Đề kiểm tra học kì II Tiếng anh Lớp 3 - Năm học 2008-2009 - Trường Tiểu học Phú Mậu 1

doc3 trang | Chia sẻ: thuongnguyen92 | Lượt xem: 196 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra học kì II Tiếng anh Lớp 3 - Năm học 2008-2009 - Trường Tiểu học Phú Mậu 1, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐIỂM
	A, TRẮC NGHIỆM :
I) Khoanh tròn từ khác với hai từ kia :
1) Mother	Friend	Father
2) Nine	Five	Fine
3) Marker	Eraser	Crayon
4) Yellow	Book	Blue
5) Fat	Go	Do
II)Khoanh tròn chữ cái có câu trả lời đúng nhất:
	6) Is this a notebook ?
a) Yes , they are	b) No , It is	c) Yes , It is
	7) Trẻ trung , xinh đẹp
a) Pretty , old	b) Young , pretty	c) Ugly , young
	8) Who is she ?
a) She’s my mother	b) He’s my brother	c) She’s my father
	9) What are these ?
a) They’re pencil	b) They’re rulers	c) It’s an eraser
	10) Make two lines.
a) Hãy xếp thành vòng tròn	b) Hãy xếp thành hai hàng	c) Hãy xếp thành bốn hàng
	11) Bỏ bút xuống.
a) Put your pen down	b) Pick up your pen.	c) Put your pencil down.
	B, TỰ LUẬN
III)Chọn từ trong khung để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
too
many
she
is
he
are
12) How .. books?	13) It nice to meet you, 
14) . is my sister.	15) How .. you ?
16) .. is my grandfather.	17) This . My friend, Andy
( Bài làm sạch đẹp được cộng 2 điểm ) ] ATN { 陳玉映 ]
ĐIỂM
A, TRẮC NGHIỆM :
I)Khoanh tròn chữ cái có câu trả lời đúng nhất:
	1) Trẻ trung , xinh đẹp
a) Pretty , old	b) Young , pretty	c) Ugly , young
	2) What are these ?
a) They’re pencil	b) They’re rulers	c) It’s an eraser
	3) Is this a notebook ?
a) Yes , they are	b) No , It is	c) Yes , It is
	4) Bỏ bút xuống.
a) Put your pen down	b) Pick up your pen.	c) Put your pencil down.
	5) Who is she ?
a) She’s my mother	b) He’s my brother	c) She’s my father
	6) Make two lines.
a) Hãy xếp thành vòng tròn	b) Hãy xếp thành hai hàng	c) Hãy xếp thành bốn hàng
II) Khoanh tròn từ khác với hai từ kia :
7) Yellow	Blue 	Book
8) Nine	Five	Fine
9) Marker	Eraser	Crayon
10) Go 	Fat	Do
11) Friend 	Mother	Father
	B, TỰ LUẬN
III)Chọn từ trong khung để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
She 
many
too
is
he
are
12) . is my sister 	13) How .. you ? 
14) .How .. books?	15) .. is my grandfather.
16) It nice to meet you,  	17) This . My friend, Andy
( Bài làm sạch đẹp được cộng 2 điểm ) ] ATN { 陳玉映 ]

File đính kèm:

  • docTHI HKII LG 1A atn.doc