Đề khảo sát chất lượng Chuyên đề lần 3 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 104 - Trường THPT Nguyễn Viết Xuân
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề khảo sát chất lượng Chuyên đề lần 3 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 104 - Trường THPT Nguyễn Viết Xuân, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CHUYÊN ĐỀ LẦN 3 TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN Môn: Toán 11 Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian giao đề Mã đề thi: 104 (50 câu trắc nghiệm) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. Câu 1: Cho một cấp số cộng có u1 3;u6 27 . Tìm d ? A. d = 5 B. d = 7 C. d = 8 D. d = 6 n 2 2n 1 Câu 2: Kết quả đúng của lim là 3n 4 2 3 1 2 1 A. – B. – C. – D. 3 2 3 2 Câu 3: Cho dãy số có các số hạng đầu là:5; 10; 15; 20; 25; Số hạng tổng quát của dãy số này là: A. U n 5.n 1 B. U n 5 n C. U n 5(n 1) D. U n 5n Câu 4: Nghiệm của phương trình sinx = 1 là: A. x k B. x k2 C. x k2 D. x k 2 2 2 3 Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình x 2 x 1 x 2 x 1 là 2 15 A. 1;5 B. C. 1; D. 1; 4 Câu 6: Hình gồm hai đường tròn có tâm và bán kính khác nhau có bao nhiêu trục đối xứng? A. Không có B. Một C. Vô số D. Hai Câu 7: Giải bóng chuyền VTV Cup có 12 đội tham gia trong đó có 9 đội nước ngoài và 3 đội củaViệt nam. Ban tổ chức cho bốc thăm ngẫu nhiên để chia thành 3 bảng đấu A , B , C mỗi bảng 4 đội. Xác suất để 3 đội Việt nam nằm ở 3 bảng đấu là 3 3 3 3 3 3 3 3 CC9 6 6CC9 6 2CC9 6 3CC9 6 A. P 4 4 B. P 4 4 C. P 4 4 D. P 4 4 CC12 8 CC12 8 CC12 8 CC12 8 Câu 8: Có bao nhiêu giá trị của m để phương trình x 2 + 1 3x = m+1 có nghiệm nguyên . A. Đáp án khác B. 3 C. 2 D. 1 Câu 9: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. Lấy điểm I trên đoạn SO sao cho SI 2 , BI cắt SD tại M và DI cắt SB tại N. MNBD là hình gì ? SO 3 A. Hình chữ nhật B. Hình bình hành C. Hình thang D. Tứ diện vì MN và BD chéo nhau Câu 10: Phương trình m2 4 x 2 5x m 0 có hai nghiệm trái dấu, giá trị m là: A. m 2;0 2; B. m ; 2 0;2 C. m ; 2 0;2 D. m 2;2 1 1 1 1 Câu 11: Tìm giá trị đúng của S = 2 1 ... ...... . 2 4 8 2n Trang 1/5 - Mã đề thi 104 1 A. 2 B. 2 2 C. 2 +1 D. 2 2 Câu 12: Để phương trình: 4sin x .cos x a 3sin2 x cos2 x có nghiệm, tham số a phải 3 6 thỏa điều kiện: 1 1 A. 2 a 2 B. 3 a 3 C. a D. 1 a 1 2 2 Câu 13: Dãy số nào sau đây là cấp số nhân? u 1 u1 2 u1 1 u1 1 2 A. B. C. D. u 2 u 3, n 1 u u 1, n 1 u 3 u , n 1 n 1 n n 1 n n 1 n u sin , n 1 n n 1 Câu 14: Trong tam giác ABC có BC = 10, A 300 . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng 10 10 A. B. C. 5 D. 10 3 2 x2 , x 1 2x3 Câu 15: Cho hàm số f x , 0 x 1. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 1 x xsin x , x 0 A. f x liên tục trên \ 0 B. f x liên tục trên \ 0;1 C. f x liên tục trên \ 1 D. f x liên tục trên Câu 16: Nghiệm của pt cos4x – sin4x = 0 là: A. x k B. x k C. x k2 D. x k 4 2 2 Câu 17: Cho tứ diện ABCD có G là trọng tâm tam giác BCD. Đặt x AB,, y AC z AD . Khẳng định nào sau đây đúng? 1 2 A. AG () x y z B. AG () x y z 3 3 2 1 C. AG () x y z D. AG () x y z 3 3 2 x Câu 18: Bất phương trình 0 có tập nghiệm là: 2x 1 1 1 1 1 A. ( ; 2] B. ( ;2) C. [ ; 2) D. [ ; 2] 2 2 2 2 Câu 19: Đường tròn ()()x a2 y b 2 R 2 cắt đường thẳng x y a b 0 theo một dây cung có độ dài bằng bao nhiêu ? R 2 A. R 2 B. R C. D. 2R 2 Trang 2/5 - Mã đề thi 104 3 9 x x ,0 x 9 Câu 20: Cho hàm số f (x) m , x 0 . Tìm m để f(x) liên tục trên [0;+ ) là. 3 , x 9 x 1 1 1 A. B. C. 1 D. 6 3 2 5 3 Câu 21: Biết sin a ; cosb ( a ; 0 b ) Hãy tính sin(a b) . 13 5 2 2 56 33 63 A. B. 0 C. D. 65 65 65 Câu 22: Một hội đồng gồm 2 giáo viên và 3 học sinh được chọn từ một nhóm 5 giáo viên và 6 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 150 B. 200 C. 180 D. 160 Câu 23: Nghiệm của phương trình cos3x = cosx là: k A. x k2 B. x k2 ; x k 2 C. x k 2 D. x 2 2 Câu 24: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho hai đường tròn C : x2 y 2 – 2 x – 2 y 1 0, ('):C x2 y 2 4–5 x 0 cùng đi qua M 1;0 . Viết phương trình đường thẳng d qua M cắt hai đường tròn CC ,' lần lượt tại A , B sao cho MA 2 MB . A. d: 6 x y 6 0 hoặc d: 6 x y 6 0 B. d: 6 x y 6 0 hoặc d: 6 x y 6 0 C. d: 6 x y 6 0 hoặc d: 6 x y 6 0 D. d: 6 x y 6 0 hoặc d: 6 x y 6 0 . Câu 25: Cho các số 1, 5, 6, 7 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số với các chữ số khác nhau: A. 24 B. 256 C. 12 D. 64 Câu 26: Cho tam giác ABC và các mệnh đề : BCA ABC I cos sin II tan .tan 1 III cos ABCC – – cos 2 0 2 2 2 2 Mệnh đề đúng là : A. II và III B. Chỉ I C. I và II D. Chỉ III u1 2 Câu 27: Cho dãy số un với . Số hạng tổng quát u n của dãy số là số hạng nào dưới un 1 u n 2 n 1 đây? 2 2 2 2 A. un n 1 B. un 2 n 1 C. un 2 n D. un 2 n 1 16 Câu 28: Cho phương trình x 4 , giá trị nào của x là nghiệm của phương trình đã cho? x3 A. x 5 B. x 2 C. x 0 D. x 3 Câu 29: Cho phương trình: sinx cos x sin x cos x m 0, trong đó m là tham số thực. Để phương trình có nghiệm, các giá trị thích hợp của m là:. 1 1 1 1 A. 2 m 2 B. 1 m 2 C. 2 m 1 D. 2 m 1 2 2 2 2 Câu 30: Cho đường thẳng a nằm trên mp ( ) và đường thẳng b nằm trên mp (). Biết ( ) // (). Tìm câu sai: A. Nếu có một mp () chứa a và b thì a // b B. a // b Trang 3/5 - Mã đề thi 104 C. a // () D. b // ( ) Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang cân với cạnh bên BC=2, hai đáy BA=6, CD=4. Mặt phẳng P song song với ABCD và cắt cạnh SA tại M sao cho SA 3 SM . Diện tích thiết diện của P và hình chóp S.ABCD bằng bao nhiêu? 2 3 5 3 7 3 A. B. C. 2 D. 3 9 9 3x 2 2 y 3 6 xy 2 2 Câu 32: Cho hệ phương trình sau : có cặp ngiệm x0; y 0 . Tính x0 y 0 =? 4x 5 y 5 4 xy A. 5 B. 6 C. 13 D. 35 4x 3 Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình 1 1 2x 1 1 1 1 A. ( ;1] B. ( ;1) C. [ ;1] D. [ ;1) 2 2 2 2 Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. M là một điểm lấy trên cạnh SA (M không trùng với S và A). Mp( ) qua ba điểm M, B, C cắt hình chóp S.ABCD theo thiết diện là: A. Tam giác B. Hình thang C. Hình bình hành D. Hình chữ nhật x 3 2x 2 1 Câu 35: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là: lim 5 x 1 2x 1 1 1 A. B. –2 C. 2 D. – 2 2 Câu 36: Cho một cấp số cộng ()un có u1 1 và tổng 100 số hạng đầu bằng 24850 . Tính 1 1 1 S ... . u1 u 2 u 2 u 3 u 49 u 50 9 49 4 A. S B. S C. S D. S 123 246 246 23 Câu 37: Sắp 3 quyển sách Toán và 3 quyển sách Vật Lí lên một kệ dài. Xác suất để 2 quyển sách cùng một môn không nằm cạnh nhau là: 1 2 1 1 A. B. C. D. 5 5 20 10 Câu 38: Cho tứ diện đều SABC cạnh bằng a. Gọi I là trung điểm của đoạn AB, M là điểm di động trên đoạn AI. Qua M vẽ mặt phẳng song song với SIC . Tính chu vi của thiết diện tạo bởi với tứ diện S.ABC, biết AM=x. A. Không tính được B. x 1 3 C. 3x 1 3 D. 2x 1 3 Câu 39: Có bao nhiêu cách sắp xếp 3 nữ sinh, 3 nam sinh thành một hàng dọc sao cho các bạn nam và nữ ngồi xen kẽ: A. 72 B. 144 C. 720 D. 6 u1 2 Câu 40: Cho dãy số un với . Công thức số hạng tổng quát của dãy số này : un 1 2u n n 1 n 1 n A. un 2 B. un 2 C. un n D. un 2 Câu 41: Số nghiệm dương của phương trình A x4 2 x 3 3 x 2 4 x 4 là: A. 0 B. 1 C. 4 D. 2 Trang 4/5 - Mã đề thi 104 Câu 42: Cho tứ diện ABCD . Gọi M và P lần lượt là trung điểm của AB và CD. Đặt AB b, AC c, AD d, .Khẳng định nào sau đây đúng? 1 1 1 1 A. MP () b d c B. MP () c d b C. MP () c d b D. MP c b c 2 2 2 2 Câu 43: Hệ số của x3y3 trong khai triển (1+x)6(1+y)6 là: A. 400 B. 800 C. 20 D. 36 Câu 44: Cho hai đường thẳng d và d’ song song nhau. Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến d thành d’? A. 2 B. 1 C. 3 D. Vô số Câu 45: Cho hàm số y f (x) x 5 . Giá trị của x để f(x) = 2 là: A. x = –7 B. x = –3 C. x= –3 và x = –7 D. Một đáp số khác. 1 Câu 46: Cho dãy số ; b ; 2 . Chọn b để dãy số đã cho lập thành cấp số nhân? 2 A. b 1 B. b 1 C. Không có giá trị nào củab D. b 2 3n2 19 n Câu 47: Tổng n số hạng đầu tiên của một cấp số cộng là S với n * . Tìm số hạng đầu tiên n 4 u1 và công sai d của cấp số cộng đã cho. 5 1 1 3 3 A. u ; d B. u 2; d C. u ; d 2 D. u 4; d 1 2 2 1 2 1 2 1 2 Câu 48: Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 4 chữ số phân biệt. Chọn ngẫu nhiên một số từ S . Xác suất chọn được số lớn hơn 2500 là 55 13 68 13 A. P B. P C. P D. P 68 81 81 68 1 Câu 49: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f( x ) 2 x với x > 0 là x2 A. 3 B. 2 2 C. 2 D. 1 Câu 50: Một đa giác đều có số đường chéo gấp đôi số cạnh. Hỏi đa giác đó có bao nhiêu cạnh? A. 7 B. 5 C. 6 D. 8 ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Trang 5/5 - Mã đề thi 104
File đính kèm:
de_khao_sat_chat_luong_chuyen_de_lan_3_mon_toan_lop_11_ma_de.pdf