Đề kiểm tra Chuyên đề môn Toán Lớp 11 năm học 2018-2019 - Mã đề 001 - Trường THPT Dương Quảng Hàm (Có đáp án)

pdf10 trang | Chia sẻ: Mịch Hương | Ngày: 07/04/2025 | Lượt xem: 10 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra Chuyên đề môn Toán Lớp 11 năm học 2018-2019 - Mã đề 001 - Trường THPT Dương Quảng Hàm (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ MÔN TOÁN 11 
 TRƢỜNG THPT DƢƠNG QUẢNG HÀM NĂM HỌC 2018 - 2019 
 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) 
 (Đề có 5 trang) 
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001 
 0 1 2 3 n
Câu 1: Tổng TCCCCC n n n n ... n bằng 
 A. T 21n . B. T 21n . C. T 2n . D. T 4n . 
Câu 2: Cho hình chóp S. ABCD có AC BD M và AB CD N. Giao tuyến của mặt phẳng 
 SAC và mặt phẳng SBD là đƣờng thẳng 
 A. SM. B. SN. C. SB. D. SC.
Câu 3: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độOxy cho A 2; 3 , B 1;0 .Phép tịnh tiến theo 
u 4; 3 biến điểm AB, tƣơng ứng thành AB , khi đó, độ dài đoạn thẳng AB bằng:
 A. AB 10 . B. AB 5 . C. AB 13 . D. AB 10 . 
Câu 4: Khoảng cách từ điểm B 5; 1( ) đến đƣờng thẳng d:3 x 2 y 13 0là: 
 28 13
 A. . B. 2. C. 2 13. D. . 
 13 2
Câu 5: Cho hình chóp S. ABCD, đáy ABCD là hình bình hành. Giao tuyến của hai mặt phẳng SAD 
và SBC là đƣờng thẳng song song với đƣờng thẳng nào sau đây? 
 A. AD . B. AC . C. BD . D. DC . 
Câu 6: Cho cấp số cộng un , biết: uu23 3, 8 . Công sai của cấp số cộng là d. Chọn mệnh đề 
đúng? 
 A. d 11 . B. d 11. C. d 5 . D. d 3. 
Câu 7: Nghiệm của phƣơng trình cos2 x 0 là: 
 A. xk . . B. xk 2 . C. xk 2 . D. xk .
 42 2 3 2
Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm A 3;0 . Tìm tọa độ ảnh A của điểm A qua phép quay
Q .
 O;
 2
 A. A 3;0 . B. A 0; 3 . C. A 2 3;2 3 . D. A 0;3 .
Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , biết B 2; 10 là ảnh của điểm B qua phép vị tự tâm O tỉ số 
k 2 . Tọa độ điểm là: 
 A. 1; 5 . B. 4; 20 . C. 1; 5 . D. 4; 20 . 
Câu 10: Một ngƣời vào cửa hàng ăn, ngƣời đó chọn thực đơn gồm 1 món ăn trong 5 món, loại 
quả tráng miệng trong loại quả tráng miệng và một nƣớc uống trong 3 loại nƣớc uống. Có bao 
nhiêu cách chọn thực đơn. 
 A. 25 . B. 100 . C. 75. D. 15 . 
 Trang 1/5 - Mã đề 001 Câu 11: Cho chóp có đáy là hình vuông, SA ABCD . Góc giữa đƣờng SC và mặt 
phẳng SAD là góc?
 A. CSA . B. SCD . C. CSD . D. CDS . 
 xy22
Câu 12: Đƣờng Elip 1 có tiêu cự bằng 
 54
 A. 1. B. 4 . C. 9 . D. 2 . 
Câu 13: Trong mặt phẳngOxy cho điểm M(2;1) . Hỏi phép dời hình có đƣợc bằng cách thực hiện 
liên tiếp phép đối xứng tâm O và phép tịnh tiến theo vectơ v (2;3) biến điểm M thành điểm nào 
trong các điểm sau ? 
 A. (4;4). B. (2;0). C. (0;2). D. (1;3). 
Câu 14: Điều kiện để phƣơng trình m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là: 
 S. ABCD
 m 4
 A. m 34 . B. . C. m 4. D. 44 m . 
 m 4
Câu 15: Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số giảm? 
 21n 
 A. un 3 1. B. u . C. un 2 . D. un 2 . 
 n n n 1 n n
 xx2 56
Câu 16: Tính giới hạn I lim . 
 x 2 x 2
 A. I 1. B. I 5 . C. I 1. D. I 0. 
Câu 17: Từ một hộp chứa 6 quả cầu đỏ và quả cầu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 4 quả cầu. 
Tính xác suất để quả cầu lấy ra cùng màu. 
 24 8 4 18
 A. . B. . C. . D. . 
 105 105 53 105
Câu 18: Cho tứ diện ABCD . Gọi G1 và G2 lần lƣợt là trọng tâm các tam giác BCD và ACD . Chọn 
mệnh đề sai: 
 A. BG1 , AG2 và CD đồng qui B. G12 G// ABC . 
 2
 C. G G AB . D. G G// ABD . 
 12 3 12
 2x m khi x 0
Câu 19: Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m sao cho hàm số fx liên 
 mx 2 khi x 0
tục trên . 
 A. m 2. B. m 2. C. m 2 . D. m 0. 
Câu 20: Cho các hàm số yx cos , yx sin , yx tan , yx cot . Trong các hàm số trên, có bao 
nhiêu hàm số chẵn? 
 A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 21: Cho hình chóp S. ABC có SA ABC và H là hình chiếu vuông góc của S lên BC . Hãy 
chọn khẳng định đúng. 
 A. BC AB. B. BC AH . C. BC AC . D. BC SC . 
 2
Câu 22: Cho cấp số nhân u có số hạng đầu u 3 và công bội q . Số hạng thứ năm của 
 n 1 3
 un là
 27 16 16 27
 A. . B. . C. . D. . 
 16 27 27 16
 Trang 2/5 - Mã đề 001 Câu 23: Trong các mệnh đề sau. Mệnh đề sai là SC
 A. Hai mặt phẳng song song với nhau thì mọi đƣờng thẳng nằm trong mặt phẳng này đều song
song với mặt phẳng kia. 
 B. Hai mặt phẳng song song thì không có điểm chung.
 C. Hai mặt phẳng cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
 D. Một mặt phẳng cắt hai mặt phẳng song song cho trƣớc theo hai giao tuyến thì hai giao tuyến
song song với nhau. 
 1 2
Câu 24: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai? 
 A. Ba véctơ a,, b c đồng phẳng khi và chỉ khi ba véctơ đó có giá thuộc một mặt phẳng
 B. Nếu có ma nb pc 0 và một trong ba số m,, n p khác 0 thì ba véctơ đồng phẳng.
 C. Ba tia Ox,, Oy Oz vuông góc với nhau từng đôi một thì ba tia đó không đồng phẳng.
 D. Cho hai véctơ không cùng phƣơng a và b . Khi đó ba véctơ đồng phẳng khi và chỉ khi
có cặp số mn, sao cho c ma nb , ngoài ra cặp số là duy nhất. 
Câu 25: Đạo hàm của hàm số f( x ) x2 5 x bằng biểu thức nào sau đây? 
 1 25x 25x 25x 
 A. . B. . C. . D. . 
 25xx2 xx2 5 25xx2 xx2 5
Câu 26: Có bông hồng vàng, bông hồng trắng và bông hồng đỏ các bông hoa em nhƣ đôi 1 
khác nhau ngƣời ta muốn chọn ra một bó hoa gồm bông. Có bao nhiêu cách chọn, các bông hoa 
đƣợc chọn tu . 
 A. 136. B. 120. C. 170. D. 268.
 x 1
Câu 27: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm A 1;0 có hệ số góc bằng
 x 5
 6 6 1 1
 A. . B. . C. . D. . 
 25 25 6 6
 xx32
Câu 28: Cho hàm số y f x x . Khi đó tập nghiệm của bất phƣơng trình fx 0 là: 
 32
 A. . B.  . C. 0; . D.  2;2 . 
 21n 
Câu 29: Tính lim đƣợc kết quả là 
 1 n
 1
 A. . B. . C. . D. . 
 2
 1
Câu 30: Một vật chuyển động theo quy luật s t32 t 9, t với t là khoảng thời gian tính từ lúc vật 
 3
bắt đầu chuyển động và s là quãng đƣờng vật đi đƣợc trong thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời 
gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt đƣợc bằng bao nhiêu? 
 25
 A. 89 m/s . S.B. ABC109 . C. 71 . D. . 
 3
Câu 31: Cho tứ diện có các cạnh SA , SB ; đôi một vuông góc và SA SB SC 1. Tính 
cos , trong đó là góc giữa hai mặt phẳng SBC và ABC ?
 1 1 1 1
 A. cos . B. cos . C. cos . D. cos . 
 32 23 3 2
 Trang 3/5 - Mã đề 001 Câu 32: Từ một hộp có 15 viên bi vàng và 9 viên bi xanh .Tính xác suất để lấy ra đƣợc 5 viên bi 
cùng màu. 
 55 55 55 55
 CC15 9 CC15. 9 CC15 9 CC15 9
 A. 5 B. 5 C. 5 D. 5
 C24 . C24 . 2C24 . C24 .
Câu 33: Cho hình chóp có đáy ABCD là hình chữ nhật AB a, AD a 3 . Cạnh bên 
vuông góc với đáy và SA 2 a . Tính khoảng cách d từ điểm C đến mặt phẳng 
 a 5 a 57 2a 57 2a
 A. d . B. C. d . D. d . 
 2 19 19 5
Câu 34: Cho hàm số yx cos2 2 . Vi phân của hàm số là: 
 A. . B. . 
 dy 2cos2 x sin2 x d xS. ABCD dy 4cos2 x sin2 x d x
 C. . D. . 
 dy 2cos2 x sin2 SBD x d x dy 2sin 4 x d x
Câu 35: Cho tứ diện OABC có ba cạnh OA, OB , OC đôi một vuông góc. Gọi H là hình chiếu của 
O lên ABC . Khẳng định nào sau đây sai? 
 A. 3OH2 AB 2 AC 2 BC 2 . B. là trực tâm ABC . 
 1 1 1 1
 C. . D. OA BC . 
 OH2 OA 2 OB 2 OC 2
Câu 36: Hàm số nào dƣới đây gián đoạn tại điểm x0 1. 
 x 2 21x x 1
 A. y . B. y x 12 x . C. y . D. y 2 .
 x 1 x 1 x 1
Câu 37: Cho hàm số f(x) x42 2x 3(C). Số đƣờng tiếp tuyến với đồ thị (C) mà tiếp tuyến 
vuông góc với đƣờng thẳng x 2019 0 là: 
 A. 3. B. 2 C. 1. D. 2019.
 sinx+cosx-1
Câu 38: Cho hàm số y . Giá trị lớn nhất của hàm số là M, giá trị nhỏ nhấ t của hàm số 
 sinx-cosx+3
là m. Tính M + m bằng 
 1 6 6
 A. . B. . C. 0. D. . 
 7 7 7
 9 10
Câu 39: Hệ số của x9 trong khai triển biểu thức f( x ) 1 x 1 x 
 A. B. C. D. 
 11. 9. 1. 10.
Câu 40: Cho phƣơng trình m 3 x2 2mx m 4 0 . Số giá trị nguyên âm của m để phƣơng trình 
có hai nghiệm trái dấu là: 
 A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 41: Một chất điểm đang chuyển SA độngv với ận tốc v0 15 m/s thì tăng tốc với gia tốc 
a t t224 t m/s . Tính quãng đƣờng chất điểm đó đi đƣợc trong khoảng thời gian 3 giây kể từ lúc 
bắt đầu tăng vận tốc. 
 A. 70,25 m . B. 67,25 m . C. 69,75 m . D. 68,25 m . 
 Trang 4/5 - Mã đề 001 Câu 42: Cho x, y, z thuộc tập số tự nhiên. Đếm số nghiệm nguyên dƣơng của phƣơng trình 
x y z 2019
 3 2 2 3
 A. C2018 . B. C2019 . C. C2018 . D. C2019 . 
Câu 43: Cho hàm số f(x) x32 6x 6mx . Số giá trị nguyên dƣơng của tham số m để phƣơng trình 
f '(x) 0 có hai nghiệm x12 ,x thỏa mãn x12 1 x là: 
 2
 A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 44: Cho hàm số f(x) (x 1)(x 2)(x 3)...(x 2019) . Số nghiệm của phƣơng trình là 
 A. 2018. B. 2017. C. 0. D. 1009.
Câu 45: Cho hình chóp có đáy ABC là tam giác vuông tại B , BC 2 a , vuông góc với 
mặt phẳng đáy và SA 23 a . Gọi M là trung điểm . Khoảng cách giữa hai đƣờng thẳng AB và 
SM bằng: 
 2a 39 2a
 A. B. a 39 C. D. 23a
 13 13 13 13
 ax22 3 2017 1
Câu 46: Cho số thực a thỏa mãn lim . Khi đó giá trị của a là 
 x 2x 2018 2
 2 1 1 2
 A. a . B. a . C. a . D. a . 
 2 2 2 2
Câu 47: Trong không gian cho véc tơ uv 0, 0 , u không cùng phƣơng v ; w uv điểm A, B, C, 
D sao cho AB u, AC v , AD w . Hỏi có bao nhiêu mặt phẳng (P) chứa đƣờng thẳng AC và cách 
đều điểm B và điểm D ? 
 A. 7. B. 1. C. Vô số. D. 4.
Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phƣơng trình 
 AC
tan4x tan 2 x cot 4 x cot 2 x m 0 có nghiệm thực ?. 
 A. 4. B. 5. C. Vô số. D. 3.
 x3 xx32
Câu 49: Cho hàm số y f() x x2 mx 1, y g() x (2m 1) x 4 với m là tham số 
 3 32
 ' '
thực. Có bao nhiêu giá trị m là số nguyên để fx( ) 0 có 2 nghiệm xx12 , gx( ) 0 có 2 nghiệm 
xx34 đồng thời thỏa mãn x1< x3< x2< x4 hoặc x3< x1< x4< x2. 
 A. 4 . B. . C. . D. . 
Câu 50: Cho sợi dây có độ dài 20m. Chia sợi dây thành ba phần: Phần thứ nhất uốn thành một tam 
giác đều, phần thứ hai uốn thành một hình vuông, phần thứ ba uốn thành một hình tròn. Hỏi độ dài 
phần thứ hai bằng bao nhiêu để tổng diện tích ba hình trên là nhỏ nhất ? 
 S. ABC
 80 40 60 3 20
 A. . B. SA. C. . D. . 
 3 3 4  3 3 4  3 3 4  3 3 4 
 ----------- HẾT ------------
 5
 3
 Trang 5/5 - Mã đề 001 
 SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ MÔN TOÁN 11 
 TRƢỜNG THPT DƢƠNG QUẢNG HÀM NĂM HỌC 2018 - 2019 
 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) 
 (Đề có 5 trang) 
Họ tên :............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001 
 0 1 2 3 n
Câu 1: Tổng TCCCCC n n n n ... n bằng 
 A. T 21n . B. T 21n . C. T 2n . D. T 4n . 
Câu 2: Cho hình chóp S. ABCD có AC BD M và AB CD N. Giao tuyến của mặt phẳng 
 SAC và mặt phẳng SBD là đƣờng thẳng 
 A. SM. B. SN. C. SB. D. SC. 
Câu 3: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độOxy cho A 2; 3 , B 1;0 .Phép tịnh tiến theo 
u 4; 3 biến điểm AB, tƣơng ứng thành AB , khi đó, độ dài đoạn thẳng AB bằng: 
 A. AB 10 . B. AB 5 . C. AB 13 . D. AB 10 . 
Câu 4: Khoảng cách từ điểm B(5; 1) đến đƣờng thẳng d:3 x 2 y 13 0là: 
 28 13
 A. . B. 2. C. 2 13. D. . 
 13 2
Câu 5: Cho hình chóp S. ABCD, đáy ABCD là hình bình hành. Giao tuyến của hai mặt phẳng SAD 
và SBC là đƣờng thẳng song song với đƣờng thẳng nào sau đây? 
 A. AD . B. AC . C. BD . D. DC . 
Câu 6: Cho cấp số cộng un , biết: uu23 3, 8 . Công sai của cấp số cộng là d. Chọn mệnh đề 
đúng? 
 A. d 11 . B. d 11. C. d 5 . D. d 3. 
Câu 7: Nghiệm của phƣơng trình cos2 x 0 là: 
 A. xk . . B. xk 2 . C. xk 2 . D. xk . 
 42 2 3 2
Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm A 3;0 . Tìm tọa độ ảnh A của điểm A qua phép quay 
Q . 
 O;
 2
 A. A 3;0 . B. A 0; 3 . C. A 2 3;2 3 . D. A 0;3 . 
Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , biết B 2; 10 là ảnh của điểm B qua phép vị tự tâm O tỉ số 
k 2 . Tọa độ điểm là: 
 A. 1; 5 . B. 4; 20 . C. 1; 5 . D. 4; 20 . 
Câu 10: Một ngƣời vào cửa hàng ăn, ngƣời đó chọn thực đơn gồm 1 món ăn trong 5 món, loại 
quả tráng miệng trong loại quả tráng miệng và một nƣớc uống trong 3 loại nƣớc uống. Có bao 
nhiêu cách chọn thực đơn. 
 A. 25 . B. 100 . C. 75. D. 15 . 
 Trang 1/5 - Mã đề 001 Câu 11: Cho chóp có đáy là hình vuông, SA ABCD . Góc giữa đƣờng SC và mặt 
phẳng SAD là góc? 
 A. CSA . B. SCD . C. CSD . D. CDS . 
 xy22
Câu 12: Đƣờng Elip 1 có tiêu cự bằng 
 54
 A. . B. 4 . C. 9 . D. 2 . 
Câu 13: Trong mặt phẳng cho điểm M(2;1) . Hỏi phép dời hình có đƣợc bằng cách thực hiện 
liên tiếp phép đối xứng tâm O và phép tịnh tiến theo vectơ v (2;3) biến điểm M thành điểm nào 
trong các điểm sau ? 
 A. (4;4). B. (2;0). C. (0;2). D. (1;3). 
Câu 14: Điều kiện để phƣơng trình m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là: 
 S. ABCD
 m 4
 A. m 34 . B. . C. m 4. D. 44 m . 
 m 4
Câu 15: Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số giảm? 
 Oxy
 21n 
 A. un 3 1. B. u . C. un 2 . D. un 2 . 
 n n n 1 n n
 xx2 56
Câu 16: Tính giới hạn I lim . 
 x 2 x 2
 A. I 1. B. I 5 . C. I 1. D. I 0. 
Câu 17: Từ một hộp chứa 6 quả cầu đỏ và quả cầu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời quả cầu. 
Tính xác suất để quả cầu lấy ra cùng màu. 
 24 8 4 18
 A. . B. . C. . D. . 
 105 105 53 105
Câu 18: Cho tứ diện ABCD . Gọi G1 và G2 lần lƣợt là trọng tâm các tam giác BCD và ACD . Chọn 
mệnh đề sai: 
 A. BG1 , AG2 và CD đồng qui B. G12 G// ABC . 
 2
 C. G G AB . D. G G// ABD . 
 12 3 12
 2x m khi x 0
Câu 19: Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m sao cho hàm số fx liên 
 mx 2 khi x 0
tục trên . 
 A. m 2. B. m 2. C. m 2 . D. m 0. 
Câu 20: Cho các hàm số yx cos , yx sin , yx tan , yx cot . Trong các hàm số trên, có bao 
nhiêu hàm số chẵn? 
 A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. 
Câu 21: Cho hình chóp S. ABC có SA ABC và H là hình chiếu vuông góc của S lên BC . Hãy 
chọn khẳng định đúng. 
 A. BC AB. B. BC AH . C. BC AC . D. BC SC . 
 2
Câu 22: Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u1 3 và công bội q . Số hạng thứ năm của 
 1 3
 là 
 27 16 16 27
 A. . B. . C. . D. . 
 16 27 27 16
 Trang 2/5 - Mã đề 001 Câu 23: Trong các mệnh đề sau. Mệnh đề sai là SC
 A. Hai mặt phẳng song song với nhau thì mọi đƣờng thẳng nằm trong mặt phẳng này đều song
song với mặt phẳng kia. 
 B. Hai mặt phẳng song song thì không có điểm chung.
 C. Hai mặt phẳng cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
 D. Một mặt phẳng cắt hai mặt phẳng song song cho trƣớc theo hai giao tuyến thì hai giao tuyến
song song với nhau. 
 1 2
Câu 24: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai? 
 A. Ba véctơ a,, b c đồng phẳng khi và chỉ khi ba véctơ đó có giá thuộc một mặt phẳng
 B. Nếu có ma nb pc 0 và một trong ba số m,, n p khác 0 thì ba véctơ đồng phẳng.
 C. Ba tia Ox,, Oy Oz vuông góc với nhau từng đôi một thì ba tia đó không đồng phẳng.
 D. Cho hai véctơ không cùng phƣơng a và b . Khi đó ba véctơ đồng phẳng khi và chỉ khi
có cặp số mn, sao cho c ma nb , ngoài ra cặp số là duy nhất. 
Câu 25: Đạo hàm của hàm số f( x ) x2 5 x bằng biểu thức nào sau đây? 
 1 25x 25x 25x 
 A. . B. . C. . D. . 
 25xx2 xx2 5 25xx2 xx2 5
Câu 26: Có bông hồng vàng, bông hồng trắng và bông hồng đỏ các bông hoa em nhƣ đôi 1 
khác nhau ngƣời ta muốn chọn ra một bó hoa gồm bông. Có bao nhiêu cách chọn, các bông hoa 
đƣợc chọn tu . 
 A. 136. B. 120. C. 170. D. 268.
 x 1
Câu 27: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm A 1;0 có hệ số góc bằng
 x 5
 6 6 1 1
 A. . B. . C. . D. . 
 25 25 6 6
 xx32
Câu 28: Cho hàm số y f x x . Khi đó tập nghiệm của bất phƣơng trình fx 0 là: 
 32
 A. . B.  . C. 0; . D.  2;2 . 
 21n 
Câu 29: Tính lim đƣợc kết quả là 
 1 n
 1
 A. . B. . C. . D. . 
 2
 1
Câu 30: Một vật chuyển động theo quy luật s t32 t 9, t với t là khoảng thời gian tính từ lúc vật 
 3
bắt đầu chuyển động và s là quãng đƣờng vật đi đƣợc trong thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời 
gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt đƣợc bằng bao nhiêu? 
 25
 A. 89 m/s . S.B. ABC109 . C. 71 . D. . 
 3
Câu 31: Cho tứ diện có các cạnh SA , SB ; đôi một vuông góc và SA SB SC 1. Tính 
cos , trong đó là góc giữa hai mặt phẳng SBC và ABC ?
 1 1 1 1
 A. cos . B. cos . C. cos . D. cos . 
 32 23 3 2
 Trang 3/5 - Mã đề 001 Câu 32: Từ một hộp có 15 viên bi vàng và 9 viên bi xanh .Tính xác suất để lấy ra đƣợc 5 viên bi 
cùng màu. 
 55 55 55 55
 CC15 9 CC15. 9 CC15 9 CC15 9
 A. 5 B. 5 C. 5 D. 5 
 C24 . C24 . 2C24 . C24 .
Câu 33: Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật AB a, AD a 3 . Cạnh bên SA 
vuông góc với đáy và SA 2 a . Tính khoảng cách d từ điểm C đến mặt phẳng 
 a 5 a 57 2a 57 2a
 A. d . B.O C. d . D. d . 
 2 19 19 5
Câu 34: Cho hàm số yx cos2 2 . Vi phân của hàm số là: 
 A. . B. . 
 dy 2cos2 x sin2 x d xS. ABCD dy 4cos2 x sin2 x d x
 C. . D. . 
 dy 2cos2 x sin2 SBD x d x dy 2sin 4 x d x
Câu 35: Cho tứ diện OABC có ba cạnh OA, OB , OC đôi một vuông góc. Gọi là hình chiếu của 
 lên ABC . Khẳng định nào sau đây sai? 
 A. 3OH2 AB 2 AC 2 BC 2 . B. là trực tâm ABC . 
 1 1 1 1
 C. . D. OA BC . 
 OH2 OA 2 OB 2 OC 2
Câu 36: Hàm số nào dƣới đây gián đoạn tại điểm x0 1. 
 x 2 21x x 1
 A. y . B. y x 12 x . C. y . D. y 2 . 
 x 1 x 1 x 1
Câu 37: Cho hàm số f(x) x42 2x 3(C). Số đƣờng tiếp tuyến với đồ thị (C) mà tiếp tuyến 
vuông góc với đƣờng thẳng x 2019 0 là: 
 A. 3. ABCDB. 2 C. 1. D. 2019. 
 sinx+cosx-1
Câu 38: Cho hàm số y . Giá trị lớn nhất của hàm số là M, giá trị nhỏ nhất của hàm số 
 sinx-cosx+3 
là m. Tính M + m bằng 
 1 6 6
 A. . B. . C. 0. D. . 
 7 7 7
 9 10
Câu 39: Hệ số của x9 trong khai triển biểu thức f( x ) 1 x 1 x 
 A. B. C. D. 
 11. 9. 1. 10.
Câu 40: Cho phƣơng trình m 3 x2 2mx m 4 0 . Số giá trị nguyên âm của m để phƣơng trình 
có hai nghiệm trái dấu là: 
 H
 A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. 
Câu 41: Một chất điểm đang chuyển động với vận tốc v0 15 m/s thì tăng tốc với gia tốc 
a t t224 t m/s . Tính quãng đƣờng chất điểm đó đi đƣợc trong khoảng thời gian 3 giây kể từ lúc 
bắt đầu tăng vận tốc. 
 A. 70,25 m . B. 67,25 m . C. 69,75 m . D. 68,25 m . 
 Trang 4/5 - Mã đề 001 Câu 42: Cho x, y, z thuộc tập số tự nhiên. Đếm số nghiệm nguyên dƣơng của phƣơng trình 
x y z 2019
 3 2 2 3
 A. C2018 . B. C2019 . C. C2018 . D. C2019 . 
Câu 43: Cho hàm số f(x) x32 6x 6mx . Số giá trị nguyên dƣơng của tham số m để phƣơng trình 
f '(x) 0 có hai nghiệm x12 ,x thỏa mãn x12 1 x là: 
 2
 A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 44: Cho hàm số f(x) (x 1)(x 2)(x 3)...(x 2019) . Số nghiệm của phƣơng trình là 
 A. 2018. B. 2017. C. 0. D. 1009.
Câu 45: Cho hình chóp có đáy ABC là tam giác vuông tại B , BC 2 a , vuông góc với 
mặt phẳng đáy và SA 23 a . Gọi M là trung điểm . Khoảng cách giữa hai đƣờng thẳng AB và 
SM bằng: 
 2a 39 2a
 A. B. a 39 C. D. 23a
 13 13 13 13
 ax22 3 2017 1
Câu 46: Cho số thực a thỏa mãn lim . Khi đó giá trị của a là 
 x 2x 2018 2
 2 1 1 2
 A. a . B. a . C. a . D. a . 
 2 2 2 2
Câu 47: Trong không gian cho véc tơ uv 0, 0 , u không cùng phƣơng v ; w uv điểm A, B, C, 
D sao cho AB u, AC v , AD w . Hỏi có bao nhiêu mặt phẳng (P) chứa đƣờng thẳng AC và cách 
đều điểm B và điểm D ? 
 A. 7. B. 1. C. Vô số. D. 4.
Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phƣơng trình 
 AC
tan4x tan 2 x cot 4 x cot 2 x m 0 có nghiệm thực ?. 
 A. 4. B. 5. C. Vô số. D. 3.
 x3 xx32
Câu 49: Cho hàm số y f() x x2 mx 1, y g() x (2m 1) x 4 với m là tham số 
 3 32
 ' '
thực. Có bao nhiêu giá trị m là số nguyên để fx( ) 0 có 2 nghiệm xx12 , gx( ) 0 có 2 nghiệm 
xx34 đồng thời thỏa mãn x1< x3< x2< x4 hoặc x3< x1< x4< x2. 
 A. 4 . B. . C. . D. . 
Câu 50: Cho sợi dây có độ dài 20m. Chia sợi dây thành ba phần: Phần thứ nhất uốn thành một tam 
giác đều, phần thứ hai uốn thành một hình vuông, phần thứ ba uốn thành một hình tròn. Hỏi độ dài 
phần thứ hai bằng bao nhiêu để tổng diện tích ba hình trên là nhỏ nhất ? 
 S. ABC
 80 40 60 3 20
 A. . B. SA. C. . D. . 
 3 3 4  3 3 4  3 3 4  3 3 4 
 ----------- HẾT ------------
 5
 3
 Trang 5/5 - Mã đề 001 

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_chuyen_de_mon_toan_lop_11_nam_hoc_2018_2019_ma_d.pdf
Đề thi liên quan