Đề thi thử THPT Quốc Gia năm học 2018-2019 môn Toán - Mã đề 001 - Sở GD&ĐT Điện Biên (Có đáp án)
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi thử THPT Quốc Gia năm học 2018-2019 môn Toán - Mã đề 001 - Sở GD&ĐT Điện Biên (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA TỈNH ĐIỆN BIÊN NĂM HỌC 2018 ‐ 2019 MÔN: TOÁN ĐỀ THI THỬ Thời gian làm bài: 90 Phút; (Đề thi có 50 câu) (Đề thi có 09 trang) Họ và tên thí sinh: . Số báo danh: Mã đề 001 ĐỀ BÀI Câu 1: Thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt aaa,2 ,3 bằng A. 2a3 . B. 8a3 . C. 4a3 . D. 6a3 Câu 2: Cho hàm số yfx có bảng biến thiên như sau: Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 . B. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là x 1. C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; 3 . D. Giá trị cực tiểu của hàm số là 1. Câu 3: Trong không gian Oxyz , cho A 1; 1; 3 , B 3; 1;1 . Gọi G là trọng tâm tam giác OAB ,véc tơ OG có độ dài bằng: 25 25 35 35 A. . B. . C. . D. . 3 5 3 2 Câu 4: Cho hàm số yfx () có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Hàm số fx() đạt cực đại tại điểm nào sau đây? A. x 1. B. x 2 . C. x 1. D. x 2 . Trang 1/9 – Mã đề 001 ‐ Câu 5: Với các số thực dương ab, bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a log a A. log(ab ) log a .log b . B. log . bblog a C. log(ab ) log a log b . D. log logba log . b 5 5 5 Câu 6: Cho fxdx 6 và gxdx 8 . Giá trị của: 4 fx gx dx bằng: 1 1 1 A. 16. B. 14. C. 12. D. 10. Câu 7: Cho khối trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh a. Thể tích khối trụ là: 3 3 3 .a .a .a 3 A. . B. . C. . D. a . 4 3 12 Câu 8: Giải bất phương trình log1 3x 1 0 . 2 1 2 2 12 A. x . B. x . C. x . D. x . 2 3 3 33 Câu 9: Trong không gian Oxyz , viết phương trình đoạn chắn mặt phẳng đi qua điểm AB 2,0,0 ; 0, 3,0 ; C 0,0,2 xzy xzy xzy xzy A. 1. B. 1. C. 1. D. 1. 232 232 322 223 6 3 Câu 10: Cho hàm số fx liên tục trên và fx d x 10 , thì fxx 2 d bằng: 0 0 A. 30. B. 20. C. 10. D. 5. xt 2 Câu 11: T rong không gianOxyz , đường thẳng yt 3 đi qua điểm nào sau đây: zt 2 A. A 1; 2; 1 . B. A 3; 2; 1 . C. A 3; 2; 1 . D. A 3; 2;1 . Câu 12: Cho n và k là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn kn mệnh đề nào dưới đây đúng n! A. Ak . B. CCCkk 1 k (1 kn ) . n kn!( k )! nn 11 n n! C. CCkk 1 (1 kn ) . D. C k . nn n ()!nk 1 3 Câu 13: Cho cấp số nhân u có uq 3, khi đó là số hạng thứ mấy? n 1 2 256 A. thứ 8. B. thứ 9. C. thứ 7. D. thứ 6. Câu 14: Điểm nào biểu diễn số phức liên hợp của số phức zi 23 là Trang 2/9 – Mã đề 001 ‐ A. M 2; 3 . B. M 2;3 . C. M 2;3 . D. M 2; 3 . Câu 15: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị hàm số nào dưới đây 1 A. yx 42 2 x. B. yx 42 4 x. C. yxx 422 . D. yx 423 x. 4 Câu 16: Hàm số yfx () có đồ thị như hình vẽ Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số yfx trên đoạn 2;1 lần lượt là f 0 và f 2 . B. Giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số f x trên đoạn 2;1 lần lượt là f 2 f 1 . C. Hàm số không có cực trị. D. Hàm số nhận giá trị âm với mọi x . 3 Câu 17: Cho hàm số yfx có fx xx2 13 xx 5. Số cực tiểu của đồ thị hàm số là A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 18: Cho số phức z thỏa mãn phương trình (3 2iz ) (2 i )2 4 i. Tọa độ điểm M biểu diễn số phức z là Trang 3/9 – Mã đề 001 ‐ A. M 1; 1 . B. M 1; 1 . C. M 1; 1 . D. M 1; 1 . Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 1; 0 và B 1; 3; 2 . Phương trình của mặt cầu đường kính AB là 222 222 A. xyz 1102. B. xyz 1212. 222 222 C. xyz 1325. D. xyz 1322. Câu 20: Cho log235; ab log 5 . Khi đó log5 6 tính theo a và b là: ab ab A. ab . B. . C. . D. ab22 . ab ab 37 37 Câu 21: Hai số phức i và i là nghiệm của phương trình nào sau đây? 22 22 A. zz2 340. B. zz2 340. C. zz2 340. D. zz2 340. Câu 22: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz khoảng cách từ tâm mặt cầu xyz222 44410 xyz đến mặt phẳng (P) xyz 22100 bằng 4 7 8 A. . B. . C. 0. D. . 3 3 3 Câu 23: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình lnxx2 ln 4 4 . A. S 2; . B. S 1; . C. S \2 . D. S 1; \ 2 . Câu 24: Cho khối nón có chiều cao ha độ dài đường sinh la 2 Thể tích khối nón là: 3 3 a a A. .a3 . B. . C. . D. 2. a3 . 3 2 Câu 25: Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường yey x ;0,0,2 x x . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 2 2 2 A. Sedx 2x . B. Sedx x . C. Sedx 2x . D. Sedx x . 0 0 0 0 Câu 26: Cho hàm số yfx có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 3 . Trang 4/9 – Mã đề 001 ‐ Câu 27: Cho hình chóp tứ giác đều SABCD. có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng 3a (tham khảo hình vẽ ). Tính thể tích V của khối chóp đã cho. S A D O B C 47a3 4a3 47a3 A. Va 473 . B. V . C. V . D. V . 9 3 3 Câu 28: Tính đạo hàm của hàm số yx ln 43 43x . 1 1 412xx32 A. y 43. B. y 32. C. y 2 . D. xx 43 412xx xx43 43 412xx32 y . xx43 43 Câu 29: Cho hàm số yfx () có bảng biến thiên như hình sau Số nghiệm thực dương của phương trình 2()fx 2 0 là A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 30: Cho hình chóp SABCD. có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB 3 , BC 4 . Tam giác SAC nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, khoảng cách từ điểm C đến đường thẳng SA bằng 4 . Côsin của góc giữa hai mặt phẳng SAB và SAC bằng S A D B C Trang 5/9 – Mã đề 001 ‐ 317 334 234 534 A. . B. . C. . D. . 17 34 17 17 Câu 31: Cho hình chóp SABCD. có đáy là hình vuông cạnh a, tâm O . Biết SA 2 a , và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng SBC bằng a 5 25a 45a 35a A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng Py :2210xz và đường thẳng xz 1 y 1 d : . Biết điểm Aabc ;; , c 0 là điểm nằm trên đường thẳng d và 121 cách P một khoảng bằng 1 . Tính tổng Sabc 2 12 A. S 2 . B. S . C. S 4 . D. S . 5 5 Câu 33: Một vật thể đựng đầy nước hình lập phương không có nắp. Khi thả một khối cầu kim loại đặc vào trong hình lập phương thì thấy khối cầu tiếp xúc với tất cả các mặt của hình lập phương đó. Tính bán kính của khối cầu, biết thể tích nước còn lại trong hình lập phương là 10 (đvtt). Giả sử các mặt của hình lập phương có độ dày không đáng kể 15 9 15 9 A. 3 . B. 3 . C. 3 . D. 3 . 12 2 24 4 24 4 12 2 1 Câu 34: Họ nguyên hàm của hàm số fx 2ln x x là x ln2 x 1 2ln x 1 ln x A. 2xC . B. 2xC . C. C . D. 2xC . 2 x2 xx x Câu 35: Tích tất cả các nghiệm của phương trình 33xx 30 bằng A. 3 . B. 1 . C. 9 . D. 27 . 1 Câu 36: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số: yxx 322234 mx 3 đồng biến trên khoảng 1; 1 1 A. 0; . B. ; . C. ; . D. ;0 . 2 2 Câu 37: Xét các số phức z thỏa mãn ziz 42 là số thuần ảo. Biết rằng tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của z là một đường tròn. Tìm tọa độ tâm của đường tròn đó. A. 1; 2 . B. 1; 2 . C. 1; 2 . D. 1; 2 . 2 x Câu 38: Cho dx a b.ln2 c ln3, với abc, , là các số hữu tỷ. Giá trị của 6abc 2 1 x 1 bằng: A. 2. B. 1 . C. 2 . D. 1 Trang 6/9 – Mã đề 001 ‐ Câu 39: Cho hàm số yfx . Hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: x – ∞ ‐2 1 + ∞ + ∞ 0 y' ‐2 – ∞ Bất phương trình f xxm 3 đúng với mọi x 1; 1 khi và chỉ khi A. mfx 1. B. mf 11. C. mf 11 . D. mf 11 . Câu 40: Lấy ngẫu nhiên một số tự nhiên có 9 chữ số khác nhau. Tính xác suất để số đó chia hết cho 3 . 17 11 1 5 A. . B. . C. . D. . 81 27 9 18 Câu 41: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm AB 2; 2;4 , 3;3; 1 , C 1; 1; 1 và mặt phẳng Pxyz :2 2 8 0. Xét điểm M thay đổi thuộc P , tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức TMAMBMC 2 22 2. A. 102. B. 105. C. 30. D. 35. 22 Câu 42: Cho số phức z thoả mãn đồng thời hai điều kiện zi 34 5 và zzi 233 . Môđun của số phức zi 2 bằng: A. 5 . B. 9 . C. 25 . D. 5 . Câu 43: Cho xy, thỏa mãn 56516xxyy22 và hàm số bậc ba yfx có đồ thị như hình xy22 2 vẽ. Gọi Mm, lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của Pf 22 . Tính xy 24 xy Mm22 A. Mm22 4 . B. Mm22 1. C. Mm22 25 . D. Mm22 2 . Trang 7/9 – Mã đề 001 ‐ Câu 44: Ông An dự định gửi vào ngân hàng một số tiền với lãi suất 6,5% một năm. Biết rằng, cứ sau mỗi năm số tiền lãi được nhập vào vốn ban đầu. Tính số tiền tối thiểu x ( triệu đồng, x ) ông An gửi vào ngân hàng để sau 3 năm số tiền lãi đủ để mua một chiếc xe gắn máy trị giá 30 triệu đồng A. 154 triệu đồng. B. 150 triệu đồng. C. 140 triệu đồng. D. 145 triệu đồng. Câu 45: Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1; 2; 3 và mp P : 22xyz 90. Đường thẳng d đi qua A và vuông góc với mp Qxyz:3 4 4 5 0, cắt mp P tại B . Điểm M nằm trong mp P sao cho M luôn nhìn AB dưới góc vuông. Tính độ dài lớn nhất của MB . 41 5 A. MB . B. MB . C. MB 5 . D. MB 41 . 2 2 Câu 46: Cho hàm số yfxaxbxcxdxe 432 với (,,,,abcde ). Biết hàm số yfx có đồ thị như hình vẽ, đạt cực trị tại điểm O 0;0 và cắt truc hoành tại A 3;0 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m trên 2 5; 5 để phương trình fx 2 xme có bốn nghiệm phân biệt. A. 0 . B. 2 . C. 5 . D. 7 Câu 47: Gọi S là tập tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 4 xxxmmm 1456242 thỏa mãn với mọi giá trị của x . Tính tổng các giá trị của S A. 1 . B. 3. C. 5 . D. 2 Câu 48: Cho hàm số yfx liên tục trên R và có bảng xét dấu f x như hình vẽ 1 Giá trị của tham số m để hàm số ygxf 1 x chắc chắn luôn xmxm22 1 đồng biến trên 3;0 A. m 2; 1 . B. m ;2. C. m 1; 0 . D. m 0; Trang 8/9 – Mã đề 001 ‐ Câu 49: Cho khối chóp SABCD. có đáy là hình bình hành. Gọi MN, là hai điểm nằm trên hai SM 1 SN cạnh SC, SD sao cho và 2 , biết G là trọng tâm của tam giác SAB . Tỉ số SC 2 ND V m thể tích GMND ( mn, là các số nguyên dương và mn, 1 ). Giá trị của mn VnSABCD. bằng A. 17 . B. 19 . C. 21. D. 7 Câu 50: Để thiết kế khu vườn hình vuông cạnh 10 mét như hình vẽ. Phần được tô đậm dùng để trồng cỏ, phần còn lại trồng Hoa Hồng. Biết mỗi mét vuông trồng cỏ chi phí mất 100.000 đồng, mỗi mét vuông trồng Hoa thi mất 300.000 . Tính tổng chi phí của vườn trong trường hợp diện tích trồng hoa là nhỏ nhất (làm tròn đến hàng nghìn) A. 22.146.000 . B. 20.147.000 . C. 24.145.000 . D. 19.144.000 . ‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐Hết‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐‐ Trang 9/9 – Mã đề 001 ‐
File đính kèm:
de_thi_thu_thpt_quoc_gia_nam_hoc_2018_2019_mon_toan_ma_de_00.pdf



