Đề kiểm tra khảo sát chất lượng lần 3 năm học 2018-2019 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 132 - Trường THPT Lương Tài Số 2

pdf5 trang | Chia sẻ: Mịch Hương | Ngày: 08/04/2025 | Lượt xem: 34 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra khảo sát chất lượng lần 3 năm học 2018-2019 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 132 - Trường THPT Lương Tài Số 2, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 SỞ GDĐT BẮC NINH ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3 
 TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI SỐ 2 Năm học 2018 - 2019 
 Môn: TOÁN 10 
 Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề) 
 Ngày kiểm tra: 17/3/2019 
 Mã đề thi 132 
Họ, tên thí sinh: ..................................................................... SBD: ......................... 
Câu 1: Cho a, b, c là các số thực dương. Xét các khẳng định sau: 
 a b a b c 1 1
 2 3 (a b )( ) 4
 (1): b a (2): b c a (3): a b 
 Có bao nhiêu khẳng định đúng? 
 A. 2 B. 0 C. 1 D. 3 
Câu 2: Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề? 
 A. x2 + x =2. B. Hôm nay trời đẹp quá! 
 C. 2n+1 chia hết cho 3. D. Số 15 là một số nguyên tố. 
Câu 3: Chọn khẳng định SAI? 
 3 3 3 3
 A. f()()()() x g x f x g x B. f()()()() x g x f x g x 
 f( x ) 0
 |()||()|f x g x f () x g () x f()() x g x 2 
 C. D. f()() x g x
Câu 4: Cho 3 điểm A, B, C bất kỳ. Chọn khẳng định SAI? 
             
 A. AB AC BC B. AB AC CB C. AB BC AC D. AB CB AC 
Câu 5: Tìm tất cả các giá trị m để phương trình : (5-m) x2 - 4x – m + 1 =0 có hai nghiệm trái dấu? 
 A. 1 5 
Câu 6: Tam giác ABC có hai đường trung tuyến BM, CN vuông góc với nhau và có BC = 6 , góc BAC 300 . 
Tính diện tích S của tam giác ABC? 
 A. S 12 3 . B. S 6 3 . C. S 18 . D. S 8 3 . 
Câu 7: Cho phương trình x2 – x - 1 = 0? Chọn khẳng định ĐÚNG? 
 A. Phương trình có 2 nghiệm dương phân biệt B. Phương trình vô nghiệm 
 C. Phương trình có 2 nghiệm trái dấu D. Phương trình có nghiệm kép 
Câu 8: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào là hàm số chẵn? 
 A. y = x|x| B. y = x4 – x2 C. y = x2 – x D. y = 2x + x3 
Câu 9: Chọn khẳng định SAI? 
 A. x2 + y2 ≥ 2xy B. x2 + 1 ≥ 2x C. x2 + 4 ≤ 4x D. x2 + 1 ≥ -2x 
 x2 x 1
 y 
Câu 10: Có bao nhiêu số nguyên m để hàm số x2 mx m 3 xác định với mọi x thuộc R? 
 A. 8 B. 7 C. 6 D. 9
 x2 x 4 2 x 4
Câu 11: Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình 0 ? 
 x2 2 2 x 6
 A. Vô số B. 3 C. 4 D. 6 
 4 3
Câu 12: Cho biểu thức f x . Tìm tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn bất phương trình 
 3x 1 2 x
 f x 0 ? 
 11 1 11 1 
 x ;  2; . x ;  2; . 
 A. 5 3 B. 5 3 
 Trang 1/4 - Mã đề 132 - 11 1 11 1 
 x ;  ;2 . x ;  ;2 . 
 C. 5 3 D. 5 3 
Câu 13: Xác định a nguyên dương để hàm số y = (2- a)x + 1 đồng biến trên R? 
 A. a = 1 B. a = 2 C. a =1; a = 2 D. a < 2 
Câu 14: Cho hình vuông ABCD có độ dài cạnh bằng 4. Chọn khẳng định SAI? 
         
 A. AB. AD 0 B. AB. BC 0 C. AC. BD 32 D. DC. AB 16 
Câu 15: Cho (P): y = x2 + bx + c có đỉnh I(-1; 4). Tính M = 2b + c ? 
 A. M = 7 B. M = 9 C. M = -3 D. M = -4 
Câu 16: Tính tích các nghiệm của phương trình : |2x - 1| - 5 + x =0 
 A. -8 B. 2 C. -4 D. 8 
Câu 17: Chọn khẳng định đúng 
 a b a b
 a c b d a c b d 
 A. c d B. c d
 a b a b a b
 ac bd 
 C. c d D. c d c d
 x2 x 2
 2x 4 
Câu 18: Tìm số nghiệm phương trình: 2x 4 
 A. 3 B. 0 C. 1 D. 2 
 1
Câu 19: Tập xác định của hàm số y x2 5 x 4 là 
 x 2
 2; . 2;1  4; . 2;1  4; . 2;1  4; . 
 A. B.  C. D.   
 x5 y 4 y 3 4 y 2 4 x
 F 
Câu 20: Cho x, y > 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức x y 
 A. 4 B. 7 C. 9 D. 5 
   
Câu 21: Trên đoạn thẳng AB lấy điểm M sao cho 3MA = MB. Xác định số thực k thỏa mãn: AB kMA ? 
 A. k = -0,25 B. k = -4 C. k = 0,25 D. k = 4 
 x 2 y 2 0
Câu 22: Cho hệ bất phương trình . Trong các điểm sau, điểm nào không thuộc miền nghiệm của 
 2x y 2 0
hệ bất phương trình? 
 A. N 1; 3 . M 1;1 . O 0;0 . P 1; 1 . 
 B. C. D. 
 2 3
Câu 23: Số nghiệm nguyên của bất phương trình: 2x 7 x 2 5 x 8 
 A. 14 B. 16 C. Vô số D. 12 
Câu 24: Cho tập hợp A = {1; 2; 3; 7; 8; 9} và B = { 0; 1; 2; 5; 7; 9}. Xác định CAB  ? 
 A. C = {1; 2; 7; 9} B. C = {3; 8} 
 C. C = {0; 1; 2; 3; 5; 7; 8; 9} D. C = {0; 5; 3} 
Câu 25: Tam thức bậc hai nào sau đây luôn dương với mọi x ? 
 2 2 2 2
 A. x 2x 1. B. 5x 2x 2. C. x 6x 15 D. x 3x 2. 
Câu 26: Cho hàm số y = x2 - 4x – 1. Chọn khẳng định SAI? 
 A. Hàm số đồng biến trên (3; ) B. Hàm số đồng biến trên (2; ) 
 C. Hàm số đồng biến trên khoảng (1; ) D. Hàm số đồng biến trên (4; ) 
 2 2
Câu 27: Tính tổng bình phương các nghiệm của phương trình: 2x x 2 x x 2 
 A. 1 B. 5 C. 4 D. 3 
Câu 28: Giải bất phương trình: x2 + 5x - 6 ≤ 0 
 Trang 2/4 - Mã đề 132 - 
 A. [-1; 6] B. (-∞; -6] U [1; +∞) C. [-6; 1] D. (-∞; -1] U [6; +∞)
Câu 29: Phương trình (x - 1) ( x+1)(x2 + 5) = 0 tương đương với phương trình nào sau đây? 
 2 2 2 2 2 
 A. (x – 1)(x + 5) = 0 B. ( x +1)(x + 5) =0 C. ( x – 1)(x +1) =0 D. x + 5 =0
Câu 30: Cho các tập hợp X = [1; 2], Y = [1; 2), Z = (1; 2). Chọn khẳng định đúng? 
 A. YZX  B. ZYX  C. ZXY  D. XYZ  
 2x 4
 1
Câu 31: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: |x 3| 1 
 A. [0; +∞) B. (-2; 0] C. (-2;+∞) D. (-∞; -2]U[0; +∞) 
Câu 32: Cặp số nào sau đây không phải là nghiệm phương trình: 2x + y = 3 
 A. (2; -1) B. (4; -3) C. (1; 1) D. (-1; 5) 
Câu 33: Cho bất phương trình 2x 4 2 . Chọn khẳng định đúng? 
 A. Tập nghiệm của bất phương trình là: (-∞; 4) B. Tập nghiệm của bất phương trình là: (-∞; 4] 
 C. Tập nghiệm của bất phương trình là: (2; 4] D. Tập nghiệm của bất phương trình là: [2; 4] 
 1  
Câu 34: Cho a (;2), x b 5; , c x ;7 . Tìm x biết c 4 a 3 b 
 3 
 A. x 3. B. x 15. C. x 15. D. x 5. 
Câu 35: Mệnh đề kéo theo PQ chỉ sai khi nào? 
 A. P sai, Q đúng B. P sai, Q sai C. P đúng, Q sai D. P đúng, Q đúng 
Câu 36: Cho tứ giác ABCD. I, J lần lượt là trung điểm của AB và CD. Gọi G là trung điểm của IJ. Xét các mệnh 
           
 đề: (I) AB AC AD 4 AG (II) IA IC 2 IG (III) JB ID JI 
 Mệnh đề sai là: 
 A. (I) và (II) B. (II) và (III) C. Chỉ (I) D. (I), (II) và (III) 
Câu 37: Cho |a | 5 ; |b | 8và |a b | 10 . Gọi α là góc giữa hai véc tơ a và b . Xác định cosα? 
 11 11 11 13
 A. cos B. cos C. cos D. cos 
 80 40 80 40
Câu 38: Cho tam giác ABC có G là trọng tâm, I, J, K lần lượt là trung điểm GA, GB, GC. Tìm tập hợp điểm M 
      
thỏa mãn: | 4MA MB MC | 2| AB AC | ? 
 2
 A. Đường tròn tâm G, bán kính BC B. Đường tròn tâm J, bán kính BC 
 3
 1 1
 C. Đường tròn tâm K, bán kính BC D. Đường tròn tâm I, bán kính BC 
 6 3
Câu 39: Chọn khẳng định SAI? 
 A. sin500 = sin1300 B. cos100 = - cos1700 C. tan400 = tan1400 D. sin200 = sin1600 
   
Câu 40: Cho 2 điểm A(1;2) và B(-5; 8). Tìm tọa độ điểm I biết: IA IB 0 
 A. I(-3; 3) B. I(-2; 5) C. I(3; -3) D. I(6; -6) 
 x 2019 2019 x
 y 
Câu 41: Có tất cả bao nhiêu số nguyên thuộc tập xác định của hàm số x2 x 
 A. 4036 B. 4035 C. 4038 D. 4037 
   
Câu 42: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm ABC 3; 2, 2;9, 4;1. Tính tích vô hướng AB.. AC 
         
 A. AB. AC 40. B. AB. AC 40. C. AB. AC 26. D. AB. AC 26. 
Câu 43: Bất phương trình x2 3 x 4 2 x 2 có tập nghiệm là [a; b]. Tính S = 5a +b 
 A. S=15 B. S = 36 C. S = -5 D. S = 9 
 5
 x 1 t
Câu 44: Cho 2 điểm A(0; 5) và B(-4; 3). Tìm điểm M thuộc đường thẳng d: ; t R sao cho MA2 + 
 y 3 t
MB2 đạt giá trị nhỏ nhất? 
 Trang 3/4 - Mã đề 132 - A. M(0; 4) B. M(2; 2) C. M(-1; 5) D. M(3; 1) 
 x 1 2 t
Câu 45: Trong các véc tơ sau, véc tơ nào là vec tơ chỉ phương của đường thẳng d: ; t R 
 y 3 t
 A. u (1;3) B. u (2;1) C. u ( 1;2) D. u ( 2;1) 
 x 1 3 t
Câu 46: Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng d: ;t R 
 y 4 t
 A. A(1; 4) B. B(4; 3) C. C(-2; 5) D. D(-4;4) 
Câu 47: Viết phương trình tham số của đường thẳng d đi qua 2 điểm A(1;3) và B(-2; 5) 
 x 1 2 t x 4 6 t x 1 3 t x 2 t
 A. ;t R B. ; t R C. ; t R D. ;t R 
 y 3 5 t y 1 4 t y 3 2 t y 5 3 t
 2x 3 y 1 1
Câu 48: Cho hệ phương trình: . Tìm số nghiệm của hệ phương trình trên? 
 2y 3 x 1 1
 A. 1 B. 4 C. Vô nghiệm D. 2 
Câu 49: Phương trình ax + b =0 có tập nghiệm là R khi và chỉ khi 
 A. a = 0; b ≠ 0 B. a ≠ 0 C. a = b = 0 D. a = 0 
Câu 50: Bất phương trình nào trong các bất phương trình sau có tập nghiệm là R?
 (1): |x+1| 0 (3): | x +2| > -2 
 A. (2) B. Không có bất phương trình nào
 C. (2) và (3) D. (3)
 ---------------Hết------------ 
 Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm. 
 Trang 4/4 - Mã đề 132 - 
Trang 5/4 - Mã đề 132 - 

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_khao_sat_chat_luong_lan_3_nam_hoc_2018_2019_mon.pdf
Đề thi liên quan