Đề thi học kỳ II năm học 2018-2019 môn Toán Học Lớp 10 - Mã đề thi 001 - Trường THPT Thống Nhất A (Có đáp án)

pdf5 trang | Chia sẻ: Mịch Hương | Ngày: 08/04/2025 | Lượt xem: 36 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi học kỳ II năm học 2018-2019 môn Toán Học Lớp 10 - Mã đề thi 001 - Trường THPT Thống Nhất A (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 TRƯỜNG THPT THỐNG NHẤT A ĐỀ THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 – 2019 
 MÔN: TOÁN HỌC 10 
 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút 
 Mã đề thi Mã Số HS Điểm 
 001 
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 CÂU) 
Câu 1: Xác định vị trí tương đối của 2 đường thẳng sau đây : 1 : x 2y + 1 = 0 và 2 : 3x + 6y 10 = 0. 
 A. Vuông góc nhau. B. Song song. 
 C. Cắt nhau nhưng không vuông góc. D. Trùng nhau. 
Câu 2: Cho 2 điểm A(4; 1) , B(1; 4 ).Viết phương trình tổng quát đường trung trực của đoạn thẳng AB. 
 A. x + y = 1 B. x y = 0 C. x y = 1 D. x + y = 0 
Câu 3: Phương trình đường tròn đi qua ba điểm A 1;1 , B 1; 1 , C 1; 1 là: 
 22
 A. xy22 2 B. xy 1 1 2 
 2 22
 C. xy 1 1 4 D. xy 1 1 1 
Câu 4: Đường thẳng d đi qua A(0;1) và tạo với đường thẳng :xy 2 7 0 một góc 450 có phương trình 
là : 
 A. d: x 3 y 1 0 hoặc d:3 x y 1 0. B. hoặc d: x 3 y 3 0 . 
 C. d: x 3 y 3 0 hoặc . D. d: x 3 y 3 0 hoặc . 
Câu 5: Phương trình nào là phương trình đường tròn có tâm I 3;4 và bán kính R 3? 
 22 22
 A. xy 3 4 3 B. xy 3 4 9 
 22 22
 C. xy 3 4 9 0 D. xy 3 4 9 0 
 3 
Câu 6: Cho sin , . Giá trị của cos bằng: 
 52 
 4 4 2 2
 A. cosa B. cosa C. cosa D. cosa 
 5 5 5 5
 48x 
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: 0. 
 62 x
 A. S 2;3 B. ;2  3; C. S 2;3 D. ;2  3; 
Câu 8: Cho đường tròn C : x22 y 4 x 2 y 0 và đường thẳng :xy 2 1 0 . Tìm mệnh đề đúng 
trong các mệnh đề sau: 
 A. tiếp xúc với C 
 B. không có điểm chung với 
 Trang 1/5 - Mã đề thi 001 
 C. cắt tại hai điểm phân biệt và không đi qua tâm của 
 D. đi qua tâm của 
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình: (4 x x2 )( 7 x ) 0 là 
 A. ( ; 7)  (0;4) B. ( ; 7]  [0;4] C. ( ;0]  [4;7] D. [ 7;0]  [4; ) 
Câu 10: Chọn khẳng định sai: 
 A. 2x 1 1 x x 3 1 x 2 x 1 x 3 
 B. 2x 1 1 xx 3 1 x 2x 1 1 xx 3 1 x 
 C. 2x 1 1 xx 3 1 x 2x 2 1 xx 1 x 
 D. 2x 1 1 x x 3 1 x x 2 1 x 1 x 
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình: 2xx 4 5 0 là 
 A. 5; 2 B. 5; 
 C. 2;5 D. ; 2  5; 
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình: x 53 là 
 A. (2;8) B. [0;3) C. [2;8] D. (-8;2) 
Câu 13: Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A(3; 7) và B(1; 7) 
 xt 37 xt xt xt 
 A. B. C. D. . 
 yt 17 yt 7 y 7 y 7
 xt 22 
Câu 14: Cho điểm M 3;1 và đường thẳng d : .Toạ độ của điểm đối xứng với điểm M qua d là : 
 yt 12
 3
 A. 0; B. 2; 4 C. 2;0 D. 1;5 
 5 
Câu 15: Cho đường thẳng đi qua 2 điểm A và B có phương trình 4xy 3 9 0 tìm một tọa độ điểm M 
thuộc Ox sao cho khoảng cách từ M tới đường thẳng AB bằng 1. 
 A. ( 13;0). B. 1;0 C. 4;0 D. 2;0 
Câu 16: Phương trình 2x22 2 y x y 2 0 là phương trình của đường tròn nào? 
 A. Không có đường tròn nào B. Đường tròn có tâm 1;1 , bán kính R 2 
 11 11 
 C. Đường tròn có tâm ; , bán kính R 2 D. Đường tròn có tâm ; , bán kính 
 22 22
Câu 17: Tam thức nào luôn không âm với mọi x thuộc R? 
 A. f(x) = -x2 -2x -1 B. f(x) = x2 -2x -3 C. f(x) = x2 - 2x +1 D. f(x) = -x2 -1 
 4 
Câu 18: Trên đường tròn lượng giác gốc A, cho cung lượng giác AM có số đo là k2 k Z . 
 3
Điểm cuối M nằm ở góc phần tư: 
 A. thứ tư IV B. thứ hai II C. thứ ba III D. thứ nhất I 
 cos5xx cos3 1
Câu 19: Giá trị của biểu thức I , biết tan x là: 
 sin5xx sin3 3
 1 1
 A. I B. I C. I 3 D. I 3 
 3 C 3
Câu 20: Cho đường thẳng (d): 2xy 3 4 0 . Vecto nào sau đây là vecto pháp tuyến của (d)? 
 Trang 2/5 - Mã đề thi 001 
 A. n4 2;3 . B. n2 4; 6 C. n1 3;2 D. n3 2; 3 
Câu 21: Phương trình tiếp tuyến của đường tròn 2x22 2 y 4 x 6 y 6 0 tại điểm T 1;0 là: 
 A. 4xy 3 4 0 B. 4xy 3 4 0 C. 4xy 3 4 0 D. 4xy 3 4 0 
Câu 22: Khoảng cách từ điểm M(5 ; 1) đến đường thẳng : 3xy 2 13 0 là : 
 28 13
 A. B. . C. 2 13 D. 2 
 13 2
Câu 23: Phương trình đường thẳng đi qua điểm M 5; 3 và cắt hai trục tọa độ tại hai điểm A và B sao cho M 
là trung điểm của AB là: 
 A. Một phương trình khác. B. 3xy 5 30 0. 
 C. 3xy 5 30 0. D. 5xy 3 34 0. 
 xt 2
Câu 24: Tìm côsin góc giữa 2 đường thẳng 1 : 10xy 5 1 0và 2 : . 
 yt 1
 3 10 10 3 3
 A. B. C. D. . 
 10 10 5 10
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình xx 1 4 1 là: 
 A. 4; B. ;1 . C. 1;4 D. R. 
Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình 2xx 4038 2019 1 là: 
 A. S ;2019 B. S 2019 C. S 2019; D. S  
 x x 3 2
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình: 0 là 
 x 5 1 x 
 A. (- ;0]  (1;3]  (5; ) B. [0;1] [5; )  {3} 
 C. (- ;0]  [1;3]  [5; ) D. [0;1) (5; )  {3} 
 k 
Câu 28: Cho a k Z . Khẳng định nào sau đây là đúng: 
 2
 sin a cosa sin a cosa
 A. tan a B. tan a C. cot a D. cot a 
 cosa sin a cosa sin a
Câu 29: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? 
 x 3 
 fx 
 0 
 A. f(x) = 6 - 3x B. f(x) = 3x-9 C. f(x) = x - 3 D. f(x) = 9 - 3x 
Câu 30: Với giá trị nào của m thì phương trình sau là phương trình của đường tròn: 
x22 y m 1 x my 5 m 2 0 . 
 A. 12 m B. 12 m C. m 1 hoặc m 0 D. m ; 
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình: x2 2 x 2 x 1 là 
 1
 A. ( 1; ) B.  C. R D. (;) 
 4
Câu 32: Rút gọn biểu thức M sin a tan a sin a cot a được: 
 2
 Trang 3/5 - Mã đề thi 001 
 A. Ma 2cot B. M 0 C. Ma 2cos D. Ma 2 tan 
 5 
Câu 33: Cho sin , 0 . Giá trị của sin2 bằng: 
 13 4
 120 120 60 60
 A. sin 2 B. sin 2 C. sin 2 D. sin 2 
 169 169 169 169
Câu 34: Khẳng định nào sau đây là đúng: 
 A. sin22aa cos 1 B. sin22aa cos 1 C. sin22aa cos 1 D. sin22aa cos 1 
 13 
Câu 35: Cho góc lượng giác a . Khẳng định đúng là: 
 3
 3 3 2 1
 A. sin a B. sin a C. sin a D. sin a 
 2 2 2 2
 ----------- HẾT PHẦN TRẮC NGHIỆM ---------- 
II. PHẦN TỰ LUẬN (03 CÂU) 
Câu 36: Giải bất phương trình: x2 5x 4 3x 2 
 2 
Câu 37: Cho sin a a . Tính giá trị của cosa, tana, cota 
 5 2
Câu 38: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, xét tam giác ABC có A(2; 3), B(–1; 4) và C(3; –2) 
 a) Viết phương trình đường thẳng chứa cạnh AB của tam giác. 
 b) Viết phương trình đường cao của tam giác vẽ từ đỉnh A. 
 ---HẾT--- 
 made cauhoi dapan 
 001 1 B 
 001 2 D 
 001 3 A 
 001 4 B 
 001 5 C 
 001 6 A 
 001 7 C 
 001 8 A 
 001 9 B 
 001 10 A 
 001 11 D 
 001 12 A 
 001 13 C 
 001 14 B 
 001 15 B 
 001 16 A 
 001 17 C 
 001 18 C 
 001 19 C 
 001 20 B 
 001 21 C 
 001 22 C 
 001 23 B 
 001 24 A 
 001 25 D 
 001 26 B 
 001 27 D 
 Trang 4/5 - Mã đề thi 001 
 001 28 A 
 001 29 D 
 001 30 D 
 001 31 D 
 001 32 A 
 001 33 A 
 001 34 D 
 001 35 A 
ĐÁP ÁN 
 Lời giải chi tiết Điểm 
 x2 5x 4 0
 BPT 3x 2 0 0,25đ 
 2 2
 x 5x 4 3x 2 
 2 x 4 hay x 1
Câu 1 x 5x 4 0 
 2
 3x 2 0 x 0,5đ 
 3
 2 
 8x 17x 0 17
 xx 0 hay 
 8
 17
 x 0,25đ 
 8
 Tính sina 
 sin2a + cos2a = 1 
 2
 2 2 2 21
 cos a = 1 – sin a = 1 – 0,25đ 
 5 25
 21 21
 cosa = 
 25 5
Câu 2 21
 Do a cosa < 0 nên chọn cosa = 0,25đ 
 2 5
 Tính tana, cota 
 sina 2
 tana tan a 
 cosa 21 0,25đ + 0,25đ 
 cosa 21
 cota cot a 
 sina 2
 Viết phương trình đường thẳng chứa cạnh AB 
 Đường thẳng AB đi qua điểm A(2; 3) và có VTCP AB 3;1 0,25đ 
 Viết đúng kết quả: x + 3y – 11 = 0 0,25đ 
Câu 3 
 Viết phương trình đường cao vẽ từ A 
 Đường cao vẽ từ đỉnh A qua A(2; 3) và có VTPT BC 4; 6 0,25đ 
 Viết đúng kết quả: 2x – 3y + 5 = 0 0,25đ 
 Trang 5/5 - Mã đề thi 001 

File đính kèm:

  • pdfde_thi_hoc_ky_ii_nam_hoc_2018_2019_mon_toan_hoc_lop_10_ma_de.pdf