Đề khảo sát chất lượng học kỳ I năm học 2019-2019 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 101 - Trường PT Triệu Sơn (Có đáp án)

pdf5 trang | Chia sẻ: Mịch Hương | Ngày: 07/04/2025 | Lượt xem: 9 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề khảo sát chất lượng học kỳ I năm học 2019-2019 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 101 - Trường PT Triệu Sơn (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 SỞ GD & ĐT THANH HÓA ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I 
 TRƯỜNG PT TRIỆU SƠN NĂM HỌC 2018 - 2019 
 MÔN: TOÁN – LỚP 10 
 Thời gian làm bài: 90 phút, gồm 50 câu trắc nghiệm 
 Mã đề thi 101 
  
Câu 1: Trong hệ trục tọa độ (Oi;, j) cho điểm M thỏa mãn OM=24 i − j . Tìm tọa độ điểm M. 
 A. M (1;− 2 ) B. M (2;− 4). C. M (2; 4) . D. M (4;− 2). 
Câu 2: Câu nào sau đây không phải mệnh đề 
 A. 2019 là số nguyên âm. B. 2 là số nguyên tố. 
 C. 3 là ước của 6. D. Hôm nay bạn đi học không ? 
Câu 3: Cho (P) yx=−+2 43 x . Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số? 
 A. (− 1;1) B. (3; 3) C. (2;1) D. (1; 0) 
 2
Câu 4: Tập xác định của hàm số: yx= −+3 là 
 x − 5
 x ≥ 3 x 3
 A.  . B. x ≥ 3. C.  . D.  . 
 x ≠ 5 x ≠ 5 x ≠−5
   
Câu 5: Cho tam giác đều ABC , cạnh 2a . Khi đó AB+ BC là 
 A. a 3 . B. 4a . C. a . D. 2a . 
 22
Câu 6: Cho sinxx= , cos = . Chọn khẳng định đúng 
 22
 A. tanx = 2. B. sin22xx+= cos 1. C. x = −450 . D. tanx = − 1. 
   
Câu 7: Cho x = (3; 2) và y = (1; 5 ) . Khi đó xy+ 2 bằng 
     
 A. xy+=2( 5;12) B. xy+=2( 5;7) C. xy+=2( 4;7) D. xy+=2( 12;5) 
Câu 8: Tính tổng bình phương các nghiệm của phương trình xx2 −−=2 13 0 . 
 A. −22 . B. 4 . C. 30. D. 28 . 
Câu 9: Cho ymm=( 22 +−2) x − 2 x − 5. Tìm m để y là hàm số bậc nhất. 
 m ≠ 1 m =1
 A.  B. m =1. C.  D. m = −2. 
 m ≠−2 m = −2
Câu 10: Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập số thực 
 1
 A. yx=23 − B. yx=23 − C. y = D. yx=−+24 
 x
Câu 11: Cho hai vectơ ab=(3;2) , =( − 2;4) .Hãy chọn khẳng định đúng. 
 A. ab.= − 14. B. ab.= − 2. C. ab.9= D. ab.= 2. 
Câu 12: Tập nghiệm của phương trình 3x += 15 là 
 4 1
 A. S = {4.} B. S = {8.} C. S = . D. S = − . 
 3 3
Câu 13: Tọa độ đỉnh I của parabol (P): yx=22 −+ 41 x là: 
 A. I(−− 1; 1) B. I( 2;1) C. I( 1;− 1) D. I( 0;1) 
Câu 14: Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình x2 = 9 
 Trang 1/4 - Mã đề thi 101 A. xx2 +=+9. x B. xx2 −3 += 4 0. C. x = 3. D. xx2 −3 −= 4 0. 
Câu 15: Tập nghiệm của phương trình xx42−8 −= 90là 
 A. S ={ −3;1; 3}. B. S ={ −3; 3}. C. S =−−{ 3; 1;1; 3}. D. S = {3} . 
Câu 16: Cho 0<<x 10 . Khi đó x thuộc tập nào sau đây. 
 A. [0;10) B. (0;10) C. (0;10] D. [0;10] 
Câu 17: Trục đối xứng của đồ thị hàm số yx=−+2 34 x là 
 3 3 25
 A. x = . B. x =1 . C. x = − . D. x = . 
 2 2 4
Câu 18: Cho hàm số y= fx() = 3 x42 −+ x 2 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 
 A. y = f(x) là hàm số không có tính chẵn lẻ B. y = f(x) là hàm số lẻ 
 C. y = f(x) là hàm số chẵn D. y = f(x) là hàm số vừa chẵn vừa lẻ 
Câu 19: Cho đường thẳng d : yx=−+23và 3 điểm AB(1;5) ;(− 2;7) ; C( 0;3) . Chọn mệnh đề đúng 
 A. Bd∈ B. Bd∉ C. Ad∈ D. Cd∉ 
 x+−= 2y 3z 1
 
Câu 20: Giải hệ phương trình: x−=− 3y 1 ta được nghiệm 
 
 y−=− 3z 2
 A. (2;1; −1). B. (−2;1;1). C. (2; −1;1). D. (2;1;1). 
 Hãy chọn khẳng định . 
Câu 21: sai   
 A. ABCD là hình bình hành khi và chỉ khi AB= AC . 
 B. Hai vectơ được gọi là cùng phương nếu giá của chúng song song hoặc trùng nhau. 
 C. Hai vectơ được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng hướng và cùng độ dài. 
 D. Vectơ – không là vectơ có điểm đầu và điểm cuối trùng nhau 
Câu 22: Cho AB(2;1) ,( 3; 4) . Hãy chọn khẳng định đúng. 
     
 A. AB = (5;5) . B. AB = (1; 3) . C. AB =−−( 1; 3) . D. AB = (3;1) . 
Câu 23: Công thức nào sau đây sai: 
    ab. ab.
 A. a⊥⇔ b ab.0 = B. AB+= BC AC C. cos( ab , ) = D. cos( ab , ) = 
 ab+ ab.
 x2 4
Câu 24: Tập nghiệm của phương trình = là 
 xx−−11
 A. S ={ −2.} B. S = {2.} C. S ={ −2; 2} . D. S = ∅. 
Câu 25: Phương trình 3−=xx 25 − có hai nghiệm xx12, . Tính xx12+ . 
 14 28 7 14
 A. − . B. − . C. . D. . 
 3 3 3 3
Câu 26: Suy luận nào sau đây đúng: 
 a > b a > b a b
 A.  ⇒ ac > bd B.  ⇒ > 
 c > d c > d c d
 a > b a > b > 0
 C.  ⇒ a - c > b - d D.  ⇒ ac > bd 
 c > d c > d > 0
 x+=3 ym
 
Câu 27: Gọi m0 là giá trị của m để hệ phương trình  2 có vô số nghiệm. Khi đó: 
 mx+= y m −
  9
 Trang 2/4 - Mã đề thi 101 1 1 1 1
 A. m0 ∈−;0 . B. m0 ∈0; . C. m0 ∈−1; − . D. m0 ∈;2 . 
 2 2 2 2
    
Câu 28: Cho A(2;5); B(1;1); C(3;3). Toạ độ điểm E thoả AE=32 AB − AC là: 
 A. E(3;–3) B. E(–3;3) C. E(–3;–3) D. E(–2;–3) 
Câu 29: Xác định hàm số bậc hai y= ax2 −+ x c biết đồ thị đi qua A(1;− 2) và B(2;3). 
 A. y=2 xx2 −− 3. B. yx=−+2 3 x 5. C. y=3 xx2 −− 4. D. yx=−−+2 4 x 3. 
Câu 30: Cho A(2, 1), B(0, – 3), C(3, 1). Tìm điểm D để ABCD là hình bình hành. 
 A. (5, – 2) B. (5, 5) C. (5, – 4) D. (– 1, – 4) 
   
Câu 31: Cho tam giác đều ABC, gọi D là điểm thỏa mãn DC= 2 BD . Gọi R và r lần lượt là bán kính đường 
 R
tròn ngoại tiếp và nội tiếp của tam giác ADC. Tính tỉ số . 
 r
 5+ 77 5 7+ 57 7+ 55
 A. . B. . C. . D. . 
 9 2 9 9
Câu 32: Cho tập hợp A={ x ∈ Rx/2 − 6 x += 80} .Hãy viết lại tập hợp A bằng cách liệt kê các phần tử. 
 A. A ={ −2; 4} . B. A = {2; 4} . C. A = ∅. D. A =−−{ 4; 2} . 
Câu 33: TXĐ của hàm số yx= −−3 12 − x 
 1 1
 A.  −∞; ∪[ 3; +∞) B. −∞; ∩( 3; +∞) C. D = ∅ D. DR= 
 2 2
Câu 34: Cho tập A =[ −2;5)và B =[0; +∞) . Tìm AB∪ . 
 A. AB∪ =[ −2; +∞) . B. AB∪=[0;5) . C. AB∪ =[5; +∞) . D. AB∪=−[ 2;0) . 
Câu 35: Hàm số bậc hai nào sau đây có bảng biến thiên như hình vẽ 
 2 2 2 2
 A. yxx 21 . B. yx 23 x . C. yxx 25 . D. y xx 2 . 
 1−≤x khi x 0
Câu 36: Cho hàm số y =  . Tính giá trị của hàm số tại x = −3 
 x khi x > 0
 A. 2 B. -4 C. -2 D. 4 
Câu 37: Cho ∆ABC có A(−1; 2 ), B(0;3) , C (5;− 2) . Tìm tọa độ chân đường cao hạ từ đỉnh A của 
∆ABC . 
 A. (0;3) . B. (0;− 3) . C. (3; 0) . D. (−3; 0) . 
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm M (0;− 2) và N (1; 3) . Khoảng cách giữa hai điểm 
M và N là 
 A. 2 B. 2. C. 26 D. 26. 
Câu 39: Phương trình đường thẳng y= ax + b qua A(2;5) và B(0;− 1) là : 
 A. yx=31 − B. yx=31 + C. yx=−−31 D. yx=−+32 
Câu 40: Tìm giá trị của tham số m để phương trình: x22−2( m + 1) xm + −= 30 có 2 nghiệm phân biệt 
 2
xx12, sao cho ( xx12+=) 4 . 
 m = 0
 A. m = 0 . B. m = 2 . C.  . D. m = −2 . 
 m = 2
 <<≤≤ + +≤ =++2 22
Câu 41: Cho 01xyz và 3x 2 yz 4. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: S32 x yz . 
 Trang 3/4 - Mã đề thi 101 8 10
 A. 3. B. 4. C. . D. .
 3 3
  a   2   4  
Câu 42: Cho tam giác đều ABC và các điểm MNP,, thỏa mãn BM= BC , CN= CA, AP= AB
 b 3 15
và AM vuông góc với PN . Khi đó 
 A. ab+=5 B. ab+=6 C. ab+=4 D. ab+=7
 xy22+ −262230 y −+ y +=
Câu 43: Cho hệ phương trình  . Gọi ()()xy11;,; xy 2 2 là hai 
 2 2 22
 (x− y )( x + xy + y +=3) 3( x + y ) + 2
nghiệm của hệ phương trình. Khi đó: 
 A. xx12+= yy 12 0 B. xx12+= yy 12 2 C. xx12+=− yy 12 2 D. xx12−= yy 12 2 
 (m+ 1) xym −= + 2
Câu 44: Gọi S là tập hợp các giá trị của tham số m để hệ phương trình  có nghiệm là 
 mx−+( m 1) y =− 2
(2;y0 ) . Tổng các phần tử của tập S bằng 
 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 45: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 3x−+ 1 mx += 124 x2 − 1 có nghiệm. 
 A. 2 B. 4 C. 3 D. 1
Câu 46: Đồ thị nào sau đây là đồ thị của hàm số yx=−−2 23 x : 
 y
 y y y
 O 1 x x
 O 1
 O 1 x
 O 1 x
 Hình 3
 Hình 1 Hình 2 Hình 4
 A. Hình 4. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 1.
Câu 47: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho ba điểm A()()()−−1;2, BC 3;2, 4;1.− Biết điểm E() ab; di động 
    
trên đường thẳng AB sao cho 23EA+− EB EC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính ab22− ? 
 2 3
 A. ab22−=2. B. ab22−=. C. ab22−=. D. ab22−=1. 
 3 2
Câu 48: Cho tam giác ABC có độ dài các cạnh là abc,,.thỏa mãn 2.c+= b abc . Giá trị nhỏ nhất của biểu 
 345
thức P =++ có dạng mn., tính 2018mn+ 2019 .
 bca+− acb +− abc +−
 A. 14129 B. 16147 C. 10092 D. 16149
 x 5
Câu 49: Điều kiện xác định của phương trình 1 là 
 x 2
 x >−5 x ≥−5
 A. x ≥−5 B.  C.  D. x 2.
 x ≠ 2 x ≠ 2
 2 2
Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình ()xx2 −4 − 32() x − += m 0 có 4 nghiệm
phân biệt? 
 A. 30. B. vô số. C. 28. D. 0.
 --- ..HẾT .. 
 Trang 4/4 - Mã đề thi 101 ĐÁP ÁN MÔN TOÁN LỚP 10A1, 10A2 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019
MD 101 MD 102 MD 103 MD 104 MD 105 MD 106 MD 107 MD 108
 1 B 1 C 1 A 1 D 1 D 1 A 1 C 1 C
 2 D 2 B 2 D 2 C 2 D 2 A 2 C 2 D
 3 D 3 B 3 C 3 C 3 B 3 A 3 A 3 D
 4 A 4 D 4 D 4 D 4 A 4 D 4 B 4 B
 5 D 5 D 5 B 5 A 5 B 5 B 5 D 5 D
 6 B 6 A 6 B 6 A 6 A 6 C 6 D 6 A
 7 A 7 A 7 A 7 B 7 D 7 C 7 A 7 B
 8 C 8 C 8 B 8 A 8 C 8 A 8 B 8 B
 9 C 9 B 9 B 9 C 9 B 9 B 9 D 9 B
 10 A 10 B 10 C 10 D 10 B 10 B 10 B 10 C
 11 D 11 D 11 A 11 D 11 B 11 B 11 D 11 A
 12 B 12 C 12 D 12 B 12 C 12 D 12 A 12 B
 13 C 13 D 13 B 13 C 13 C 13 D 13 D 13 D
 14 C 14 D 14 A 14 B 14 D 14 D 14 A 14 A
 15 B 15 C 15 C 15 D 15 B 15 A 15 A 15 A
 16 B 16 A 16 B 16 B 16 A 16 D 16 D 16 C
 17 A 17 C 17 D 17 C 17 C 17 C 17 B 17 C
 18 C 18 A 18 C 18 B 18 C 18 D 18 B 18 A
 19 A 19 D 19 A 19 A 19 D 19 A 19 C 19 A
 20 D 20 A 20 A 20 C 20 A 20 C 20 C 20 D
 21 A 21 A 21 C 21 B 21 A 21 D 21 C 21 B
 22 B 22 C 22 D 22 A 22 C 22 C 22 B 22 C
 23 C 23 B 23 B 23 A 23 D 23 B 23 C 23 D
 24 B 24 B 24 D 24 D 24 A 24 B 24 A 24 C
 25 D 25 B 25 C 25 B 25 B 25 C 25 B 25 B
 26 D 26 C 26 D 26 C 26 C 26 B 26 B 26 D
 27 B 27 C 27 A 27 C 27 A 27 C 27 C 27 D
 28 C 28 D 28 C 28 D 28 D 28 B 28 A 28 D
 29 A 29 C 29 A 29 D 29 C 29 D 29 D 29 D
 30 B 30 B 30 B 30 D 30 C 30 A 30 C 30 A
 31 C 31 A 31 C 31 B 31 B 31 B 31 A 31 C
 32 B 32 D 32 C 32 D 32 B 32 C 32 D 32 B
 33 C 33 B 33 D 33 D 33 B 33 D 33 A 33 C
 34 A 34 D 34 D 34 B 34 A 34 D 34 D 34 A
 35 A 35 B 35 A 35 A 35 B 35 D 35 B 35 B
 36 D 36 A 36 A 36 A 36 D 36 A 36 D 36 C
 37 A 37 A 37 B 37 B 37 B 37 B 37 C 37 B
 38 D 38 A 38 B 38 C 38 A 38 C 38 B 38 A
 39 A 39 A 39 A 39 A 39 D 39 B 39 C 39 D
 40 A 40 D 40 D 40 D 40 A 40 A 40 D 40 C
 41 D 41 D 41 A 41 C 41 C 41 D 41 B 41 D
 42 C 42 A 42 C 42 B 42 A 42 A 42 B 42 B
 43 B 43 C 43 A 43 A 43 A 43 A 43 A 43 A
 44 B 44 D 44 A 44 B 44 B 44 C 44 D 44 D
 45 D 45 A 45 C 45 A 45 C 45 D 45 A 45 A
 46 A 46 C 46 B 46 A 46 D 46 B 46 C 46 C
 47 C 47 A 47 A 47 C 47 B 47 B 47 B 47 B
 48 A 48 A 48 D 48 B 48 D 48 A 48 D 48 A
 49 C 49 B 49 D 49 D 49 A 49 B 49 A 49 C
 50 A 50 A 50 B 50 A 50 C 50 C 50 C 50 C

File đính kèm:

  • pdfde_khao_sat_chat_luong_hoc_ky_i_nam_hoc_2019_2019_mon_toan_l.pdf