Đề thi thử THPT Quốc Gia năm 2019 Lần 1 môn Toán - Trường THPT Chuyên Quang Trung (Có lời giải)
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Đề thi thử THPT Quốc Gia năm 2019 Lần 1 môn Toán - Trường THPT Chuyên Quang Trung (Có lời giải), để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GD & ĐT TỈNH BÌNH PHƯỚC ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019 LẦN 1 TRƯỜNG THPT CHUYÊN QUANG TRUNG Môn thi : TOÁN (Đề thi có 11 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Họ, tên thí sinh: .................................................................... Số báo danh: ......................................................................... Câu 1: Số tập con của tập M 1;2;3 là: 0 1 2 3 0 1 2 3 A. AAAA3 3 3 3. B. PPPP0 1 2 3. C. 3!. D. CCCC3 3 3 3. Câu 2: Vector nào dưới đây là 1 vector chỉ phương của đường thẳng song song với trục Ox: A. u (1;0). B. u (1; 1). C. u (1;1). D. u (0;1). Câu 3: Cho tứ giác ABCD. Có bao nhiêu vector (khác 0 ) có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của tứ giác. A. 8. B. 12. C. 6. D. 4. Câu 4: Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên như sau: x 0 2 y 0 + 0 y 5 1 Hàm số đạt cực tiểu tại điểm A. x = 1. B. x = 5. C. x = 2. D. x = 0. Câu 5: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. NNN** . B. NRN** . C. ** . D. * . 1 Câu 6: Nếu sinx cos x thì sin2x bằng 2 3 3 2 3 A. . B. . C. . D. . 4 8 2 4 a Câu 7: Hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a, chiều cao h . Góc giữa cạnh bên với 2 mặt đáy là: A. 600 . B. 150 . C. 450 . D. 300 . 1 Câu 8: Cho hàm số y . Đạo hàm cấp hai của hàm số là: x 2 2 2 2 A. y(2) . B. y(2) . C. y(2) . D. y(2) . x3 x2 x3 x2 Câu 9: Hàm số nào dưới đây luôn tăng trên R? x 1 A. y 2018. B. y x4 x 2 1. C. y x sin x . D. y . x 1 Câu 10: Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số y cos x là hàm số lẻ. B. Hàm số y tan2 x sin x là hàm số lẻ. C. Hàm số y sin x là hàm số chẵn. D. Hàm số y tan x .sin x là hàm số lẻ. Câu 11: Dãy số u là cấp số cộng, công sai d. Tổng S u u ... u , u 0 là n n 1 100 1 2 100 1 A. S100 2 u 1 99 d . B. S100 50 u 100 . C. S100 50( u 1 u 100 ). D. S100 100( u 1 u 100 ). Câu 12: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng 1 x2 1 x2 1 x2 x A. y . B. y . C. y . D. y . 2019 x 1 x2 2018 x 12 Câu 13: Điều kiện xác định của phương trình x x 2 3 x 2 là: A. x 2. B. x 3. C. x 2. D. x 3. Câu 14: Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên như sau: x -2 0 2 y + 0 0 + 0 y 3 3 -1 Hàm số y f() x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ;0 . B. (0;2). C. (-2;0). D. 2; . x 3 Câu 15: lim bằng x x 2 3 A. . B. -3. C. -1. D. 1. 2 Câu 16: Thể tích khối lăng trụ có chiều cao bằng h và diện tích bằng B là: 1 1 1 A. V Bh. B. V Bh. C. V Bh. D. V Bh. 6 3 2 Câu 17: Số mặt phẳng đối xứng của hình chóp đều S.ABCD là : A. 2. B. 4. C. 7. D. 6. Câu 18: Cho hàm số y f() x có đạo hàm f ( x ) x ( x2 2 x ) 3 ( x 2 2) x . Số điểm cực trị của hàm số là: A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 19: Tập nghiệm S của bất phương trình (x 1) x 1 0 là: A. S 1; . B. S 1 1; . C. S 1 1; . D. S 1; . f( x 1) f (1) Câu 20: Cho f( x ) x2018 1009 x 2 2019 x . Giá trị của lim bằng: x 0 x A. 1009. B. 1008. C. 2018. D. 2019. Câu 21: Số giá trị nguyên m để phương trình 4m 4.sin x .cos x m 2.cos2 x 3 m 9. Có nghiệm là: A. 7. B. 6. C. 5. D. 4. Câu 22: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC. A B C có tất cả các cạnh đều bằng a. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng A BC bằng: a 3 a 21 a 2 a 6 A. . B. . C. . D. . 4 7 2 4 Câu 23: Cho tứ diện O.ABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau OA OB OC 3. Khoảng cách từ O đến mp ABC là: 1 1 1 A. . B. 1. C. . D. . 3 2 3 Câu 24: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a, cạnh bên bằng 3a. Tính thể tích của khối chóp đã cho? 4 7a3 4 7a3 4a3 A. V . B. V 4 7 a3 . C. V . D. V 3 9 3 Câu 25: Cho hình lập phương ABCD. A B C D có cạnh bằng a (tham khảo hình vẽ)> Khoảng cách giữa hai đường thẳng BD và AC bằng: 3 A. a. B. 2a . C. a. D. 3a . 2 Câu 26: Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên như hình vẽ: x 1 1 y 0 + + y 1 -1 2 Số nghiệm của phương trình f( x ) 1 là? A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. 1 2 3 n Câu 27: Lim ... bằng: n2 n 2 n 2 n 2 1 1 A. 1. B. 0. C. . D. . 3 2 Câu 28: Đề thi THPT QG 2019 có 5 câu vận dụng cao, mỗi câu có 4 phương án lựa chọn A, B, C, D trong đó 5 câu đều có một phương án đúng là A. Một thí sinh chọn ngẫu nhiên một phương án ở mỗi câu. Tính xác suất để học sinh đó không đúng câu nào. 5 20 1024 243 A. . B. . C. . D. . 45 45 45 45 Câu 29: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y x3 3 x 2 12 trên đoạn 3;1 . A. 66. B. 72. C. 10. D. 12. Câu 30: Số nghiệm của phương trình cos2x cos2 x sin 2 x 2, x 0;12 là: A. 10. B. 1. C. 12. D. 11. ax 1 Câu 31: Cho hàm số y , có đồ thị như hình vẽ. Tính T a b . bx 2 A. T 2. B. T 0. C. T 1. D. T 3. Câu 32: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. y x2 2 x . B. y x3 3 x . C. y x4 2 x 2 . D. y x4 2 x 2 . Câu 33: Điểm cực trị của đồ thị hàm số y x3 x 2 5 x 5 là: 5 40 A. 1; 8 . B. 0; 5 . C. ;. D. 1;0 . 3 27 Câu 34: Phương trình nào dưới đây tương đương với phương trình x2 3 x 0 ? A. x2 2 x 1 3 x 2 x 1. B. x2 x 3 3 x x 3. 1 1 C. x2 3 x 3 3 x 3 x 3. D. x2 x 2 x . x x 2x 3 Câu 35: Cho hàm số y . Tìm khẳng định đúng. x 3 A. Hàm số xác định trên R\ 3 . B. Hàm số đồng biến trên R\ 3 . C. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định. D. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định. Câu 36: Gọi S là tập các giá trị nguyên m sao cho hàm số x3 x 2 y m2 2018 m 1 2019 m tăng trên ; 2018 . Tổng tất cả các phần tử của tập 3 2 hợp S là: A. -2039189. B. -2039190. C. -2019. D. -2018. Câu 37: Trên trục tọa độ Oxy, cho hình vuông ABCD. Điểm M thuộc cạnh CD sao cho MC 2 DM , N (0;2019) là trung điểm của cạnh BC, K là giao điểm của hi đường thẳng AM và BD. Biết đường thẳng AM có phương trình x 10 y 2018 0. Khoảng cách từ gốc tọa độ O đến đường thẳng NK bằng: 2018 2019 101 A. 2019. B. 2019 101. C. . D. . 11 101 Câu 38: Có bao nhiêu giá trị của tham số m để hàm số y 3 x4 4 x 3 12 x 2 m có 7 điểm cực trị? A. 4. B. 6. C. 3. D. 5. Câu 39: Chon hình chóp đều S.ABC có SA 9 a , AB 6 a . Gọi M là điểm thuộc cạnh SC sao cho 1 SM SC. Côsin góc giữa hai đường thẳng SB và AM bằng: 2 7 1 19 14 A. . B. . C. . D. . 2 48 2 7 3 48 Câu 40: Cho hình chóp S.ABC, có đáy là hình thang vuông tại A và B, biết AB BC a, AD 2 a , SA a 3 và SA ( ABCD ). Gọi M và N lần lượt là trung điểm của SB, SA. Tính khoảng cách từ M đến NDC theo a. a 66 a 66 a 66 A. . B. . C. 2a 66. D. . 11 22 44 a 2 Câu 41: Cho lăng trụ đều ABC. A BC , AB 2 a , M là trung điểm AB , d C MBC . 2 Thể tích khối lăng trụ ABC. A B C là: 2 2 3 2 2 A. a3. B. a3. C. a3. D. a3. 3 6 2 2 Câu 42: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m (biết m 2019 ) để hệ phương trình sau có nghiệm thực? 2 x x 3 y 1 2 m 3 23 2 3 2x x y 2 x x y m A. 2021. B. 2019. C. 2020. D. 2018. Câu 43: Cho lăng trụ lục giác đều ABCDEF.. A B C D E F Hỏi có bao nhiêu hình chóp tứ giác có 5 đỉnh là đỉnh của lăng trụ? A. 492. B. 200. C. 360. D. 510. a 6 a 2 Câu 44: Cho hình chóp S.ABC có SA SC , SB a 2, AB BC ; AC a. Tính 2 2 góc SB,. ABC A. 900 . B. 450 . C. 300 . D. 600 . Câu 45: Cho hàm số y f() x có đồ thị như hình vẽ: Hàm số y f( x2 2 x 1) 2018 giảm trên khoảng A. ;1 . B. 2; . C. (0;1). D. (1;2). x 2 m Câu 46: Cho hàm số y có đồ thị (C) và điểm A a;1 . Biết a (với mọi m, n N x 1 n m và tối giản) là giá trị để có đúng một tiếp tuyến của (C) đi qua A. Khi đó giá trị m n là: n A. 2. B. 7. C. 5. D. 3. Câu 47: Cho hàm số y f() x có bảng biến thiên x -1 3 y + 0 0 + Y 4 -2 2018 Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là: f() x A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 48: Cho tập A 0;1;2;3;4;5;7;9 . hỏi có bao nhiêu số tự nhiên 8 chữ số khác nhau lập từ A, biết các chữ số chãn không đứng cạnh nhau. A. 7200. B. 15000. C. 10200 D. 12000. Câu 49: Cho hàm số y f() x liên tục trên R có đồ thị như hình vẽ: Có bao nhiêu giá trị của n để phương trình f 16cos2 x 6sin2 x 8 f n n 1 có nghiệm x R? A. 10. B. 4. C. 8. D. 6. Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên m để phương trình dưới đây có nghiệm? 2 4sin x .cos x m 3sin2 x cox 2 x 3 6 A. 7. B. 1. C. 3. D. 5. Đề khảo sát chất lượng Toán 12 năm 2018-2019 ĐỀ THI THỬ LẦN 1/2019 CHUYÊN QUANG TRUNG-B.P MA TRẬN ĐỀ THI Lớp Chương Nhận Biết Thông Hiểu Vận Dụng Vận dụng cao Đại số C12 C18 C26 C29 C31 C36 C38 C45 Chương 1: Hàm Số C4 C9 C13 C14 C49 C32 C33 C35 C46 C47 Chương 2: Hàm Số Lũy Thừa Hàm Số Mũ Và Hàm Số Lôgarit Chương 3: Nguyên Hàm - Tích Phân Và Ứng Dụng Chương 4: Số Phức Lớp 12 (58%) Hình học C25 C39 C40 C41 Chương 1: Khối Đa Diện C7 C16 C17 C22 C23 C24 C44 Chương 2: Mặt Nón, Mặt Trụ, Mặt Cầu Chương 3: Phương Pháp Tọa Độ Trong Không Gian Đại số Chương 1: Hàm Số Lượng Lớp 11 Giác Và Phương Trình C10 C21 C30 C50 (28%) Lượng Giác
File đính kèm:
de_thi_thu_thpt_quoc_gia_nam_2019_lan_1_mon_toan_truong_thpt.pdf