Đề khảo sát chất lượng lần 3 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 302 - Trường THPT Nguyễn Viết Xuân
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề khảo sát chất lượng lần 3 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 302 - Trường THPT Nguyễn Viết Xuân, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3 TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN MÔN : TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 302 Câu 1: Cho ABC có b 6, c 8, A 600 . Độ dài cạnh a là: A. 3 12. B. 2 13. C. 2 37. D. 20. Câu 2: Cho a > b > 0 và c khác không . Bất dẳng thức nào sau đây sai? A. ac > bc B. a – c > b – c C. a + c > b + c D. ac2 > bc2 Câu 3: Parabol y 4 x 2 x2 có đỉnh là: A. I 2;0 B. I 1;2 C. I 1;1 D. I 1;1 Câu 4: Dấu của tam thức bậc 2: f( x ) x2 5 x 6 được xác định như sau A. f x 0với 2 x 3 và f x 0 với x 2 hoặc x 3. B. f x 0 với 3 x 2 và f x 0 với x 3hoặc x 2. C. f x 0với 3 x 2 và f x 0 với x 3hoặc x 2. D. f x 0với 2 x 3 và f x 0 với x 2 hoặc x 3. Câu 5: Cho phương trình x2 1 x –1 x 1 0 . Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình đã cho ? A. x2 1 0. B. x–1 x 1 0. C. x 1 0. D. x 1 0. 1 2x 3 Câu 6: Khi giải phương trình x 1 , một học sinh tiến hành theo các bước sau: x 2 x 2 Bước 1: đk: x 2 Bước 2:với điều kiện trên 1 x x 2 1 2 x 3 2 Bước 3: 2 x2 4 x 4 0 x 2 . Bước 4 :Vậy phương trình có tập nghiệm là:T 2. Cách giải trên sai từ bước nào? A. Sai ở bước 3 . B. Sai ở bước 2. C. Sai ở bước 4. D. Sai ở bước 1. Câu 7: Cho hàm số: y f x x3 9 x . Kết quả nào sau đây đúng? A. f 2 : không xác định; f 3 5 B. f 0 2; f 3 4 C. f 1 8; f 2 : không xác định D. Tất cả các câu trên đều đúng Câu 8: Cho a, b 0 , a, b đối nhau. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề sai : A. a, b cùng độ dài. B. a, b cùng hướng. C. a, b ngược hướng. D. a b 0 . Câu 9: Tập xác định của hàm số y 3 2 x 5 6 x là 5 . 3 . 2 . 6 . ; ; ; ; A. 6 B. 2 C. 3 D. 5 Câu 10: Với giá trị nào của m thì hàm số y 2 m x 5 m là hàm số bậc nhất A. m 2 B. m 2 C. m 2 D. m 2 Câu 11: Xét tính chẵn, lẻ của hàm số f x 3 x2 2 x 1 Trang 1/5 - Mã đề thi 302 A. hàm số không chẵn, không lẻ. B. hàm số vừa chẵn vừa lẻ. C. hàm số chẵn. D. hàm số lẻ. Câu 12: Cho A= 1;5; B= 1;3;5. Tập nào là tập con của tập AB A. 1;2;5. B. 1;3 C. 1;3;5 D. 1 Câu 13: Cho góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng? A. sin 0. B. cot 0 . C. tan 0. D. cos 0. Câu 14: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình x2 8 x 7 0. Trong các tập hợp sau, tập nào không là tập con của S ? A. ;0 . B. ; 1. C. 6; . D. 8; . 3x y 1 Câu 15: Gọi (;)x0 y 0 là nghiệm của hệ phương trình: . Tính x0 y 0 6x 3 y 5 2 11 7 A. B. 3 C. D. 3 3 3 Câu 16: Hãy chọn kết luận đúng trong các kết luận sau: A. x 1 x 1. B. x 1 x 1. C. x 1 x 1. D. x 1 1 x 1. 1 x 5 t Câu 17: Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng : 2 ? y 3 3 t 1 1 A. u1 1;3 B. u2 ;3 C. u3 ;3 D. u4 1; 6 2 2 Câu 18: Phương trình m2– 4 m 3 x m 2 – 3 m 2 có nghiệm duy nhất khi: A. m 1và m 3 . B. m 1và m 3 . C. m 3 . D. m 1. Câu 19: Tìm số nghiệm của các phương trình sau 4x x 1 2 x 1 1 A. 1 nghiệm B. 2 nghiệm C. 3 nghiệm D. 4 nghiệm Câu 20: Cho phương trình mx2 – 2 m – 2 x m – 3 0 . Khẳng định nào sau đây là sai: m 2 4 m m 2 4 m A. Nếu 0 m 4 thì phương trình có nghiệm: x , x . m m B. Nếu m 4 thì phương trình vô nghiệm. 3 C. Nếu m 0 thì phương trình có nghiệm x . 4 3 D. Nếu m 4 thì phương trình có nghiệm kép x . 4 Câu 21: Tam giác ABC có a 6, b 4 2, c 2. M là điểm trên cạnh BC sao cho BM 3 . Độ dài đoạn AM bằng bao nhiêu ? 1 A. 108. B. 9 . C. 9. D. 3. 2 Câu 22: Khoảng cách giữa hai đường thẳng d1 : 6 x – 8 y 3 0 và d2 :3 x – 4 y – 6 0 là 5 3 1 A. . B. . C. 2. D. . 2 2 2 Câu 23: Cho 2 vectơ đơn vị a và b thỏa a b 2. Hãy xác định 3a 4 b 2 a 5 b A. 5. B. 5. C. 7 . D. 7. Câu 24: Hàm số nào sau đây đồng biến trên R: A. y 3 x2 2 B. y mx 9 Trang 2/5 - Mã đề thi 302 1 1 2 C. y x 5 D. y m 1 x 3 2019 2018 Câu 25: Hai cạnh của hình chữ nhật nằm trên hai đường thẳng 4x – 3 y 5 0, 3 x 4 y – 5 0, đỉnh A 2;1 . Diện tích của hình chữ nhật là A. 1 B. 2 C. 4 D. 3 Câu 26: Cho tam giác ABC vuông cân tại A có BC a 2 , M là trung điểm của BC . Khẳng định nào sau đây đúng. a 10 a 2 a 3 A. BA BM . B. BA BM . C. BA BM . D. BA BM a. 2 2 2 2 x 4 0 Câu 27: Hệ bất phương trình có số nghiệm nguyên là 2 x 1 x 5 x 4 0 A. 2 B. 3 C. 1 D. Vô số Câu 28: Muốn đo chiều cao của tháp chàm Por Klong Garai ở Ninh Thuận người ta lấy hai điểm A và B trên mặt đất có khoảng cách AB=12m cùng thẳng hàng với chân C của tháp để đặt hai giác kế. Chân của giác kế có chiều cao h=1,3m. Gọi D là đỉnh tháp và hai điểm AB1, 1 cùng thẳng hàng với C1 thuộc chiều 0 0 cao CD của tháp. Người ta đo được góc DA1 C 1 49 và DB1 C 1 35 . Tính chiều cao CD của tháp. A. 21,77 m B. 22,77 m C. 21,47 m D. 20,47 m Câu 29: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hệ phương trình sau vô nghiệm 2 2m x 3 m 1 y 3 m x y y 2 A. 1 B. 2 C. 4 D. 3 x2 y 2 6 x 2 y 0 Câu 30: Cho hệ phương trình . Từ hệ phương trình này ta thu được phương trình x y 8 sau đây ? A. x2 16 x 20 0. B. x2 x – 4 0. C. 20x 48 0 D. x2 10 x 24 0. Câu 31: Cho hình bình hành ABCD, điểm M thoả mãn: MA MC AB , Khi đó M là trung điểm của: A. AB . B. CD . C. AD . D. BC . Câu 32: Cho tam giác ABC có ABC 1;1, () 0; 2, 4;2. Lập phương trình đường trung tuyến của tam giác ABC kẻ từ A A. x 2 y 3 0. B. 2x y 3 0. C. x y 0. D. x y 2 0. Câu 33: Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ? A. Bất phương trình ax b 0 có tập nghiệm là khi a 0 và b 0 . B. Bất phương trình bậc nhất một ẩn luôn có nghiệm. Trang 3/5 - Mã đề thi 302 C. Bất phương trình ax b 0 vô nghiệm khi a 0 . D. Bất phương trình ax b 0 vô nghiệm khi a 0 và b 0 . Câu 34: Số các giá trị nguyên âm của x để đa thức f x x 3 x 2 x 4 không âm là A. 3. B. 0 . C. 1. D. 2. Câu 35: Trong mặt phẳng tọa độ cho ba điểm A 1; 4 , B 2; 2 và C 4; 2 .Xác định tọa độ điểm M sao cho tổng MA2 2 MB 2 3 MC 2 nhỏ nhất. 3 3 3 3 A. M ;1 B. M ; 1 C. M ;1 D. M ; 1 2 2 2 2 x 3 4 x 0 Câu 36: Hệ bất phương trình vô nghiệm khi x m 1 A. m 0. B. m 2 . C. m 1. D. m 2 . 1 a 1 b Câu 37: Cho a b 0 và x , y . Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 a a2 1 b b2 A. x y . B. Không so sánh được. C. x y . D. x y . Câu 38: Cho các số thực không âm x,y,z thỏa mãn: x y z 1. Tìm giá trị lớn nhất của: P 9 xy 10 yz 11 zx . 45 49 95 495 A. max P B. max P C. max P D. max P 18 148 148 148 x2 1 2 m x 2 m 0 Câu 39: Cho 2 khẳng định nào sai? x 2 m x 2 m 0 A. 1 m 0: S 2a; a B. m 1: S 2;1 C. m 0: S 1 D. m 0: S 0 x y 2 a 1 Câu 40: Câu 46 Cho hệ phương trình . Giá trị thích hợp của tham số sao cho hệ 2 2 2 a x y a 2 a 3 có nghiệm x; y và tích x. y nhỏ nhất là : A. a 2. B. a 1. C. a 1. D. a 2. Câu 41: Cho hàm số y x2 2 x 2 có đồ thị (P), và đường thẳng (d) có phương trình y x m . Tìm m để (d) cắt (P) tại hai điểm phân biệt A, B sao cho OA2 OB 2 đạt giá trị nhỏ nhất. 5 5 A. m B. m 2 C. m 1 D. m 2 2 2 Câu 42: Bất phương trình x 6 x 5 8 2 x có bao nhiêu nghiệm nguyên? A. 2 B. 1 C. 4 D. 3 x 2 2 2 x 0 Câu 43: Tìm m để hệ bất phương trình 2x 1 x 2 có nghiệm mx 2 1 m 0 A. m 1 và m 2 . B. C. 0 m 2 . D. 1 m 2 . m 2 Trang 4/5 - Mã đề thi 302 a b Câu 44: Cho các bất đẳng thức: (I) ≥ 2 ; b a a b c (II) ≥ 3 ; b c a 1 1 1 9 (III) ≥ (với a, b, c > 0). a b c a b c Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Chỉ (III) đúng B. (I), (II), (III) đều đúng C. Chỉ (I) đúng D. Chỉ (II) đúng Câu 45: Cho bất phương trình 4 x 1 3 x x2 2 x m 3 . Xác định m để bất phương trình nghiệm với x 1;3 . A. 0 m 12 B. m 12 C. m 12 D. m 0 Câu 46: Để phương trình m2 x–1 4 x 5 m 4 có nghiệm âm, giá trị thích hợp cho tham số m là : A. m –2 hay m 2 . B. – 4 m –2 hay – 1 m 2 . C. m –4 hay m –1 . D. m –4 hay m –2 . Câu 47: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để hàm số y 1 m 1 x2 2 m 1 x 2 2 m có tập xác định là R A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 x2 mx 2 Câu 48: Tìm tất cả giá trị của m để phương trình : m2 x có nghiệm dương: 2 x A. 2 6 4 m 1 B. 4 2 6 m 1. C. 0 m 2 6 4 . D. 1 m 3. Câu 49: Parabol P có phương trình y x2 đi qua A, B có hoành độ lần lượt là 3 và 3 . Cho O là gốc tọa độ. Khi đó: A. Tam giác AOB là tam giác đều. B. Tam giác AOB là tam giác nhọn. C. Tam giác AOB là tam giác vuông. D. Tam giác AOB là tam giác có một góc tù. ABCD AB 4 a CD 2 a AD 3 a Câu 50: Cho hình thang vuông có đáy lớn , đáy nhỏ , đường cao Tính DA. BC A. 9a2 B. 0. C. 15a2 . D. 9a2 . ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 5/5 - Mã đề thi 302
File đính kèm:
de_khao_sat_chat_luong_lan_3_mon_toan_lop_10_ma_de_302_truon.pdf



