Đề kiểm tra 45 phút năm học 2018-2019 môn Toán Bài số 6 - Mã đề 628 - Trường THPT Đoàn Thượng (Có đáp án)

pdf5 trang | Chia sẻ: Mịch Hương | Ngày: 07/04/2025 | Lượt xem: 20 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra 45 phút năm học 2018-2019 môn Toán Bài số 6 - Mã đề 628 - Trường THPT Đoàn Thượng (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT NĂM 2018 – 2019 
 TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG Môn: Toán 10 – Bài số 6 
 Thời gian làm bài: 45 phút; 
 (30 câu trắc nghiệm) 
 Mã đề thi 
 628 
 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) 
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: ............................. 
 π
Câu 1: [1] Cho <<a π . Kết quả đúng là: 
 2
 A. sina 0 . B. sina > 0 , cosa < 0 . 
 C. sina 0 , cosa > 0 . 
 π
Câu 2: [1] Góc có số đo đổi sang độ là: 
 2
 A. 25°. B. 180° . C. 45°. D. 90° . 
Câu 3: [1] Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai? 
 π π π π
 tan+=xx cot . sin−=xx cos . sin+=xx cos . tan−=xx cot . 
 A. 2 B. 2 C. 2 D. 2
Câu 4: [3] Cho tam giác ABC . Khẳng định nào sau đây là sai : 
 AC+ B AC+ B
 sin( AB+ ) = sin C. sin= cos . cos( AB+ ) = cos C. cos= sin . 
 A. B. 22C. D. 22
Câu 5: [3] Đơn giản biểu thức A= (1–sin22 xx) .cot+ ( 1–cot 2 x) , ta có: 
 A. Ax= – cos2 . B. Ax= sin2 . C. Ax= cos2 . D. Ax= – sin2 . 
 −4 OO
Câu 6: [1] Cho cosx = và góc x thỏa mãn 90<<x 180 . Khi đó: 
 5
 4 3 4 −3
 cot x = . sin x = . tan x = . sinx = . 
 A. 3 B. 5 C. 5 D. 5
 π
Câu 7: [1] Cho đường tròn lượng giác gốc A như hình vẽ. Điểm biểu diễn cung có số đo là điểm: 
 2
 y
 B
 D C
 A′ O A x
 E F
 B′
 A. Điểm B’. B. Điểm B. C. Điểm C , điểm F . D. Điểm E , điểm D . 
 1 3
Câu 8: [2] Cho hai góc nhọn a và b với tan a = và tan b = . Tính ab+ . 
 7 4
 2π π π π
 A. . B. . C. . D. . 
 3 6 3 4
Câu 9: [1] Hãy chọn kết quả sai trong các kết quả sau đây. 
 cosα
 A. tanαα= ;sin≠ 0. B. sin22αα+= cos 1. 
 sinα
 sinα
 C. tanαα= ;cos≠ 0 . D. −≤1 cosα ≤ 1. 
 cosα
 Trang 1/4 - Mã đề thi 628 - ππ5
Câu 10: [2] Cho đường tròn lượng giác gốc A như hình vẽ. Biết AOC=; AOD = . Điểm biểu diễn 
 66
 π
cung có số đo +∈kπ; ( kZ) là điểm: 
 6
 y
 B
 D C
 A′ O A x
 E F
 B′
 A. Điểm B’. B. Điểm C , điểm F . C. Điểm C, E. D. Điểm E , điểm D . 
Câu 11: [2] Trong các giá trị sau, sinα có thể nhận giá trị nào? 
 4 5
 A. − 2 . B. −0,7 . C. . D. . 
 3 2
 3 3
Câu 12: [2] Cho cos a = ; sina > 0 ; sin b = ; cosb < 0 . Giá trị của cos(ab+ ) . bằng : 
 4 5
 37 37 37 37
 A. 1.+ B. 1.− C. −−1. D. −+1. 
 54 54 54 54
Câu 13: [3] Nếu tan(ab+=) 7, tan( ab −=) 4 thì giá trị đúng của tan 2a là: 
 11 13 11 13
 A. − . B. − . C. . D. . 
 27 27 27 27
 sin44αα cos 1 sin88αα cos
Câu 14: [4] Nếu biết += thì biểu thức A = + bằng: 
 a b ab+ ab33
 1 1 1 1
 22. 33. 3 . 2 . 
 A. ab+ B. ab+ C. ()ab+ D. ()ab+
 2cos2 x − 1
Câu 15: [2] Rút gọn biểu thức A = , ta được kết quả là: 
 sinxx+ cos
 A. A=cos 2 xx − sin 2 . B. A=cos xx + sin . C. A=cos 2 xx + sin 2 . D. A=cos xx − sin . 
 sinxxx++ sin 2 sin 3
Câu 16: [2] Rút gọn biểu thức A = . 
 cosxxx++ cos2 cos3
 A. Ax=++tan tan 2 x tan 3 x . B. Ax= tan 6 . 
 C. Ax= tan 2 . D. Ax= tan 3 . 
Câu 17: [1] Trong các công thức sau, công thức nào đúng? 
 A. cos(ab –) = cos a .cos b + sin a .sin b . B. sin(ab+=) sin a .cos b − cos.sin b . 
 C. cos(ab+=) cos a .cos b + sin a .sin. b D. sin(ab –) = sin a .cos b + cos a .sin b . 
 2sin22x++ 3sin xx .cos 4cos x
Câu 18: [4] Biết tanx = 3 và M = ⋅ Giá trị của M bằng: 
 5 tan22xx+ 6cot
 93 31 93 31
 A. M = ⋅ B. M = ⋅ C. M = ⋅ D. M = ⋅ 
 137 51 1370 47
Câu 19: [1] Một cung tròn có số đo là 450 . Hãy chọn số đo radian của cung tròn đó trong các cung tròn 
sau đây. 
 π π π
 A. π . B. . C. . D. . 
 3 4 2
 Trang 2/4 - Mã đề thi 628 - ππ
Câu 20: [1] Rút gọn biểu thức cos()xx+− cos() − ta được: 
 44
 A. 2 sin x . B. − 2 cos x . C. 2 cos x . D. − 2 sin x . 
Câu 21: [2] Điều khẳng định nào sau đây là đúng? 
 A. cotαα= cot( 180 °− ) . B. tanαα= tan( 180 °− ) . 
 C. cosαα= cos( 180 °− ) . D. sinαα= sin( 180 °− ). 
 3 OO
Câu 22: [1] Cho cotx = và góc x thỏa mãn 0<<x 90 . Khi đó: 
 4
 4 −4 −3 −4
 sin x = . sinx = . cosx = . tan x = . 
 A. 5 B. 5 C. 5 D. 3
 3 π cotαα− 2 tan
Câu 23: [3] Cho sinα = và <<απ Giá trị của biểu thức E = là : 
 5 2 tanαα+ 3cot
 4 2 2 4
 A. . B. . C. − . D. − . 
 57 57 57 57
 tanab+= tan 2
Câu 24: [3] Nếu biết  và tanab< tan thì giá trị của tanab , tan lần lượt bằng: 
 tan(ab+=) 4
 15 13 33 22
 A. , . B. , . C. 1−+ ,1 . D. 1−+ ,1 . 
 33 22 22 22
Câu 25: [4] Nếu 5sinα= 3sin( αβ + 2 ) thì: 
 A. tan(αβ+=) 5 tan β . B. tan(αβ+=) 4 tan β . 
 C. tan(αβ+=) 2 tan β . D. tan(αβ+=) 3tan β . 
Câu 26: [1] Giá trị của tan 45° là: 
 A. 1. B. −1. C. 0 . D. 5+ 25. 
 Bb
Câu 27: [4] Cho ∆ABC thỏa mãn: sin = . Tìm mệnh đề đúng? 
 2 2 ac
 A. ∆ABC cân tại A. B. ∆ABC vuông tại C. C. ∆ABC cân tại B. D. ∆ABC cân tại C. 
Câu 28: [2] Trên đường tròn lượng giác với điểm gốc là A . Điểm M thuộc đường tròn sao cho cung 
lượng giác AM có số đo 60° . Gọi N là điểm đối xứng với điểm M qua trục Oy , số đo của các cung 
lượng giác AN là: 
 A. 120° . B. 120°+kk 360 ° , ∈ . C. 90°+k 360o . D. 60°+k 360o . 
Câu 29: [1] Một cung tròn có độ dài bằng 2 lần bán kính. Số đo rađian của cung tròn đó là: 
 A. 3. B. 4 . C. 2 . D. 1. 
Câu 30: [3] Với góc x bất kì. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? 
 A. sin22xx+= cos 2 1. B. sin22xx+ cos( 180 °−) = 1. 
 C. sin22xx− cos( 180 °−) = 1. D. sin( xx22) += cos( ) 1. 
----------------------------------------------- 
 ----------- HẾT ---------- 
 Trang 3/4 - Mã đề thi 628 - ĐÁP ÁN TOÁN 1O LƯỢNG GIÁC
made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan
 132 1 A 209 1 B 357 1 A
 132 2 C 209 2 D 357 2 C
 132 3 C 209 3 B 357 3 C
 132 4 C 209 4 D 357 4 D
 132 5 B 209 5 C 357 5 D
 132 6 B 209 6 B 357 6 A
 132 7 B 209 7 B 357 7 B
 132 8 C 209 8 B 357 8 A
 132 9 B 209 9 C 357 9 A
 132 10 A 209 10 A 357 10 B
 132 11 A 209 11 D 357 11 D
 132 12 C 209 12 B 357 12 A
 132 13 C 209 13 C 357 13 D
 132 14 B 209 14 D 357 14 C
 132 15 B 209 15 D 357 15 C
 132 16 D 209 16 A 357 16 C
 132 17 D 209 17 C 357 17 A
 132 18 C 209 18 A 357 18 B
 132 19 A 209 19 B 357 19 C
 132 20 D 209 20 A 357 20 C
 132 21 A 209 21 C 357 21 A
 132 22 B 209 22 A 357 22 D
 132 23 D 209 23 C 357 23 D
 132 24 C 209 24 D 357 24 B
 132 25 D 209 25 A 357 25 A
 132 26 A 209 26 A 357 26 C
 132 27 C 209 27 D 357 27 A
 132 28 D 209 28 A 357 28 B
 132 29 C 209 29 C 357 29 B
 132 30 A 209 30 C 357 30 D made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan
 485 1 D 570 1 A 628 1 B
 485 2 A 570 2 A 628 2 D
 485 3 D 570 3 A 628 3 A
 485 4 C 570 4 B 628 4 C
 485 5 A 570 5 D 628 5 C
 485 6 B 570 6 D 628 6 B
 485 7 C 570 7 C 628 7 B
 485 8 D 570 8 A 628 8 D
 485 9 C 570 9 C 628 9 A
 485 10 A 570 10 D 628 10 C
 485 11 D 570 11 B 628 11 B
 485 12 A 570 12 B 628 12 D
 485 13 C 570 13 A 628 13 A
 485 14 C 570 14 C 628 14 C
 485 15 D 570 15 D 628 15 D
 485 16 D 570 16 D 628 16 C
 485 17 B 570 17 C 628 17 A
 485 18 C 570 18 A 628 18 C
 485 19 A 570 19 C 628 19 C
 485 20 A 570 20 C 628 20 D
 485 21 C 570 21 D 628 21 D
 485 22 D 570 22 B 628 22 A
 485 23 B 570 23 A 628 23 C
 485 24 D 570 24 C 628 24 D
 485 25 C 570 25 A 628 25 B
 485 26 B 570 26 B 628 26 A
 485 27 B 570 27 B 628 27 C
 485 28 A 570 28 D 628 28 B
 485 29 D 570 29 B 628 29 C
 485 30 B 570 30 C 628 30 B

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_45_phut_nam_hoc_2018_2019_mon_toan_bai_so_6_ma_d.pdf
Đề thi liên quan