Đề kiểm tra Học Kỳ 2 năm học 2018-2019 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 132 - Trường THPT Đoàn Thượng (Có đáp án)

pdf7 trang | Chia sẻ: Mịch Hương | Ngày: 08/04/2025 | Lượt xem: 40 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra Học Kỳ 2 năm học 2018-2019 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 132 - Trường THPT Đoàn Thượng (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 NĂM 2018 – 2019 
 TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG Môn: TOÁN 10 
 Thời gian làm bài: 90 phút; 
 (50 câu trắc nghiệm) 
 Mã đề thi 
 132 
 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) 
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: ............................. 
Câu 1: [2] Trong các giá trị sau, cosα có thể nhận giá trị nào? 
 4 5 1
 A. . B. . C. − . D. − 2 . 
 3 2 2
Câu 2: [1] Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
 ab<
 A. ab< ⇒<ac bc . B.  ⇒<ac bd . 
 cd<
 11
 C. ab . D. ab<⇔+<+ acbc. 
 ab
Câu 3: [3] Các giá trị của m để tam thức fx( )=−+ x2 ( m 2) x ++ 8 m 1 đổi dấu 2 lần là: 
 A. m > 0. B. m ≤ 0 hoặc m ≥ 28. C. m 28. D. 0<<m 28 . 
Câu 4: [2] Tam giác ABC có AB = 9 cm, AC =12 cm và BC =15 cm. Khi đó đường trung tuyến AM 
của tam giác có độ dài là: 
 A. 8 cm. B. 10 cm. C. 9 cm. D. 75, cm. 
Câu 5: [2] Cho f( x) = mx2 −−21 x . Xác định m để fx( ) < 0 với mọi x ∈ . 
 A. m <−1. B. −<10m < . C. m < 0 . D. m <1 và m ≠ 0 . 
Câu 6: [1] Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn xy22 68 xy 0 có bán kính bằng bao nhiêu? 
 A. 10. B. 25. C. 5. D. 10 . 
Câu 7: [1] Cho nhị thức bậc nhất fx( ) =23 x − 20 . Khẳng định nào sau đây đúng? 
 20
 A. fx( ) > 0 với ∀x ∈ −∞; . B. fx( ) > 0 với ∀∈x . 
 23
 5 20
 C. fx( ) > 0 với x >− . D. fx( ) > 0 với ∀x ∈; +∞ . 
 2 23
Câu 8: [1] Số x = 3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây. 
 A. 2x −> 13. B. 4xx−> 11 . C. 51−<x . D. 3x +< 14. 
 −4 OO
Câu 9: [2] Cho cosx = và góc x thỏa mãn 90<<x 180 . Khi đó: 
 5
 4 3 4 −3
 cot x = . sin x = . tan x = . sinx = . 
 A. 3 B. 5 C. 5 D. 5
Câu 10: [4] Biết rằng tanαβ , tan là các nghiệm của phương trình x2 − px += q 0 thế thì giá trị của biểu 
thức: Ap=cos22(αβ ++) sin( αβ +) .cos( αβ ++) q sin ( αβ +) bằng: 
 p
 A. q . B. p . C. . D. 1 . 
 q
Câu 11: [3] Trong mp tọa độ Oxy cho 2 điểm AB()−2;4 , ( 8;4) . Có mấy điểm C trên Ox sao cho tam 
giác ABC vuông tại C ? 
 A. 3. B. 4 . C. 1. D. 2 . 
Câu 12: [1] Trong các công thức sau, công thức nào sai? 
 A. cos2a= cos22 aa –sin . B. cos2a= cos22 aa + sin . 
 Trang 1/5 - Mã đề thi 132 C. cos 2aa= 2cos2 –1. D. cos2aa= 1–2sin2 . 
Câu 13: [1] Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của xR∈ . 
 A. 32xx> . B. 32xx22> . C. 23xx> . D. 32+>+xx. 
Câu 14: [4] Trong mặt phẳng Oxy cho ∆ABC có B(− 4;1) , trọng tâm G(1;1) và đường thẳng chứa phân 
giác trong của góc A có phương trình xy− −=10. Tìm tọa độ đỉnh A . 
 A. A(4;3) . B. A(2;1) . C. A(1; 0) . D. A(−− 2; 1) . 
Câu 15: [3] Với giá trị nào của a thì hai bất phương trình sau đây tương đương. 
 (a−1) xa −+> 30 (1); (a+1) xa −+> 20 (2). 
 A. a = 5 . B. a =1. C. a = −1. D. −<11a <. 
 5π
Câu 16: [1] Cho đường tròn lượng giác gốc A như hình vẽ. Điểm biểu diễn cung có số đo là điểm: 
 2
 y
 B
 D C
 A′ O A x
 E F
 B′
 A. Điểm E . B. Điểm F . C. Điểm B. D. Điểm B’. 
Câu 17: [1] Giá trị của tan 60° là: 
 A. −1. B. − 3 . C. 3 D. 0 . 
Câu 18: [1] Tìm mệnh đề đúng: 
 0
 180 0 0 0
 A. π rad = . B. π rad =1 . C. π rad = 60 . D. π rad =180 . 
 π
Câu 19: [2] Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào tương đương với bất phương trình 
21x > . 
 A. 2xx+−>+− 21 x 2. B. 41x2 > . 
 11
 C. 2xx++>++ 21 x 2. D. 21x − >− . 
 xx−−33
 π
Câu 20: [3] Tính sinα biết rằng απ=+∈kk,  : 
 3
 ± 3 ±1 ± 3 ± 3
 A. sinα = . B. sinα = . C. sinα = . D. sinα = . 
 2 2 12 4
 xt=12 +
Câu 21: [1] Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng (∆1 ) :  có véc tơ chỉ phương là: 
 yt=75 +
 A. u = (2;5) . B. u =(1; − 3 ) . C. u = (3;1) . D. u = (1; 7 ) . 
Câu 22: [1] Trong các công thức sau, công thức nào sai? 
 1 1
 A. sina cos b=  sin( ab –) ++ sin ( ab). B. sinsina b=  cos( ab –) –cos( ab+ ) . 
 2 2
 1 1
 C. coscosa b= cos( ab –) ++ cos( ab) . D. sincosa b= sin( ab −−) cos( ab +) . 
 2 2
Câu 23: [1] Trong tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng? 
 A. a2=++ b 22 c bc.cos A. B. a2=+− b 22 c2 bc .cos A. 
 C. a2=+− b 22 c ac.cos B . D. a2=++ b 22 c2 bc .cos A. 
 Trang 2/5 - Mã đề thi 132 4
Câu 24: [2] Giá trị nhỏ nhất của biểu thức Px= + với x > 0 là: 
 x
 A. 2 . B. 3 . C. 5. D. 4 . 
 53ππ 
Câu 25: [2] Nếu biết sinα= << απ, cos β =  0 << β thì giá trị đúng của cos(αβ− ) 
 13 2 5  2
là: 
 16 18 16 56
 A. . B. − . C. − . D. . 
 65 65 65 65
Câu 26: [2] Tập nghiệm của bất phương trình 2 xx +>1 3( 2 − ) là: 
 A. (−5; +∞) . B. (1; +∞) . C. (−∞;5 − ) . D. (−∞;5) . 
 ππ5
Câu 27: [3] Cho đường tròn lượng giác gốc A như hình vẽ. Biết AOC=; AOD = . Điểm biểu diễn 
 66
 −π
cung có số đo +∈kπ; ( kZ) là điểm: 
 6
 y
 B
 D C
 A′ O A x
 E F
 B′
 A. Điểm D, F. B. Điểm B, B’. C. Điểm E , D . D. Điểm C , F . 
 π
Câu 28: [3] Nếu tanαα+ cot = 2, 0 << α thì sin 2α bằng: 
 2
 π −1 2
 A. . B. 1. C. . D. . 
 2 3 2
Câu 29: [1] Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức fx( ) =−+ x2 68 x không dương? 
 A. [−2;3] . B. [1; 4 ]. C. (−∞; 2] ∪[ 4; +∞) . D. [2; 4] . 
Câu 30: [1] Cho abcd, , , với ab> và cd> . Bất đẳng thức nào sau đây đúng . 
 A. acbd−>−. B. ab22> . C. ac> bd . D. acbd+>+. 
   
Câu 31: [2] Cho tam giác ABC đều cạnh bằng 4 . Khi đó, tính AB. AC ta được : 
 A. 8 . B. −8 . C. −6 . D. 6. 
Câu 32: [2] Trên đường tròn bán kính bằng 5, cho một cung tròn có độ dài bằng 10. Số đo rađian của 
cung tròn đó là: 
 A. 2 . B. 3. C. 1. D. 4 . 
Câu 33: [1] Tính diện tích tam giác có ba cạnh lần lượt là 5, 4 , 3. 
 A. 12. B. 6 . C. 24 . D. 35. 
Câu 34: [1] Trong mặt phẳng Oxy, tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng 15xy− 2 −= 10 0 và trục tung? 
 2
 A. ;0 . B. (0;− 5). C. (0;5). D. (−5; 0). 
 3
Câu 35: [4] Cho các số thực dương x , y , z thỏa mãn x++ y xyz = z . Giá trị lớn nhất của biểu thức 
 2
 2
 2x x(1+ yz )
 = +
P 2 thuộc khoảng nào trong các khoảng sau: 
 2 3 ++
 ( x +1) ( yzx)( 1)
 Trang 3/5 - Mã đề thi 132 A. (1, 7; 1, 8 ) . B. (0,8; 0,9) . C. (1, 4; 1, 5 ) . D. (1, 3; 1, 4 ) . 
Câu 36: [3] Tính góc C của tam giác ABC biết c2=++ a 22 b ab . 
 A. C =150 ° . B. C =120 ° . C. C =60 ° . D. C =30 °. 
Câu 37: [2] Trong mặt phăng Oxy, phương trình của Elip có độ dài trục lớn bằng 8, độ dài trục nhỏ bằng 
6 là: 
 22 22 22
 xy xy 22 xy
 A. E :1 . B. 1. C. 9xy 16 1. D. 1. 
 16 9 9 16 64 36
Câu 38: [1] Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng đi qua A(−1; 2 ) , nhận n =(2; − 4) làm véctơ pháp tuyến 
có phương trình là: 
 A. xy–2 –4= 0. B. xy++=40. C. – xy+= 2 –4 0. D. xy–2+= 5 0. 
Câu 39: [2] Trong mặt phẳng Oxy, khoảng cách từ điểm M (3; 4) đến đường thẳng ∆: 4xy +−= 3 12 0 
bằng: 
 8 24 12 −12
 A. . B. . C. . D. . 
 5 5 5 5
Câu 40: [2] Trong mặt phẳng Oxy, hai đường thẳng dx12:+ 2 y −= 6 0; d : 3 xy +−= 8 0 cắt nhau tại 
điểm A . Tính OA . 
 A. OA = 4 . B. OA = 22. C. OA = 2 . D. OA = 8 . 
  0 ≤ y ≤ 4
 
  x ≥ 0
Câu 41: [4] Giá trị lớn nhất của biểu thức F( xy;2) = x + y, với điều kiện  là: 
  x − y −1 ≤ 0
 x + 2y −10 ≤ 0
 A. 6 . B. 12 . C. 10 . D. 8 . 
Câu 42: [3] Trong mặt phẳng Oxy, tìm điểm A nằm trên đường thẳng ∆:xy + 2 −= 10 và cách 
M (−−1; 2 ) một khoảng bằng 22. 
 A. (3;− 1) . B. (1; 0) . C. (−1;1) . D. (−3; 2) . 
 1+− sin 4αα cos 4
Câu 43: [2] Biểu thức có kết quả rút gọn bằng: 
 1++ sin 4αα cos 4
 A. cos 2α . B. cot 2α C. tan 2α . D. sin 2α . 
 .
Câu 44: [4] Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn (Cx ):22+ y− 4 x − 6 y += 5 0. Đường thẳng d đi 
qua A(3; 2) và cắt ()C tại 2 điểm M, N phân biệt sao cho MN ngắn nhất có phương trình là: 
 A. xy− +=10. B. xy− −=10. C. 2xy−+= 20. D. xy+ −=10. 
Câu 45: [2] Trong mặt phăng Oxy, đường tròn tâm I(1; 4) và đi qua điểm B(2; 6) có phương trình là: 
 22 22
 A. ( xy+1) ++( 45) =. B. ( xy−1) +−( 45) = . 
 22 22
 C. ( xy+1) ++( 45) = . D. ( xy−1) +−( 45) =. 
Câu 46: [3] Trong mặt phăng Oxy, viết phương trình đường tròn đi qua 3 điểm ABC 0; 2 , 2; 2 , 2;0 . 
 A. xy22 2 xy 2 20 . B. xy22 22 xy 0. 
 C. xy22 2 xy 2 20. D. xy22 2 xy 2 20 . 
 xy22
Câu 47: [1] Trong mặt phăng Oxy, đường Elip (E) :1+= có một tiêu điểm là: 
 96
 A. (0;3) . B. (0 ; 3) . C. (− 3;0) . D. (3; 0) . 
 π
Câu 48: [1] Cho 0 <<a . Kết quả đúng là: 
 2
 A. sina > 0 , cosa > 0 . B. sina > 0 , cosa < 0 . 
 Trang 4/5 - Mã đề thi 132 C. sina 0 . D. sina < 0, cosa < 0 .
 xx−+12
Câu 49: [2] Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì fx() = − không âm? 
 xx+−21
 1 1 1
 A.  −2; − ∪() 1; +∞ . B.  −−2; . C. ()−∞; − 2 ∪ − ;1 . D. ()−2; +∞ . 
 2 2  2
Câu 50: [1]Trong mặt phẳng Oxy cho a = ()1; 3 , b =() −2;1 . Tích vô hướng của 2 vectơ ab. là: 
 A. 1. B. 2 . C. 3. D. 4 .
----------------------------------------------- 
 ----------- HẾT ---------- 
 Trang 5/5 - Mã đề thi 132 Đáp án học kì 2 Toán 10 năm 2018 - 2019
made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan
 132 1 C 209 1 B 357 1 A
 132 2 D 209 2 A 357 2 D
 132 3 C 209 3 D 357 3 C
 132 4 D 209 4 A 357 4 A
 132 5 A 209 5 A 357 5 B
 132 6 C 209 6 B 357 6 D
 132 7 D 209 7 C 357 7 C
 132 8 A 209 8 B 357 8 D
 132 9 B 209 9 D 357 9 D
 132 10 D 209 10 A 357 10 D
 132 11 D 209 11 D 357 11 D
 132 12 B 209 12 A 357 12 B
 132 13 D 209 13 C 357 13 A
 132 14 A 209 14 B 357 14 D
 132 15 A 209 15 D 357 15 C
 132 16 C 209 16 A 357 16 A
 132 17 C 209 17 A 357 17 C
 132 18 D 209 18 D 357 18 B
 132 19 C 209 19 A 357 19 A
 132 20 A 209 20 C 357 20 B
 132 21 A 209 21 C 357 21 B
 132 22 D 209 22 A 357 22 A
 132 23 B 209 23 D 357 23 C
 132 24 D 209 24 C 357 24 C
 132 25 C 209 25 B 357 25 C
 132 26 B 209 26 A 357 26 A
 132 27 A 209 27 D 357 27 D
 132 28 B 209 28 C 357 28 B
 132 29 D 209 29 B 357 29 C
 132 30 D 209 30 D 357 30 C
 132 31 A 209 31 C 357 31 B
 132 32 A 209 32 C 357 32 A
 132 33 B 209 33 D 357 33 C
 132 34 B 209 34 C 357 34 B
 132 35 C 209 35 B 357 35 C
 132 36 B 209 36 C 357 36 A
 132 37 A 209 37 D 357 37 A
 132 38 D 209 38 C 357 38 D
 132 39 C 209 39 D 357 39 B
 132 40 B 209 40 D 357 40 C
 132 41 C 209 41 B 357 41 D
 132 42 B 209 42 D 357 42 B
 132 43 C 209 43 B 357 43 D
 132 44 B 209 44 A 357 44 C
 132 45 D 209 45 B 357 45 D
 132 46 B 209 46 A 357 46 B
 132 47 C 209 47 B 357 47 A
 132 48 A 209 48 C 357 48 A
 132 49 C 209 49 D 357 49 B
 132 50 A 209 50 B 357 50 C Đáp án học kì 2 Toán 10 năm 2018 - 2019
made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan
 485 1 B 570 1 D 628 1 D
 485 2 C 570 2 D 628 2 D
 485 3 B 570 3 A 628 3 A
 485 4 A 570 4 D 628 4 B
 485 5 B 570 5 B 628 5 D
 485 6 D 570 6 B 628 6 C
 485 7 C 570 7 A 628 7 A
 485 8 D 570 8 B 628 8 A
 485 9 C 570 9 A 628 9 A
 485 10 D 570 10 A 628 10 A
 485 11 C 570 11 B 628 11 A
 485 12 B 570 12 A 628 12 B
 485 13 B 570 13 B 628 13 C
 485 14 A 570 14 B 628 14 D
 485 15 B 570 15 D 628 15 A
 485 16 A 570 16 B 628 16 B
 485 17 B 570 17 A 628 17 D
 485 18 A 570 18 B 628 18 A
 485 19 A 570 19 C 628 19 C
 485 20 D 570 20 D 628 20 B
 485 21 A 570 21 D 628 21 C
 485 22 D 570 22 D 628 22 D
 485 23 B 570 23 C 628 23 A
 485 24 C 570 24 C 628 24 C
 485 25 C 570 25 C 628 25 D
 485 26 C 570 26 B 628 26 C
 485 27 B 570 27 C 628 27 B
 485 28 A 570 28 B 628 28 B
 485 29 B 570 29 C 628 29 D
 485 30 D 570 30 C 628 30 B
 485 31 A 570 31 B 628 31 D
 485 32 C 570 32 D 628 32 C
 485 33 B 570 33 A 628 33 D
 485 34 A 570 34 C 628 34 B
 485 35 C 570 35 B 628 35 A
 485 36 C 570 36 D 628 36 C
 485 37 D 570 37 D 628 37 C
 485 38 D 570 38 C 628 38 B
 485 39 D 570 39 B 628 39 C
 485 40 D 570 40 D 628 40 B
 485 41 A 570 41 B 628 41 B
 485 42 D 570 42 A 628 42 B
 485 43 C 570 43 D 628 43 C
 485 44 A 570 44 C 628 44 D
 485 45 B 570 45 C 628 45 D
 485 46 C 570 46 A 628 46 C
 485 47 B 570 47 C 628 47 A
 485 48 C 570 48 A 628 48 A
 485 49 A 570 49 A 628 49 A
 485 50 D 570 50 A 628 50 A

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_hoc_ky_2_nam_hoc_2018_2019_mon_toan_lop_10_ma_de.pdf
Đề thi liên quan