Đề kiểm tra học kì II Tiếng anh Lớp 4 - Năm học 2010-2011 - Phòng GD&ĐT Hoài Nhơn

doc4 trang | Chia sẻ: thuongnguyen92 | Lượt xem: 151 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kì II Tiếng anh Lớp 4 - Năm học 2010-2011 - Phòng GD&ĐT Hoài Nhơn, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
UBND HUYỆN HOÀI NHƠN	ĐỀ THI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2010 - 2011	 
PHÒNG GIÁO DỤC – ĐÀO TẠO	Môn thi: Anh Văn lớp 4
	Thời gian: 35 phút ( không kể thời gian phát đề)
(Học sinh làm trực tiếp vào đề)
Họ và tên:..
Lớp:..
Giám thị 1
Giám thị 2
Mã phách
Điểm bằng số
Điểm bằng chữ
Giám khảo 1
Giám khảo 2
Mã phách
I. Khoanh tròn vào đáp án đúng: 3 điểm
1. I’m ____________. I want an apple
a. thirsty	b. hungry	c. fine
2. I’m _________. I want juice
a. thirsty	b. hungry	c. fine
3. What do you____________? I want a peach
a. like	b. want	c. are
4. I want cake __________ ice cream
a. a	b. an	c. and
5. ___________ you want chicken? No, I don’t
a. Can	b. Do	c. Are
6. What’s __________ favorite color? Blue
a. you	b. your	c. I
7. I like red. What about you?
a. yes, I like red	b. I like red, too	c. I like milk	
8. Do you like__________? Yes, I do
a. dog	b. a dog	c. dogs
9. How many_____________ are there?
a. a flower	b. flower	c. flowers
10. Open____________
a. peach	b. juice	c. plum
11. _________ plum
a. Wash	b. Cut	c. a & b
12. Buy______________
a. an apple	b. wash	c. cut
II. Khoanh tròn từ khác nhất: 2 điểm
1. 	a. close	b. open	c. chicken	d. buy
2. 	a. pizza	b. milk	c. bread	d. rice
3. 	a. dog	b. cat	c. fish	d. spider
4.	a. rabbits	b. frogs	c. spiders	d. cat
III. Đánh dấu P vào câu đúng: 2 điểm
1. 	a. £ Buy an apple, wash it, cut it, eat it	2. a. £ What do you want? I like peaches
	b. £ Buy an apple, cut it, wash it, eat it b. £ What do you like? I like peaches
3. 	a. £ I’m thirsty. I want apple juice	4. a. £ I like rabbits and birds, too
	b. £ I’m thirsty. I want pizza b. £ I like too rabbits and birds
IV. Khoanh tròn và viết: 2 điểm
1. I want __________ and____________	2. I like_____________
a. bread/ cake	b. apple/ cake	c. bread/ milk a. dog	b. dogs c. a dog
3. What do you want? I want___________ 4. Do you like _______? Yes, I do
a. ice cream	b. pizza	c. juice	a. cats	b. frogs	c. frog
V. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh: 1 điểm
1. color/ What/ your/ is/ favorite/ ?
___________________________________________________
2. I/ ice/ and/ cake/ cream/ want/ .
___________________________________________________
Good luck to you!
Họ và tên:..
Lớp:..
Giám thị 1
Giám thị 2
Mã phách
I. Khoanh tròn vào đáp án đúng: 3 điểm
1. I’m ____________. I want ten apples
a. thirsty	b. hungry	c. fine
2. I’m _________. I want juice
a. thirsty	b. hungry	c. fine
3. What do you____________? I want a peach
a. like	b. want	c. are
4. I want cake __________ ice cream
a. a	b. an	c. and
5. ___________ you want chicken? No, I don’t
a. Can	b. Do	c. Are
6. What’s __________ favorite color? Blue
a. you	b. your	c. I
7. I like red. What about you?
a. yes, I like red	b. I like red, too	c. I like milk	
8. Do you like__________? Yes, I do
a. dog	b. a dog	c. dogs
9. How many_____________ are there?
a. a flower	b. flower	c. flowers
10. Open____________
a. peach	b. juice	c. plum
11. _________ plum
a. Wash	b. Cut	c. a & b
12. Buy______________
a. an apple	b. wash	c. cut
II. Khoanh tròn từ khác nhất: 2 điểm
1. 	a. close	b. open	c. chicken	d. buy
2. 	a. pizza	b. milk	c. bread	d. rice
3. 	a. dog	b. cat	c. fish	d. spider
4.	a. rabbits	b. frogs	c. spiders	d. cat
III. Đánh dấu P vào câu đúng: 2 điểm
1. 	a. £ Buy an apple, wash it, cut it, eat it	2. a. £ What do you want? I like peaches
	b. £ Buy an apple, cut it, wash it, eat it b. £ What do you like? I like peaches
3. 	a. £ I’m thirsty. I want apple juice	4. a. £ I like rabbits and birds, too
	b. £ I’m thirsty. I want pizza b. £ I like too rabbits and birds
IV. Khoanh tròn và viết: 2 điểm
1. I want __________ and____________	2. I like_____________
a. bread/ cake	b. apple/ cake	c. bread/ milk a. dog	b. dogs c. a dog
3. What do you want? I want___________ 4. Do you like _______? Yes, I do
a. ice cream	b. pizza	c. juice	a. cats	b. frogs	c. frog
V. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh: 1 điểm
1. color/ What/ your/ is/ favorite/ ?
___________________________________________________
2. I/ ice/ and/ cake/ cream/ want/ .
___________________________________________________
Good luck to you!

File đính kèm:

  • docTA_4_de thi hk 2 lets go 1b.doc