Đề kiểm tra định kì lần 1 Tiếng anh Lớp 3 - Năm học 2009-2010

doc2 trang | Chia sẻ: thuongnguyen92 | Lượt xem: 158 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra định kì lần 1 Tiếng anh Lớp 3 - Năm học 2009-2010, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 Điểm Phiếu kiểm tra định kì lần 1 năm học 2009-2010
 Môn: Tiếng Anh (Let's Learn English - Book 1) – Lớp 3
 Thời gian làm bài: 35 phút
Họ và tên:................................................... Lớp: .............. Trường: ...........................................................
Câu 1: Em hãy khoanh tròn một từ không cùng nhóm với những từ còn lại. 
	1.	stand	sit	hello
	2. 	school	please	classroom
	3. 	she 	how	what	
	4. 	book	this	pen 
Câu 2: Em hãy điền tiếp các con chữ còn thiếu ở mỗi từ trong các câu sau đây. 
an ie	 oo ee 
1. This is a b_ _k. It is big. 
2. He is Peter. He is my fr_ _nd. 
3. St_ _d up, please. 
4. Nice to m_ _t you. 
Câu 3: Em hãy khoanh tròn A, B hoặc C để chọn một phương án phù hợp nhất với mỗi câu sau đây. 
1. How are you? 	
	A. My name’s Nam.	B. Fine, thanks.	C. Goodbye. 
2. What’s your name? 
	A. I’m fine, thank you.	B. See you later. 	C. My name’s Nam.	
3. Is your school big? 
	A. Yes, it is.	B. It is big.	C. It is small. 
4. Nice to meet you. 
	A. See you later.	B. My name’s Nam.	C. Nice to meet you too. 
Câu 4: Em hãy điền từ cho sẵn vào chỗ trống trong đoạn hội thoại sau đây.
 big How friend classroom
Nam: Hello, Alan. (1) _________ are you? 
Alan: Hi, Nam. I’m fine, thanks.
Nam: This is my (2) ______________.
Alan: Oh, it’s (3) __________. 
Nam: And that is Mai. She’s my (4) ______________. 
Alan: Oh, she’s nice. 
Câu 5: Em hãy sắp xếp các từ trong mỗi câu sau để tạo thành câu có nghĩa.
1. your / What / name / is? - ................................................................................................................................. 
2. my / This / is / classroom. - ..............................................................................................................................
3. are / How / you? - ...................................................................................................................................................
4. Sit / please / down / , / . - ...................................................................................................................................
Hướng dẫn chấm 
kiểm tra định kì lần 1 năm học 2009-2010
Lớp 3 – Let’s Learn English Book1 / Tổng điểm của toàn bài là 10 điểm.
Câu 1: 2 điểm (khoanh đúng mỗi từ được 0,5 điểm)
 	1. hello	2. please	3. she 	4. this	
Câu 2: 2 điểm (điền đúng mỗi từ ở mỗi câu được 0,5 điểm)
 	1. book 	2. friend	3. Stand 	4. meet 
Câu 3: 2 điểm (khoanh đúng mỗi phương án được 0,5 điểm)
	1. B 	2. C 	3. A 	4. C 
Câu 4: 2 điểm (điền đúng từ vào mỗi chỗ trống được 0,5 điểm)
1. How 	2. classroom	3. big	4. friend
Câu 5: 2 điểm (viết đúng mỗi câu được 0,5 điểm) 
1. What is your name? 	3. How are you? 
2. This is my classroom. 	4. Sit down, please.

File đính kèm:

  • docDeDA KTCK1 Tieng Anh 4.doc