Đề kiểm tra học kỳ I môn Toán Lớp 10 - Mã đề 123 - TRường THPT Lương Định Của (Có đáp án)

pdf5 trang | Chia sẻ: Mịch Hương | Ngày: 07/04/2025 | Lượt xem: 11 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kỳ I môn Toán Lớp 10 - Mã đề 123 - TRường THPT Lương Định Của (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 TRƯỜNG THPT LƯƠNG ĐỊNH CỦA ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I 
 TỔ TOÁN – TIN 2018-2019 MÔN TOÁN 10 
 Ngày thi 20 tháng 12 năm 2018 
 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) 
 Mã đề thi 
 Họ và tên: . Lớp: 1OA 123 
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM ( 25 CÂU 5 ĐIỂM). 
Câu 1. Giao điểm của P : y x2 3 x 1 với đường thẳng d : y 2 x là 
 A. MN 1;1 , 3;5 . B. M 3;0 . 
 C. MN 1;3 , 3; 1 . D. MN 1;0 , 3;0 . 
Câu 2. Tìm m để phương trình (m 1) x2 3 mx 2 0 có hai nghiệm trái dấu. 
 A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1. 
 x 3
Câu 3. Tập xác định của hàm số y là 
 x2 2 x
 .
 A. \ 0;2 . B. 0; \ 2 . C. 3; . D. 
Câu 4. Kết quả của phép toán ;1  1;3 là 
 A. 1;1 . B. ;3 . C. ; 1 . D. ; 1 . 
Câu 5. Trong mặt phẳng Oxy cho a 1;3 ; b 2;1 . Tìm tọa độ của x a 2 b . 
 A. x 4;13 . B. x 2;9 . C. x 3;5 . D. x 4;5 . 
Câu 6. Mệnh đề nào sau đây là sai? 
 1
 A. ":".x x B. ":".x x2 x 
 x
 C. "x : x 2 0". D. "x : x 2 0". 
Câu 7. Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số y x2 x 3 ? 
 A. 3;9 . B. 2;5 . C. 1;1 . D. 1;3 . 
Câu 8. Cho hai tập hợp A và B . Khẳng định nào sau đây là đúng? 
 x A x A
 A. x A  B . B. x A  B . 
 x B x B
 x A x A
 C. x A  B . D. x A  B . 
 x B x B
Câu 9. Bạn An đến siêu thị để mua một chiếc quần Jean và một chiếc áo sơ mi với tổng trị giá là 765.000 đồng 
(theo giá niêm yết của siêu thị trước đây). Khi đến mua, An được biết hiện hai mặt hàng trên đang được giảm 
giá. So với giá cũ thì quần được giảm 40%, áo được giảm 30%. Thấy giá rẻ, An đã quyết định mua hai quần và 
ba áo. Do đó, so với dự tính ban đầu, An đã phải trả thêm 405.000 đồng. Hỏi giá tiền ban đầu của một quần 
Jean và một áo sơ mi lần lượt là bao nhiêu? 
 A. 489.000 đồng và 276.000 đồng. B. 495.000 đồng và 270.000 đồng. 
 C. 500.000 đồng và 265.000 đồng. D. 485.000 đồng và 280.000 đồng. 
  
Câu 10. Trong mặt phẳng Oxy cho OA i 2 j . Tọa độ của điểm A là 
 A. 2;1 . B. 0;2 . C. 2;0 . D. 1;2 . 
Câu 11. Trong mặt phẳng Oxy cho a 2;1 ; b 3;5 . Tính ab.. 
 A. ab. 11. B. ab. 13. C. a. b 1. D. ab. 1. 
 Trang 1/5 - Mã đề thi 123 Câu 12. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? 
 A. y x 3 3 B. y 3 x4 x 2 C. y x 2 x 3 D. y 2 x3 x 
 x
Câu 13. Điều kiện xác định của phương trình 3 x là 
 2x 1
 1  1 
 ;3 \ . ;3 \ . 
 A. 3; . B.  C.  D. ; 3 . 
 2  2  
Câu 14. Số nghiệm của phương trình 3x4 2 x 2 0 là 
 A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. 
Câu 15. Cho ba tập hợp ABC 5;10 ; ; 2 ; 2; . Kết quả của phép toán ABC  
là 
 A. 5; . B. 2 . 
 C. . D. 5; \ 2 . 
Câu 16. Trong mặt phẳng Oxy cho AB 1;2 , 3; 1 và I là trung điểm của đoạn AB. Khẳng định nào sau 
đây là đúng? 
 1 3 
 A. I 2;3 . B. I 2; . C. I 1; . D. I 2; 3 . 
 2 2 
Câu 17. Cho (P ) : y ax2 2 x c có tọa độ đỉnh là 1; 2 . Tìm (P ). 
 A. (P ) : y x2 2 x 3. B. (P ) : y x2 2 x 3. 
 C. (P ) : y x2 2 x 3. D. (P ) : y x2 2 x 3. 
Câu 18. Cho hình bình hành ABCD. Khẳng định nào sau đây là sai? 
       
 A. AC CB AB. B. AD AC CD 
       
 C. AB BD AD D. AB AD AC . 
Câu 19. Trong mặt phẳng Oxy cho hai điểm AB 3;1 , 2;0 và điểm G 0;2 là trọng tâm tam giác ABC. 
Tìm tọa độ điểm C. 
 A. 0;6 . B. 1;5 . C. 0;3 . D. 2;2 . 
Câu 20. Nghiệm của phương trình x 2 x 1 1 là 
 A. x 2; x 1; x 0. B. x 1. 
 C. x 2; x 1. D. x 2. 
Câu 21. Parabol y x2 3 x 1 có trục đối xứng là đường thẳng có phương trình 
 3 3 5
 A. x . B. x . C. y 3. D. y . 
 2 2 4
Câu 22. Trong mặt phẳng Oxy cho a m 1; 3 ; b 2;0 . Tìm tất cả các giá trị m nguyên dương để góc 
giữa vectơ a và b bằng 600 . 
 A. m 2. B. m 0; m 2. C. m 1. D. m 1; m 3. 
 2
Câu 23. Cho mệnh đề P( x ) : " x : x 3 x 1". Mệnh đề phủ định của P() x là 
 A. P( x ) : " x : x2 3 x 1". B. P( x ) : " x : x2 3 x 1". 
 C. P( x ) : " x : x2 3 x 1". D. P( x ) : " x : x2 3 x 1". 
Trang 2/5 - Mã đề thi 123 
 3x y 2 z 6
Câu 24. Nghiệm của hệ phương trình x y z 4 là 
 x 2 y 3
 A. x; y ; z 2;1; 1 . B. x; y ; z 1;1; 2 . 
 C. x; y ; z 1;1;2 . D. x; y ; z 1; 1;2 . 
Câu 25. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ? 
 A. y 3 2 x . B. y 1 3 x . C. y x 4. D. y 2 x 3. 
PHẦN II. TỰ LUẬN ( 5 ĐIỂM) 
Câu 1: Giải các phương trình sau 
 a) 5 2x2 x 1. 
 b) 2x2 x 2 x 5. 
Câu 2: Xác định parabol ():P y x2 bx c biết ()P đi qua điểm A 2;3 và có trục đối xứng x 1. 
Câu 3: Trong mặt phẳng Oxy cho ba điểm ABC 2;1; 1;4; 4; 1. 
   
 a) Tính AB.. AC 
 b) Tính chu vi tam giác ABC. 
 c) Tính diện tích tam giác ABC. 
    
 d) Tìm tọa độ điểm M sao cho AM 2 CB 3 MB . 
 ------------------ HẾT ------------------ 
 (Học sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.) 
 Trang 3/5 - Mã đề thi 123 Mã đề [123] 
 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 
 C A A A C B C B D D C B B D A B C C B D A A D D A 
 ĐÁP ÁN TỰ LUẬN 
Đề 123 
 Câu Nội dung Điểm 
 1 2 1.0 
 a) 5 2x x 1. 
 0.25 
 x 1 0
 5 2x2 x 1 
 0.25 
 x 1
 2x2 x 6 0 
 x 1 0.25 
 x 2
 3
 x 
 2
 3 3  0.25 
 x Vậy S  
 2 2  
 b) 2x2 x 2 x 5 1.0 
 2x2 x 2 x 5 0.25 
 2x 5 0 0.25 
 2
 2x 3 x 5 0
 2x2 x 5 0 ( vn )
 5 0.25 
 x 
 2
 5
 x 
 2
 x 1
 5 0.25 
 x 5 
 Vậy S ; 1  
 2 
 x 1 2  
 2 ():P y x2 bx c qua A 2;3 và có trục đối xứng x 1. 1.0 
 b 0.25 
 Vì()P có trục đối xứng x 1 nên ta có: 1 (1) 
 2
 Vì()P qua A 2;3 nên ta có: 3 22 b .2 c 2 b c 1 (2) 0.25 
 0.25 
 b 2
 Giải hệ gồm 2 phương trình (1) và (2) ta được 
 c 3
 Vậy (P ) : y x2 2 x 3 0.25 
Trang 4/5 - Mã đề thi 123 3 ABC 2;1; 1;4; 4; 1. 2.0 
   
 a) Tính AB.. AC 0.5 
   
 0.25 
 AB 1;3 ; AC 6; 2 
   
 AB. AC 0 0.25 
 b) Tính chu vi tam giác ABC. 0.5 
 AB 10; AC 2 10 0.25 
 BC 5 2 0.25 
 Chu vi: AB AC BC 3 10 5 2 
 c) Tính diện tích tam giác ABC. 0.5 
   
 Do AB. AC 0 nên tam giác ABC vuông tại A 0.25 
 1 0.25 
 S AB. AC 10 
 2
    
 0.5 
 d) Tìm tọa độ điểm M sao cho AM 2 CB 3 MB . 
 Gọi M x; y , ta có 0.25 
    
 AM x 2; y 1;2 CB 10;10;3 MB 3 3;12 x 3 y 
    
 0.25 
 Mà AM 2 CB 3 MB 
 5
 x 2 10 3 3 x x 
 4 5 3 
 Vậy M ; 
 y 1 10 12 3 y 3 4 4 
 y 
 4
 Trang 5/5 - Mã đề thi 123 

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_hoc_ky_i_mon_toan_lop_10_ma_de_123_truong_thpt_l.pdf