Đề thi thử THPT Quốc Gia năm 2019 Lần 1 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 111 - Trường THPT Yên Mô B (Có đáp án)
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi thử THPT Quốc Gia năm 2019 Lần 1 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 111 - Trường THPT Yên Mô B (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GD&ĐT NINH BÌNH ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019 – LẦN 1 TRƯỜNG THPT YÊN MÔ B Môn thi: TOÁN – LỚP 11 (Đề thi gồm 04 trang) Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề) Họ và tên thí sinh: ............. . . MÃ ĐỀ 111 Số báo danh: . Câu 1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy . Cho đường thẳng : 2x 3 y 4 0 . Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp tuyến của A. n (2;3). B. n (3;2). C. n ( 3; 2). D. n (3; 2). Câu 2. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy . Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn tâm I(2;1) , trọng 7 4 tâm tam giác ABC là G ; , phương trình đường thẳng AB là x y 1 0 . Giả sử C(; x0y 0 ) . Giá trị 3 3 của biểu thức S 2 x0 y 0 là: A. S 9. B. S 18. C. S 10. D. S 12. 2 2 2 Câu 3. Gọi x1, x 2 là các nghiệm của phương trình x– 3 x –1 0. Khi đó x1 x 2 bằng: A. 8. B. 9. C. 10. D. 11. Câu 4. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin2 x 4sinx 5 là A. 20. B. 8. C. 9. D. 0. Câu 5. Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. 3 sin 2x cos 2 x 2 . B. 3sinx 4cos x 5. C. sin x cos . D. 3 sin x cos x 3 . 4 Câu 6. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 3 cosx sin x 1 trên 0;2 là 11 5 3 A. . B. . C. . D. . 6 3 6 2 Câu 7. Tổng các nghiệm của phương trình sinx cos x sinx cos x 1 trên khoảng 0;2 là: A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. . Câu 8. Cho lăng trụ đứng ABC. A BC . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB và CC . Khi đó CB song song với A. AC M . B. AN . C. BC M . D. AM . Câu 9. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thang đáy lớn AD . Lấy điểm M thuộc cạnh SD SN sao cho MD 2 SM . Gọi N là giao điểm của SA và ()MBC . Giá trị của tỷ số là SA SN 1 SN 1 SN SN A. . B. . C. 3. D. 2. SA 3 SA 2 SA SA Câu 10. Từ một hộp chứa 12 quả cầu đỏ và 5 quả cầu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả cầu. Xác suất để lấy được 3 quả cầu màu xanh là 11 3 1 1 A. . B. . C. . D. . 34 34 68 408 Câu 11. Cho đa giác đều 32 cạnh. Gọi S là tập hợp các tứ giác tạo thành có 4 đỉnh lấy từ các đỉnh của đa giác đều. Chọn ngẫu nhiên một phần tử của S . Xác suất để chọn được một hình chữ nhật là 1 3 1 1 A. . B. . C. . D. . 341 899 385 261 Câu 12. Cho 100 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 100 , Chọn ngẫu nhiên 3 thẻ. Tính xác suất để tổng các số ghi trên ba thẻ được chọn là một số chia hết cho 2 5 3 5 1 A. . B. . C. . D. . 7 4 6 2 Câu 13. Cho cấp số cộng un , biết u2 3 và u4 7 . Giá trị của u15 bằng Mã đề 111 – Trang 1 A. 27 . B. 31. C. 35 . D. 29 . Câu 14. Cho một cấp số cộng (un ) có u1 1 và tổng 100 số hạng đầu bằng 24850 . 1 1 1 Giá trị của biểu thức S ... là: u1 u2 u 2 u 3 u49 u 50 245 4 49 9 A. S . B. S . C. S . D. S . 246 23 246 246 Câu 15. Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u1 5 và công bội q 2 . Số hạng thứ sáu của un là: A. u6 160. B. u6 320. C. u6 160. D. u6 320. Câu 16. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho vectơ v 2; 1 và điểm M 3; 2 . Tìm tọa độ ảnh M của điểm M qua phép tịnh tiến theo vectơ v. A. M 5;3 . B. M 1;1 . C. M 1; 1 . D. M 1;1 . Câu 17. Cho tứ diện ABCD có tất cả các cạnh đều bằng 3. Gọi M ; N lầ lượt là trung điểm của AC và BC , P là một điểm trên cạnh BD sao cho BP 2 PD . Diện tích của thiết diện do mặt phẳng (MNP) cắt tứ diện ABCD là 5 51 5 147 5 147 5 51 A. S . B. S . C. S . D. S . 16 16 8 8 Câu 18. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy . Cho đường thẳng : 2x y 3 0 . Vectơ nào sau đây là một vectơ chỉ phương của A. u (2; 1). B. u (1;2). C. u (2;1). D. u ( 1;2). Câu 19. Phương trình x2 4mx 4 m2 2 m 5 0 có nghiệm khi và chỉ khi: 5 5 5 5 A. m . B. m . C. m . D. m . 2 2 2 2 1 Câu 20. Gọi S là tổng các nghiệm trong khoảng 0; của phương trình sin x . Giá trị của S là 2 A. S 0. B. S . C. S . D. S . 3 6 1 Câu 21. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sin x cosx 1 sin x cos x là 2 3 A. . B. 2 . C. . D. . 2 2 6 2 2 Câu 22. Số hạng không chứa x trong khai triển của x ,(x 0) là x A. 240. B. 60. C. 160. D. 160. Câu 23. Cho cấp số cộng un , biết u1 5, và công sai d 2 . Số 81 là số hạng thứ bao nhiêu? A. 100. B. 50. C. 44. D. 75. Câu 24. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phép quay tâm O góc quay 90 biến điểm M 1; 2 thành điểm M . Tọa độ điểm M là A. M 2;1 . B. M 2; 1 . C. M 2;1 . D. M 2; 1 . Câu 25. Cho hình bình hành ABCD có AB a; BC a 2 và B AD 450 . Diện tích của hình bình hành ABCD là 2 2 2 2 A. SABCD 2a . B. SABCD a 2. C. SABCD a 3. D. SABCD a . Câu 26. Phương trình (x2 2x 3)2 2(3 m )( x2 2 x 3) m2 6 m 0 có nghiệm khi và chỉ khi A. m R. B. m 4. C. m 2. D. m 2. Câu 27. Điều kiện để phương trình m.sinx 3cos x 5 có nghiệm là: Mã đề 111 – Trang 2 m 4 A. . B. 4 m 4. C. m 34. D. m 4. m 4 Câu 28. Cho P x (1 x )9 (1 x )10 (1 x )11 (1 x )12 (1 x )13 (1 x )14 (1 x )15 . Hệ số của số hạng chứa x9 trong khai triển rút gọn của P x là: A.3000. B. 8008. C. 3003. D. 8000. Câu 29. Một hộp đựng 8 viên bi xanh, 5 viên bi đỏ, 3 viên bi vàng. Số cách chọn ra 4 viên bi sao cho số bi xanh bằng số bi đỏ là: A. 280. B. 1160. C. 40. D. 400. Câu 30. Cho cấp số nhân un với u1 3 và công bội q 2 . Số 192 là số hạng thứ mấy của un ? A. 5. B. 6. C. 7. D. 8. Câu 31. Trong tam giác ABC có BC a; CA b; AB c , điều kiện cần và đủ để hai trung tuyến vẽ từ A và B vuông góc với nhau là: A. 2a2 2b2 5 c 2 . B. a2 b2 5 c 2. C. 2a2 2b2 3 c 2 . D. 3a2 3b2 5 c 2 . Câu 32. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy . Khoảng cách từ điểm M (3; 4) đến đường thẳng :3x 4y 1 0 là: 24 8 16 12 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 Câu 33. Cho hai cấp số cộng hữu hạn, mỗi cấp số có 100 số hạng là: 4;7;10;13;16;... và 1;6;11;16;21;... Có bao nhiêu số hạng có mặt trong cả hai dãy số trên A. 21. B. 20. C. 18. D. 19. Câu 34. Số nghiệm của phương trình 2x2 3x 5 x 1 là: A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. sin x 2cosx 1 Câu 35. Giả sử M là giá trị lớn nhất và m là giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên R . sinx cosx 2 Giá trị của M m là: A. 1 2. B. 0. C. 1. D. 1. Câu 36. Giá trị nguyên lớn nhất của m để phương trình msin 2 x 2sin 2 x 3 m cos2 x 2 có nghiệm là A. m 3. B. m 1. C. m 2. D. m 1. Câu 37. Phương trình cos 2x 4sinx 5 0 có bao nhiêu nghiệm trên khoảng 0;10 ? A. 5. B. 4. C. 2. D.3. Câu 38. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình sin x m có nghiệm thực. A. m 0. B. 1 m 1. C. 1 m 1. D. m 0. Câu 39. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình cos 2x m 2 3 có nghiệm. Tính tổng T của các phần tử trong S . A.T 6. B. T 3. C. T 2. D. T 6. Câu 40. Cho tứ diện ABCD , M , N lần lượt là trung điểm của AB và BC . P là điểm trên cạnh CD AQ sao cho CP 2 PD . Mặt phẳng MNP cắt AD tại Q . Tính tỉ số ? QD 1 2 A. . B. 3 . C. 2 . D. . 2 3 Câu 41. Trên giá sách có 4 quyển sách toán, 3 quyển sách lý, 2 quyển sách hóa. Lấy ngẫu nhiên 3 quyển sách. Tính xác suất để 3 quyển được lấy ra có ít nhất một quyển là toán. 1 37 5 2 A. . B. . C. . D. . 21 42 42 7 Câu 42. Từ các chữ số 1;2;3;4;5;6 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có 4 chữ số đôi một khác nhau A.360. B. 15. C. 120. D. 180. Mã đề 111 – Trang 3 Câu 43. Cho đa giác đều H có 16 đỉnh. Người ta lập một tứ giác có 4 đỉnh là 4 đỉnh của H . Tính số tứ giác được lập thành mà không có cạnh nào là cạnh của H . A. 660. B. 1840. C. 240. D. 1820. Câu 44. Tìm hệ số của số hạng chứa x6 trong khai triển x3 1 x 8 A. 28 . B. 70 . C. 56 . D. 56 . Câu 45. Cấp số cộng un có số hạng đầu u1 3, công sai d 5, số hạng thứ tư là A. u4 23 B. u4 18 C. u4 8 D. u4 14 1 Câu 46. Phương trình sin4 x cos4 x cos 2 x sin2 2 x m 0 có nghiệm khi và chỉ khi 4 1 A. m . B. 8 m 0. C. 2 m 0. D. 0 m 2. 4 Câu 47. Bốn số tạo thành một cấp số cộng có tổng bằng 28 và tổng các bình phương của chúng bằng 276 . Tích của bốn số đó là : A. 585. B. 161. C. 440. D. 276. Câu 48. Một cấp số nhân có số hạng đầu u1 3, công bội q 2 . Biết Sn 765 . Tìm n ? A. n 7. B. n 9. C. n 6. D. n 8. u3 Câu 49. Cho cấp số nhân un , biết u1 12 , 243. Tìm u9 . u8 4 4 2 A. u 78732. B. u . C. u . D. u . 9 9 6563 9 2187 9 2187 Câu 50. Cho bốn điểm A; BCD;; không đồng phẳng. Gọi M ; N lần lượt là trung điểm của AC và BC . Trên đoạn BD lấy điểm P sao cho BP 2 PD . Giao điểm của đường thẳng CD và mặt phẳng MNP là giao điểm của A. CD và NP . B. CD và MN . C. CD và MP . D. CD và AP . Hết Mã đề 111 – Trang 4 SỞ GD&ĐT NINH BÌNH ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2019 TRƯỜNG THPT YÊN MÔ B Môn thi: TOÁN – LỚP 11 LẦN 1 MÃ ĐỀ 111 MÃ ĐỀ 112 MÃ ĐỀ 113 MÃ ĐỀ 114 1 A 1 C 1 D 1 B 2 C 2 B 2 C 2 D 3 D 3 A 3 B 3 C 4 B 4 D 4 A 4 A 5 D 5 A 5 B 5 C 6 B 6 B 6 A 6 B 7 C 7 D 7 C 7 D 8 A 8 C 8 D 8 A 9 A 9 C 9 B 9 C 10 C 10 D 10 C 10 D 11 B 11 B 11 D 11 A 12 D 12 A 12 A 12 B 13 D 13 A 13 A 13 A 14 C 14 C 14 C 14 B 15 A 15 B 15 B 15 D 16 B 16 D 16 D 16 C 17 A 17 D 17 D 17 D 18 B 18 C 18 A 18 B 19 D 19 B 19 C 19 C 20 C 20 A 20 B 20 A 21 D 21 D 21 D 21 C 22 A 22 C 22 C 22 B 23 C 23 B 23 B 23 D 24 B 24 A 24 A 24 A 25 D 25 A 25 C 25 A 26 C 26 D 26 D 26 D 27 A 27 C 27 B 27 C 28 B 28 B 28 A 28 B 29 D 29 C 29 A 29 C 30 C 30 A 30 C 30 B 31 B 31 B 31 D 31 A 32 A 32 D 32 B 32 D 33 B 33 A 33 B 33 A 34 A 34 B 34 D 34 B 35 D 35 D 35 A 35 D 36 C 36 C 36 C 36 C 37 A 37 D 37 B 37 A 38 B 38 B 38 C 38 C 39 D 39 A 39 D 39 D 40 C 40 C 40 A 40 B 41 B 41 B 41 A 41 D 42 D 42 D 42 B 42 B 43 A 43 A 43 C 43 C 44 C 44 C 44 D 44 A 45 B 45 B 45 B 45 A 46 C 46 C 46 A 46 C 47 A 47 A 47 D 47 B 48 D 48 D 48 C 48 D 49 C 49 B 49 A 49 B 50 A 50 A 50 D 50 D Mã đề 111 – Trang 5
File đính kèm:
de_thi_thu_thpt_quoc_gia_nam_2019_lan_1_mon_toan_lop_11_ma_d.pdf



