Đề thi KSCL môn Toán Khối 11 Lần 4 năm học 2018-2019 - Mã đề 132 - Trường THPT Bình Xuyên (Có đáp án)
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi KSCL môn Toán Khối 11 Lần 4 năm học 2018-2019 - Mã đề 132 - Trường THPT Bình Xuyên (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GD VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT BÌNH XUYÊN ĐỀ THI KSCL MÔN TOÁN KHỐI 11 LẦN 4 NĂM HỌC 2018 - 2019 Đề thi có 5 trang Thời gian làm bài: 90 phút( không kế thời gian giao đề) Mã đề thi 132 Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: ............................. x1 Câu 1: lim có giá trị bằng: x2 x2 1 A. B. C. D. 3 4 1 Câu 2: Tập nghiệm của phương trình sin 2x 1 là: 23 xk xk 12 12 A. xk,kZ B. kZ C. D. kZ 12 5 xk xk 4 12 Câu 3: Cho hàm số yx 2 x1có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến song song với đường thẳng có phương trình yx2 , giả sử tiếp tuyến có phương trình yaxb khi đó a2b bằng: A. 6 B. 3 C. 5 D. 4 x3 Câu 4: Phương trình x2x1 x2x1 có mấy nghiệm: 2 A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 Câu 5: Cho hàm số yfx liên tục trên R biết f1 2, f3 6. Hệ số góc của cát tuyến cắt đồ thị hàm số tại hai điểm có hoành độ tương ứng x1 và x3 là: A. 4 B. 2 C. 2 D. 4 Câu 6: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hai đường thẳng 1 :x 2y 1 0 và 2 :3x y 2 0, I là giao của hai đường thẳng, M là điểm thuộc 1 sao cho IM 8 . Khoảng cách từ M tới đường thẳng 2 là: A. 42 B. 11 C. 5 D. 22 Câu 7: Trong đợt phát 42 gói hàng cứu trợ cho 6 hộ gia đình trong vùng bị ngập lụt với mục tiêu đạt được là mỗi hộ nhận được ít nhất 4 gói hàng. Tính xác suất để mỗi hộ có ít nhất 6 gói hàng biết rằng 42 gói hàng như nhau: 15 6 2 2 A. B. C. D. 703 437 3 13 Câu 8: Nam muốn qua nhà Hùng để cùng Hùng đến chơi nhà Cường. Từ nhà Nam đến nhà Hùng có 5 con đường, từ nhà Hùng đến nhà Cường có 6 con đường đi. Hỏi Nam có bao nhiêu cách chọn đường đi đến nhà Cường? A. 16 B. 25 C. 30 D. 11 u n Câu 9: Cho dãy số un biết u1n1 1, u = , n=1,2,3,... Tính giới hạn lim 2019n.un : 3un 1 A. 673 B. 2018 C. 160 D. 2019 Trang 1/6 - Mã đề thi 132 Câu 10: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D' có đáy ABCD là hình vuông, cạnh bên AA ' a 6 . Biết góc tạo bởi A'C và mặt đáy (ABCD) bằng 450 . Diện tích đáy là: A. 2a2 B. 3a 2 C. 6a2 D. a2 Câu 11: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Tính góc giữa hai đường thẳng AC và DA ' A. 300 B. 900 C. 450 D. 600 xx 3 Câu 12: lim có giá trị bằng: x1 x1 1 5 1 A. B. C. D. 2 6 6 6 2 Câu 13: Cho phương trình 2cos x cos x 1 0 . Ta gọi x1 , x 2 ,...x 2019 là 2019 nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình và thỏa mãn x1 x 2 ... x 2018 x 2019 . Khi đó x2019 bằng: 4036 4038 4037 4039 A. B. C. D. 3 3 3 3 22 22 Câu 14: Gọi A,B là giao điểm của đường tròn C:x1 y 2x4y4 0 và C:xy2 2x4y110 Phương trình đường thẳng AB là: A. 2x 4y 4 0 B. 4x 8y 7 0 C. xy20 D. xy20 Câu 15: Một hộp đựng 15 quả cầu trong đó có 4 quả màu đỏ, 5 quả xanh và 6 quả vàng lấy ngẫu nhiên 6 quả. Tính xác suất để lấy được đủ ba màu: 327 850 108 607 A. B. C. D. 385 1001 715 715 2 2 Câu 16: Cho hàm số fx có đạo hàm trên R và thỏa mãn f1 x f1 x 6x. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số yfx tại điểm có hoành độ x1 là. A. y3x2 B. y3x1 C. yx2 D. y6x5 u123 +u +u =7 Câu 17: Cho ba số u;u;u123 theo thứ tự lập thành cấp số nhân và thỏa mãn: 222 . uuu123 21 Khi đó u-u+u12 3bằng: A. -2 B. 4 C. 3 D. 6 Câu 18: Cho hàm số yx 32 3mx3x1 . Giá trị m để y' f ' x 0 với xRlà: A. mR B. 1m1 C. 1m1 D. m1 0 1 k k 2019 2019 Câu 19: Tính tổng T C2019 3C 2019 ... 3 C 2019 ... 3 C 2019 A. T 2019.42018 B. T 2019.32018 C. T4 2019 D. T3 2019 4x2 3x 1 Câu 20: lim có giá trị bằng: x 2x2 x 2 A. 1 B. C. 4 D. 2 Câu 21: Phương trình đường thẳng cắt đồ thị hàm số yx 2 1 tại hai điểm có hoành độ x0 và x1 là: A. yx1 B. yx C. y2x1 D. yx1 2x 13 3x 1 khi x>0 Câu 22: Cho hàm số fx x2 . Với giá trị nào của m thì hàm số đã cho 2 x 3x m 1 khi x 0 liên tục tại x0 ? Trang 2/6 - Mã đề thi 132 1 3 1 2 A. B. C. D. 2 2 2 3 Câu 23: Tập tất cả các giá trị m để phương trình x2x 2 5xm 0 có 3 nghiệm phân biệt là: 25 25 25 25 A. ; B. ; C. ;\6 D. ;\6 4 4 4 4 Câu 24: Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình 4cosx 3sinx m 5 có nghiệm? A. 12 B. 10 C. 11 D. Vô số Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là tứ giác ABCD có các cạnh đối không song song. Giả sử AC BD O; AD BC I; AB CD=J. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SCD) là đường thẳng nào? A. SJ B. SB C. SO D. SI Câu 26: Số các mệnh đề sai trong 4 mệnh đề sau? n! n! 1/Ak 2/Ck 3/Cknk C 4/Ck1 C k C k1 n nk! n k! n k ! nn n1 n n A. 2 B. 0 C. 1 D. 3 kx Câu 27: Cho hàm số fx có đạo hàm trên R và thỏa mãn: gx 2 2 x 2x.gx kx.g'x k'x.gx 0. Tính f' 3 bằng A. 21 B. 9 C. 15 D. 10 Câu 28: Cho hình tứ điện ABCD, gọi M, N lần lượt là trung điểm BC và AD, có AB CD a 2 , MN a . Số đo góc giữa hai đường thẳng AB và CD là: A. 450 B. 900 C. 300 D. 600 Câu 29: Cho hàm số fx x32 3x 3. Tập nghiệm của bất phương trình f' x 0 là: A. 2; B. 0; 2 C. ;0 2; D. ;0 Câu 30: Nghiệm của phương trình tan 2x tan x là: k2 k A. xk2,kZ B. x,kZ C. x,kZ D. xk,kZ 3 3 Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A,B, AB BC a , AD 2a , SA ABCD . Số đo của góc giữa mặt phẳng SCD và mặt phẳng ABCD bằng 450 . Độ dài đoạn thẳng SA là: A. a2 B. a5 C. a3 D. 2a Câu 32: Cho cấp số cộng un biết u31 và d4 . Giá trị của u8 bằng: A. 35 B. 4915 C. 31 D. 25 2 Câu 33: Giả sử x12 ;x là nghiệm của phương trình x17x20 . Khi đó xx12 x 1 x 2bằng: A. -34 B. 17 C. 34 D. -17 Câu 34: Parabol yaxbxc 2 có đỉnh I. Biết (P) cắt Ox tại hai điểm phân biệt A,B và AIBvuông cân. Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng? A. 60 B. 40 C. 16 0 D. 80 Câu 35: Hàm số y 4sin x.cos x.cos 2x là hàm tuần hoàn với chu kỳ là : A. B. C. 2 D. 4 2 Trang 3/6 - Mã đề thi 132 xy2 2y x 4xy Câu 36: Hệ phương trình 11x có nghiệm x;y00 khi đó x2y00 bằng: 3 2 xxyy A. 5 B. 7 C. 4 D. 3 Câu 37: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng :x y 2 0. Phép biến hình Đ:O ' Phương trình ' là: A. ':x y 2 0 B. ':x y 1 0 C. ':x y 0 D. ':x y 2 0 Câu 38: Parabol yaxbxc 2 có đỉnh I1;2 và cắt trục tung tại điểm có tung độ dương. Khẳng định nào sau đây đúng? a0 a0 a0 a0 A. b 0 B. b 0 C. b 0 D. b 0 c0 c0 c0 c0 Câu 39: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho A1;2,B3;1 . Độ dài AB là: A. 22 B. 13 C. 4 D. 5 Câu 40: Biết đồ thị hàm số yfx như hình vẽ. Số nghiệm phương trình fx 2 0 là: y f(x)=x^2-4x+3 8 6 4 2 x -8 -6 -4 -2 2 4 6 8 -2 -4 -6 -8 A. 2 B. 3 C. 4 D. 1 Câu 41: Có 12 học sinh xếp đứng thành một vòng tròn trong đó có 1 học sinh tên Hùng và một học sinh tên Cường. Số cách xếp sao cho Hùng và Cường không đứng cạnh nhau là: A. 9.10! B. 10.10! C. 11.11! D. 10.11! x1 2y1 Câu 42: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng : . Véc tơ chỉ phương 22 của đường thẳng là: A. u1;1 B. u2;1 C. u1;1 D. u1;2 Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi SA (ABCD) . Chọn khẳng định đúng: A. SAC SAB B. SAB SAD C. SAB SCD D. SAC SBD Câu 44: Cho ABC A2;3 , hai điểm I1;1 , H2;1 tương ứng là tâm đường tròn ngoại tiếp, trực tâm của ABC . Điểm M là trung điểm cạnh BC có tọa độ là: A. M1;2 B. M1;1 C. M1;0 D. M2;2 Câu 45: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho A1;1 , B2;2 . Điểm Ma;b thuộc đường thẳng :x y 2 0 sao cho 3MA 8MB nhỏ nhất. Khi đó 2b a bằng: A. 4 B. 2 C. -1 D. -5 Câu 46: Hình lục giác đều ABCDEF có bao nhiêu trục đối xứng? A. Vô số B. 3 C. 9 D. 6 Trang 4/6 - Mã đề thi 132 Câu 47: Cho ABC , BC cố định, điểm A chạy trên đường tròn tâm I bán kính R cố định. Tập hợp trọng tâm G của ABC là: 2R A. Đường thẳng B. Đường tròn bán kính 3 R C. Đường tròn bán kính D. Đoạn thẳng 3 Câu 48: Dãy số nào sau đây là cấp số nhân? u1 2 u1 1 A. B. u5u;n1n1 n u3u1;n1n1 n u1 3 u1 3 C. D. usinn1n1 ;n1 uu2;n1n1 n 1 Câu 49: Đạo hàm của hàm số yx 2 3x là: x 1 1 1 1 A. y' 2x 3 B. y' 2x 3 C. y' 2x 3 D. y' 2x 3 2x x2 2x x2 Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có SA (ABCD) , SA AB 2a , AD 4a , M là trung điểm SD. Khoảng cách giữa BM và CD là: 4a 5 2a 5 A. B. C. a D. 2a 5 5 ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Lưu ý: Thí sinh không sử dụng tài liệu, cán bộ coi thi không giải thích gì thêm Trang 5/6 - Mã đề thi 132 132 1 C 132 2 C 132 3 B 132 4 A 132 5 D 132 6 A 132 7 B 132 8 C 132 9 A 132 10 B 132 11 D 132 12 A 132 13 C 132 14 B 132 15 B 132 16 A 132 17 C 132 18 B 132 19 C 132 20 D 132 21 D 132 22 C 132 23 D 132 24 C 132 25 A 132 26 B 132 27 C 132 28 B 132 29 B 132 30 D 132 31 A 132 32 C 132 33 A 132 34 B 132 35 D 132 36 D 132 37 D 132 38 A 132 39 D 132 40 A 132 41 A 132 42 B 132 43 D 132 44 C 132 45 A 132 46 D 132 47 C 132 48 A 132 49 B 132 50 A Người ra đề: Ths Lê Văn Vượng. Người thẩm định: Nguyễn Bích Thiện Người duyệt đề Ths Ngô Minh Tuấn Trang 6/6 - Mã đề thi 132
File đính kèm:
de_thi_kscl_mon_toan_khoi_11_lan_4_nam_hoc_2018_2019_ma_de_1.pdf



