Đề thi KSCL lần 3 năm học 2018-2019 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 204 - Trường THPT Nguyễn Viết Xuân
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi KSCL lần 3 năm học 2018-2019 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 204 - Trường THPT Nguyễn Viết Xuân, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC KÌ THI KSCL LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT MÔN: TOÁN – LẦN 3 XUÂN Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 204 Họ, tên thí sinh:..........................................................Số báo danh: ............................. Câu 1: Tập xác định của hàm số y 2 ln ex là. A. 0;1 . B. 1;2 . C. 1; . D. 0;e . 2 2 Câu 2: Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn C có phương trình x 1 y 2 4 , phép vị tự tâm O tỉ số k 2 biến C thành đường tròn có phương trình nào dưới đây ? x 22 y 4 2 16 . x 12 y 2 2 4 A. B. x 22 y 40 2 4 . x 12 y 2 2 16 . C. D. Câu 3: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y x2 2 x 3 , trục hoành và các đường 20 thẳng x 1, x m m 1 bằng . Số giá trị của m là 3 A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 3. Câu 4: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 3;1 . B. 0; . C. ; 2 . D. 2; 0 . Câu 5: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ Số nghiệm của phương trình f x 2 0 là A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 6 Câu 6: Số nghiệm của phương trình cos2x cos2 x sin 2 x 2, x (0;12 ) là: A. 11. B. 1. C. 12. D. 10. Trang 1/6 - Mã đề thi 204 Câu 7: Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn ()un biết u1 1 và u1,, u 3 u 4 theo thứ tự là ba số hạng liên tiếp trong một cấp số cộng. 1 5 1 5 3 A. . B. . C. 2 . D. . 5 1 2 2 Câu 8: Cho mặt cầu có diện tích là 72 cm2. Bán kính R của khối cầu là A. R 3 cm. B. R 6 cm. C. R 3 2 cm. D. R 6 cm. Câu 9: Giả sử hàm số y f x liên tục nhận giá trị dương trên 0; và thỏa mãn f 1 1, f x f x . 3 x 1, với mọi x 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 3 f 5 4 . B. 4 f 5 5. C. 1 f 5 2 . D. 2 f 5 3. Câu 10: Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho a 2;3;1 , b 1;5;2 , c 4; 1;3 và x 3;22;5 . Đẳng thức nào đúng trong các đẳng thức sau ? A. x 2 a 3 b c . B. x 2 a 3 b c . C. x 2 a 3 b c . D. x 2 a 3 b c . Câu 11: Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.''' A B C có đáy là một tam giác vuông cân tại B, AB BC a , AA ' a 2, M là trung điểm cạnh BC. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AM và BC'. a a 3 2a A. . B. . C. a 3. D. . 7 2 5 Câu 12: Cho tam giác ABC với A 1 2 m ;4 m , B 2 m ;1 m , C 3 m 1;0 . Gọi G là trọng tâm ABC thì G nằm trên đường thẳng nào sau đây: 1 1 A. y x 1. B. y x . C. y x 1. D. y x . 3 3 Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình logx x2 2 4 x 2 2 x x 2 2 1 là a; b , 2 ( a, b , a, b là phân số tối giản). Khi đó tích a. b bằng: 12 15 16 5 A. . B. . C. . D. . 5 16 15 12 4b a a Câu 14: Cho a , b là các số dương thỏa mãn loga log b log . Tính giá trị ? 4 25 2 b a 3 5 a 3 5 a a A. . B. . C. 6 2 5 . D. 6 2 5 . b 8 b 8 b b 20 6 Câu 15: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;20 và f x d x 17 và f x d x 3. Tính 0 2 2 20 P f x d x f x d x . 0 6 A. P 14. B. P 17 . C. P 20 . D. P 14. Câu 16: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . Cạnh bên SA a 6 và vuông góc với đáy ABCD . Tính theo a diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối chóp S. ABCD . A. a2 2 . B. 2a2 . C. 8 a2 . D. 2 a2 . 12 6 3 x Câu 17: Hệ số của số hạng chứa x trong khai triển nhị thức (với x 0 ) là : x 3 220 220 220 220 A. x6 . B. . C. . D. x6 . 729 729 729 729 Trang 2/6 - Mã đề thi 204 Câu 18: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với đáy, đường thẳng SC tạo với đáy một góc bằng 60. Thể tích của khối chóp S. ABC bằng a3 a3 a3 3a3 A. . B. . C. . D. . 8 2 4 4 Câu 19: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông, SA vuông góc với đáy. MN, lần lượt là trung điểm của SA và BC . Mặt phẳng P đi qua MN, và song song với SD cắt hình chóp theo thiết diện là hình gì? A. Hình thang cân. B. Hình vuông. C. Hình thang vuông. D. Hình bình hành. x 3 Câu 20: Cho hàm số y có đồ thị là C , điểm M thay đổi thuộc đường thẳng d: y 1 2 x sao x 1 cho qua M có hai tiếp tuyến của C với hai tiếp điểm tương ứng là A , B . Biết rằng đường thẳng AB luôn đi qua điểm cố định là K . Độ dài đoạn thẳng OK là A. 29 . B. 10 . C. 34 . D. 58 . 2 Câu 21: Số nghiệm của phương trình log2 x 2 x 3 1 là A. 4 . B. 3. C. 1. D. 2 . 3 Câu 22: Phương trình 2x 2 m 3 x x 3 6 x 2 9 x m 2 x 2 2 x 1 1 có 3 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi m (;) a b đặt T b2 a 2 thì: A. T 48 . B. T 36 . C. T 72 . D. T 64 . Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho các điểm A 2; 2;1 , B 1; 1;3 . Tọa độ của vectơ AB là A. 3; 3;4 . B. 1;1;2 . C. 3;3; 4 . D. 1; 1; 2 . Câu 24: Thể tích của khối hộp chữ nhật ABCD. A B C D với AB a , AD 2 a , AA 3 a bằng A. V a3 . B. V 6 a3 . C. V 3 a3 . D. V 2 a3 . Câu 25: Biết xe2xd x axe 2 x be 2 x C ,( a, b , a, b là phân số tối giản). Tính tích ab . 1 1 1 1 A. ab . B. ab . C. ab . D. ab . 8 4 4 8 2x 3 Câu 26: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng x 1 A. y 2 . B. x 1 . C. x 2 . D. y 2. Câu 27: Cho hình trụ có tính chất: Thiết diện của hình trụ và mặt phẳng chứa trục của hình trụ là hình chữ nhật có chu vi là 12 cm. Tìm giá trị lớn nhất của thể tích khối trụ. A. 64 cm3 . B. 32 cm3 . C. 16 cm3 . D. 8 cm3 . Câu 28: Cho hàm số y ax4 bx 2 c, a 0 có đồ thị như hình vẽ bên. Hỏi khẳng định nào sau đây đúng? Trang 3/6 - Mã đề thi 204 A. a 0, b 0, c 0. B. a 0, b 0, c 0. C. a 0, b 0, c 0. D. a 0, b 0, c 0 . Câu 29: Cho một miếng tôn hình tròn có bán kính 50 cm . Biết hình nón có thể tích lớn nhất khi diện tích toàn phần của hình nón bằng diện tích miếng tôn ở trên. Khi đó hình nón có bán kính đáy là: A. 50 2 cm . B. 25 cm . C. 20 cm . D. 10 2 cm . Câu 30: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y log x2 2 mx 4 có tập xác định là . m 2 A. m 2. B. 2 m 2. C. . D. m 2. m 2 x, y x Câu 31: Cho sao cho ln 2 x3 ln 3 19 y 3 6 xy ( x 2 y ) . Tìm giá trị nhỏ nhất của m x, y 1 y 1 biểu thức T x . x 3 y 5 A. m 1. B. m . C. m 1 3 . D. m 2. 4 3 5x 12 Câu 32: Biết dx a ln 2 b ln 5 c ln 6 , trong đó a , b , c là các số nguyên. 2 2 x 5 x 6 Tính S 3 a 2 b c . A. 11. B. 3. C. 2. D. 14. Câu 33: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y 2 m 3 x 3 m 1 cos x nghịch biến trên . A. 0 . B. 5. C. 4 . D. 1. Câu 34: Tính diện tích S của hình phẳng H giới hạn bởi đường cong y x3 12 x và y x2 . 343 937 397 793 A. S B. S C. S D. S 12 12 4 4 11 3a 7 . a 3 m m Câu 35: Rút gọn biểu thức A với a 0 ta được kết quả A a n , trong đó m , n * và a4. 7 a 5 n là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. m2 n 2 312. B. m2 n 2 543. C. m2 n 2 312 . D. m2 n 2 409 . Câu 36: Tập nghiệm của bất phương trình log2 7 x log 1 x 1 0 là 2 A. S 4; . B. S ;4. C. S 4;7 . D. S 1;4. Câu 37: Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên m để hàm số y m2 1 x 3 m 1 x 2 x 4 nghịch biến trên khoảng ; ? A. 1. B. 3. C. 0 . D. 2 . 1 Câu 38: Biết F x là một nguyên hàm của f x và F 0 2 thì F 1 bằng. x 1 A. 2 ln 2. B. 3 . C. 4 . D. ln 2 . Câu 39: Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số sao cho trong mỗi số đó có một chữ số xuất hiện hai lần, các chữ số còn lại xuất hiện không quá một lần. A. 3672 . B. 1944. C. 1512. D. 3888 . Trang 4/6 - Mã đề thi 204 x 1 Câu 40: Cho hàm số y có đồ thị C và đường thẳng d:2 x y 1 0 . Biết d cắt C tại hai x 1 điểm phân biệt M x1; y 1 và N x2; y 2 . Tính y1 y 2 . A. 5. B. 4 . C. 2 . D. 2 . Câu 41: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 2;3;1 , B 2;1;0 , C 3; 1;1 . Tìm tất cả các điểm D sao cho ABCD là hình thang có đáy AD và SSABCD 3 ABC . D 8; 7;1 D 8;7; 1 A. D 8;7; 1 . B. . C. D 12; 1;3 . D. . D 12;1; 3 D 12; 1;3 Câu 42: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình bình hành và có thể tích là V . Điểm P là trung điểm của SC . Một mặt phẳng qua AP cắt hai cạnh SB và SD lần lượt tại M và N . Gọi V1 là thể tích của V khối chóp S. AMPN . Tìm giá trị nhỏ nhất của 1 ? V 3 2 1 1 A. . B. . C. . D. . 8 3 3 8 Câu 43: Cho hàm số y f x có đồ thị Hàm số đã cho đạt cực đại tại A. x 2. B. x 2. C. x 1. D. x 1. Câu 44: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y x3 3 x 2 9 x 2 trên đoạn 2;0 A. miny 2 . B. miny 7 . C. miny 0 . D. miny 25 . 2;0 2;0 2;0 2;0 Câu 45: Cho log2 3 a . Tính log3 18 theo a . 2a 1 a 2a a 1 A. . B. . C. . D. . a 2a 1 a 1 2a x 1 Câu 46: Hỏi đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận? x x 2 A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1. Câu 47: Trong tam giác ABC có AB 10, AC 12, góc BAC 120 . Khi đó AB. AC bằng: A. 30. B. 60. C. 30. D. 60 . Câu 48: Trong không gian với hệ trục tọa độ, cho hình bình hành ABCD. Biết A 2;1; 3 , B 0; 2;5 và C 1;1;3 . Diện tích hình bình hành ABCD là 349 A. 349 . B. 87 . C. 2 87 . D. . 2 Trang 5/6 - Mã đề thi 204 3n 2 Câu 49: Tìm giới hạn I lim . n 3 2 A. I 3 . B. I 0 . C. I 1. D. I . 3 Câu 50: Tính thể tích khối chóp S. ABC có AB a , AC 2 a , BAC 120 , SA ABC , góc giữa SBC và ABC là 60. 7 a3 7 a3 3 21a3 21a3 A. . B. . C. . D. . 7 14 14 14 ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 6/6 - Mã đề thi 204
File đính kèm:
de_thi_kscl_lan_3_nam_hoc_2018_2019_mon_toan_lop_12_ma_de_20.pdf