Đề kiểm tra khảo sát chất lượng lần 4 năm học 2018-2019 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 132 - Trường THPT Lương Tài 2 (Có đáp án)

pdf6 trang | Chia sẻ: Mịch Hương | Ngày: 08/04/2025 | Lượt xem: 32 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra khảo sát chất lượng lần 4 năm học 2018-2019 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 132 - Trường THPT Lương Tài 2 (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 SỞ GD & ĐT BẮC NINH ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 4 
 TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI 2 Năm học 2018 - 2019 
 Môn: TOÁN 10 
 (50 câu trắc nghiệm) Thời gian làm bài:90 phút (không kể thời gian phát đề) 
 Ngày kiểm tra: 19 tháng 05 năm 2019 
 Mã đề thi 
 132 
Họ, tên thí sinh:........................................................... Số báo danh: ............................. 
 xx2 +−<2 15 0
Câu 1: Hệ bất phương trình  vô nghiệm khi. 
 (mx+≥ 1) 3
 8 8 8
 A. m∈(0;6) B. m∈− ;0 . C. m∈−;0 . D. m∈−;0 \{ − 1} . 
 5 5 5
Câu 2: Liệt kê các phần tử của tập hợp Bn=∈<{ *2| n 20} ta được: 
 A. B = {1; 2;3; 4;5}. B. B = {2; 3; 4}. C. B = {0;1; 2;3; 4}. D. B = {1;2;3;4}. 
Câu 3: Một học sinh tiến hành giải phương trình 56xx+=− 6 như sau: 
 −6
 Bước 1: Điều kiện: x ≥ 
 5
 2
 Bước 2: Bình phương hai vế của phương trình ta được: 5xx+= 6 ( − 6) 
 2 x = 2
 ⇔−xx17 +=⇔ 30 0  
 x =15
 Bước 3: Đối chiếu điều kiện, thấy cả hai nghiệm thỏa mãn. Vậy phương trình có 
nghiệm xx=2; = 15 . 
 Lời giải của học sinh trên: 
 A. Sai từ bước 2. B. Sai ở bước 3. C. Đúng. D. Sai từ bước 1. 
Câu 4: Cho điểm O là trung điểm của đoạn AB. Khẳng định nào sau đây là đúng? 
         
 A. OA= BO. B. OA= OB. C. AO= BO. D. AB= 2. OA 
Câu 5: Cặp số nào sau đây không là nghiệm của phương trình: 2xy+−= 50 
 5
 A. ;0 . B. (3;1) . C. (2;1) . D. (1; 3 ) . 
 2
Câu 6: Viết phương trình đường tròn có tâm I (3; 2) và tiếp xúc với ∆:5xy + 12 −= 40 0. 
 221 22
 A. ( xy−32.) +−( ) = B. ( xy−3) +−( 2) = 9. 
 169
 221 221
 C. ( xy+32.) ++( ) = D. ( xy−3) +−( 2.) = 
 169 13
 23x− khi x ≤− 1
 
Câu 7: Cho hàm số f( x )= 1 − 5xkhi −< 1 x ≤ 2 . Tính Tf=( −+ 2) 2 f (2) + f (3) 
  2
 −−x41 x + khi x > 2
 y
 A. −36 . B. −18 . C. −9 . D. −45 . x
Câu 8: Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau? O
 =−+2 − =−−2 = + =+−
 A. yx3x 2 B. yx 3x 2 . C. y 2x 3. D. yx25. 
 x −1
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình ≥ 0 là: 
 ( x−2)( xx2 −+ 54)
 A. (−∞; 2) ∪( 4; +∞) \{ 1} . B. (−∞; 2) ∪( 4; +∞) . C. (−∞; 2] ∪[ 4; +∞) . D. [2; 4] . 
 Trang 1/4 - Mã đề thi 132 ππ
Câu 10: Tính giá trị M=++−sin 0 sin cc osπ os 
 62
 3 1 3
 A. . B. . C. 1 . D. 0. 
 2 2 2
 1
Câu 11: Cho ABC thỏa điều kiện: sin22A sin B cos 2 C 2 sin AB .sin cos C 
 4
 Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 
 A. ABC đều. B. ABC vuông tại A. 
 C. ABC là tam giác tù. D. ABC vuông cân tại C. 
Câu 12: Cho f( x) = ax2 ++ bx c,( a ≠ 0) và ∆=b2 −4 ac . Khi fx( ) luôn cùng dấu với hệ số a với mọi 
x ∈ thì 
 A. ∆>0 . B. ∆=0 . C. ∆<0 . D. ∆≥0 . 
Câu 13: Hàm số fx( ) =−++( m1) x 22 m là hàm số bậc nhất khi và chỉ khi 
 A. m ≠−1. B. m ≠ 1. C. m >1. D. m ≠ 0 . 
 22
Câu 14: Tìm tọa tâm I và bán kính R của đường tròn (C): xy 2 14 . 
 A. I 2;1 ; R 2 . B. I 2; 1 ; R 2 . C. I 2;1 ; R 16 . D. I 2; 1 ; R 16 . 
Câu 15: Biết đồ thị hàm số yb=ax + đi qua điểm M(1;4) và có hệ số góc bằng -3. Tính P = ab ? 
 A. P= 21. B. P =13. C. P = 4. D. P = −21. 
Câu 16: Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương trình x2 +2 mx − m −= 10 có 2 nghiệm phân biệt 
  1  1
 22 m = − 1 m =
x , x sao cho xx+=2 . A.  2 . B. m = 0. C. m = − . D.  2 . 
 1 2 12  2 
 m = 0 m = 0
 −2
Câu 17: Tập xác định của hàm số y = là? 
 2xx2 −+ 52
 1 1
 A. D = −∞; ∪( 2; +∞) . B. D = −∞; ∪ 2; +∞) . 
 2 2 
  
 1 1
 C. D = ;2 . D. D = ;2 . 
 2 2
  
Câu 18: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình: xx2 +32 −= x + 1 bằng: 
 A. 1 . B. -2. C. 2. D. -3 . 
 2 − x
Câu 19: Tập xác định của hàm số y = là 
 xx2 − 4
 A. \{ 0; 2; 4}. B. \( 0; 4) . C. \{ 0; 4} . D. \[ 0; 4]. 
Câu 20: Cho bất phương trình xx22−6 + − xx + 6 − 8 + m −≥ 10. Tìm m để bất phương trình nghiệm 
 35 35
đúng với ∀∈x [2; 4] . A. m ≤ . B. m ≤ 9 . C. m ≥ 9 . D. m ≥ . 
 4 4
Câu 21: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho a = (2;3) , b =−−( 2; 5) .Tính tích vô hướng ab. là: 
 A. -2. B. 19. C. -19. D. 11. 
Câu 22: Trong các công thức sau, công thức nào đúng? 
 A. sin( a += b) sina.cosb − cos.sinb B. sin( a −= b) sina.cosb + cosa.sinb 
 C. cos( a += b) cosa.cosb + sina.sinb D. cos(ab−=) cosa.cosb + sina.sinb 
Câu 23: Trong mặt phẳng Oxy cho a=−=3; i jb 2 i. Hãy tính tọa độ c= ab + . 
 A. c =( −1; 5) . B. c = (1; 3) . C. c = (3;1) . D. c =(5; − 1) . 
 Trang 2/4 - Mã đề thi 132 
 xt 22 2
Câu 24: Tìm tọa độ giao điểm của hai đường thẳng :d: và d’ : 2xy 3 19 0. 
 yt 55 5
 A. M (− 1; 7) B. M (2;5) . C. M (10;25) D. M (5;3) . 
 1 3 3 2 3
Câu 25: Nếu sinxx+= cos thì sin 2x bằng : A. − . B. . C. . D. . 
 2 4 4 2 8
Câu 26: Khẳng định nào về hàm số yx=35 + là sai: 
 A. Đồ thị hàm số cắt Oy tại (0;5). B. Hàm số đồng biến trên . 
 5
 C. Đồ thị hàm số cắt Ox tại − ;0 . D. Điểm M (− 1; 8) thuộc đồ thị hàm số. 
 3
Câu 27: Bất phương trình −3x +≥ 90 có tập nghiệm là 
 A. (3; +∞) . B. (−∞;3 − ). C. [3; +∞) . D. (−∞;3]. 
 ππ3
Câu 28: Rút gọn biểu thức A= sin( π+− x) cos( −+ x) cot( −+π+ x ) tan( − x) ( giả sử các biểu thức 
 22
đều có nghĩa). A. A= 2sin x . B. A = - 2sinx C. A = 0. D. A = - 2cotx. 
 xy−=21 a
Câu 29: Gọi (;)ablà nghiệm của hệ phương trình  . Tính T = . 
 xy+=22 b
 2 3 8
 A. 6. B. . C. . D. . 
 3 8 3
Câu 30: Trong các khẳng định sau , khẳng định nào đúng ? y
 A. xB∈ ⇒∈∪ xAB B. xAB∈∪⇒∈∩ xAB . B
 C. xAB∈∩ ⇒∈ xAB\ . D. xA∈ ⇒∈∩ xAB. 
Câu 31: Cho cosα = 0 thì cung lượng giác α được biểu diễn bởi các điểm nào 
trên đường tròn lượng giác cho bởi hình bên? A' O A x
 A. Điểm B và điểm B’. B. Điểm A và điểm A’. 
 C. Các điểm A, B, A’, B’. D. Điểm O. 
Câu 32: Bảng xét dấu bên là của biểu thức nào? B'
 x −∞ -3 2 +∞ 
 A. fx( ) = x + 3. B. fx( ) = x − 2. f(x) + 0 - 0 + 
 C. fx( ) = x2 +− x6. D. fx( ) =−−+ x2 x6. 
Câu 33: Trong mặt phẳng Oxy cho điểm AB(−−1; 3) ,( 2; 0 ) . Hãy chọn khẳng định đúng. 
     
 A. AB =( −3; 3) . B. AB =−−( 3; 3) . C. AB =−−( 1; 3 ) . D. AB = (1; 3 ) . 
Câu 34: Cho tam giác ABC biết ab=7, = 8 , góc C = 300 . Tính diện tích của tam giác ABC. 
 A. 14 3 . B. 14. C. 28 . D. 28 3 . 
Câu 35: Hình vẽ sau đây (phần không bị gạch) là biểu diễn của tập hợp nào? 
 ) [
 −2 5 
 A. (−∞; − 2] ∪( 5; +∞). B. (−∞; − 2) ∪( 5; +∞) . C. (−∞; − 2] ∪[ 5; +∞) . D. (−∞; − 2) ∪[ 5; +∞). 
    
Câu 36: Cho ABCD là hình chữ nhật, tìm tổng AB++ AC AD . 
    
 A. 2.AB B. 2.AD C. 2.AC D. 0. 
Câu 37: Hỏi có bao nhiêu giá trị m nguyên trong đoạn [0;2019] để phương trình xx2 −45 −− m = 0 
có hai nghiệm phân biệt? A. 2009. B. 2010. C. 2011. D. 2017. 
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các vectơ ab=(2;5) , =( − 2;3) , nếu có một vectơ c= ( xy; ) 
thỏa mãn ac.3= và bc.5= thì c là vectơ nào ? 
 Trang 3/4 - Mã đề thi 132 −5 45 17− 1 
 A. c = ;. B. c = ; C. c =−−( 1; 1) . D. c =( −1;1) 
 24 84
Câu 39: Viết phương trình tham số của đường thẳng d đi qua A(3;− 1) và có vec tơ chỉ phương 
 xt=3 − xt=13 + xt=32 + xt=3 +
u = −
 (1; 2). A.  . B.  . C.  . D.  . 
 yt=12 − yt=−−2 yt=−+1 yt=−−12
Câu 40: Người ta dùng 100m rào để rào một mảnh vườn hình chữ nhật để thả gia súc. Biết một cạnh của 
hình chữ nhật là bức tường ( không phải rào). Tính diện tích lớn nhất của mảnh vườn có thể rào được? 
 A. 1350m2 . B. 1250m2 . C. 625m2 . D. 1150m2 . 
Câu 41: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào ? 
 A. yx=22 −+ 44 x. B. yx=−+2 22 x . 
 C. yx=+−2 21 x . D. y=−+−3 xx2 61. 
Câu 42: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua A(1; 1) và B(− 3; 2) . 
 A. xy+4 −= 50. B. 4xy−+ 14 = 0. C. −+3xy 2 + 14 = 0 . D. xy+4 += 50 . 
Câu 43: Tìm đẳng thức sai trong các đẳng thức sau 
 ab+− ab ab+− ab
 A. sinab+= sin 2sin .sin . B. cosab−=− cos 2sin s in . 
 22 22
 C. 2sin2 aa= 1 − cos 2 . D. cos 2a= 2 ca os2 − 1 
Câu 44: Cho hai số thực x, y thỏa mãn xy22 244 xy . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 
 P xy22 4x 2 y 5 6 xy22 4x 6 y 13 
 A. 10 3 15 . B. 65. C. 56. D. 15 1 6 . 
Câu 45: Viết phương trình chính tắc của elip (E) biết độ dài trục lớn bằng 10 và tiêu cự bằng 6. 
 xy22 xy22 xy22 xy22
 A. +=1. B. +=1. C. +=1. D. +=1 
 25 16 25 34 100 81 100 81
 x ≥ 0
 
 y ≥ 0
Câu 46: Cho các số thực x, y thỏa mãn :  . Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị 
 2x−+≥ 5y 15 0
 xy+−10 ≤ 0
nhỏ nhất của biểu thức A6=xy − . Tính M+m. A. -25. B. -15. C. 10. D. 0. 
 22
Câu 47: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn (T): ( xy−1) ++( 19) = và A(4; 2) . Gọi 
M, N là hai tiếp điểm của hai tiếp tuyến kẻ từ A tới (T). Đường thẳng MN đi qua điểm nào trong các điểm 
sau? A. E(1; 0) B. F(0;1) C. G(4;− 1) D. H (1;1) 
Câu 48: Bất phương trình 2x −≤ 34 có số nghiệm nguyên là : A. 3. B. 5. C. 6. D. 4. 
 xyz++=3
 
Câu 49: Hệ phương trình 23xyz−+=− có nghiệm là? 
 
 22x− yz +=− 2
 A. Đáp số khác. B. (-8; -1; 12). C. (-4; -1; -6). D. (-4; -1; 8). 
 3 
Câu 50: Cho 2 . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 
 2
 sin 0 sin 0 sin 0 sin 0
 A. . B. . C. . D. . 
 cos 0 cos 0 cos 0 cos 0
----------------------------------------------- 
 ----------- HẾT ---------- 
 Trang 4/4 - Mã đề thi 132 ĐÁP ÁN ĐỀ TOÁN 10 LẦN 4 NĂM HỌC 2018 - 2019
 MÃ ĐỀ THI TOÁN 10 LẦN 4
 CÂU
 132 209 357 485
 1 C A C B
 2 D D B C
 3 B A C B
 4 A B C A
 5 B B C D
 6 A A D B
 7 C D A C
 8 B B B D
 9 A B A D
 10 B D C A
 11 A A A B
 12 C C B C
 13 B C A B
 14 A B A B
 15 D C B D
 16 A C A D
 17 C C B D
 18 A A B B
 19 C A B C
 20 C D C D
 21 C B D D
 22 D C A A
 23 D C D D
 24 B D B A
 25 A D A A
 26 D D B C
 27 D A C A
 28 B B D C
 29 A C D B
 30 A A B C
 31 A B D A
 32 C D A B
 33 C A B C
 34 B A C C
 35 D C C D
 36 C C D B
 37 C D A B
 38 D D B A
 39 D B D A
 40 B D C A
 41 A B A D
 42 A A B C
 43 A B C D
 44 B C D C
 45 A B C A
 46 B A D B
 47 C D D B
 48 D B C C
 49 B C A A 50 D B C D

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_khao_sat_chat_luong_lan_4_nam_hoc_2018_2019_mon.pdf