Đề kiểm tra Học Kỳ I năm học 2018-2019 môn Toán Khối 12 - Mã đề 256 - Trường THPT Lê Quý Đôn (Có đáp án)
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra Học Kỳ I năm học 2018-2019 môn Toán Khối 12 - Mã đề 256 - Trường THPT Lê Quý Đôn (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TrTHPT LÊ QUÝ ĐÔN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I KHỐI 12 – NĂM HỌC 2018 - 2019
TỔ TOÁN MÔN TOÁN
* * * Thời gian làm bài : 90 phút
( Trắc nghiệm 50 câu - gồm 06 trang )
Số báo danh : Số câu đúng . Điểm .. . Mã đề 256
(Tô tròn vào phương án ứng với mỗi câu trả lời đúng trong bảng sau)
1 11 21 31 41
2 12 22 32 42
3 13 23 33 43
4 14 24 34 44
5 15 25 35 45
6 16 26 36 46
7 17 27 37 47
8 18 28 38 48
9 19 29 39 49
10 20 30 40 50
Câu 1. Hàm số y x3 3 x 2 1 nghịch biến trên
A. R. B. ( ; 2). C. 2;0 . D. (0; ) .
x 2
Câu 2. Hàm số y nghịch biến trên
x 1
A. R. B. R \{1}. C. ( ; 1). D. (1; ) .
1
Câu 3. Số điểm cực trị của hàm số y x3 2 x 2 4 là
3
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 4. Giá trị lớn nhất của hàm số y x3 3 x 4 trên đoạn [-2 ; 0] là
A. 0. B. -2. C. -4. D. 6.
Câu 5. Cho hàm số y f() x xác định trên tập D. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Nếu f(), x M x D thì M là GTLN của hàm số y f() x trên D.
B. Nếu f(), x M x D và xo D sao cho f() xo M thì M là GTLN của hàm số y f() x
trên D.
C. Nếu f(), x M x D thì M là GTNN của hàm số y f() x trên D.
D. Tất cả A, B, C điều đúng.
2x 8
Câu 6. Đồ thị hàm số y có tiệm cận ngang là
x 1
A. x = 1. B. y = 4. C. x = 2. D. y = 2.
Trang 1/6 Câu 7. Đồ thị ở hình bên là của hàm số nào?
A. y x3 3 x 1. y
B. y x4 2 x 2 1.
C. y x4 2 x 2 1. O x
D. y x4 2 x 2 1.
3
Câu 8. Số giao điểm của hai đồ thị hàm số y x và y là
x 1
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
a3
Câu 9. Cho a > 0, a ≠ 1. Biểu thức 3 bằng
a 2
3 9 1
A. a 2 . B. a 2 . C. a3 . D. .
a2
a
Câu 10. Đạo hàm của hàm số y log (5 x 3) có dạng y ' a, b , a 10 . Tính a b .
2 (5x 3)ln b
A. 1. B. 3. C. 7. D. 9.
Câu 11. Tập xác định D của hàm số y ( x 2) 3 là
A. DR . B. DR \ 2. C. D (2; ) . D. D ( ;2) .
Câu 12. Nghiệm của phương trình 3x 3 9 là
A. 5. B. 4. C. 1. D. 7.
Câu 13. Nghiệm của phương trình log3 (x 1) 4 là
A. 15. B. 20 . C. 30 . D. 80.
Câu 14. Bất phương trình 2x 8 có nghiệm là
A. x 3. B. x 8. C. x 8. D. x 3.
Câu 15. Hình đa diện bên có bao nhiêu cạnh ?
A. 13. B. 14.
C. 15. D. 16.
Câu 16. Tứ diện đều là đa diện đều loại
A. 4;3 . B. 3;4 . C. 3;5 . D. 3;3 .
Câu 17. Tính thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 3a.
A. 9a3 . B. 27a3 . C. 3a3 D. 6a3 .
Trang 2/6
Câu 18. Tính diện tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy bằng 2a độ dài đường sinh 3a.
A. 2 a2 . B. 4 a2 . C. a2. D. 6 a2 .
Câu 19. Gọi S,,,, V r l h lần lượt là diện tích xung quanh, thể tích, bán kính đáy, độ dài đường sinh và
chiều cao của hình trụ. Chọn công thức đúng.
1 1
A. S 2 rl . B. S rl. C. V r2 h. D. V r2 h.
3 2
Câu 20. Tính thể tích V của khối cầu có đường kính bằng 5a .
25 125 500
A. V 500 a3 . B. V a3. C. V a3. D. V a3.
3 6 3
x2 x 6
Câu 21. Đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận đứng?
x 3
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
3 2
Câu 22. Cho hàm số y x 3 x 2 có đồ thị như y
hình bên.Tìm tất cả các giá trị m để phương trình
x3 3 x 2 2 m 0 có ba nghiệm phân biệt. 2
A. 2 m 2.
B. m 2 .
C. m 2 . 2
O x
D. m 2 .
-2
Câu 23. Nếu đặt t =3x , t > 0 thì phương trình 32 x 3 2 x 7 trở thành
A. 9t2 9 t 7 0. B. 3t2 3 t 7 0 .
C. 9t2 7 t 9 0. D. 6t 7 0 .
Câu 24. Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm trên khoảng (a; b) chứa điểm xo. Khẳng định nào sau đây là
đúng?
A. Nếu f(x) đạt cực trị tại xo thì f '(xo) = 0 .
B. Nếu f '(xo) = 0 thì f(x) đạt cực trị tại xo .
C. f(x) đạt cực trị tại xo khi và chi khi f '(xo) = 0 .
D. Cả A, B, C điều đúng.
Câu 25. Cho hình lập phương có cạnh bằng 4 . Tính bán kính R mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương
đó.
3 3 3
A. R 3. B. R . C. R . D. R 2 3 .
2 2
5
Câu 26. Tìm tập xác định D của hàm số y x 3 log3 (4 x ).
A. D ;4 \ 3. B. D 4; .
C. D (3;4) . D. D ;4 .
Trang 3/6
x2 9
Câu 27. Đồ thị hàm số y có điểm cực tiểu là
x
A. (-3 ; -6). B. -3. C. 3. D. (3 ; 6).
ax 1
Câu 28. Cho hàm số y a 1 có đồ thị là (C). Tìm a để đồ thị (C) nhận điểm I 1; 2 làm
x 1
tâm đối xứng.
A. a 2. B. a 2. C. a 1. D. a 1.
x x x 2 2
Câu 29. Gọi x1, x 2 là hai nghiệm của phương trình 12.9 35.6 18.4 0. Tính P x1 x 2 .
A. P 0. B. P 5. C. P 1. D. P 4.
b
Câu 30. Phương trình log2x log 4 x log 8 x 11 có nghiệm dạng x = a (a là số nguyên tố, b là số
nguyên ). Tính a. b .
A. 4. B. 16 . C. 12. D. 20.
Câu 31. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy và
SB 2 a . Tính thể tích V của khối chóp đã cho.
3 3
A. V 2 3 a3 . B. V a3. C. V 3 a3 . D. V a3.
6 3
Câu 32. Tính thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh đều bằng 3.
21 3 3 15 3 27 3
A. V . B. V . C. V . D. V .
4 4 4 4
Câu 33. Cho hàm số y x3 x . Khẳng định nào sau đây là sai ?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;2 .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2; ).
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2;3) .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;2 và nghịch biến trên khoảng (2;3) .
Câu 34. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Gọi
I là tâm mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S. ABCD . Chọn khẳng định đúng.
A. I là trung điểm của SB . B. I là trung điểm của BD .
C. I là trung điểm của SD . D. I là trung điểm của SC .
Câu 35. Xác định a để hàm số y log3a 1 x nghịch biến trên 0; .
1 1 1
A. a 0. B. 0 a 1. C. a 0 . D. a .
3 3 3
2
Câu 36. Gọi S là tập ngiệm của bất phương trình log1 (x 4 x 3) 1 . Trong tập S có bao nhiêu số
3
nguyên ?
A. 2 . B. 3. C. 4. D. 5.
Trang 4/6
Câu 37. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y x3 ( m 1) x 2 3 x 2 nghịch biến trên
tập R .
A. m 2 . B. 1 m . C. 2 m 4. D. 0 m 6 .
2x 4
Câu 38. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hai đồ thị hàm số y x m và y không cắt
x
nhau.
A. 3. B. 5. C. 7. D. vô số.
Câu 39. Cho hình chóp đều S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên bằng 3a . Tính
thể tích V của khối chóp S. ABCD .
34a3 34a3 34a3 34a3
A. V . B. V . C. V . D. V .
4 3 2 6
Câu 40. Cho lăng trụ ABCD.'''' A B C D có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , hình chiếu của điểm A'
lên mặt phẳng ABCD trùng với trung điểm cạnh AB , góc giữa cạnh bên AA' với mặt đáy ABCD
bằng 300 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho.
3a3 3a3 3a3 3a3
A. V . B. V . C. V . D. V .
4 2 3 6
4 2 2
Câu 41. Gọi mo là một giá trị của m để hàm số y x m x 6 đạt cực đại tại điểm x 1. Khi đó
khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. mo 0. B. mo là một số nguyên dương.
C. mo là một số vô tỉ. D. mo là một số nguyên âm.
Câu 42. Cho a, b là hai số dương thỏa a2 b 2 7 ab . Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
1 1
A. log(a b ) (log3 log a log b ) . B. log(a b ) (log a log b ) .
2 2
1
C. log(a b ) log3 (log a log b ) . D. log(a b ) log3 log a log b .
2
Câu 43. Cho hàm số y f( x ) m x 1 ( m là tham số khác 0 ) . Gọi m1 , m 2 là hai giá trị của m
2
thỏa mãn min f( x ) max f ( x ) m 10 . Tính T m1 m 2 .
2;5 2;5
A. T 10 . B. T 5 . C. T 3 . D. T 2.
Câu 44. Tập nghiệm của bất phương trình log2 log 1 x 0 có dạng (a ; b). Tính a b .
2
1 3
A. 1. B. . C. . D. 8.
2 4
Câu 45. Cho hình nón có chiều cao bằng 6 và bán kính đáy bằng 5 , thiết diện qua đỉnh của hình nón
cắt đường tròn đáy theo một dây cung có độ dài bằng 8. Tính diện tích S của thiết diện.
A. S 12 5. B. S 2 5. C. S 6 5. D. S 4 5.
Trang 5/6
Câu 46. Từ một tấm tôn hình chữ nhật ABCD có kích thước 3dm 6 dm người ta gò ra các hình trụ
như sau: (xem hình minh họa bên dưới)
Nếu gò tấm tôn theo mép AB với CD thì ta được mặt xung quanh của hình trụ H1có chiều cao 3dm .
Nếu gò tấm tôn theo mép AD và BC thì ta được mặt xung quanh của hình trụ H2 có chiều cao 6dm.
V1
Gọi VV1, 2 lần lượt là thể tích của khối trụ H1 và H2. Tính tỉ số .
V2
6 h=6
3 h=3
6 3
H1
H2
V 1 V V 1 V
A. 1 . B. 1 2. C. 1 . D. 1 4.
V2 2 V2 V2 4 V2
ax b
Câu 47. Biết rằng đồ thị (C) của hàm số y cắt trục tung tại điểm M có tung độ bằng 1 và tiếp
x 1
tuyến của (C) tại điểm M song song với đường thẳng d: y 2 x 3 . Tính P a. b
A. P 1. B. P 2 . C. P 3. D. P 4.
Câu 48. Có bao nhiêu giá trị thực của m để hàm số y x3 3 mx 2 1 đồng biến trên khoảng có độ
dài bằng 4.
A. vô số. B. 4. C. 2. D. 1.
2
Câu 49. Có bao nhiêu số nguyên m thuộc đoạn 2;7 để phương trình 3x .22 x m 7 có hai nghiệm
phân biệt.
A. 5. B. 6. C. 7. D. 8 .
Câu 50. Cho hình lập phương ABCD.'''' A B C D , gọi E là điểm đối xứng với A' qua A, điểm G là
trọng tâm tam giác EA'' C . Tính tỉ số thể tích k của khối tứ diện GABC.''' với khối lập phương
ABCD.'''' A B C D .
1 1 1 1
A. k . B. k . C. k . D. k .
9 18 6 15
----------------Hết---------------
Trang 6/6
ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 256
1 11 21 31 41
2 12 22 32 42
3 13 23 33 43
4 14 24 34 44
5 15 25 35 45
6 16 26 36 46
7 17 27 37 47
8 18 28 38 48
9 19 29 39 49
10 20 30 40 50
Mã đề 256 - Trang 7/6
File đính kèm:
de_kiem_tra_hoc_ky_i_nam_hoc_2018_2019_mon_toan_khoi_12_ma_d.pdf



