Đề kiểm tra số 1 môn tóan 6 ( thời gian làm bài 45 phút )

doc4 trang | Chia sẻ: huu1989 | Lượt xem: 751 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra số 1 môn tóan 6 ( thời gian làm bài 45 phút ), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐỀ KIỂM TRA SỐ 1 MễN TểAN 6
 ( Thời gian làm bài 45 phỳt )
MA TRẬN (BẢNG HAI CHIỀU)
NỘI DUNG CHÍNH
NHẬN BIẾT
THễNG HIỂU
VẬN DỤNG
TỔNG
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Tập hợp – Phần tử của tập hợp – Tập hợp con
1
 0,5
1
 0,5
2
 1
Cộng, trừ, nhõn, chia số tự nhiờn – Tớnh chất
1
 0,5
2
 2
2
 2
1
 1
6
 5,5
Nhõn, chia hai lũy thừa cựng cơ số.
1
 0,5
1
 0,5
1
 1
3
 2
Thứ tự thực hiện cỏc phộp tớnh.
1
 0,5
1
 1
2
 1,5
TỔNG
5
 3,5
6
 4,5
2
 2
13
 10
* Chữ số phớa trờn, bờn trỏi mỗi ụ là số lượng cõu hỏi, chữ số gúc phải cuối mỗi ụ là tổng số điểm cho cỏc cõu hỏi trong ụ đú.
Trường THCS
Trưng Trắc
 -----&-----
Đề kiểm tra môn: Số học
Thời gian làm bài 45 phút.
-------------o0o------------
Đề số 1
I. TRẮC NGHIỆM: ( 3đ ) Học sinh chọn đỏp ỏn Đỳng và ghi vào bài làm trong giấy thi:
1) Cho . Trong cỏc cỏch viết sau, cỏch viết nào sai:
	a.10 A ;	b. ;	c. ;	d.6 A
2) 56 : 53 kết quả là:
	a.13 ;	b.52 ;	c.35 ;	d.53
3) Cho tập hợp . Số phần tử của B là:
	a.25 ;	b.26 ;	c.50 ;	d.51
4) Giỏ trị của biểu thức: 48 : 4 . 6 bàng:
	a.2 ;	b.27 ;	c.72 ;	d. Cả a; b; c đều sai.
5) “ Số chớnh phương là số bằng lập phương của một số tự nhiờn”. Kết luận trờn Đỳng hay Sai.
	a.Đỳng	b.Sai
6) Cho số tự nhiờn x thỏa món 4x = 43. 42. Số x là:
	a.6 ;	b.5 ;	c.45 ;	d.46
II. TỰ LUẬN: (7 ĐIỂM)
Bài1( 3 điểm) Thực hiện phộp tớnh bằng cỏch hợp lớ ( nếu cú thể ): 
a) 463 + 318 + 137 + 22	
b) 164 . 53 + 47 . 164	
c) 22. 3 – [(3.4 – 11)10 + 8] : 32
Bài 2(3 điểm). Tỡm số tự nhiờn x biết: 
	a) x + 356 = 512	
 b) x = 210 : 27 + 32 . 3	
 c) 219 – 7(x + 1) = 100
Bài 3(1 điểm) So sỏnh a và b mà khụng tớnh cụ thể giỏ trị của chỳng. 
 a = 30022 ; b = 3000 . 3004
-------------Hết-------------
Họ tên:......................................... Lớp6:
Trường THCS
 Trưng Trắc
 -----&-----
Đề kiểm tra môn: Số học
Thời gian làm bài 45 phút.
----------o0o-----------
Đề số 2
I. TRẮC NGHIỆM: ( 3đ ) Học sinh chọn đỏp ỏn Đỳng và ghi vào bài làm trong giấy thi:
1) Cho . Trong cỏc cỏch viết sau, cỏch viết nào sai:
	a.18 A ;	b. ;	c. ;	d.16 A
2) 20056 : 20053 kết quả là:
	a.13 ;	b.20052 ;	c. 20035 ;	d.20053
3) Cho tập hợp . Số phần tử của B là:
	a.51 ;	b.26 ;	c.25 ;	d.50
4) Giỏ trị của biểu thức: 96 : 4 . 6 bằng:
	a.4 ;	b.144 ;	c.30 ;	d. Cả a; b; c đều sai.
5) “ Số chớnh phương là số bằng bình phương của một số tự nhiờn”. Kết luận trờn Đỳng hay Sai.
	a.Đỳng	b.Sai
6) Cho số tự nhiờn x thỏa món 3x = 33. 35. Số x là:
	a.15 ;	b.8 ;	c.38 ;	d.315
II. TỰ LUẬN: (7 ĐIỂM)
Bài1( 3 điểm) Thực hiện phộp tớnh bằng cỏch hợp lớ ( nếu cú thể ): 
a) 163 + 322 + 437 + 18	
b) 133 . 153 - 53 . 133	
c) 32. 2 – [(5.6 – 29)10 + 17] : 32
Bài 2(3 điểm). Tỡm số tự nhiờn x biết: 
	a) x + 456 = 612	
 b) x = 210 : 26 + 3.32	
 c) 736 – 6(x + 1) = 100
Bài 3(1 điểm) So sỏnh a và b mà khụng tớnh cụ thể giỏ trị của chỳng. 
 a = 20022 ; b = 2000 . 2004
-------------Hết-------------
Họ tên:......................................... Lớp6:
ĐÁP ÁN KIỂM TRA 1 TIẾT(Đê 1)
LỚP 6 - THỜI GIAN : 45 phỳt
I.TRẮC NGHIỆM: ( 3 điểm)
Mỗi cõu Đỳng 0,5 điểm
1.c	;	2.d	;	3.b	;	4.c	;	5.b	;	6.b
II.TỰ LUẬN: ( 7 điểm)
Bài 1) Thực hiện phộp tớnh bằng cỏch hợp lớ (nếu cú thể) (3 điểm)
a) 463 + 318 + 137 + 22
 = (463 + 137) + (318 + 22) (0,5đ)
(0,5đ)
 = 600 + 340
 = 940
b) 164 . 53 + 47 . 164
 = 164 .(53 + 47) (0,5đ)
(0,5đ)
 = 164 . 100
 = 16400
22. 3 – [ (3.4 – 11)10 + 8] : 32
 = 22 . 3 – [(12 – 11)10 + 8] : 32 (0,25đ)
 = 22 . 3 – [ 110 + 8] : 32 (0,25đ)
 = 4 . 3 – 9 : 9 (0,25đ)
 = 12 – 1 = 11 (0,25đ)
Bài 2) Tỡm số tự nhiờn x biết: (3 điểm)
a) x + 356 = 512
 x = 512 – 356 (0,5đ)
 x = 156 (0,5đ)
b) x = 210 : 27 + 32 . 3
 x = 23 + 33 (0,5đ)
 x = 8 + 27 (0,25đ)
 x = 35 (0,25đ)
c) 219 – 7(x + 1) = 100
(0,5đ)
 7(x + 1) = 219 – 100
 7(x + 1) = 119
 x + 1 = 119 : 7
 x + 1 = 17 (0,5đ)
 x = 16
Bài 3. So sỏnh a và b:
(0,5đ)
+Ta cú:
a = 30022 = 3002(3000 + 2) = 3002 . 3000 + 6004
b = 3000 . 3004 = 3000(3002 + 2) = 3000 . 3002 + 6000
 ( 0,5đ)
Vỡ 3002 . 3000 + 6004 > 3000 . 3002 + 6000 (do 6004 > 6000)
+Vậy: a > b 

File đính kèm:

  • docbai kiem tra 1 tiet so 1.doc