Đề thi KSCL lần 3 năm học 2018-2019 môn Toán Khối 11 - Mã đề 132 - Trường THPT Yên Lạc 2 (Có đáp án)
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi KSCL lần 3 năm học 2018-2019 môn Toán Khối 11 - Mã đề 132 - Trường THPT Yên Lạc 2 (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC KỲ THI KSCL LẦN 3 NĂM HỌC 2018 - 2019 TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2 ĐỀ THI MÔN: TOÁN - KHỐI 11 Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi: 132 (50 câu trắc nghiệm) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. 1 1 1 1 Câu 1: Tính tổng S 2 1 n . 2 4 8 2 1 A. S 2. B. S . C. S 2 1. D. S 2 2. 2 Câu 2: Số nghiệm của phương trình: x 4 1 x2 7 x 6 0 là: A. 3. B. 1. C. 2 . D. 0 . 2007 2007 2006 Câu 3: Khai triển đa thức P x 5 x 1 ta được P x a2007x a 2006 x ... a1 x a 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 7 7 7 7 7 7 2000 2000 A. a2000 C 2007 .5 . B. a2000 C 2007 .5 . C. a2000 C 2007 .5 . D. a2000 C 2007 .5 . Câu 4: Cho phép tịnh tiến vectơ v biến A thành A' và M thành M '. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. AM A' M '. B. AM 2 A ' M '. C. AM A' M '. D. 3AM 2 A ' M '. Câu 5: Nếu 1 sinx 1 cos x 2 thì cos x bằng bao nhiêu? 4 2 2 A. 1. B. . C. 1. D. . 2 2 Câu 6: Cho chóp đều S. ABCD có cạnh đáy bằng 2 , cạnh bên bằng 3. Gọi là góc giữa giữa cạnh bên và mặt đáy. Mệnh đề nào sau đây đúng? 14 A. tan 7. B. 600 . C. 450 . D. tan . 2 3 Câu 7: Tìm nghiệm dương nhỏ nhất x0 của 3sin 3x 3 cos9 x 1 4sin 3 x . A. x . B. x . C. x . D. x . 0 18 0 2 0 24 0 54 1 7 Câu 8: Cho góc thỏa mãn sin và . Tính P tan . 3 2 2 2 2 A. P . B. P . C. P 2 2. D. P 2 2. 4 4 Câu 9: Tính giới hạn L lim 3 n2 5 n 3 . A. L 3. B. L . C. L 5. D. L . Câu 10: Tính đạo hàm của hàm số y 2cos x2 . A. y 4 x cos x2 . B. y 2sin x2 . C. y 4 x sin x2 . D. y 2 x sin x2 . Câu 11: Viết phương trình tiếp tuyến của đường cong y x3 tại điểm 1; 1 . A. y 3 x 2. B. y 3 x 2. C. y 1. D. y 3 x 4. Trang 1/5 - Mã đề thi 132 3 ax 1 1 bx Câu 12: Biết rằng b 0, a b 5 và lim 2 . Khẳng định nào dưới đây sai? x 0 x A. 1 a 3. B. b 1. C. a2 b 2 10. D. a b 0. 1 Câu 13: Cho tam giác ABC có a 5 cm , c 9 cm , cos C . Tính độ dài đường cao h hạ từ A của 10 a tam giác ABC . 462 21 11 462 21 11 A. h cm. B. h cm. C. h cm. D. h cm. a 40 a 10 a 10 a 40 Câu 14: Cho tứ diện đều ABCD , M là trung điểm của cạnh BC . Khi đó cos AB , DM bằng 2 3 1 3 A. . B. . C. . D. . 2 6 2 2 Câu 15: Gọi S là tập nghiệm của phương trình 2cosx 3 0. Khẳng định nào sau đây là đúng? 11 5 13 13 A. S. B. S. C. S. D. S. 6 6 6 6 Câu 16: Có 13 học sinh của một trường THPT đạt danh hiệu học sinh xuất sắc trong đó khối 12 có 8 học sinh nam và 3 học sinh nữ, khối 11 có 2 học sinh nam. Chọn ngẫu nhiên 3 học sinh bất kỳ để trao thưởng, tính xác suất để 3 học sinh được chọn có cả nam và nữ đồng thời có cả khối 11 và khối 12 . 57 24 27 229 A. . B. . C. . D. . 286 143 143 286 n2 n 5 Câu 17: Tính giới hạn L lim . 2n2 1 1 3 A. L . B. L 1. C. L . D. L 2. 2 2 2 2 Câu 18: Có bao nhiêu số tự nhiên x thỏa mãn 3AAx 2 x 42 0? A. 6. B. 0. C. 1. D. 2. Câu 19: Trong mặt phẳng với hệ trục Oxy, cho hình vuông ABCD có tâm là điểm I. Gọi G 1; 2 và K 3;1 lần lượt là trọng tâm các tam giác ACD và ABI . Biết A; a b với b 0. Khi đó a2 b 2 bằng: A. 37. B. 9. C. 3. D. 5. 3x2 1 x Câu 20: Giá trị của giới hạn lim là: x 1 x 1 3 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Câu 21: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường tròn C : x 1 2 y 5 2 4 và điểm I 2; 3 . Gọi C ' là ảnh của C qua phép vị tự tâm I tỉ số k 2. Khi đó C ' có phương trình là A. x 6 2 y 9 2 16. B. x 6 2 y 9 2 16. C. x 4 2 y 19 2 16. D. x 4 2 y 19 2 16. x2 5 x 6 khi x 3 Câu 22: Tìm giá trị nhỏ nhất của a để hàm số f x 4x 3 x liên tục tại x 3. 2 1 a x khi x 3 4 2 2 4 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Trang 2/5 - Mã đề thi 132 Câu 23: Một chất điểm chuyển động có phương trình s t t3 3 t 2 9 t 2 , trong đó t 0, t tính bằng giây và s t tính bằng mét. Hỏi tại thời điểm nào thì vận tốc của vật đạt giá trị nhỏ nhất? A. t 3s. B. t 2s. C. t 6s. D. t 1s. Câu 24: Bất phương trình x2 m 2 x m 2 0 vô nghiệm khi và chỉ khi: A. m ; 2 2; . B. m 2;2 . C. m ; 2 2; . D. m 2;2 . Câu 25: Gọi S 9 99 999 ... 999...9 ( n số 9 ) thì S nhận giá trị nào sau đây? n n n 10n 1 10 1 10 1 10 1 S . S 10 n . C. S 10 . D. S 10 n . A. B. 9 9 9 9 Câu 26: Cho đường thẳng d : y x 1 và Parabol P : y x2 x 2. Biết rằng d cắt P tại hai điểm phân biệt AB,. Khi đó diện tích tam giác OAB, (với O là gốc hệ trục tọa độ) bằng 3 5 A. . B. 4. C. 2. D. . 2 2 Câu 27: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 3 chữ số đôi một khác nhau được lập thành từ các chữ số 1; 2; 3; 4; 6 . Chọn ngẫu nhiên một số từ S , tính xác xuất để số được chọn chia hết cho 3. 2 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 5 15 10 5 Câu 28: Tính đạo hàm của hàm số y 1 2 x2 . 1 4x 2x 2x A. y '. B. y '. C. y '. D. y '. 2 1 2x2 1 2x2 1 2x2 1 2x2 Câu 29: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 3 cosx m 1 0 có nghiệm? A. 1. B. 4. C. 2. D. 3. x2 x 3 Câu 30: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình 1. Khi đó S 2;2 là tập nào sau đây? x2 4 A. 1;2 . B. 2; 1 . C. . D. 2; 1 . Câu 31: Cho hàm số y x3 3 x 2 2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết tiếp tuyến song song với đường thẳng y 9 x 7. A. C. B. y 9 x 25. D. y 9 x 25. y 9 x 7; y 9 x 25. y 9 x 7; y 9 x 25. Câu 32: Nếu các số 5 m ; 7 2 m ; 17 m theo thứ tự lập thành cấp số cộng thì m bằng bao nhiêu? A. m 3. B. m 4. C. m 2. D. m 5. Câu 33: Cho hàm số y x3 3 x 2 2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết cosin góc tạo 3 bởi tiếp tuyến và đường thẳng : 4x 3 y 0 bằng . 5 A. y 2; y 1. B. y 2; y 1. C. y 2; y 1. D. y 2; y 2. Câu 34: Cho hình chóp tứ giác đều S. ABCD có cạnh đáy bằng 10. M là điểm trên SA sao cho SM 2 . Một mặt phẳng đi qua M song song với AB và CD, cắt hình chóp theo một tứ giác có SA 3 diện tích là 20 400 4 16 A. . B. . C. . D. . 3 9 9 9 Trang 3/5 - Mã đề thi 132 0 Câu 35: Cho hình bình hànhABCD cóAB a, BC a 2 vàBAD 45 Diện tích của hình bình hànhABCD là : A. a2 3. B. a2 2. C. a2. D. 2a2 . Câu 36: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho phép quay tâm O biến điểm A 1;0 thành điểm A' 0;1 . Khi đó nó biến điểm M 1; 1 thành điểm A. M ' 1; 1 . B. M ' 1;1 . C. M ' 1;1 . D. M ' 1;0 . Câu 37: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và D với AB 2 a , AD DC a . Hai mặt phẳng SAB và SAD cùng vuông góc với đáy. Góc giữa SC và mặt đáy bằng 600 . Tính khoảng cách d giữa hai đường thẳng AC và SB . a 6 2a 15 A. d . B. d 2 a . C. d a 2. D. d . 2 5 Câu 38: Cho tứ diện ABCD. Gọi IJ, lần lượt thuộc cạnh AD, BC sao cho IA 2 ID và JB 2 JC . Gọi P là mặt phẳng qua IJ và song song với AB. Thiết diện của P và tứ diện ABCD là A. Hình thang. B. Hình bình hành. C. Hình tam giác. D. Tam giác đều. Câu 39: Cho hình lập phương ABCD. A B C D có cạnh bằng a. Gọi G là trọng tâm của tam giác AB C. Khẳng định nào dưới đây là đúng ? A. BD 3 BG . B. AC 4 AG . C. BD 4 BG . D. AC 3 AG . Câu 40: Cho hình lăng trụ ABC.. A B C Gọi M là trung điểm của BB . Đặt CA a,,. CB b AA c Khẳng định nào dưới đây là đúng ? 1 1 1 1 A. AM a c b. B. AM b c a. C. AM b a c. D. AM a c b. 2 2 2 2 Câu 41: Tính tổng T các nghiệm của phương trình cos2x sin 2 x 2 sin 2 x trên khoảng 0;2 . 7 3 11 21 A. T . B. T . C. T . D. T . 8 4 4 8 Câu 42: Cho hình chóp SABC có SA ABC . Gọi HK, lần lượt là trực tâm các tam giác SBC và ABC . Mệnh đề nào sau đây sai? A. BC SAH . B. SB CHK . C. HK SBC . D. BC SAB . Câu 43: Tính đạo hàm của hàm số f x x4 4x 3 3 x 2 2 x 1 tại điểm x 1. A. f 1 14. B. f 1 24. C. f 1 15. D. f 1 4 . x 1 Câu 44: Cho hàm số y , có đồ thị H . Gọi A x;,; y B x y là hai điểm phân biệt thuộc 2x 1 1 1 2 2 H sao cho tiếp tuyến của H tại AB, song song với nhau. Tính tổng S x1 x 2. A. S 1. B. S 2. C. S 0. D. S 1. Câu 45: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I , cạnh a , góc BAD 600 , a 3 SA SB SD . Gọi là góc giữa hai mặt phẳng SBD và ABCD . Mệnh đề nào sau đây 2 đúng? 5 3 A. tan 5. B. tan . C. tan . D. 450 . 5 2 Trang 4/5 - Mã đề thi 132 Câu 46: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Cạnh bên SA a 3 và vuông góc với mặt đáy ABC . Tính khoảng cách d từ A đến mặt phẳng SBC . a 15 a 5 a 3 A. d . B. d a. C. d . D. d . 5 5 2 Câu 47: Cho hình lập phương ABCD.'''' A B C D có cạnh bằng 1. Tính khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng BDA' 2 3 6 A. d . B. d . C. d . D. d 3. 2 3 4 u4 u 2 36 Câu 48: Cho cấp số nhân un thỏa mãn . Chọn khẳng định đúng? u5 u 3 72 u1 4 u1 9 u1 9 u1 6 A. . B. . C. . D. . q 2 q 2 q 3 q 2 Câu 49: Hỏi trên đoạn 0;2018 , phương trình 3 cotx 3 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 2017. B. 6339. C. 2018. D. 6340. Câu 50: Cho hàm số f x x2 2 x . Tập nghiệm S của bất phương trình f' x f x có bao nhiêu giá trị nguyên? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 5/5 - Mã đề thi 132 made cautron dapan 132 1 D 132 2 C 132 3 D 132 4 A 132 5 B 132 6 D 132 7 A 132 8 D 132 9 D 132 10 C 132 11 B 132 12 A 132 13 B 132 14 B 132 15 A 132 16 A 132 17 A 132 18 C 132 19 B 132 20 D 132 21 C 132 22 C 132 23 D 132 24 D 132 25 D 132 26 C 132 27 A 132 28 C 132 29 D 132 30 B 132 31 B 132 32 B 132 33 D 132 34 B 132 35 C 132 36 B 132 37 A 132 38 B 132 39 A 132 40 C 132 41 C 132 42 D 132 43 B 132 44 A 132 45 A 132 46 A 132 47 B 132 48 D 132 49 C 132 50 C
File đính kèm:
de_thi_kscl_lan_3_nam_hoc_2018_2019_mon_toan_khoi_11_ma_de_1.pdf



