Đề kiểm tra Học Kỳ II năm học 2018-2019 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 246 - Trường THPT Lê Hồng Phong (Có đáp án)
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra Học Kỳ II năm học 2018-2019 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 246 - Trường THPT Lê Hồng Phong (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA KIỂM TRA HỌC KỲ II - KHỐI 10
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2018-2019
Môn thi: TOÁN
Đề thi có 03 trang Ngày thi: 09/5/2019
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
Mã đề 246
Họ và tên thí sinh: ..SBD: ..Phòng thi:
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 24 câu – 6 điểm)
π
Câu 1. Cho <<απ . Kết quả đúng là:
2
A. sinα > 0; cosα > 0 . B. sinα < 0 ; cosα < 0 .
C. sinα > 0 ; cosα 0 .
Câu 2. Cho tam giác ABC . Trung tuyến ma được tính theo công thức
bc22+ a 2 bc22+ a 2 acb22+ 2 bc22+ a 2
A. m2 = + . B. m2 = − . C. m2 = − . D. m2 = − .
a 24 a 24 a 24 a 42
Câu 3. Đường thẳng đi qua A()−1; 2 , nhận n =(2; − 4) làm véctơ pháp tuyến có phương trình là:
A. xy–2 –4= 0. B. xy++=40. C. – xy+=2 –4 0. D. xy–2+= 5 0.
Câu 4. Đường tròn xy22 68 xy 0 có bán kính bằng bao nhiêu?
A. 10. B. 25. C. 5. D. 10 .
Câu 5. Tìm phương trình chính tắc của elip nếu nó có tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10?
xy22 xy22 xy22 xy22
A. +1= . B. −=1. C. +1= . D. +1= .
25 9 25 16 25 16 100 81
3xx+> 32 + 3
Câu 6. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là:
10−>x
A. S =() −1; 0 . B. S =() −1;1 . C. S =()1; +∞ . D. S = ()0;1 .
Câu 7. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm AB()()2; 3 ; 3;1 là:
xt=3 − xt=22 + xt=2 + xt=−+12
A. . B. . C. . D. .
yt=12 + yt=3 + yt=32 + yt=23 +
Câu 8. Cho bảng xét dấu:
x −∞ 2 +∞
fx() + 0 −
Hàm số có bảng xét dấu như trên là:
A. fx() =16 x − 8 B. fx() =−− x2 C. fx() =84 − x D. fx() =24 − x
sinxx+ sin 3
Câu 9. Rút gọn biểu thức A =
2cos x
A. Ax= sin 4 . B. Ax= sin . C. Ax= sin 2 . D. Ax= cos 2 .
Câu 10. Cho b < 0 , chọn phép biến đổi đúng
A.bx−≤⇔≤ b0 x 1. B.bx−≤⇔≥ b0 x 1.
C.bx− b ≤0 ⇔ x ≤− 1. D.bx− b ≤0 ⇔ x ≥− 1.
xx2 28+
Câu 11. Số nghiệm nguyên của bất phương trình ≤ là
xx−−11
A. 6 . B. 7 . C. 4 . D. 3 .
Câu 12. Cặp số ()1; –1 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. xy+>–3 0. B. ––xy< 0. C. xy+3 +< 10. D. –xy –3 –1< 0.
π
Câu 13. Trên đường tròn bán kính r = 20 , độ dài của cung có số đo rad là:
2
Mã đề 246 -Trang 1/3 π 40
A. l = . B. l = . C. l = 5π . D.l =10π .
40 π
Câu 14. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. cos 2a= cos22 aa − sin . B. cos 2aa= 1 − 2cos2 .
C. cos 2aa= 1 − 2sin 2 . D. cos 2aa= 2cos2 − 1.
Câu 15. Điểm O()0;0 không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
xy+3 −< 60 xy+≥30 xy+<30 xy+3 −< 60
A. . B. . C. . D. .
2xy++> 40 2xy+− 40 2xy++≥ 40
5π
Câu 16. Cung có số đo rad đổi sang đơn vị độ bằng
3
A. 3000 . B. 50 . C. 6000 . D. 2700 .
Câu 17. Cho tam giác ABC có AB=5; A = 3000 , B = 70 . Độ dài của cạnh BC có giá trị gần nhất với giá trị
nào dưới đây
A. 2,5. B. 2,6. C. 9,8. D. 5, 2.
2
Câu 18. Cho đường tròn ()()Cx:2 ++ y 2 = 16 và đường thẳng dx: 6−−= 8 y 46 0. Đường thẳng ∆ song
song với đường thẳng d và cắt đường tròn theo một dây cung có độ dài bằng 27. Đường thẳng ∆
chắn trên hai trục tọa độ một tam giác vuông có diện tích bằng
15 49 7
A. . B. . C. 6. D. .
2 24 3
x − 4 −+xx2 7 − 10
Câu 19. Cho hai hàm số fx() = và gx() = 2019 có tập xác định theo thứ tự lần lượt là
1− x ()3− x
DD12, . Tập hợp DD12∪ là tập nào sau đây
A. []2; 4 \{} 3 . B. []1; 5 . C. (2;5] \{} 3 . D. (1; 5] .
Câu 20. Cho tan()( 2ab++ 1 = 2;tan b − 3 a + 2020) = 10 . Giá trị của tan() 2019− 5a bằng
7 7 8 8
A. − . B. . C. − . D. .
15 15 21 21
Câu 21. Cho hai điểm AB()()2; 0 ; 1; 2 . Tập hợp các điểm N thỏa mãn NA= 2 NB là đường tròn ()C có
tâm I() ab; bán kính R . Giá trị của abR++2 thuộc khoảng nào sau đây
A. ()0;1 . B. ()8;9 . C. ()5; 6 . D. ()6;8 .
Câu 22. Cho tanx+= cot xm. Biết tan4x+ cot 4 x = am 432 + bm + cm ++ dm e( a,,,, b c d e ∈ ) , tính giá trị
của T=+++ abcde + là
A. T = −1. B. T =1. C. T = −2. D. T = 2.
x2 −22343() m − xm +−
Câu 23. Bất phương trình < 0 có tập nghiệm là tập số thực khi và chỉ khi
−+xx2 45 −
m∈() ab; . Chọn khẳng định đúng
A. ba−=3 0. B. ba−=2 0. C. ba+=5. D. ba+=3.
Câu 24. Cho hàm số y= fx() có đồ thị là parabol ( hình bên)
Mã đề 246 -Trang 2/3 Tập nghiệm S của bất phương trình ()x−>3. fx()2 0 là
A. S =()() −∞; − 3 ∪ 1; 3 . B. S =()() −1;1 ∪ 3; +∞ .
C. S =()() −3;1 ∪ 3; +∞ . D. S =()() −∞; − 1 ∪ 1; 3 .
B. PHẦN TỰ LUẬN ( 4 điểm)
x − 2
Bài 1. Giải bất phương trình sau: ≥ 0
xx2 −+43
4 π π
Bài 2. Cho sin a = với <<a π . Tính cosaa ; tan −
5 2 6
Bài 3. Cho tam giác ABC có cạnh CB=7, AC = 10, C = 600 . Tính cạnh AB và diện tích tam giác ABC.
Bài 4. Viết phương trình đường tròn có đường kính AB với AB()()−−1; 4 , 3; 6
----------------HẾT----------------
( Giám thị coi thi không giải thích gì thêm)
Mã đề 246 -Trang 3/3 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA KIỂM TRA HỌC KỲ II - KHỐI 10
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2018-2019
Môn thi: TOÁN
Đề thi có 03 trang Ngày thi: 09/5/2019
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
Mã đề 357
Họ và tên thí sinh: ..SBD: ..Phòng thi:
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 24 câu – 6 điểm)
Câu 1. Tìm phương trình chính tắc của elip nếu nó có tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10?
xy22 xy22 xy22 xy22
A. +1= . B. +1= . C. +1= . D. −=1.
25 9 25 16 100 81 25 16
3xx+> 32 + 3
Câu 2. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là:
10−>x
A. S = ()0;1 . B. S =() −1;1 . C. S =()1; +∞ . D. S =() −1; 0 .
Câu 3. Điểm O()0;0 không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
xy+<30 xy+≥30 xy+3 −< 60 xy+3 −< 60
A. . B. . C. . D. .
++> +− ++≥
2xy 40 2xy 40 2xy 40 2xy 40
Câu 4. Đường tròn xy22 68 xy 0 có bán kính bằng bao nhiêu?
A. 10. B. 25. C. 5. D. 10 .
xx2 28+
Câu 5. Số nghiệm nguyên của bất phương trình ≤ là
xx−−11
A. 4 . B. 3 . C. 6 . D. 7 .
Câu 6. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm AB()()2; 3 ; 3;1 là:
xt=22 + xt=−+12 xt=2 + xt=3 −
A. . B. . C. . D. .
= + = + = + = +
yt3 yt23 yt32 yt12
Câu 7. Cho bảng xét dấu:
x −∞ 2 +∞
fx() + 0 −
Hàm số có bảng xét dấu như trên là:
A. fx() =84 − x B. fx() =16 x − 8 C. fx() =−− x2 D. fx() =24 − x
Câu 8. Cho b < 0 , chọn phép biến đổi đúng
A.bx−≤⇔≤ b0 x 1. B.bx−≤⇔≥ b0 x 1.
C.bx− b ≤0 ⇔ x ≤− 1. D.bx− b ≤0 ⇔ x ≥− 1.
Câu 9. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. cos 2aa= 1 − 2sin 2 . B. cos 2a= cos22 aa − sin .
C. cos 2aa= 1 − 2cos2 . D. cos 2aa= 2cos2 − 1.
Câu 10. Cặp số ()1; –1 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. xy+>–3 0. B. –xy –3 –1< 0. C. ––xy< 0. D. xy+3 +< 10.
5π
Câu 11. Cung có số đo rad đổi sang đơn vị độ bằng
3
A. 50 . B. 2700 . C. 6000 . D. 3000 .
Câu 12. Cho tam giác ABC . Trung tuyến ma được tính theo công thức
bc22+ a 2 bc22+ a 2 acb22+ 2 bc22+ a 2
A. m2 = + . B. m2 = − . C. m2 = − . D. m2 = − .
a 24 a 24 a 24 a 42
Mã đề 357 -Trang 1/3 π
Câu 13. Cho <<απ. Kết quả đúng là:
2
A. sinα > 0; cosα > 0 . B. sinα < 0 ; cosα < 0 .
C. sinα > 0 ; cosα 0 .
π
Câu 14. Trên đường tròn bán kính r = 20 , độ dài của cung có số đo rad là:
2
π 40
A. l = . B. l = . C. l = 5π . D.l =10π .
40 π
sinxx+ sin 3
Câu 15. Rút gọn biểu thức A =
2cos x
A. Ax= sin 4 . B. Ax= sin 2 . C. Ax= cos 2 . D. Ax= sin .
Câu 16. Đường thẳng đi qua A()−1; 2 , nhận n =(2; − 4) làm véctơ pháp tuyến có phương trình là:
A. xy–2+= 5 0. B. xy++=40. C. xy–2 –4= 0. D. – xy+= 2 –4 0.
x − 4 −+xx2 7 − 10
Câu 17. Cho hai hàm số fx() = và gx() = 2019 có tập xác định theo thứ tự lần lượt là
1− x ()3− x
DD12, . Tập hợp DD12∪ là tập nào sau đây
A.[]2; 4 \{} 3 . B.(1; 5] . C. (2;5] \{} 3 . D. []1; 5 .
Câu 18. Cho tan()( 2ab++ 1 = 2;tan b − 3 a + 2020) = 10 . Giá trị của tan() 2019− 5a bằng
8 7 8 7
A. − . B. . C. . D. − .
21 15 21 15
Câu 19. Cho tam giác ABC có AB=5; A = 3000 , B = 70 . Độ dài của cạnh BC có giá trị gần nhất với giá trị
nào dưới đây
A. 2,5. B. 2,6. C. 9,8. D. 5, 2.
x2 −22343() m − xm +−
Câu 20. Bất phương trình < 0 có tập nghiệm là tập số thực khi và chỉ khi
−+xx2 45 −
m∈() ab; . Chọn khẳng định đúng
A. ba−=3 0. B. ba−=2 0. C. ba+=5. D. ba+=3.
Câu 21. Cho tanx+= cot xm. Biết tan4x+ cot 4 x = am 432 + bm + cm ++ dm e( a,,,, b c d e ∈ ) , tính giá trị
của T=+++ abcde + là
A. T = 2. B.T = −1. C.T = −2. D.T =1.
Câu 22. Cho hai điểm AB()()2; 0 ; 1; 2 . Tập hợp các điểm N thỏa mãn NA= 2 NB là đường tròn ()C có
tâm I() ab; bán kính R . Giá trị của abR++2 thuộc khoảng nào sau đây
A. ()0;1 . B. ()8;9 . C. ()5; 6 . D. ()6;8 .
2
Câu 23. Cho đường tròn ()()Cx:2 ++ y 2 = 16 và đường thẳng dx: 6−−= 8 y 46 0. Đường thẳng ∆ song
song với đường thẳng d và cắt đường tròn theo một dây cung có độ dài bằng 27. Đường thẳng ∆
chắn trên hai trục tọa độ một tam giác vuông có diện tích bằng
7 49 15
A. . B. 6. C. . D. .
3 24 2
Câu 24. Cho hàm số y= fx() có đồ thị là parabol ( hình bên)
Mã đề 357 -Trang 2/3 Tập nghiệm S của bất phương trình ()x−>3. fx()2 0 là
A. S =()() −∞; − 3 ∪ 1; 3 . B. S =()() −1;1 ∪ 3; +∞ .
C. S =()() −3;1 ∪ 3; +∞ . D. S =()() −∞; − 1 ∪ 1; 3 .
B. PHẦN TỰ LUẬN ( 4 điểm)
x −1
Bài 1. Giải bất phương trình sau: ≤ 0
xx2 − 2
3 π π
Bài 2. Cho sin a = với <<a π . Tính cosaa ; tan −
5 2 3
Bài 3 . Cho tam giác ABC có cạnh CB=8, AC = 10, C = 1200 . Tính cạnh AB và diện tích tam giác ABC.
Bài 4 .Viết phương trình đường tròn có đường kính AB với AB()()1; 4 ,− 3; 6
----------------HẾT----------------
( Giám thị coi thi không giải thích gì thêm)
Mã đề 357 -Trang 3/3 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA KIỂM TRA HỌC KỲ II - KHỐI 10
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2018-2019
Môn thi: TOÁN
HƯỚNG DẪN CHẤM-MÃ ĐỀ 246
I. TỰ LUẬN
Nội dung Điểm
x − 2
BÀI 1 .Giải bất phương trình sau: ≥ 0 1,0
xx2 −+43
Đk: xx≠≠1, 3
x−=⇔=2 0 xxx 2;2 − 4 +=⇔=∨= 3 0 x 1 x 3
BXD
x −∞ 1 2 3 +∞
0,25
x − 2 - | - 0 + | +
2 0,25
xx−+43 + 0 - | - 0 + 0,25
VT - || + 0 - || +
Vậy: T =(()1, 2 ∪ 3, +∞ 0,25
4 π π 1,0
BÀI 2. Cho sin a = với <<a π . Tính cosaa ; tan −
5 2 6
93 2x 0,25
cos2 aa=⇒=− cos
25 5
π
tan− tan a
π 48+ 25 3 2x 0,25
tan −=a 6 =
π
6 1+ tana .tan 11
6
BÀI 3 . Cho tam giác ABC có cạnh CB=7, AC = 10, C = 600 . Tính cạnh AB và 1,0
diện tích tam giác ABC
AB222= CB + AC −2.CB. AC .cos C =+− 49 100 2.7.10.cos60o = 79 0,25
0,25
⇒=AB 79
1 1 35 3
S= CB. AC .sin C = .7.10.sin 60o =
22 2 0,25
0,25
BÀI 4 .Viết phương trình đường tròn có đường kính AB với AB()()−−1; 4 , 3; 6 1,0
Tâm I ()−2;5
0,25x2
IA=−==()1; 1 , R IA 2
22
Phương trình đường tròn là: ()()xy+2 +− 52 = 0,50
( Học sinh giải cách khác đúng vẫn cho điểm tương ứng với từng ý của câu)
II. TRẮC NGHIỆM: Mỗi câu đúng được 0,25 điểm
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Đáp án C B D C C D A C C B D C D B C
Câu 16 17 18 19 20 21 22 23 24
Đáp án A A B D D C A A B HƯỚNG DẪN CHẤM - MÃ ĐỀ 357
I. TỰ LUẬN
Nội dung Điểm
x −1
BÀI 1 .Giải bất phương trình sau: ≤ 0 1,0
xx2 − 2
Đk xx≠≠0, 2
x−=⇔=1 0 xx 1;2 − 2 x =⇔=∨= 0 x 0 x 2
BXD
x −∞ 0 1 2 +∞
0,25
x −1 - | - 0 + | +
2 0,25
xx− 2 + 0 - | - 0 + 0,25
VT - || + 0 - || +
Vậy T =()) −∞, 0 ∪ 1, 2 0,25
3 π π 1,0
BÀI 2. Cho sin a = với <<a π . Tính cosaa ; tan −
5 2 3
16 4 2x 0,25
cos2 aa=⇒=− cos
25 5
π
tan− tan a
π 48+ 25 3 2x 0,25
tan −=a 3 =−
π
3 1+ tana .tan 11
6
BÀI 3 . Cho tam giác ABC có cạnh CB=8, AC = 10, C = 1200 . Tính cạnh AB và 1,0
diện tích tam giác ABC
AB222= CB + AC −2.CB. AC .cos C =+− 64 100 2.8.10.cos120o = 244 0,25
0,25
⇒=AB 2 61
11
S= CB. AC .sin C = .8.10.sin120o = 20 3
22 0,25
0,25
BÀI 4 .Viết phương trình đường tròn có đường kính AB với AB()()1; 4 ,− 3; 6 1,0
Tâm I ()−1; 5
0,25x2
IA=−==()2; 1 , R IA 5
22
Phương trình đường tròn là: ()()xy+1 +− 55 = 0,50
( Học sinh giải cách khác đúng vẫn cho điểm tương ứng với từng ý của câu)
II. TRẮC NGHIỆM: Mỗi câu đúng được 0,25 điểm
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Đáp án B A A C B D A B C D D B C D B
Câu 16 17 18 19 20 21 22 23 24
Đáp án A B C A A B C C B SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn- lớp: Toán – 10
MA TRẬN NHẬN THỨC
Mức nhận thức
Chủ đề 1 2 3 4 Cộng
TN TL TN TL TN TL TN TL
Hệ thức Cho tam
lượng Nhận biết giác. Tính Ứng dụng 1,5
trong công thức cạnh và định lí sin điểm
tam giác diện tích
( 5 tiết) Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 1 3 câu
- Viết
pttq của Quỷ tích
đường
Viết - Tương
Nhận biết thẳng đi
phương giao
Đường các yếu tố qua điểm
trình đường
thẳng, cơ bản của và có 2,5
đường thẳng và
đường đường VTPT điểm
tròn có đường
tròn, thẳng, -Lập
đường tròn
Elip đường tròn phương
kính
( 9 tiết) trình
của elip
Số câu:
Số câu: 2 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 1 7 câu
2
- Biết được -Tìm Giải Bất Tập xác Tìm m;
Bất bảng xét nghiệm phương định hàm ứng dụng
phương dấu của bpt trình dạng số đồ thị
trình, hàm số. chứa thương
dấu nhị - Nghiệm điều 2,75
thức, của HBPT. kiện điểm
dấu đa - Phép biến
thức và đổi tương
ứng đương.
dụng
( 10 tiết ) Số câu:
Số câu: 3 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 2 8 câu
1
Bất
phương - Nghiệm
của hệ bất
trình,hệ 0,5
PT bậc nhất
bất điểm
phương một ẩn, hai
trình ẩn
bậc nhất
2 ẩn
( 2 tiết) Số câu: 2 2 câu - Quy đổi
góc giữa 2 - Áp
đơn vị độ và dụng
rad. được
- Tính độ CTLG
dài cung để tính
Biến đổi giá trị Biến đổi 3,0
Lượng tròn. Rút gọn
biểu thức LG biểu thức điểm
giác - Nhận biết của
( 10 tiết) góc phần tư một
-Nhận biết biểu
các công thức
thức lượng
giác
Số câu: Số
Số câu: 4 Số câu: 1 Số câu: 1 11câu
1 câu: 1
Số Số Số câu: Số 28
Số câu: 12 Số câu: 3 Số câu: 4
câu:4 câu: 1 4 câu: câu
Số Số
Tổng Số điểm: Số
Số điểm: điểm: Số điểm: Số điểm: điểm: 10,0
1,0 – điểm:
3,0 - 30% 1,0 - 3,0 - 30% 1,0- 10% 1,0 - điểm
10% 0 -0%
10% 10% File đính kèm:
de_kiem_tra_hoc_ky_ii_nam_hoc_2018_2019_mon_toan_lop_10_ma_d.pdf



