Đề thi khảo sát ôn thi THPT Quốc Gia Lần 1 môn Toán Khối 11 - Mã đề 102 - Trường THPT Nguyễn Viết Xuân (Có đáp án)

pdf7 trang | Chia sẻ: Mịch Hương | Ngày: 08/04/2025 | Lượt xem: 8 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi khảo sát ôn thi THPT Quốc Gia Lần 1 môn Toán Khối 11 - Mã đề 102 - Trường THPT Nguyễn Viết Xuân (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ KHẢO SÁT ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN 1 
 TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN MÔN TOÁN: Khối 11 
 Thời gian làm bài: 90 phút; 
 (50 câu trắc nghiệm) 
 Mã đề thi 
 102 
 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) 
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. 
Câu 1: Tìm phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10 
 xy22 xy22 xy22 xy22
 A. +=1 B. −=1 C. +=1 D. +=1 
 100 81 25 16 25 9 25 16
 1+ cos 2xx sin 2
Câu 2: Tổng các nghiệm thuộc khoảng (0;π ) của phương trình = bằng: 
 cosxx 1− cos 2
 7π 5π 3π
 A. π B. C. D. 
 6 3 2
Câu 3: Phương trình sin 2xx sin 5= sin 3 x sin 4 x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng (−2ππ ;50 ) ? 
 A. 146 B. 152 C. 145 D. 153 
 4 π
Câu 4: Cho cosα = − với <<απ. Tính giá trị của biểu thức : M =10sinαα + 5cos 
 5 2
 1
 A. B. 2 . C. −10 . D. 1. 
 4
 − − +=
Câu 5: Biết M '( 3; 0) là ảnh của M (1; 2 ) qua TMu , ''( 2;3) là ảnh của M ' qua Tv . Tọa độ uv 
 A. (3;− 1) B. (−−2; 2) C. (1; 5 ) D. (−1; 3 ) 
Câu 6: Cho đường thẳng dx:− 2 y += 10. Ảnh của d qua phép tịnh tiến theo vectơ u = (1; 2 ) là: 
 A. xy+2 −= 40 B. 2xy+−= 40 C. xy−2 −= 10 D. xy−2 += 40 
Câu 7: Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm. 
 9 9 5 9
 A. − ≤ m ≤ 3 B. − ≤ m ≤ 2 C. − ≤ m ≤ 3 D. m ≤ − 
 8 8 8 8
Câu 8: Phương trình sin8xx−= cos6 3sin6( xx + cos8 ) có các nghiệm là: 
  π  π  π  π
 xk= + π xk= + π xk= + π xk= + π
  4  5  8  3
 A.  B.  C.  D.  
 ππ ππ ππ ππ
 xk= + xk= + xk= + xk= +
  12 7  72  93  62
Câu 9: Phương trình sinx++=++ sin 2 x sin3 xx cos cos2 x cos3 x có tập nghiệm trùng với tập 
nghiệm của phương trình nào sau đây? 
  1
 1 3 cos x = −
 A. cos2xx= sin 2 B. cos x = C. sin x = − D.  2 
 2 2 
 cos2xx= sin 2
Câu 10: Cho phương trình sin2 xx+ 2sin −= 3 0 .Nghiệm của phương trình là 
 π π π
 A. + k2π B. kπ C. −+k2π D. −+kπ 
 2 2 2
Câu 11: Gọi M=++1 sin 2 xx cos 2 thì: 
 Trang 1/5 - Mã đề thi 102 π
 M= 2cos xx .sin( − cos x) . M= 2 2 cos xx .cos− . 
 A. 
 B. 4
 π
 M=cos xx .sin( + cos x) . M= 2 cos xx .cos− . 
 C. 
 D. 4
Câu 12: Cho phương trình 3tanx += 3 0. Nghiệm của phương trình là 
 π π π π
 A. + k2π B. + kπ C. −+k2π D. −+kπ 
 3 6 3 6
Câu 13: Nghiệm của phương trình cosxx+= sin 0 là: 
 π π π π
 A. xk= + 2π B. xk=−+2π C. xk=−+π D. xk= + π 
 4 4 4 4
 22
Câu 14: Tọa độ tâm đường tròn có phương trình xy 2 3 25. 
 A. I 2;3 . B. I 3; 2 . C. I 2; 3 . D. I 2;3 . 
 π
Câu 15: Phương trình tanxx−= tan 3 có các nghiệm là: 
 4
 ππk ππk π π
 A. xk=+∈,  B. xk=−+, ∈ C. x=−+ kkπ , ∈ D. x=+∈ kkπ ,  
 82 82 4 4
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d có phương trình xy− +=10 và hai điểm 
A(−1; 5 ) , B(1;− 1) . Tìm M thuộc d sao cho MA+ MB nhỏ nhất? 
 15− 15 97 97
 A. M ; B. M ; C. M − ; D. M ;− 
 44 44 22 22
Câu 17: Cho M (3;− 1) và I (1; 2 ) . Hỏi điểm nào trong các điểm sau là ảnh của M qua phép đối xứng tâm 
I 
 A. Q(−1; 5 ) B. N (2;1) C. S (5;− 4) D. P(−1; 3 ) 
Câu 18: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y = cos 2x + 2sin 2x +1 lần lượt là m và M. Tính 
T = m + M . 
 A. T = 1. B. T = 3. C. T = 2 . D. T = 0 . 
Câu 19: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm M (1; 2 ). Tọa độ điểm M ' là ảnh của M qua phép 
đối xứng trục Δ với ∆:xy +−= 20 là: 
 A. M '( 0;1) B. M '( 2;1) C. M '( 0; 2) D. M '( 1; 0 ) 
Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm A(4;5) . Phép tịnh tiến v = (1; 2 ) biến điểm A 
thành điểm nào trong các điểm sau đây? 
 A. A'( 5;7) B. A'( 1; 6 ) C. A'( 3;1) D. A'( 4;7) 
  22
 − + − + −=  
Câu 21: Cho v (3; 2) và đường tròn (Cx) : y 4 x 4 y 10. Ảnh của (C) qua Tv là(C ') 
 2
 A. ( xy++=19) 2 B. xy22+ +8 xy + 2 −= 40 
 22 22
 C. ( xy+5) +−( 49) = D. ( xy−5) ++( 49) = 
 44ππ 4 5
Câu 22: Phương trình sinxx+++−= sin sin  x có nghiệm là: 
 4  44
 π ππ ππ
 A. xk= + π B. xk= + C. xk=ππ + 2 D. xk= + 
 2 42 84
Câu 23: Phương trình cos xm= có nghiệm khi và chỉ khi: 
 Trang 2/5 - Mã đề thi 102 m <−1
 A. m >1 B. m <−1 C. −≤11m ≤ D.  
 m >1
 1 ππ
Câu 24: Số nghiệm của phương trình sinxxxxx .cos .cos2 .cos4 .cos8= sin12 x trên − ; là: 
 16 22
 A. 17 B. 15 C. 16 D. 18 
Câu 25: Cho A(3; 2) . Ảnh của A qua phép đối xứng tâm O là: 
 A. (2;3) B. (−−3; 2) C. (2;− 3) D. (−3; 2) 
 3
Câu 26: Với x thuộc 0;1 , hỏi phương trình cos62 x có bao nhiêu nghiệm? 
 4
 A. 12. B. 8. C. 10. D. 11. 
 π
Câu 27: Số nghiệm của phương trình 2 cosx += 1 với 02≤≤x π là : 
 3
 A. 3 B. 1 C. 2 D. 0 
Câu 28: Cho tam giác ABC có B(2;− 1), đường cao AH:3 x−+= 4 y 27 0 , đường phân giác trong 
CN: x+ 2 y −= 50. Tọa độ điểm C là 
 A. (4;− 3) B. (1; 3 ) C. (−1; 3 ) D. (−4;3) 
Câu 29: Phương trình mxxsin3cos5+= có nghiệm khi và chỉ khi 
 A. m ≥ 2 B. m ≤ 4 C. m ≤ 2 D. m ≥ 4 
Câu 30: Trong các đường thẳng sau đây, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng 
 dx : 2 y 40 và hợp với 2 trục tọa độ thành một tam giác có diện tích bằng 1? 
 A. 2+xy 2 0. B. xy 2 20. C. 2xy 10. D. 2xy 20. 
Câu 31: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 
 A. Tam giác đều có vô số trục đối xứng . 
 B. Tam giác cân nhưng không đều có 1 trục đối xứng. 
 C. Hình vuông có vô số trục đối xứng. 
 D. Hình chữ nhật có 4 trục đối xứng. 
Câu 32: Cho ABC có A(2 ; −1), B(4 ; 5), C(−3 ; 2). Viết phương trình tổng quát của đường cao 
BH. 
 A. 3x + 5y − 37 = 0 B. 5x − 3y − 5 = 0 C. 3x + 5y − 20 = 0 D. 3x − 5y −13 = 0 . 
Câu 33: Phương trình 3 sinxx−= cos 1 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng (2ππ ; 2018 ) ? 
 A. 2018 B. 2017 C. 2016 D. 1008 
 44
Câu 34: Hàm số yxx sin cos đạt giá trị nhỏ nhất tại xx 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 
 A. xkk 2, . B. xkk 2, . C. xkk ,. D. xkk ,. 
 0 0 0 2 0
Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy cho v =(2; − 1). Tìm tọa độ điểm A biết ảnh của nó là điểm 
A'( 4;− 1) qua phép tịnh tiến theo vectơ v : 
 A. A(1;1) B. A(2;3) C. A(0; 2) D. A(2;0) 
Câu 36: Kết quả biến đổi nào dưới đây là kết quả sai? 
 22 2
 A. cosx + cos 2 x + cos 3 x −= 1 2cos3.cos2 x xx .cos 
 x
 1++= 2cosx cos2 xx 4cos .cos2 . 
 B. 2
 22 2
 C. sinx−− sin 2 x sin 3 x = 2sin 3 x .sin 2 xx .sin . 
 D. sinx .cos3 x += sin4 x .cos2 x sin5 xx .cos . 
 Trang 3/5 - Mã đề thi 102 
Câu 37: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm MN(0; 2) ,(− 2;1) và véctơ v = (1; 2 ) . . Phép tịnh 
tiến theo véctơ v biến MN, thành hai điểm MN′′, tương ứng. Tính độ dài MN′′. 
 A. MN′′= 5 . B. MN′′= 3 . C. MN′′=1. D. MN′′= 7 . 
Câu 38: Cho A , B , C là ba góc của một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây SAI ? 
 AB BC C A
 A. tan .tan++= tan .tan tan .tan 1. B. tanA++= tan B tan C tan ABC .tan .tan . 
 22 22 22
 B C BC A
 C. cos cos−= sin sin sin . D. cotA++= cot B cot C cot ABC .cot .cot . 
 2 2 22 2
Câu 39: Phương trình chính tắc của elip là : 
 x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2
 A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 
 ab22 ab22 ab22 ab22
 1 4 tan x
Câu 40: Cho phương trình cos 4xm+=. Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m phải 
 2 1+ tan2 x
thỏa mãn điều kiện: 
 53 3 5
 A. mm B. 01<≤m C. 1<≤m D. −≤m ≤0 
 22 2 2
Câu 41: Nếu Mxx=sin44 + cos thì M bằng. 
 22 2 1 2 2
 A. 1+ 2sinxx .cos B. 1+ sin 2x . 1− sin 2x D. 1− sin 2x . 
 C. 2
 π
Câu 42: Tìm tập xác định của hàm số sau yx=tan 2 + 
 3
 ππ ππ
 A. D= \, +∈ kk B. D= \, +∈ kk 
 42 82
 ππ ππ
 C. D= \, +∈ kk D. D= \, +∈ kk 
 12 2 32
Câu 43: Phương trình sin32222xxxx−=− cos4 sin5 cos6 có các nghiệm là: 
  π  π
 xk= xk=  π  π
  12  9 xk= xk=
 A.  B.  C.  6 D.  3 
  π  π  
 xk= xk= xk= π xk= 2π
  4  2
Câu 44: Hàm số yx= sin nghịch biến trên khoảng nào sau đây? 
 ππ π π
 A. (0;π ) B. − ; C. 0; D. ;π 
 22 2 2
Câu 45: Hàm số yx= sin 2018 là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu? 
 π π
 A. 4036π B. C. D. 2018π 
 1009 2018
Câu 46: Khoảng cách từ điểm M(1 ; −1) đến đường thẳng : 3xy−−= 4 17 0 là: 
 2 10 18
 A. B. 2 C. . D. 
 5 5 5
Câu 47: Bán kính đường tròn tâm C –2; –2 tiếp xúc với đương thẳng dx: 5 12 y – 10 0 
 43 44 42 41
 A. . B. . C. . D. . 
 13 13 13 13
Câu 48: Mệnh đề nào sau đây là sai? 
 π
 A. sinx=⇔=+ 1 xk2π B. sinx=⇔= 0 xkπ 
 2
 Trang 4/5 - Mã đề thi 102 π
 C. sinx=⇔= 0 xk 2π D. sinx=−⇔ 1 xk =−+2π 
 2
Câu 49: Cho đường thẳng có phương trình tổng quát: –2xy 3 – 1 0 . Vectơ nào sau đây là 
vectơ pháp tuyến của đường thẳng . 
 A. –3; 2 . B. 2; –3 . C. 2;3 . D. 3; 2 . 
 ππ   ππ
Câu 50: Giá trị nhỏ nhất của hàm số ycxcx=os 2 +−  os 2 −  trên đoạn − ; là: 
 44   36
 6 6 3 3
 − − 
 A. 2 B. 2 C. 2 D. 2
----------------------------------------------- 
 ----------- HẾT ---------- 
 Trang 5/5 - Mã đề thi 102 mamon made cauhoi dapan
 1 102 1 D
 1 102 2 A
 1 102 3 A
 1 102 4 B
 1 102 5 C
 1 102 6 D
 1 102 7 B
 1 102 8 A
 1 102 9 D
 1 102 10 A
 1 102 11 B
 1 102 12 D
 1 102 13 C
 1 102 14 C
 1 102 15 B
 1 102 16 B
 1 102 17 A
 1 102 18 C
 1 102 19 A
 1 102 20 A
 1 102 21 D
 1 102 22 B
 1 102 23 C
 1 102 24 A
 1 102 25 B
 1 102 26 A
 1 102 27 C
 1 102 28 C
 1 102 29 D
 1 102 30 D
 1 102 31 B
 1 102 32 A
 1 102 33 C
 1 102 34 D
 1 102 35 D
 1 102 36 C
 1 102 37 A
 1 102 38 D
 1 102 39 D
 1 102 40 A
 1 102 41 C
 1 102 42 C
 1 102 43 B
 1 102 44 D
 1 102 45 B
 1 102 46 B 1 102 47 B
1 102 48 C
1 102 49 C
1 102 50 A

File đính kèm:

  • pdfde_thi_khao_sat_on_thi_thpt_quoc_gia_lan_1_mon_toan_khoi_11.pdf
Đề thi liên quan