a b 0.
Câu 3: Gọi z là số phức có môđun nhỏ nhất thỏa mãn z i 1 z i . Phần thực của z bằng
3 3 1 1
A. . B. . C. . D. .
10 5 10 5
Câu 4: Trong không gian Oxyz, các điểm AB, lần lượt thuộc
x 2 y 3 z 3 x 1 y 4 z 3
d:;: d và C(3;2;3), sao cho C là trung điểm của AB . Hoành độ
11 1 2 2 1 2 1
điểm A bằng
A. 1. B. 3. C. 5. D. 2.
Câu 5: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y x4 2 mx 2 đồng biến trên
khoảng 3;
A. 4. B. 8. C. 7. D. 9.
Câu 6: Cho log2 7 a ,log 2 5 b . Biểu diễn log35 bằng
a b a b a b
A. . B. . C. . D. a b.
1 a 1 b 1 b
x y z
x,, y z log x x 2 y y 2 z z 2 .
Câu 7: Cho các số thực thỏa mãn 16 2 2 2
2x 2 y 2 z 1
x y
Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của biểu thức F bằng
x y z
1 8 4 2
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
Câu 8: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2 x 2 y z 3 0. Khoảng cách từ điểm M 1; 1; 3
đến P bằng
10 5 5
A. . B. 3. C. . D. .
3 3 9
Câu 9: Phương trình 4x 1 16 có nghiệm là
A. x 2. B. x 3. C. x 4. D. x 1.
Câu 10: Cho khối trụ có bán kính đáy bằng 1, thiết diện qua trục có chu vi bằng 8. Thể tích của khối trụ
đã cho bằng
A. 2 . B. 12 . C. 6 . D. 8 .
Trang 1/6- Mã Đề 11
Câu 11: Hàm số y f() x có bảng biến thiên được cho ở hình bên dưới. Hỏi hàm số đã cho đồng biến
trên khoảng nào dưới đây
A. ; 1 . B. 0;1 . C. 1;0 . D. 0; .
2
Câu 12: Tích phân e3xdx bằng
1
e6 e 3 6 3 e3
A. . B. e6 e 3. C. 2 e e . D. .
3 2
Câu 13: Cho hàm số f x ax3 bx 2 cx d có đồ thị C . Đồ thị hàm số y f x được cho như hình
vẽ bên dưới. Biết rằng đường thẳng d: y x cắt C tạo thành hai phần hình phẳng có diện tích bằng
nhau. Tổng a b c d bằng
1 5
A. 0. B. 1. C. . D. .
3 3
Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 2 x 2 y z 2 0. Véc tơ pháp tuyến của (P) là
A. n (2; 2; 1). B. n (2; 2;1) C. n (2;2;1) D. n (2; 2;0)
1 x2d x
a bln 2 c ln 3
Câu 15: Cho 2 với a , b , c là các số hữu tỷ. Giá trị của 3a b c bằng
0 x 2
A. 2 . B. 2 . C. 5. D. 1.
Câu 16: Đồ thị hàm số y x3 3 x 2 cắt trục tung tại điểm có tọa độ là
A. 0; 2 . B. 1;0 . C. 0;2 . D. 2;0 .
Câu 17: S là tập hợp tất cả các giá trị thực của m để phương trình 4x 6.2 x m2 7 m 0 có hai nghiệm
thực x1, x 2 sao cho x1 2 x 2 0 . Tổng các phần tử trong S là
A. 4. B. 5. C. 7. D. 1.
Câu 18: Phương trình lnx 2ln x 2 có bao nhiêu nghiệm
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Trang 2/6- Mã Đề 11
Câu 19: Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây
A. y x 1 2 x 2 . B. y x 1 2 2 x . C. y x 1 2 x 2 . D. y x 1 x 2 2 .
Câu 20: Cho khối lăng trụ ABC. A B C có thể tích V , trên các cạnh AA ,, BB CC lần lượt lấy các điểm
1 2 1
MNP,, sao cho AM AA ,,. BN BB CP CC Thể tích khối đa diện ABCMNP bằng
2 3 6
5V V 2V 4V
A. . B. . C. . D. .
9 2 5 9
Câu 21: Họ nguyên hàm của hàm số y x2019 là
x2018 x2020 x2018
A. C. B. C. C. C. D. 2019x2018 C .
2019 2020 2018
Câu 22: Một biển quảng cáo có dạng hình elip với bốn đỉnh A1 , A2 , B1 , B2 như hình vẽ bên. Biết chi phí
sơn phần tô đậm là 200.000 đồng/ m2 và phần còn lại là 100.000 đồng/ m2 . Hỏi số tiền để sơn theo cách
trên gần nhất với số tiền nào dưới đây, biết AA1 2 10m, BB1 2 8 m và tứ giác MNPQ là hình chữ nhật
có MQ 4 m
A. 11.526.000 đồng. B. 10.213.000 đồng. C. 13.782.000 đồng. D. 12.204.000 đồng.
2x 1
1
Câu 23: Bất phương trình 27 có tập nghiệm là
3
A. 1, . B. , 1 . C. 1,0 . D. ,2 .
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm AB 1;2;3 , 3;2; 1 . Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng
AB là
A. 1;2;1 . B. 4;0; 4 . C. 2;2;1 . D. 1;0; 2 .
Câu 25: Hàm số y f() x có bảng xét dấu đạo hàm được cho ở hình bên dưới. Hỏi hàm số đã cho có bao
nhiêu điểm cực trị
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
x 1 1
;2
Câu 26: Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn bằng
x 1 2
2 1
A. 1. B. 0 . C. . D. .
3 9
Trang 3/6- Mã Đề 11
Câu 27: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm ABC 1;0;0 , 0; 1;0 , 0;0;1 và mặt phẳng
P : 2 x 2 y z 7 0. Xét MP , giá trị nhỏ nhất của MA MB MC MC bằng
402 119
A. . B. 3 2. C. . D. 6.
3 3
Câu 28: Nếu một hình chóp có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h thì có thể tích được tính theo
công thức
1 1
A. V B.h B. V B.h C. V B.h D. V B.h
3 3
Câu 29: Cho khối chóp S. ABC có SA ABC , tam giác ABC vuông cân tại B, SA AB 2. Thể tích khối
chóp S. ABC bằng
4 8 2
A. . B. . C. 2. D. .
3 3 3
Câu 30: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên , biết rằng hàm số y f' x có đồ thị như hình vẽ bên.
Số điểm cực tiểu của hàm số y f 4 x2 là
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 31: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông, SA ABCD , SA 3 AB . Gọi là góc giữa
hai mặt phẳng SBC và SCD , giá trị cos bằng
1 1 1
A. . B. 0. C. . D. .
4 3 2
Câu 32: Với k và n là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn k n , mệnh đề nào dưới đây đúng
k n! k n!
k n! k k!! n k
A. C . B. C . C. Cn . D. Cn .
n k! n n! k!! n k n k !
Câu 33: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x 1 2 y 1 2 z 2 2 9. Tọa độ tâm I và bán
kính R của S lần lượt là
A. IR 1;1; 2 , 3. B. IR 1;1; 2 , 9. C. IR 1; 1;2 , 3. D. IR 1; 1;2 , 9.
Câu 34: Cho a, b là hai số thực dương và khác 1. Khẳng định nào sau đây đúng
A. log(a b ) log a .log b . B. log(a . b ) log a .log b .
C. log(a b ) log a log b . D. log(a . b ) log a log b .
Câu 35: Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác vuông có diện tích bằng 8, diện tích toàn
phần của hình nón bằng
A. 8 . B. 2 2 8 8 2 . C. (8 8 2 ) . D. 2 2 4 .
x 1 y z 1
Câu 36: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :. Phương trình nào dưới đây là
1 2 1
phương trình của đường thẳng vuông góc với d
x y z x y z 2 x 1 y z x y 2 z
A. . B. . C. . D. .
2 3 1 2 1 1 2 3 1 1 1 1
Trang 4/6- Mã Đề 11
6 3
Câu 37: Cho hàm số f x liên tục trên và f x d x 40 , thì f 2 x d x bằng
0 0
A. 30. B. 20. C. 5. D. 10.
Câu 38: Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D' cạnh a . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AA ' và BD
a 2
A. a. B. a 2. C. . D. a .
2 2
Câu 39: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ;
x 1
A. y x3 1. B. y 2 x 3. C. y . D. y x2.
x 1
Câu 40: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Tập tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f x m có ba nghiệm phân biệt là
A. 4; . B. ; 2 . C. 2;4 . D. 2;4 .
2
Câu 41: Kí hiệu z1, z 2 là hai nghiệm phức của phương trình z z 5 0 . Giá trị của z1 z 2 bằng
A. 3. B. 10. C. 5 . D. 2 5 .
2 2
Câu 42: Cho hai số phức z1, z 2 khác không thỏa mãn z1 z 2 z 1 z 2 và z1 z 2 2 . Khẳng định nào sau
đây đúng
A. z1 1; z 2 2 B. z1 z 2 1 C. z1 2; z 2 4 D. z1 z 2 2
Câu 43: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên
của m để tập hợp nghiệm của phương trình f x m m 0 có nhiều hơn hai phần tử
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
4 4
Câu 44: Gọi P là tích các nghiệm của phương trình logmx .log n x 14.log m x 12log n x 4036 0 với
m, n là các số nguyên dương khác 1. Khi P là một số nguyên, tìm tổng m n để P nhận giá trị nhỏ nhất
A. m n 48. B. m n 20. C. m n 24. D. m n 12.
Câu 45: E {1,2,3, 4,5,6,7,8}. S là tập hợp các số có bốn chữ số phân biệt mà các chữ số thuộc E . Lấy
ngẫu nhiên một số thuộc S . Tính xác suất để số lấy ra là một số chia hết cho 3
11 9 12 2
A. . B. . C. . D. .
35 35 35 35
Câu 46: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x2 y 2 z 2 2 x 8 y 9 0 và hai điểm
AB 5;10;0 , 4;2;1 . Gọi M là điểm thuộc mặt cầu S . Giá trị nhỏ nhất của MA 3 MB bằng
22 2 11 2
A. . B. . C. 22 2. D. 11 2.
3 3
Trang 5/6- Mã Đề 11
Câu 47: Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức z 2 i
A. N . B. M . C. P . D. Q .
Câu 48: Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y ex ; y 0, x 0, x 2. Mệnh đề nào
dưới đây đúng
2 2 2 2
A. S ex dx . B. S ex dx . C. S e2x dx . D. S e2x dx .
0 0 0 0
Câu 49: Cho un là cấp số cộng với công sai d . Biết u5 u 4 2 . Giá trị của công sai d là
A. d 1. B. d 2. C. d 2. D. d 1.
Câu 50: Hình trụ có chiều cao h và bán kính đáy R . Diện tích toàn phần của hình trụ
A. R2 h. B. 2 R ( R h ). C. Rh. D. 2 Rh.
---------- HẾT ----------
Trang 6/6- Mã Đề 11 File đính kèm:
de_thi_thu_thptqg_lan_2_nam_hoc_2018_2019_mon_toan_lop_12_ma.pdf



