Đề thi thử THPT Lần 2 năm học 2018-2019 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 112 - Trường THPT Yên Dũng số 2

pdf3 trang | Chia sẻ: Mịch Hương | Ngày: 06/04/2025 | Lượt xem: 20 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi thử THPT Lần 2 năm học 2018-2019 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 112 - Trường THPT Yên Dũng số 2, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC GIANG ĐỀ THI THỪ THPT LẦN 2 NĂM HỌC 2018-2019 
 TRƯỜNG THPT YÊN DŨNG SỐ 2 Môn: Toán 11 
 Thời gian làm bài: 90 phút; 
 Mã đề thi: 112 
 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) 
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: ............................. 
A. Trắc nghiệm(5,0 điểm; 25 câu). 
Câu 1: Biết mặt phẳng ()P cắt hình chóp S. ABCD theo một thiết diện là đa giác n cạnh. Mệnh đề nào 
dưới đây luôn đúng? 
 A. 4 n . B. n 4. C. 4 n 5. D. 3 n 5. 
Câu 2: Cho hai hàm số f( x ) ( x3 x ).cos x , g ( x ) 2018 x .tan x 2019 . Mệnh đề nào sau đây đúng? 
 A. f(x),g(x) cùng là hàm lẻ. B. f(x) là hàm chẵn, g(x) là hàm lẻ . 
 C. f(x),g(x) cùng là hàm chẵn. D. g(x) là hàm chẵn, f(x) là hàm lẻ . 
Câu 3: Chọn ngẫu nhiên một số tự nhiên có 5 chữ số. Xác suất để chọn được số có tận cùng bằng 1 và 
chia hết cho 7 bằng 
 143 643 107 1285
 A. . B. C. . D. . 
 10000 45000 7500 90000
Câu 4: Cho tam giác ABC có trọng tâm G và M là trung điểm của BC. Đẳng thức nào sau đây SAI? 
            
 A. AB AC 2 AM . B. GA GB GC 0 . C. AB AC 2 AG . D. GA 2 GM . 
Câu 5: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi d là giao tuyến của hai mặt phẳng 
 SAB , SCD . Mệnh đề nào sau đây đúng? 
 A. d//. DB B. d//. AD C. d//. AB D. d//. AC 
Câu 6: Cho hai vectơ a, b thỏa mãn a b a b, a 0, b 0. Tính sin(a , b ) ta được kết quả bằng 
 1 2
 A. 1. B. . C. 0 . D. . 
 2 2
Câu 7: Tổng tất cả các số nguyên m  2018;2019 để phương trình x 1 x2 mx 4 0 có ít nhất 3 
nghiệm thực phân biệt bằng 
 A. 0 . B. 1 . C. 4037 . D. 2024 . 
Câu 8: Chọn hai số trong 10 số phân biệt có số cách bằng 
 2 2
 A. PP10.. 2 B. A10 . C. C10. D. PP10 2. 
Câu 9: Tập tất cả các giá trị của m để phương trình 2cos2 x 2 m 1 sin x m 2 0 có nghiệm trên 
khoảng 0; là S  a; b . Khi đó a b bằng 
 A. -1 . B. 0. C. 2. D. 1 . 
Câu 10: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường tròn ( C ) : (x-1)2 + (y+2)2 = 9 và điểm M(0 ; 3). Từ M ta 
kẻ hai tiếp tuyến MA, MB đến ( C ) với A, B là các tiếp điểm. Độ dài đoạn thẳng AB gần nhất với số nào 
sau đây? 
 A. 3,6 . B. 3,1 . C. 4,85 . D. 2,43 . 
Câu 11: Cho lim x(x2 mx 1 x ) a hữu hạn. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 
 x 
 A. a 1 . B. a 3. C. a 1;1 . D. a 1;3 . 
Câu 12: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào liên tục trên ? 
 Trang 1/3 - Mã đề thi 112 - B. f( x ) x2 1.sin x sinx cos x x 1 .cos x
 A. f( x ) x .tan x . C. f(). x D. f(). x 
 . sinx cos x x2 1
Câu 13: Ảnh của điểm A 1;2 qua phép tịnh tiến theo vectơ v ( 2;3) là điểm B( a ; b ). Tổng a3 b 3 
bằng 
 A. 124 B. 13. C. 9 . D. 126 . 
Câu 14: Cho limun 4 . Mệnh đề nào dưới đây SAI? 
 u2 u 2u
 n limn . limn 1 D. . 
 A. lim 2. B. C. . limun 2
 un 4 un 4 un 4
Câu 15: Tổng các số nguyên m  1;2019 để bất phương trình mx m 1 có nghiệm nguyên bằng 
 A. 2039189 . B. 2018 . C. 2019 . D. 2039190 . 
Câu 16: Cho chuyển động thẳng có phương trình theo thời gian t() s là s( t ) 3 t 5( m ). Mệnh đề nào sau 
đây đúng? 
 A. Chuyển động đã cho là chuyển động đều. 
 B. Chuyển động đã cho không là chuyển động đều. 
 C. Chuyển động đã cho là chuyển động nhanh dần đều . 
 D. Chuyển động đã cho là chuyển động chậm dần đều . 
Câu 17: Cho hai sô thực x, y thỏa mãn x2 xy y 2 1. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất 
của biểu thức P = x + y. Tổng M+2m bằng 
 A. 2 . B. 0 . C. 2 . D. 3 1 . 
 1
Câu 18: Gọi a là giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x 1 ( x 0) . Mệnh đề nào sau đây đúng? 
 x
 A. a 1;1 . B. a [2;3) . C. a 3 . D. a [1;2) . 
 1 2 2018
Câu 19: Giá trị của biểu thức CCC2019 2019 ... 2019 bằng 
 A. 22019 1 . B. 22019 1 . C. 22019 . D. 22019 2 . 
 (m3 2 m 2 m ) x 1 khi x 1
Câu 20: Có bao nhiêu số nguyên m để hàm số f() x x2 1 liên tục trên ? 
 khi x 1
 2(x 1)
 A. 1 . B. 3 C. 2 . D. 0. 
Câu 21: Cho cấp số cộng có số hạng đầu u1 1 và công sai d 2 . Số hạng thứ 101 có giá trị là 
 A. 199. B. 201 C. 201 . D. 200 . 
Câu 22: Cho 4 mệnh đề sau : 
(1) Ba vectơ đồng phẳng khi và chỉ khi giá của chúng cùng song song với một mặt phẳng. 
(2) Ba vectơ đồng phẳng khi và chỉ khi giá của chúng cùng nằm trên một mặt phẳng. 
    
(3) OA,, OB OC đồng phẳng khi và chỉ khi OABC,,, đồng phẳng. 
(4) a,, b c đồng phẳng khi và chỉ khi m, n , p : ma nb pc 0. 
Số mệnh đề SAI là 
 A. 3. B. 1. C. 2. D. 4. 
 x2018 1
Câu 23: Giá trị của giới hạn lim bằng 
 x x2019
 2018
 A. . B. 0. C. 2. D. 1 . 
 2019
Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Gọi IJ, lần lượt là trung 
điểm SA và SB . Khẳng định nào sau đây là sai? 
 Trang 2/3 - Mã đề thi 112 - C. D. 
 A. IJCD là hình thang. B. SAB  IBC IB . 
 SBD  JCD JD . IAC  JBD AO . 
Câu 25: Đường thẳng d: 2x – y – 2 = 0 có một vectơ pháp tuyến là vectơ nào sau đây? 
 A. n (1;2) . B. n ( 2;1) . C. n ( 1;2) . D. n (2;1) . 
----------------------------------------------- 
B. Tự luận(5,0 điểm). 
Bài 1(1,0 điểm). 
Giải phương trình sau: x2 x 1 2 x 1. 
Bài 2(0,5 điểm). 
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, gọi I là giao điểm của hai đường thẳng a:2 x y 1 0, 
 b: x 2 y 1 0.Tính khoảng cách từ I đến đường thẳng d: 2x + 3y + 8 = 0 . 
Bài 3(1,5 điểm). 
Cho tứ diện OABC có AOB BOC COA 90o , OA OB 2, OC 4. Gọi M, N, P lần lượt là trung 
điểm của OA, AC, BC. Xác định thiết diện của tứ diện OABC khi cắt bởi mặt phẳng (MNP) và tính diện 
tích thiết diện đó. 
Bài 4(1,5 điểm). 
a) Giải phương trình : sin 2x cos 2 x sin x cos x . 
b) Chọn ngẫu nhiên 3 số nguyên dương nhỏ hơn 101. Tính xác suất để chọn được 3 số mà 3 số đó có thể 
lập thành một cấp số cộng. 
Bài 5(0,5 điểm). 
Cho hai số thực x, y thỏa mãn (x – 3)2 + (y – 1)2 = 5. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 
 3y2 4 xy 7 x 4 y 1
 P . 
 x 2 y 1
 ----------- HẾT ---------- 
 Trang 3/3 - Mã đề thi 112 - 

File đính kèm:

  • pdfde_thi_thu_thpt_lan_2_nam_hoc_2018_2019_mon_toan_lop_11_ma_d.pdf
Đề thi liên quan